Sản phẩm / Nước / Nhựa Tiền Phong / Ống uPVC Tiền Phong ISO

Ống uPVC Tiền Phong ISO

Ống uPVC Tiền Phong ISO

Nhà sản xuất: nhựaTiền Phong

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CTY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ ỐNG NHỰA TIỀN PHONG CUNG CẤP CHO CÁC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN TRÊN TOÀN QUỐC

logo-NHUA-DE-NHAT.png

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG UPVC TIỀN PHONG

Nhờ tính linh hoạt cao ống nhựa dần dần đã thay thế các vật liệu truyền thống như sắt tráng kẽm, gang, bê tông cốt thép, v.v trong lĩnh vực cấp thoát nước. uPVC (Unplasticized Poly-vinyl Clorual) là loại ống và phụ tùng nhựa được sử dụng phổ biến hơn cả nhờ các đặc tính nổi trội của nó. Ống và phụ tùng uPVC có trọng lượng nhẹ, có thể chịu được áp, dễ lắp đặt, tổn thất thủy lực do ma sát thấp, chi phí bảo dưỡng không đáng kể.



THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG UPVC _ BS TIỀN PHONG
Ống nong trơn


Ống nong gioăng


Bảng giá có hiệu lực từ 01/01/2023 đến khi có bảng giá mới
Bảng giá ống uPVC _ BS Tiền Phong
Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 – Hệ Inch (BS)

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/m)

Ống nhựa Tiền Phong

mét

7.000

uPVC 21 x 1.2 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

8.500

uPVC 21 x 1.4 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

9.800

uPVC 21 x 1.6 x PN15

Ống nhựa Tiền Phong

mét

14.400

uPVC 21 x 2.5 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

10.200

uPVC 27 x 1.3 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

10.800

uPVC 27 x 1.4 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

12.800

uPVC 27 x 1.6 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

14.100

uPVC 27 x 1.8 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

18.300

uPVC 27 x 2.5 x PN17

Ống nhựa Tiền Phong

mét

22.100

uPVC 27 x 3.0 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

13.000

uPVC 34 x 1.3 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

15.700

uPVC 34 x 1.6 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

17.900

uPVC 34 x 1.8 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

19.600

uPVC 34 x 2.0 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

23.500

uPVC 34 x 2.5 x PN15

Ống nhựa Tiền Phong

mét

28.200

uPVC 34 x 3.0 x PN18

Ống nhựa Tiền Phong

mét

17.900

uPVC 42 x 1.4 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

21.300

uPVC 42 x 1.7 x PN7

Ống nhựa Tiền Phong

mét

22.900

uPVC 42 x 1.8 x PN7

Ống nhựa Tiền Phong

mét

26.100

uPVC 42 x 2.1 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

29.800

uPVC 42 x 2.5 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

36.700

uPVC 42 x 3.0 x PN15

Ống nhựa Tiền Phong

mét

20.600

uPVC 49 x 1.45 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

26.700

uPVC 49 x 1.9 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

28.900

uPVC 49 x 2.0 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

34.100

uPVC 49 x 2.4 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

35.600

uPVC 49 x 2.5 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

42.500

uPVC 49 x 3.0 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

26.700

uPVC 60 x 1.5 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

36.000

uPVC 60 x 2.0 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

41.400

uPVC 60 x 2.3 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

49.700

uPVC 60 x 2.8 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

53.400

uPVC 60 x 3.0 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

71.100

uPVC 60 x 4.0 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

45.800

uPVC 90 x 1.7 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

54.200

uPVC 90 x 2.0 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

57.300

uPVC 90 x 2.1 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

70.300

uPVC 90 x 2.6 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

77.800

uPVC 90 x 2.9 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

80.300

uPVC 90 x 3.0 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

100.300

uPVC 90 x 3.8 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

132.500

uPVC 90 x 5.0 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

82.900

uPVC 114 x 2.4 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

90.500

uPVC 114 x 2.6 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

98.100

uPVC 114 x 2.9 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

109.500

uPVC 114 x 3.2 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

120.200

uPVC 114 x 3.5 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

128.800

uPVC 114 x 3.8 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

165.000

uPVC 114 x 4.9 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

169.600

uPVC 114 x 5.0 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

233.400

uPVC 114 x 7.0 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

175.000

uPVC 168 x 3.5 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

215.700

uPVC 168 x 4.3 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

230.500

uPVC 168 x 4.5 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

252.800

uPVC 140 x 5.0 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

337.300

uPVC 140 x 6.5 x PN7

Ống nhựa Tiền Phong

mét

349.100

uPVC 140 x 7.0 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

360.900

uPVC 140 x 7.3 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

452.500

uPVC 140 x 9.2 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

334.200

uPVC 220 x 5.1 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

429.800

uPVC 220 x 6.6 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

560.700

uPVC 220 x 8.7 x PN9

Bảng giá ống uPVC theo tiêu chuẩn ISO 1452 (Hệ mét)

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/m)

Ống nhựa Tiền Phong

mét

6.930

uPVC 21 x 1.0 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

8.470

uPVC 21 x 1.2 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

9.240

uPVC 21 x 1.5 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

11.110

uPVC 21 x 1.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

12.980

uPVC 21 x 2.4 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

8.580

uPVC 27 x 1.0 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

10.780

uPVC 27 x 1.3 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

12.650

uPVC 27 x 1.6 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

14.080

uPVC 27 x 2.0 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

19.910

uPVC 27 x 3.0 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

11.110

uPVC 34 x 1.0 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

12.980

uPVC 34 x 1.3 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

15.950

uPVC 34 x 1.7 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

19.470

uPVC 34 x 2.0 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

22.110

uPVC 34 x 2.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

32.780

uPVC 34 x 3.8 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

16.610

uPVC 42 x 1.2 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

18.590

uPVC 42 x 1.5 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

21.890

uPVC 42 x 1.7 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

24.860

uPVC 42 x 2.0 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

29.260

uPVC 42 x 2.5 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

36.190

uPVC 42 x 3.2 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

48.730

uPVC 42 x 4.7 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

19.470

uPVC 48 x 1.4 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

22.770

uPVC 48 x 1.6 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

26.070

uPVC 48 x 1.9 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

30.030

uPVC 48 x 2.3 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

36.300

uPVC 48 x 2.9 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

45.540

uPVC 48 x 3.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

65.340

uPVC 48 x 5.4 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

25.300

uPVC 60 x 1.4 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

30.250

uPVC 60 x 1.5 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

36.850

uPVC 60 x 1.8 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

42.900

uPVC 60 x 2.3 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

51.920

uPVC 60 x 2.9 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

65.120

uPVC 60 x 3.6 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

78.210

uPVC 60 x 4.5 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

114.840

uPVC 60 x 6.7 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

29.810

uPVC 63 x 1.6 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

35.090

uPVC 63 x 1.9 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

43.670

uPVC 63 x 2.5 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

54.780

uPVC 63 x 3.0 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

67.980

uPVC 63 x 3.8 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

83.050

uPVC 63 x 4.7 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

35.420

uPVC 75 x 1,5 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

41.360

uPVC 75 x 1.9 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

46.860

uPVC 75 x 2,2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

61.050

uPVC 75 x 2,9 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

75.680

uPVC 75 x 3,6 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

95.150

uPVC 75 x 4.5 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

114.840

uPVC 75 x 5.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

165.990

uPVC 75 x 8.4 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

43.230

uPVC 90 x 1.5 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

49.390

uPVC 90 x 1.8 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

57.860

uPVC 90 x 2.2 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

66.880

uPVC 90 x 2,7 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

87.670

uPVC 90 x 3.5 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

108.900

uPVC 90 x 4.3 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

135.300

uPVC 90 x 5.4 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

163.460

uPVC 90 x 6.7 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

235.950

uPVC 90 x 10.1 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

65.340

uPVC 110 x 1.9 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

73.920

uPVC 110 x 2.2 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

86.130

uPVC 110 x 2.7 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

98.010

uPVC 110 x 3.2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

137.280

uPVC 110 x 4.2 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

164.340

uPVC 110 x 5.3 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

202.840

uPVC 110 x 6.6 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

245.850

uPVC 110 x 8.1 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

349.800

uPVC 110 x 12.3 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

72.160

uPVC 125 x 2.0 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

90.970

uPVC 125 x 2.5 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

106.480

uPVC 125 x 3.1 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

126.170

uPVC 125 x 3.7 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

160.050

uPVC 125 x 4.8 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

201.630

uPVC 125 x 6.0 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

247.170

uPVC 125 x 7.4 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

303.160

uPVC 125 x 9.2 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

433.070

uPVC 125 x 14.0 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

88.880

uPVC 140 x 2.2 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

113.080

uPVC 140 x 2.8 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

133.100

uPVC 140 x 3.5 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

156.860

uPVC 140 x 4.1 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

209.880

uPVC 140 x 5.4 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

256.850

uPVC 140 x 6.7 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

315.920

uPVC 140 x 8.3 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

387.750

uPVC 140 x 10.3 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

548.020

uPVC 140 x 15.7 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

115.390

uPVC 160 x 2.5 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

151.030

uPVC 160 x 3.2 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

176.000

uPVC 160 x 4.0 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

203.170

uPVC 160 x 4.7 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

262.790

uPVC 160 x 6.2 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

333.410

uPVC 160 x 7.7 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

409.310

uPVC 160 x 9.5 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

503.360

uPVC 160 x 11.8 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

713.350

uPVC 160 x 17.9 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

144.980

uPVC 180 x 2.8 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

185.900

uPVC 180 x 3.6 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

215.710

uPVC 180 x 4.4 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

256.740

uPVC 180 x 5.3 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

327.910

uPVC 180 x 6.9 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

419.650

uPVC 180 x 8.6 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

519.860

uPVC 180 x 10.7 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

637.780

uPVC 180 x 13.3 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

216.370

uPVC 200 x 3.2 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

226.820

uPVC 200 x 3.9 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

274.120

uPVC 200 x 4.9 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

318.780

uPVC 200 x 5.9 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

406.780

uPVC 200 x 7.7 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

521.290

uPVC 200 x 9.6 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

642.510

uPVC 200 x 11.9 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

784.740

uPVC 200 x 14.7 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

224.730

uPVC 225 x 3.5 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

278.080

uPVC 225 x 4.4 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

334.180

uPVC 225 x 5.5 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

396.110

uPVC 225 x 6.6 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

514.470

uPVC 225 x 8.6 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

659.780

uPVC 225 x 10.8 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

815.540

uPVC 225 x 13.4 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

975.480

uPVC 225 x 16.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

292.380

uPVC 250 x 3.9 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

364.540

uPVC 250 x 4.9 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

439.560

uPVC 250 x 6.2 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

512.930

uPVC 250 x 7.3 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

662.970

uPVC 250 x 9.6 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

838.090

uPVC 250 x 11.9 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.037.960

uPVC 250 x 14.8 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.266.100

uPVC 250 x 18.4 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

437.140

uPVC 280 x 5.5 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

522.720

uPVC 280 x 6.9 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

615.780

uPVC 280 x 8.2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

791.120

uPVC 280 x 10.7 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.085.040

uPVC 280 x 13.4 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.245.530

uPVC 280 x 16.6 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.518.550

uPVC 280 x 20.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

552.530

uPVC 315 x 6.2 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

655.930

uPVC 315 x 7.7 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

786.940

uPVC 315 x 9.2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

988.790

uPVC 315 x 12.1 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.368.950

uPVC 315 x 15.0 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.577.400

uPVC 315 x 18.7 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.919.940

uPVC 315 x 23.2 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

875.930

uPVC 400 x 7.8 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.089.110

uPVC 400 x 9.8 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.295.140

uPVC 400 x 11.7 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.676.840

uPVC 400 x 15.3 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.071.410

uPVC 400 x 19.1 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.539.680

uPVC 400 x 23.7 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.196.380

uPVC 400 x 30.0 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.111.550

uPVC 450 x 8.8 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.376.540

uPVC 450 x 11.0 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.642.410

uPVC 450 x 13.2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.120.800

uPVC 450 x 17.2 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.627.240

uPVC 450 x 21.5 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.457.830

uPVC 500 x 9.8 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.738.330

uPVC 500 x 12.3 x PN5

Ống nhựa uPVC (C=2)

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.738.330

uPVC 500 x 12.3 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.011.460

uPVC 500 x 15.3 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.600.620

uPVC 500 x 19.1 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.082.420

uPVC 500 x 23.9 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.945.480

uPVC 500 x 29.7 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.110.350

uPVC 560 x 13.7 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.532.530

uPVC 560 x 17.2 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.242.030

uPVC 560 x 21.4 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.869.140

uPVC 560 x 26.7 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.670.250

uPVC 630 x 15.4 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.200.890

uPVC 630 x 19.3 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

4.106.630

uPVC 630 x 24.1 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

4.877.400

uPVC 630 x 30.0 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

4.214.870

uPVC 710 x 17.4 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

5.233.580

uPVC 710 x 21.8 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

6.477.790

uPVC 710 x 27.2 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

5.331.920

uPVC 800 x 19.6 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

6.876.210

uPVC 800 x 24.5 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

8.131.310

uPVC 800 x 30.6 x PN10

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH

Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh


Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718

Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt