Dịch vụ / Đại lý ống đồng TPCOPPER TPHCM / Đại lý ống đồng bảo ôn TPCOPPER

Đại lý ống đồng bảo ôn TPCOPPER

Đại lý ống đồng bảo ôn TPCOPPER

Nhà sản xuất: TPTech

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CÔNG TY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ ỐNG ĐỒNG TPCOPPER CHUYÊN CUNG CẤP CHO CÁC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN TRONG TPHCM VÀ TOÀN QUỐC

Ống đồng TPCopper gồm 4 loại (ống đồng LWC, ống đồng cuộn PC, ống đồng thẳng, ống đồng bọc bảo ôn) phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng. TPCOPPER đạt tiêu chuẩn ASTM B280 (Mỹ) và JIS H3300 (Nhật).

Ống đồng cuộn TPCopper (Cuộn 15m)



Thông số kỹ thuật Ống đồng cuộn TPCopper (cuộn 15m):

Là dòng sản phẩm cao cấp của TPCopper, được sản xuất riêng cho các hệ thống điều hòa công nghiệp, phù hợp với môi chất lạnh (gas lạnh) R410A, R32 với áp suất làm việc cao. Ống đồng công nghiệp Class 0 đạt tiêu chuẩn cao cấp về ống đồng ngành lạnh của Mỹ là ASTM B280.

Sản phẩm có độ dày tối thiểu là 0.81mm đối với loại có đường kính ngoài (OD) 6.35mm, 9.52mm và 12.70mm, độ dày tối thiểu 1.00mm đối với loại có đường kính ngoài (OD) 15.88mm, 19.05mm.
Đóng gói: túi riêng từng cuộn với hạt chống ẩm bên trong, in chữ TPCopper và size cỡ, tiêu chuẩn ASTM B280 trên thân ống , sau đó cả hộp được bọc màng co, bảo đảm sản phẩm được giữ trong tình trạng tốt nhất trước khi đưa vào sử dụng.

Quy cách sản phẩm

Ghi chú

Tiêu chuẩn sản xuất

Đường kính (mm) x Độ dày (mm)

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,41

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,46

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,51

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,56

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,61

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,71

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,76

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,81

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,41

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,46

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,51

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,56

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,61

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,71

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Ø6,35 x 0,76

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,81

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø6,35 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,51

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,56

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,61

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,71

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,76

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,81

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø7,94 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,51

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,56

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,61

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,71

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,81

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 1,02

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø9,52 x 1,07

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,51

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,56

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,61

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,71

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,81

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 1,02

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø12,7 x 1,07

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,56

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,61

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,71

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,81

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1,02

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1,07

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,56

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,61

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,71

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,81

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1,02

Ống đồng cuộn PC TPCopper

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1,07

Ống đồng dạng bành LWC TPCopper

Thông số kỹ thuật ống đồng cuộn LWC TPCopper

Quy cách sản phẩm

Ghi chú

Tiêu chuẩn sản xuất

Đường kính (mm) x Độ dày (mm)

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø4,00 x 0,41

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø4,00 x 0,51

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø4,00 x 0,56

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø4,00 x 0,61

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø4,00 x 0,71

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Ø4,00 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø4,00 x 0,81

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø4,76 x 0,41

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø4,76 x 0,51

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø4,76 x 0,56

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø4,76 x 0,61

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø4,76 x 0,71

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Ø4,76 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø4,76 x 0,81

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,00 x 0,41

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,00 x 0,51

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,00 x 0,56

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,00 x 0,61

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,00 x 0,71

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,00 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,00 x 0,81

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,27

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,31

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,31

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,31

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,41

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,51

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,56

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,61

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,71

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Ø6,35 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,81

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø6,35 x 0,91

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø7,94 x 0,27

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø7,94 x 0,31

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø7,94 x 0,35

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø7,94 x 0,41

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø7,94 x 0,51

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø7,94 x 0,56

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø7,94 x 0,61

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø7,94 x 0,71

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø7,94 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø7,94 x 0,81

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø7,94 x 0,91

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø7,94 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,27

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,31

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,35

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,41

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,51

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,56

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,61

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,71

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,81

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,91

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø9,52 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12 x 0,41

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12 x 0,51

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12 x 0,56

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12 x 0,61

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12 x 0,71

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/ Rulo

Ø12 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12 x 0,81

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12 x 0,91

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12 x 1,20

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,31

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,31

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,41

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,51

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,56

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,61

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,71

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,81

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,91

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12,70 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12,70 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12,70 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø12,70 x 1,20

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15 x 0,51

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15 x 0,56

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15x 0,61

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15 x 0,71

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15 x 0,81

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15 x 0,91

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15 x 1,20

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15,88 x 0,51

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15,88 x 0,56

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15,88 x 0,61

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15,88 x 0,71

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15,88 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15,88 x 0,81

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15,88 x 0,91

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15,88 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15,88 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15,88 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø15,88 x 1,20

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø19,05 x 0,61

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø19,05 x 0,71

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø19,05 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø19,05 x 0,81

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø19,05 x 0,91

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø19,05 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø19,05 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø19,05 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø19,05 x 1,20

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø22,22 x 0,71

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø22,22 x 0,81

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø22,22 x 0,91

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø22,22 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø22,22 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø22,22 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø22,22 x 1,20

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø25,40 x 0,71

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø25,40 x 0,81

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø25,40 x 0,91

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø25,40 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø25,40 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø25,40 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø25,40 x 1,20

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø28,58 x 0,71

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø28,58 x 0,81

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø28,58 x 0,91

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø28,58 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø28,58 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø28,58 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Bành/Rulo

Ø28,58 x 1,20

Ống đồng thẳng TPCopper
Thông số kỹ thuật ống đồng thẳng TPCopper

Quy cách sản phẩm

Ghi chú

Tiêu chuẩn sản xuất

Đường kính (mm) x Độ dày (mm)

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø12,70 x 0,51

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø12,70 x 0,56

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø12,70 x 0,61

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø12,70 x 0,71

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø12,70 x 0,81

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø12,70 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø12,70 x 0,91

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø12,70 x 1,00

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø12,70 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø12,70 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø12,70 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø12,70 x 1,20

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø15,88 x 0,51

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø15,88 x 0,56

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø15,88 x 0,61

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø15,88 x 0,71

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø15,88 x 0,81

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø15,88 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø15,88 x 0,91

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø15,88 x 1,00

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø15,88 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø15,88 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø15,88 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø15,88 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø19,05 x 0,81

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø19,05 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø19,05 x 0,91

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø19,05 x 1,00

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø19,05 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø19,05 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø19,05 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø19,05 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø22,22 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø22,22 x 0,91

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø22,22 x 1,00

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø22,22 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø22,22 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø22,22 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø22,22 x 1,20

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø22,22 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø25,40 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø25,40 x 0,91

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø25,40 x 1,00

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø25,40 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø25,40 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø25,40 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø25,40 x 1,20

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø25,40 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø28,58 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø28,58 x 0,91

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø28,58 x 0,98

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø28,58 x 1

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø28,58 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø28,58 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø28,58 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø28,58 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø28,58 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø28,58 x 1,4

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø28,58 x 1,43

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø31,75 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø31,75 x 0,91

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø31,75 x 0,98

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø31,75 x 1

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,4

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,43

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,5

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,52

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø34,93 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø34,93 x 0,91

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø34,93 x 0,98

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø34,93 x 1

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,4

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,43

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,5

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,52

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø38,1 x 0,91

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø38,1 x 0,98

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø38,1 x 1

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,4

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,43

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,5

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,52

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,78

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø41,28 x 0,91

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø41,28 x 0,98

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø41,28 x 1

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,4

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,43

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,5

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,52

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,78

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø41,28 x 2

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø44,5 x 1

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,4

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,43

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,5

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,52

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,78

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø44,5 x 2

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø50,8 x 1

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,4

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,43

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,5

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,52

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,78

Ống đồng thẳng TPCopper

cây 2,9m

Ø50,8 x 2


Ống đồng bảo ôn TPCopper

Thông số kỹ thuật ống đồng bảo ôn TPCopper

Quy cách sản phẩm

Ghi chú

Chiều dài mỗi cuộn

Đường kính (mm) x Độ dày (mm)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø6,35 / Ø9,52 (0,61)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø6,35 / Ø9,52 (0,71)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø6,35 / Ø9,52 (0,81)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø6,35 / Ø12,7 (0,61)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø6,35 x Ø12,7 (0,71)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø6,35 x Ø12,7 (0,81)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø6,35 x Ø15,88 (0,61)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø6,35 x Ø15,88 (0,71)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø6,35 x Ø15,88 (0,81)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø6,35 x Ø15,88 (1,0)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø9,52 x Ø15,88 (0,61)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø9,52 x Ø15,88 (0,71)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø9,52 x Ø15,88 (0,81)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø9,52 x Ø15,88 (1,0)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø9,52 x Ø19,05 (0,61)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø9,52 x Ø19,05 (0,71)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø9,52 x Ø19,05 (0,81)

Ống đồng bảo ôn TPCopper

cuộn

3m, 5m, 10m, 15m, 30m

Ø9,52 x Ø19,05 (1,0)


Do giá cả kim loại đồng biến động từng ngày theo thị trường giá đồng thế giới, vì vậy giá ống đồng TPCopper sẽ luôn thay đổi liên tục qua từng ngày


Các thông tin đầy đủ về ống đồng TPCOPPER

Đại lý ống đồng TPCOPPER

Đại lý ống đồng cuộn 15m TPCOPPER

Đại lý ống đồng cuộn LWC TPCOPPER

Đại lý ống đồng thẳng TPCOPPER

Đại lý ống đồng bảo ôn TPCOPPER

https://www.youtube.com/@angiathinh

https://www.tiktok.com/@angiathinh.idc

https://www.facebook.com/angiathinh.com.vn/

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH



Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh




Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718


Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt