Tin tứcTin tức:
Cáp điện Daphaco – Định hình tiêu chuẩn an toàn cho hạ tầng điện công nghiệp Việt NamỐng điện AC – Chuẩn mực mới cho hệ thống điện âm tường hiện đạiỐng Nhựa Tiền Phong: Bảo Chứng Vàng Cho Giá Trị Đầu Tư Công Trình Cùng An Gia ThịnhCáp điện CADIVI – Sức mạnh thương hiệu Việt trong từng công trình hiện đạiỐng nhựa Đệ Nhất – Khẳng định vị thế bằng chất lượng vượt thời gianỐng nhựa Lý Xuân Lan – Bền bỉ cùng công trình, vững chắc với thời gianỐng nhựa Bình Minh – Dòng chảy bền vững khởi nguồn từ chất lượng ViệtXốp bảo ôn cách nhiệt Superlon – “Lá chắn nhiệt” thông minh cho công trình hiện đạiỐng đồng TPCopper – Khi độ chính xác kỹ thuật chạm đến đẳng cấp của công trình cao cấpỐng đồng Toàn Phát – Điểm giao giữa công nghệ luyện kim hiện đại và đẳng cấp công trình ViệtCáp điện Daphaco – Định hình tiêu chuẩn an toàn cho hạ tầng điện công nghiệp Việt NamỐng điện AC – Chuẩn mực mới cho hệ thống điện âm tường hiện đạiỐng Nhựa Tiền Phong: Bảo Chứng Vàng Cho Giá Trị Đầu Tư Công Trình Cùng An Gia ThịnhCáp điện CADIVI – Sức mạnh thương hiệu Việt trong từng công trình hiện đạiỐng nhựa Đệ Nhất – Khẳng định vị thế bằng chất lượng vượt thời gianỐng nhựa Lý Xuân Lan – Bền bỉ cùng công trình, vững chắc với thời gianỐng nhựa Bình Minh – Dòng chảy bền vững khởi nguồn từ chất lượng ViệtXốp bảo ôn cách nhiệt Superlon – “Lá chắn nhiệt” thông minh cho công trình hiện đạiỐng đồng TPCopper – Khi độ chính xác kỹ thuật chạm đến đẳng cấp của công trình cao cấpỐng đồng Toàn Phát – Điểm giao giữa công nghệ luyện kim hiện đại và đẳng cấp công trình Việt
Dịch vụ / Đại lý ống đồng TPCOPPER TPHCM / Đại lý ống đồng thẳng TPCOPPER

Đại lý ống đồng thẳng TPCOPPER

Đại lý ống đồng thẳng TPCOPPER

Nhà sản xuất: TPTech

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CÔNG TY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ ỐNG ĐỒNG TPCOPPER CHUYÊN CUNG CẤP CHO CÁC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN TRONG TPHCM VÀ TOÀN QUỐC

Ống đồng TPCopper gồm 4 loại (ống đồng LWC, ống đồng cuộn PC, ống đồng thẳng, ống đồng bọc bảo ôn) phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng. TPCOPPER đạt tiêu chuẩn ASTM B280 (Mỹ) và JIS H3300 (Nhật).

Ống đồng cuộn TPCopper (Cuộn 15m)

Thông số kỹ thuật Ống đồng cuộn TPCopper (cuộn 15m):

Là dòng sản phẩm cao cấp của TPCopper, được sản xuất riêng cho các hệ thống điều hòa công nghiệp, phù hợp với môi chất lạnh (gas lạnh) R410A, R32 với áp suất làm việc cao. Ống đồng công nghiệp Class 0 đạt tiêu chuẩn cao cấp về ống đồng ngành lạnh của Mỹ là ASTM B280.

Sản phẩm có độ dày tối thiểu là 0.81mm đối với loại có đường kính ngoài (OD) 6.35mm, 9.52mm và 12.70mm, độ dày tối thiểu 1.00mm đối với loại có đường kính ngoài (OD) 15.88mm, 19.05mm.
Đóng gói: túi riêng từng cuộn với hạt chống ẩm bên trong, in chữ TPCopper và size cỡ, tiêu chuẩn ASTM B280 trên thân ống , sau đó cả hộp được bọc màng co, bảo đảm sản phẩm được giữ trong tình trạng tốt nhất trước khi đưa vào sử dụng.

Quy cách sản phẩm

Ghi chú

Tiêu chuẩn sản xuất

Đường kính (mm) x Độ dày (mm)

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,41

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,46

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,51

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,56

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,61

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,71

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,76

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,81

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,41

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,46

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,51

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,56

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,61

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,71

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Ø6,35 x 0,76

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,81

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,51

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,56

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,61

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,71

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,76

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,81

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,51

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,56

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,61

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,71

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,81

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 1,02

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 1,07

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,51

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,56

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,61

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,71

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,81

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 1,02

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 1,07

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,56

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,61

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,71

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,81

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1,02

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1,07

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,56

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,61

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,71

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,81

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1,02

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1,07

Ống đồng dạng bành LWC TPCopper

Thông số kỹ thuật ống đồng cuộn LWC TPCopper

Quy cách sản phẩmGhi chú Tiêu chuẩn sản xuất
Đường kính (mm) x Độ dày (mm)
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø4,00 x 0,41
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø4,00 x 0,51
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø4,00 x 0,56
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø4,00 x 0,61
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø4,00 x 0,71
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
Ø4,00 x 0,76
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø4,00 x 0,81
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø4,76 x 0,41
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø4,76 x 0,51
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø4,76 x 0,56
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø4,76 x 0,61
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø4,76 x 0,71
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
Ø4,76 x 0,76
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø4,76 x 0,81
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,00 x 0,41
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,00 x 0,51
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,00 x 0,56
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,00 x 0,61
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,00 x 0,71
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,00 x 0,76
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,00 x 0,81
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,35 x 0,27
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,35 x 0,31
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,35 x 0,31
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,35 x 0,31
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,35 x 0,41
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,35 x 0,51
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,35 x 0,56
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,35 x 0,61
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,35 x 0,71
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
Ø6,35 x 0,76
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,35 x 0,81
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø6,35 x 0,91
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø6,35 x 1,00
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø7,94 x 0,27
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø7,94 x 0,31
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø7,94 x 0,35
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø7,94 x 0,41
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø7,94 x 0,51
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø7,94 x 0,56
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø7,94 x 0,61
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø7,94 x 0,71
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø7,94 x 0,76
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø7,94 x 0,81
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø7,94 x 0,91
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø7,94 x 1,00
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø9,52 x 0,27
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø9,52 x 0,31
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø9,52 x 0,35
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø9,52 x 0,41
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø9,52 x 0,51
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø9,52 x 0,56
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø9,52 x 0,61
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø9,52 x 0,71
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø9,52 x 0,76
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø9,52 x 0,81
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø9,52 x 0,91
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø9,52 x 1,00
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12 x 0,41
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12 x 0,51
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12 x 0,56
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12 x 0,61
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12 x 0,71
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/ Rulo
Ø12 x 0,76
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12 x 0,81
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12 x 0,91
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12 x 1,00
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12 x 1,02
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12 x 1,07
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12 x 1,20
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12,70 x 0,31
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12,70 x 0,31
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12,70 x 0,41
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12,70 x 0,51
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12,70 x 0,56
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12,70 x 0,61
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12,70 x 0,71
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12,70 x 0,76
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12,70 x 0,81
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12,70 x 0,91
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12,70 x 1,00
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12,70 x 1,02
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12,70 x 1,07
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø12,70 x 1,20
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15 x 0,51
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15 x 0,56
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15x 0,61
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15 x 0,71
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15 x 0,76
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15 x 0,81
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15 x 0,91
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15 x 1,00
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15 x 1,02
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15 x 1,07
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15 x 1,20
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15,88 x 0,51
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15,88 x 0,56
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15,88 x 0,61
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15,88 x 0,71
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15,88 x 0,76
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15,88 x 0,81
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15,88 x 0,91
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15,88 x 1,00
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15,88 x 1,02
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15,88 x 1,07
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø15,88 x 1,20
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø19,05 x 0,61
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø19,05 x 0,71
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø19,05 x 0,76
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø19,05 x 0,81
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø19,05 x 0,91
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø19,05 x 1,00
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø19,05 x 1,02
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø19,05 x 1,07
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø19,05 x 1,20
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø22,22 x 0,71
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø22,22 x 0,81
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø22,22 x 0,91
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø22,22 x 1,00
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø22,22 x 1,02
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø22,22 x 1,07
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø22,22 x 1,20
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø25,40 x 0,71
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø25,40 x 0,81
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø25,40 x 0,91
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø25,40 x 1,00
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø25,40 x 1,02
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø25,40 x 1,07
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø25,40 x 1,20
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø28,58 x 0,71
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø28,58 x 0,81
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø28,58 x 0,91
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø28,58 x 1,00
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø28,58 x 1,02
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø28,58 x 1,07
Ống đồng cuộn LWC TPCopper Bành/Rulo
Ø28,58 x 1,20

Ống đồng thẳng TPCopper


Thông số kỹ thuật ống đồng thẳng TPCopper

Quy cách sản phẩmGhi chú Tiêu chuẩn sản xuất
Đường kính (mm) x Độ dày (mm)
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø12,70 x 0,51
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø12,70 x 0,56
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø12,70 x 0,61
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø12,70 x 0,71
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø12,70 x 0,81
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø12,70 x 0,89
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø12,70 x 0,91
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø12,70 x 1,00
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø12,70 x 1,02
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø12,70 x 1,07
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø12,70 x 1,14
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø12,70 x 1,20
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø15,88 x 0,51
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø15,88 x 0,56
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø15,88 x 0,61
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø15,88 x 0,71
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø15,88 x 0,81
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø15,88 x 0,89
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø15,88 x 0,91
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø15,88 x 1,00
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø15,88 x 1,02
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø15,88 x 1,07
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø15,88 x 1,14
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø15,88 x 1,2
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø19,05 x 0,81
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø19,05 x 0,89
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø19,05 x 0,91
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø19,05 x 1,00
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø19,05 x 1,02
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø19,05 x 1,07
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø19,05 x 1,14
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø19,05 x 1,2
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø22,22 x 0,89
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø22,22 x 0,91
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø22,22 x 1,00
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø22,22 x 1,02
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø22,22 x 1,07
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø22,22 x 1,14
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø22,22 x 1,20
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø22,22 x 1,27
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø25,40 x 0,89
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø25,40 x 0,91
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø25,40 x 1,00
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø25,40 x 1,02
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø25,40 x 1,07
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø25,40 x 1,14
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø25,40 x 1,20
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø25,40 x 1,27
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø28,58 x 0,89
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø28,58 x 0,91
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø28,58 x 0,98
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø28,58 x 1
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø28,58 x 1,02
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø28,58 x 1,07
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø28,58 x 1,14
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø28,58 x 1,2
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø28,58 x 1,27
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø28,58 x 1,4
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø28,58 x 1,43
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø31,75 x 0,89
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø31,75 x 0,91
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø31,75 x 0,98
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø31,75 x 1
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø31,75 x 1,02
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø31,75 x 1,07
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø31,75 x 1,14
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø31,75 x 1,2
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø31,75 x 1,27
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø31,75 x 1,4
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø31,75 x 1,43
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø31,75 x 1,5
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø31,75 x 1,52
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø34,93 x 0,89
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø34,93 x 0,91
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø34,93 x 0,98
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø34,93 x 1
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø34,93 x 1,02
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø34,93 x 1,07
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø34,93 x 1,14
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø34,93 x 1,2
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø34,93 x 1,27
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø34,93 x 1,4
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø34,93 x 1,43
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø34,93 x 1,5
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø34,93 x 1,52
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø38,1 x 0,91
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø38,1 x 0,98
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø38,1 x 1
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø38,1 x 1,02
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø38,1 x 1,07
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø38,1 x 1,14
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø38,1 x 1,2
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø38,1 x 1,27
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø38,1 x 1,4
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø38,1 x 1,43
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø38,1 x 1,5
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø38,1 x 1,52
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø38,1 x 1,78
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø41,28 x 0,91
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø41,28 x 0,98
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø41,28 x 1
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø41,28 x 1,02
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø41,28 x 1,07
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø41,28 x 1,14
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø41,28 x 1,2
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø41,28 x 1,27
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø41,28 x 1,4
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø41,28 x 1,43
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø41,28 x 1,5
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø41,28 x 1,52
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø41,28 x 1,78
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø41,28 x 2
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø44,5 x 1
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø44,5 x 1,02
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø44,5 x 1,07
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø44,5 x 1,14
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø44,5 x 1,2
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø44,5 x 1,27
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø44,5 x 1,4
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø44,5 x 1,43
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø44,5 x 1,5
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø44,5 x 1,52
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø44,5 x 1,78
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø44,5 x 2
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø50,8 x 1
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø50,8 x 1,02
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø50,8 x 1,07
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø50,8 x 1,14
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø50,8 x 1,2
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø50,8 x 1,27
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø50,8 x 1,4
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø50,8 x 1,43
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø50,8 x 1,5
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø50,8 x 1,52
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø50,8 x 1,78
Ống đồng thẳng TPCopper cây 2,9m
Ø50,8 x 2

Ống đồng bảo ôn TPCopper

Thông số kỹ thuật ống đồng bảo ôn TPCopper

Quy cách sản phẩmGhi chú Chiều dài mỗi cuộn
Đường kính (mm) x Độ dày (mm)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø6,35 / Ø9,52 (0,61)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø6,35 / Ø9,52 (0,71)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø6,35 / Ø9,52 (0,81)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø6,35 / Ø12,7 (0,61)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø6,35 x Ø12,7 (0,71)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø6,35 x Ø12,7 (0,81)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø6,35 x Ø15,88 (0,61)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø6,35 x Ø15,88 (0,71)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø6,35 x Ø15,88 (0,81)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø6,35 x Ø15,88 (1,0)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø9,52 x Ø15,88 (0,61)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø9,52 x Ø15,88 (0,71)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø9,52 x Ø15,88 (0,81)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø9,52 x Ø15,88 (1,0)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø9,52 x Ø19,05 (0,61)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø9,52 x Ø19,05 (0,71)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø9,52 x Ø19,05 (0,81)
Ống đồng bảo ôn TPCopper cuộn 3m, 5m, 10m, 15m, 30m
Ø9,52 x Ø19,05 (1,0)

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH

Add: 242/1-242/1A Bà Hom, P. Phú Lâm, Thành Phố Hồ Chí Minh


Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718

Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt