CTY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ ỐNG NHỰA TIỀN PHONG CUNG CẤP CHO CÁC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN TRÊN TOÀN QUỐC
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG UPVC TIỀN PHONG
Nhờ tính linh hoạt cao ống nhựa dần dần đã thay thế các vật liệu truyền thống như sắt tráng kẽm, gang, bê tông cốt thép, v.v trong lĩnh vực cấp thoát nước. uPVC (Unplasticized Poly-vinyl Clorual) là loại ống và phụ tùng nhựa được sử dụng phổ biến hơn cả nhờ các đặc tính nổi trội của nó. Ống và phụ tùng uPVC có trọng lượng nhẹ, có thể chịu được áp, dễ lắp đặt, tổn thất thủy lực do ma sát thấp, chi phí bảo dưỡng không đáng kể.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG UPVC _ BS TIỀN PHONG
Ống nong trơn
Ống nong gioăng
Bảng giá có hiệu lực từ 01/01/2023 đến khi có bảng giá mới
Bảng giá ống uPVC _ BS Tiền Phong
Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 – Hệ Inch (BS)
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 7.000 |
uPVC 21 x 1.2 x PN9 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 8.500 |
uPVC 21 x 1.4 x PN12 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 9.800 |
uPVC 21 x 1.6 x PN15 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 14.400 |
uPVC 21 x 2.5 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 10.200 |
uPVC 27 x 1.3 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 10.800 |
uPVC 27 x 1.4 x PN9 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 12.800 |
uPVC 27 x 1.6 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 14.100 |
uPVC 27 x 1.8 x PN12 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 18.300 |
uPVC 27 x 2.5 x PN17 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 22.100 |
uPVC 27 x 3.0 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 13.000 |
uPVC 34 x 1.3 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 15.700 |
uPVC 34 x 1.6 x PN9 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 17.900 |
uPVC 34 x 1.8 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 19.600 |
uPVC 34 x 2.0 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 23.500 |
uPVC 34 x 2.5 x PN15 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 28.200 |
uPVC 34 x 3.0 x PN18 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 17.900 |
uPVC 42 x 1.4 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 21.300 |
uPVC 42 x 1.7 x PN7 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 22.900 |
uPVC 42 x 1.8 x PN7 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 26.100 |
uPVC 42 x 2.1 x PN9 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 29.800 |
uPVC 42 x 2.5 x PN12 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 36.700 |
uPVC 42 x 3.0 x PN15 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 20.600 |
uPVC 49 x 1.45 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 26.700 |
uPVC 49 x 1.9 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 28.900 |
uPVC 49 x 2.0 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 34.100 |
uPVC 49 x 2.4 x PN9 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 35.600 |
uPVC 49 x 2.5 x PN9 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 42.500 |
uPVC 49 x 3.0 x PN12 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 26.700 |
uPVC 60 x 1.5 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 36.000 |
uPVC 60 x 2.0 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 41.400 |
uPVC 60 x 2.3 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 49.700 |
uPVC 60 x 2.8 x PN9 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 53.400 |
uPVC 60 x 3.0 x PN9 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 71.100 |
uPVC 60 x 4.0 x PN12 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 45.800 |
uPVC 90 x 1.7 x PN3 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 54.200 |
uPVC 90 x 2.0 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 57.300 |
uPVC 90 x 2.1 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 70.300 |
uPVC 90 x 2.6 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 77.800 |
uPVC 90 x 2.9 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 80.300 |
uPVC 90 x 3.0 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 100.300 |
uPVC 90 x 3.8 x PN9 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 132.500 |
uPVC 90 x 5.0 x PN12 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 82.900 |
uPVC 114 x 2.4 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 90.500 |
uPVC 114 x 2.6 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 98.100 |
uPVC 114 x 2.9 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 109.500 |
uPVC 114 x 3.2 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 120.200 |
uPVC 114 x 3.5 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 128.800 |
uPVC 114 x 3.8 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 165.000 |
uPVC 114 x 4.9 x PN9 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 169.600 |
uPVC 114 x 5.0 x PN9 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 233.400 |
uPVC 114 x 7.0 x PN12 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 175.000 |
uPVC 168 x 3.5 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 215.700 |
uPVC 168 x 4.3 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 230.500 |
uPVC 168 x 4.5 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 252.800 |
uPVC 140 x 5.0 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 337.300 |
uPVC 140 x 6.5 x PN7 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 349.100 |
uPVC 140 x 7.0 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 360.900 |
uPVC 140 x 7.3 x PN9 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 452.500 |
uPVC 140 x 9.2 x PN12 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 334.200 |
uPVC 220 x 5.1 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 429.800 |
uPVC 220 x 6.6 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 560.700 |
uPVC 220 x 8.7 x PN9 | ||
Bảng giá ống uPVC theo tiêu chuẩn ISO 1452 (Hệ mét) | ||
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 6.930 |
uPVC 21 x 1.0 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 8.470 |
uPVC 21 x 1.2 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 9.240 |
uPVC 21 x 1.5 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 11.110 |
uPVC 21 x 1.6 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 12.980 |
uPVC 21 x 2.4 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 8.580 |
uPVC 27 x 1.0 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 10.780 |
uPVC 27 x 1.3 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 12.650 |
uPVC 27 x 1.6 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 14.080 |
uPVC 27 x 2.0 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 19.910 |
uPVC 27 x 3.0 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 11.110 |
uPVC 34 x 1.0 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 12.980 |
uPVC 34 x 1.3 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 15.950 |
uPVC 34 x 1.7 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 19.470 |
uPVC 34 x 2.0 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 22.110 |
uPVC 34 x 2.6 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 32.780 |
uPVC 34 x 3.8 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 16.610 |
uPVC 42 x 1.2 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 18.590 |
uPVC 42 x 1.5 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 21.890 |
uPVC 42 x 1.7 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 24.860 |
uPVC 42 x 2.0 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 29.260 |
uPVC 42 x 2.5 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 36.190 |
uPVC 42 x 3.2 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 48.730 |
uPVC 42 x 4.7 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 19.470 |
uPVC 48 x 1.4 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 22.770 |
uPVC 48 x 1.6 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 26.070 |
uPVC 48 x 1.9 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 30.030 |
uPVC 48 x 2.3 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 36.300 |
uPVC 48 x 2.9 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 45.540 |
uPVC 48 x 3.6 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 65.340 |
uPVC 48 x 5.4 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 25.300 |
uPVC 60 x 1.4 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 30.250 |
uPVC 60 x 1.5 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 36.850 |
uPVC 60 x 1.8 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 42.900 |
uPVC 60 x 2.3 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 51.920 |
uPVC 60 x 2.9 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 65.120 |
uPVC 60 x 3.6 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 78.210 |
uPVC 60 x 4.5 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 114.840 |
uPVC 60 x 6.7 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 29.810 |
uPVC 63 x 1.6 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 35.090 |
uPVC 63 x 1.9 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 43.670 |
uPVC 63 x 2.5 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 54.780 |
uPVC 63 x 3.0 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 67.980 |
uPVC 63 x 3.8 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 83.050 |
uPVC 63 x 4.7 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 35.420 |
uPVC 75 x 1,5 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 41.360 |
uPVC 75 x 1.9 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 46.860 |
uPVC 75 x 2,2 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 61.050 |
uPVC 75 x 2,9 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 75.680 |
uPVC 75 x 3,6 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 95.150 |
uPVC 75 x 4.5 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 114.840 |
uPVC 75 x 5.6 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 165.990 |
uPVC 75 x 8.4 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 43.230 |
uPVC 90 x 1.5 x PN3 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 49.390 |
uPVC 90 x 1.8 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 57.860 |
uPVC 90 x 2.2 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 66.880 |
uPVC 90 x 2,7 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 87.670 |
uPVC 90 x 3.5 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 108.900 |
uPVC 90 x 4.3 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 135.300 |
uPVC 90 x 5.4 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 163.460 |
uPVC 90 x 6.7 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 235.950 |
uPVC 90 x 10.1 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 65.340 |
uPVC 110 x 1.9 x PN3 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 73.920 |
uPVC 110 x 2.2 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 86.130 |
uPVC 110 x 2.7 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 98.010 |
uPVC 110 x 3.2 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 137.280 |
uPVC 110 x 4.2 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 164.340 |
uPVC 110 x 5.3 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 202.840 |
uPVC 110 x 6.6 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 245.850 |
uPVC 110 x 8.1 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 349.800 |
uPVC 110 x 12.3 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 72.160 |
uPVC 125 x 2.0 x PN3 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 90.970 |
uPVC 125 x 2.5 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 106.480 |
uPVC 125 x 3.1 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 126.170 |
uPVC 125 x 3.7 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 160.050 |
uPVC 125 x 4.8 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 201.630 |
uPVC 125 x 6.0 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 247.170 |
uPVC 125 x 7.4 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 303.160 |
uPVC 125 x 9.2 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 433.070 |
uPVC 125 x 14.0 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 88.880 |
uPVC 140 x 2.2 x PN3 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 113.080 |
uPVC 140 x 2.8 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 133.100 |
uPVC 140 x 3.5 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 156.860 |
uPVC 140 x 4.1 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 209.880 |
uPVC 140 x 5.4 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 256.850 |
uPVC 140 x 6.7 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 315.920 |
uPVC 140 x 8.3 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 387.750 |
uPVC 140 x 10.3 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 548.020 |
uPVC 140 x 15.7 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 115.390 |
uPVC 160 x 2.5 x PN3 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 151.030 |
uPVC 160 x 3.2 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 176.000 |
uPVC 160 x 4.0 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 203.170 |
uPVC 160 x 4.7 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 262.790 |
uPVC 160 x 6.2 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 333.410 |
uPVC 160 x 7.7 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 409.310 |
uPVC 160 x 9.5 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 503.360 |
uPVC 160 x 11.8 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 713.350 |
uPVC 160 x 17.9 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 144.980 |
uPVC 180 x 2.8 x PN3 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 185.900 |
uPVC 180 x 3.6 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 215.710 |
uPVC 180 x 4.4 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 256.740 |
uPVC 180 x 5.3 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 327.910 |
uPVC 180 x 6.9 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 419.650 |
uPVC 180 x 8.6 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 519.860 |
uPVC 180 x 10.7 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 637.780 |
uPVC 180 x 13.3 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 216.370 |
uPVC 200 x 3.2 x PN3 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 226.820 |
uPVC 200 x 3.9 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 274.120 |
uPVC 200 x 4.9 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 318.780 |
uPVC 200 x 5.9 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 406.780 |
uPVC 200 x 7.7 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 521.290 |
uPVC 200 x 9.6 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 642.510 |
uPVC 200 x 11.9 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 784.740 |
uPVC 200 x 14.7 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 224.730 |
uPVC 225 x 3.5 x PN3 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 278.080 |
uPVC 225 x 4.4 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 334.180 |
uPVC 225 x 5.5 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 396.110 |
uPVC 225 x 6.6 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 514.470 |
uPVC 225 x 8.6 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 659.780 |
uPVC 225 x 10.8 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 815.540 |
uPVC 225 x 13.4 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 975.480 |
uPVC 225 x 16.6 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 292.380 |
uPVC 250 x 3.9 x PN3 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 364.540 |
uPVC 250 x 4.9 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 439.560 |
uPVC 250 x 6.2 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 512.930 |
uPVC 250 x 7.3 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 662.970 |
uPVC 250 x 9.6 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 838.090 |
uPVC 250 x 11.9 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.037.960 |
uPVC 250 x 14.8 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.266.100 |
uPVC 250 x 18.4 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 437.140 |
uPVC 280 x 5.5 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 522.720 |
uPVC 280 x 6.9 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 615.780 |
uPVC 280 x 8.2 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 791.120 |
uPVC 280 x 10.7 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.085.040 |
uPVC 280 x 13.4 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.245.530 |
uPVC 280 x 16.6 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.518.550 |
uPVC 280 x 20.6 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 552.530 |
uPVC 315 x 6.2 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 655.930 |
uPVC 315 x 7.7 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 786.940 |
uPVC 315 x 9.2 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 988.790 |
uPVC 315 x 12.1 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.368.950 |
uPVC 315 x 15.0 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.577.400 |
uPVC 315 x 18.7 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.919.940 |
uPVC 315 x 23.2 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 875.930 |
uPVC 400 x 7.8 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.089.110 |
uPVC 400 x 9.8 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.295.140 |
uPVC 400 x 11.7 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.676.840 |
uPVC 400 x 15.3 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.071.410 |
uPVC 400 x 19.1 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.539.680 |
uPVC 400 x 23.7 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 3.196.380 |
uPVC 400 x 30.0 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.111.550 |
uPVC 450 x 8.8 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.376.540 |
uPVC 450 x 11.0 x PN5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.642.410 |
uPVC 450 x 13.2 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.120.800 |
uPVC 450 x 17.2 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.627.240 |
uPVC 450 x 21.5 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.457.830 |
uPVC 500 x 9.8 x PN4 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.738.330 |
uPVC 500 x 12.3 x PN5 | ||
Ống nhựa uPVC (C=2) | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.738.330 |
uPVC 500 x 12.3 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.011.460 |
uPVC 500 x 15.3 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.600.620 |
uPVC 500 x 19.1 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 3.082.420 |
uPVC 500 x 23.9 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 3.945.480 |
uPVC 500 x 29.7 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.110.350 |
uPVC 560 x 13.7 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.532.530 |
uPVC 560 x 17.2 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 3.242.030 |
uPVC 560 x 21.4 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 3.869.140 |
uPVC 560 x 26.7 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.670.250 |
uPVC 630 x 15.4 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 3.200.890 |
uPVC 630 x 19.3 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 4.106.630 |
uPVC 630 x 24.1 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 4.877.400 |
uPVC 630 x 30.0 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 4.214.870 |
uPVC 710 x 17.4 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 5.233.580 |
uPVC 710 x 21.8 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 6.477.790 |
uPVC 710 x 27.2 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 5.331.920 |
uPVC 800 x 19.6 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 6.876.210 |
uPVC 800 x 24.5 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 8.131.310 |
uPVC 800 x 30.6 x PN10 | ||
Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH
Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh
Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718
Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn