Dịch vụ / Đại lý ống nhựa Hoa Sen / Đại lý ống HDPE Hoa Sen

Đại lý ống HDPE Hoa Sen

Đại lý ống HDPE Hoa Sen

Nhà sản xuất: Hoa Sen Group

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CÔNG TY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ ỐNG NHỰA HOA SEN TẠI TPHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TRƠN HOA SEN


ƯU ĐIỂM CỦA HDPE

Độ kín (kín nước, kín hơi) rất cao không bị rò rỉ. Tuổi thọ cao khi sử dụng (nếu sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật tuổi thọ của ống bền không dưới 50 năm). Có tính chống lại các loại hóa chất cao, không bị ăn mòn, không bị gỉ sét.

Chi phí lắp đặt và bảo dưỡng thấp, tuổi thọ cao nên chi phí toàn dòng đời thấp hơn các loại ống thép và ống bê tông.

Do ống nhẹ nên chi phí lắp đặt và chi phí nhân công thấp, máy móc thiết bị cho việc lắp đặt đơn giản. Có sức chịu áp lực và va đập ở nhiệt độ thấp so với ống uPVC ống HDPE có hệ số chuyển nhiệt thấp giảm nhiều nguy cơ nước bị đông lạnh.

Ống HDPE có độ uốn dẻo cao cho phép ống di chuyển theo sự chuyển động của đất (do động đất, đất trượt) mà không bị gãy vỡ ở các đầu mối hàn nối. Không độc, không gây ảnh hưởng sức khỏe con người.

Sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2007

CÁC ĐẶC TÍNH NỐI BẬT CỦA ỐNG HDPE

Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển.

Mặt trong, ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ.

Có hệ số chuyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh).

Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao.

Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm.

Có độ uốn cao, chịu được sự chuyển động của đất (động đất).

Ở dưới 60ºC chịu được các dung dịch axit, kiềm, muối…) Chịu được nhiệt độ thấp tới -40ºC (sử dụng tại nơi có khí hậu lạnh).

Chịu được ánh nắng mặt trời không bị ion hóa dưới tia cực tím của ánh sáng mặt trời. Chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác

Chi phí toàn dòng đời thấp.

ỨNG DỤNG CỦA ỐNG HDPE

Cấp nước, thoát nước, dẫn truyền nước thải, luồn dây điện, cáp quang, bơm cát và các ứng dụng khác.

BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA HDPE HOA SEN












BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm ĐTV Đơn giá (có VAT)
Ống HDPE 20 x 2,0 x PN16 (HS) mét 8.748
Ống HDPE 20 x 2,3 x PN20 (HS) mét 10.152
Ống HDPE 20 x 2,3 x PN20 (HS) mét 11.232
Ống HDPE 25 x 2,0 x PN12,5 (HS) mét 11.016
Ống HDPE 25 x 2,3 x PN16 (HS) mét 12.960
Ống HDPE 25 x 3,0 x PN20 (HS) mét 16.092
Ống HDPE 32 x 2,0 x PN10 (HS) mét 14.688
Ống HDPE 32 x 2,4 x PN12,5 (HS) mét 18.144
Ống HDPE 32 x 3,0 x PN16 (HS) mét 21.168
Ống HDPE 32 x 3,6 x PN20 (HS) mét 24.840
Ống HDPE 40 x 2,0 x PN8 (HS) mét 18.576
Ống HDPE 40 x 2,4 x PN10 (HS) mét 22.464
Ống HDPE 40 x 3,0 x PN12,5 (HS) mét 27.216
Ống HDPE 40 x 3,7 x PN16 (HS) mét 32.724
Ống HDPE 40 x 4,5 x PN20 (HS) mét 38.772
Ống HDPE 50 x 2,0 x PN6 (HS) mét 23.004
Ống HDPE 50 x 2,4 x PN8 (HS) mét 28.836
Ống HDPE 50 x 3,0 x PN10 (HS) mét 34.668
Ống HDPE 50 x 3,7 x PN12,5 (HS) mét 41.688
Ống HDPE 50 x 4,6 x PN16 (HS) mét 50.544
Ống HDPE 50 x 5,6 x PN20 (HS) mét 60.048
Ống HDPE 63 x 2,5 x PN6 (HS) mét 36.504
Ống HDPE 63 x 3,0 x PN8 (HS) mét 45.036
Ống HDPE 63 x 3,8 x PN10 (HS) mét 55.296
Ống HDPE 63 x 4,7 x PN12,5 (HS) mét 66.420
Ống HDPE 63 x 5,8 x PN16 (HS) mét 80.136
Ống HDPE 63 x 7,1 x PN20 (HS) mét 95.796
Ống HDPE 75 x 2,9 x PN6 (HS) mét 49.680
Ống HDPE 75 x 3,6 x PN8 (HS) mét 63.936
Ống HDPE 75 x 4,5 x PN10 (HS) mét 77.112
Ống HDPE 75 x 5,6 x PN12,5 (HS) mét 94.176
Ống HDPE 75 x 6,8 x PN16 (HS) mét 111.780
Ống HDPE 75 x 8,4 x PN20 (HS) mét 134.676
Ống HDPE 90 x 3,5 x PN6 (HS) mét 72.252
Ống HDPE 90 x 4,3 x PN8 (HS) mét 89.964
Ống HDPE 90 x 5,4 x PN10 (HS) mét 111.024
Ống HDPE 90 x 6,7 x PN12,5 (HS) mét 134.676
Ống HDPE 90 x 8,2 x PN16 (HS) mét 161.892
Ống HDPE 90 x 10,1 x PN20 (HS) mét 194.184
Ống HDPE 110 x 4,2 x PN6 (HS) mét 108.108
Ống HDPE 110 x 5,3 x PN8 (HS) mét 135.000
Ống HDPE 110 x 6,6 x PN10 (HS) mét 165.024
Ống HDPE 110 x 8,1 x PN12,5 (HS) mét 199.584
Ống HDPE 110 x 10,0 x PN16 (HS) mét 240.192
Ống HDPE 110 x 12,3 x PN20 (HS) mét 289.872
Ống HDPE 125 x 4,8 x PN6 (HS) mét 139.536
Ống HDPE 125 x 6,0 x PN8 (HS) mét 172.584
Ống HDPE 125 x 7,4 x PN10 (HS) mét 210.492
Ống HDPE 125 x 9,2 x PN12,5 (HS) mét 257.148
Ống HDPE 125 x 11,4 x PN16 (HS) mét 311.472
Ống HDPE 125 x 14,0 x PN20 (HS) mét 365.256
Ống HDPE 140 x 5,4 x PN6 (HS) mét 175.824
Ống HDPE 140 x 6,7 x PN8 (HS) mét 216.000
Ống HDPE 140 x 8,3 x PN10 (HS) mét 264.276
Ống HDPE 140 x 10,3 x PN12,5 (HS) mét 322.056
Ống HDPE 140 x 12,7 x PN16 (HS) mét 388.152
Ống HDPE 140 x 15,7 x PN20 (HS) mét 470.340
Ống HDPE 160 x 6,2 x PN6 (HS) mét 231.120
Ống HDPE 160 x 7,7 x PN8 (HS) mét 283.176
Ống HDPE 160 x 9,5 x PN10 (HS) mét 344.952
Ống HDPE 160 x 11,8 x PN12,5 (HS) mét 420.336
Ống HDPE 160 x 14,6 x PN16 (HS) mét 509.544
Ống HDPE 160 x 17,9 x PN20 (HS) mét 613.008
Ống HDPE 180 x 6,9 x PN6 (HS) mét 288.468
Ống HDPE 180 x 8,6 x PN8 (HS) mét 355.968
Ống HDPE 180 x 10,7 x PN10 (HS) mét 436.320
Ống HDPE 180 x 13,3 x PN12,5 (HS) mét 533.520
Ống HDPE 180 x 16,4 x PN16 (HS) mét 644.004
Ống HDPE 200 x 7,7 x PN6 (HS) mét 357.480
Ống HDPE 200 x 9,6 x PN8 (HS) mét 440.964
Ống HDPE 200 x 11,9 x PN10 (HS) mét 538.272
Ống HDPE 200 x 14,7 x PN12,5 (HS) mét 654.372
Ống HDPE 200 x 18,2 x PN16 (HS) mét 794.232
Ống HDPE 225 x 8,6 x PN6 (HS) mét 448.308
Ống HDPE 225 x 10,8 x PN8 (HS) mét 557.280
Ống HDPE 225 x 13,4 x PN10 (HS) mét 679.104
Ống HDPE 225 x 16,6 x PN12,5 (HS) mét 830.952
Ống HDPE 225 x 20,5 x PN16 (HS) mét 1.005.264
Ống HDPE 250 x 9,6 x PN6 (HS) mét 566.676
Ống HDPE 250 x 11,9 x PN8 (HS) mét 682.020
Ống HDPE 250 x 14,8 x PN10 (HS) mét 836.784
Ống HDPE 250 x 18,4 x PN12,5 (HS) mét 1.023.516
Ống HDPE 250 x 22,7 x PN16 (HS) mét 1.236.384
Ống HDPE 280 x 10,7 x PN6 (HS) mét 694.440
Ống HDPE 280 x 13,4 x PN8 (HS) mét 860.868
Ống HDPE 280 x 16,6 x PN10 (HS) mét 1.045.656
Ống HDPE 280 x 20,6 x PN12,5 (HS) mét 1.282.608
Ống HDPE 280 x 25,4 x PN16 (HS) mét 1.550.016
Ống HDPE 315 x 12,1 x PN6 (HS) mét 882.252
Ống HDPE 315 x 15,0 x PN8 (HS) mét 1.081.836
Ống HDPE 315 x 18,7 x PN10 (HS) mét 1.331.208
Ống HDPE 315 x 23,2 x PN12,5 (HS) mét 1.625.508
Ống HDPE 315 x 28,6 x PN16 (HS) mét 1.962.036
Ống HDPE 355 x 13,6 x PN6 (HS) mét 1.117.800
Ống HDPE 355 x 16,9 x PN8 (HS) mét 1.373.544
Ống HDPE 355 x 21,1 x PN10 (HS) mét 1.694.088
Ống HDPE 355 x 26,1 x PN12,5 (HS) mét 2.060.640
Ống HDPE 355 x 32,2 x PN16 (HS) mét 2.490.588
Ống HDPE 400 x 15,3 x PN6 (HS) mét 1.418.688
Ống HDPE 400 x 19,1 x PN8 (HS) mét 1.751.436
Ống HDPE 400 x 23,7 x PN10 (HS) mét 2.141.208
Ống HDPE 400 x 29,4 x PN12,5 (HS) mét 2.613.384
Ống HDPE 400 x 36,3 x PN16 (HS) mét 3.162.132
Ống HDPE 450 x 17,2 x PN6 (HS) mét 1.794.204
Ống HDPE 450 x 21,5 x PN8 (HS) mét 2.214.864
Ống HDPE 450 x 26,7 x PN10 (HS) mét 2.712.852
Ống HDPE 450 x 33,1 x PN12,5 (HS) mét 3.310.416
Ống HDPE 450 x 40,9 x PN16 (HS) mét 4.004.316
Ống HDPE 500 x 19,1 x PN6 (HS) mét 2.289.168
Ống HDPE 500 x 23,9 x PN8 (HS) mét 2.827.008
Ống HDPE 500 x 29,7 x PN10 (HS) mét 3.467.448
Ống HDPE 500 x 36,8 x PN12,5 (HS) mét 4.225.608
Ống HDPE 500 x 45,4 x PN16 (HS) mét 5.111.208
Ống HDPE 560 x 21,4 x PN6 (HS) mét 3.041.064
Ống HDPE 560 x 26,7 x PN8 (HS) mét 3.756.780
Ống HDPE 560 x 33,2 x PN10 (HS) mét 4.612.140
Ống HDPE 560 x 41,2 x PN12,5 (HS) mét 5.629.068
Ống HDPE 560 x 50,8 x PN16 (HS) mét 6.798.708
Ống HDPE 630 x 24,1 x PN6 (HS) mét 3.847.500
Ống HDPE 630 x 30,0 x PN8 (HS) mét 4.745.736
Ống HDPE 630 x 37,4 x PN10 (HS) mét 5.841.612
Ống HDPE 630 x 46,3 x PN12,5 (HS) mét 7.114.932
Ống HDPE 630 x 57,2 x PN16 (HS) mét 8.624.880

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN



– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN


– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN


– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR 2 LỚP CHỊU TIA CỰC TÍM UV HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN

https://www.youtube.com/@angiathinh



https://www.tiktok.com/@angiathinh.idc


https://www.facebook.com/angiathinh.com.vn/



Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.



Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH



Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh




Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718


Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt