Ống nhựa Bình Minh uPVC

Ống nhựa Bình Minh uPVC

Nhà sản xuất: nhựa Bình Minh

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG UPVC BÌNH MINH





VẬT LIỆU



Ống nhựa PVC cứng hệ inch được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo


LĨNH VỰC ÁP DỤNG:



Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn ống nước trong các ứng dụng:




– Phân phối nước uống.



– Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.



– Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.



– Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa,..

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG UPVC BÌNH MINH

Ống u.PVC hệ inch





Tiêu chuẩn BS3505







Kích thước danh nghĩa Đường kính ngoài danh nghĩa Chiều dài khớp nối Chiều dài thành ống danh nghĩa, en Chiều dài ống danh nghĩa, Ln
DN/OD DN L Lb PN3,2 PN4 PN5 PN6 PN10
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
63 63 63 103 1,6 1,9 3 4 6
75 75 63 105 1,5 2,2 3,6 4 6
90 90 64 115 1,5 2,7 4,3 4 6
110 110 100 118 1,8 3,2 5,3 4 6
140 140 104 128 4,1 6,7 4 6
160 160 132 137 4 4,7 7,7 4 6
200 200 182 147 5,9 9,6 4 6
225 222,5 200 158 6,6 10,8 4 6
250 250 250 165 7,3 11,9 4 6
280 280 250 172 8,2 13,4 4 6
315 315 300 193 9,2 15 4 6
355 355 310 206 10 16,9 4 6
400 400 320 218 12 19,1 4 6
450 450 235 13 21,5 4 6
500 500 255 15 23,9 4 6
560 560 273 16 26,7 4 6
630 630 295 18 30 4 6

Lưu ý



– Ống có khớp nối dán keo có từ ống DN 21mm đến DN 220mm.



– Ống có khớp nối gioăng cao su chỉ có từ ống DN 114mm đến Dn 220mm.



Ống uPVC cứng hệ mét

Tiêu Chuẩn ISO 4422:1990 (TCVN 6151:1996)





THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG UPVC

Kích thước danh nghĩa Đường kính ngoài danh nghĩa Chiều dài khớp nối Chiều dài thành ống danh nghĩa, en Chiều dài ống danh nghĩa, Ln
DN/OD DN L Lb PN3,2 PN4 PN5 PN6 PN10
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
63 63 63 103 1,6 1,9 3 4 6
75 75 63 105 1,5 2,2 3,6 4 6
90 90 64 115 1,5 2,7 4,3 4 6
110 110 100 118 1,8 3,2 5,3 4 6
140 140 104 128 4,1 6,7 4 6
160 160 132 137 4 4,7 7,7 4 6
200 200 182 147 5,9 9,6 4 6
225 222,5 200 158 6,6 10,8 4 6
250 250 250 165 7,3 11,9 4 6
280 280 250 172 8,2 13,4 4 6
315 315 300 193 9,2 15 4 6
355 355 310 206 10 16,9 4 6
400 400 320 218 12 19,1 4 6
450 450 235 13 21,5 4 6
500 500 255 15 23,9 4 6
560 560 273 16 26,7 4 6
630 630 295 18 30 4 6



BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH 01.07.2023 (FULL)

Ống uPVC hệ Inch mở rộng. Tham chiếu theo TCVN 8491:2011 và Tiêu chuẩn ISO 1452:2009 – Thị trường miền Nam

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ)

Ống uPVC 21 x 1,3 x PN12 (BM)

mét

9.072

Ống uPVC 21 x 1,7 x PN15 (BM)

mét

9.720

Ống uPVC 27 x 1,6 x PN12 (BM)

mét

12.960

Ống uPVC 27 x 1,9 x PN15 (BM)

mét

15.012

Ống uPVC 34 x 1,9 x PN12 (BM)

mét

18.792

Ống uPVC 34 x 2,2x PN15 (BM)

mét

21.708

Ống uPVC 42 x 1,9 x PN9 (BM)

mét

24.408

Ống uPVC 42 x 2,2 x PN12 (BM)

mét

27.756

Ống uPVC 49 x 2,1 x PN9 (BM)

mét

30.672

Ống uPVC 49 x 2,5 x PN12 (BM)

mét

37.044

Ống uPVC 60 x 1,8 x PN6 (BM)

mét

34.452

Ống uPVC 60 x 2,5 x PN9 (BM)

mét

46.764

Ống uPVC 90 x 1,7 x PN3 (BM)

mét

45.036

Ống uPVC 90 x 2,6 x PN6 (BM)

mét

72.900

Ống uPVC 90 x 3,5 x PN9 (BM)

mét

94.824

Ống uPVC 114 x 2,2 x PN3 (BM)

mét

79.272

Ống uPVC 114 x 3,1 x PN6 (BM)

mét

109.836

Ống uPVC 114 x 4,5 x PN9 (BM)

mét

153.468

Ống uPVC 168 x 3,2 x PN3 (BM)

mét

167.940

Ống uPVC 168 x 4,5 x PN6 (BM)

mét

228.096

Ống uPVC 168 x 6,6 x PN9 (BM)

mét

329.292

Ống uPVC 220 x 4,2 x PN3 (BM)

mét

280.368

Ống uPVC 220 x 5,6 x PN6 (BM)

mét

372.708

Ống uPVC 220 x 8,3 x PN9 (BM)

mét

534.168

Ống uPVC HỆ INCH chịu áp lực cao (tham chiếu ISO 1452:2009)

Ống uPVC 21 x 3,0 x PN32 (BM)

mét

15.876

Ống uPVC 27 x 3,0 x PN25 (BM)

mét

20.952

Ống uPVC 34 x 3,0 x PN19 (BM)

mét

26.568

Ống uPVC 42 x 3,0 x PN15 (BM)

mét

34.344

Ống uPVC 49 x 3,0 x PN13 (BM)

mét

39.960

Ống uPVC 60 x 3,0 x PN10 (BM)

mét

50.112

Ống uPVC 90 x 3,0 x PN7 (BM)

mét

75.168

Ống uPVC 130 x 5,0 x PN10 (BM)

mét

180.576

Ống uPVC HỆ MÉT theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 / ISO 4422:1990

Ống uPVC 63 x 1,6 x PN5 (BM)

mét

32.508

Ống uPVC 63 x 1,9 x PN6 (BM)

mét

37.800

Ống uPVC 63 x 3,0 x PN10 (BM)

mét

57.456

Ống uPVC 75 x 1,5 x PN4 (BM)

mét

36.828

Ống uPVC 75 x 2,2 x PN6 (BM)

mét

52.488

Ống uPVC 75 x 3,6 x PN10 (BM)

mét

82.404

Ống uPVC 90 x 1,5 x PN3,2 (BM)

mét

44.280

Ống uPVC 90 x 2,7 x PN6 (BM)

mét

76.464

Ống uPVC 90 x 4,3 x PN10 (BM)

mét

117.828

Ống uPVC 110 x 1,8 x PN3,2 (BM)

mét

63.612

Ống uPVC 110 x 3,2 x PN6 (BM)

mét

109.728

Ống uPVC 110 x 5,3 x PN10 (BM)

mét

174.744

Ống uPVC 140 x 4,1 x PN6 (BM)

mét

177.120

Ống uPVC 140 x 6,7 x PN10 (BM)

mét

278.964

Ống uPVC 160 x 4,0 x PN4 (BM)

mét

196.452

Ống uPVC 160 x 4,7 x PN6 (BM)

mét

230.256

Ống uPVC 160 x 7,7 x PN10 (BM)

mét

365.688

Ống uPVC 200 x 5,9 x PN6 (BM)

mét

358.452

Ống uPVC 200 x 9,6 x PN10 (BM)

mét

567.648

Ống uPVC 225 x 6,6 x PN6 (BM)

mét

450.576

Ống uPVC 225 x 10,8 x PN10 (BM)

mét

716.580

Ống uPVC 250 x 7,3 x PN6 (BM)

mét

554.040

Ống uPVC 250 x 11,9 x PN10 (BM)

mét

876.960

Ống uPVC 280 x 8,2 x PN6 (BM)

mét

695.952

Ống uPVC 280 x 13,4 x PN10 (BM)

mét

1.106.244

Ống uPVC 315 x 9,2 x PN6 (BM)

mét

876.636

Ống uPVC 315 x 15,0 x PN10 (BM)

mét

1.390.068

Ống uPVC 400 x 11,7 x PN6 (BM)

mét

1.407.780

Ống uPVC 400 x 19,1 x PN10 (BM)

mét

2.247.480

Ống uPVC 450 x 13,8 x PN6,3 (BM)

mét

1.930.176

Ống uPVC 450 x 21,5 x PN10 (BM)

mét

2.950.452

Ống uPVC 500 x 15,3 x PN6,3 (BM)

mét

2.375.784

Ống uPVC 500 x 23,9 x PN10 (BM)

mét

3.639.276

Ống uPVC 560 x 17,2 x PN6,3 (BM)

mét

2.991.384

Ống uPVC 560 x 26,7 x PN10 (BM)

mét

4.560.624

Ống uPVC 630 x 19,3 x PN6,3 (BM)

mét

3.775.140

Ống uPVC 630 x 30,0 x PN10 (BM)

mét

5.755.536

Ống uPVC theo tiêu chuẩn TCVN 8491-2:2011

Ống uPVC 75 x 1,5 x PN4 (BM)

mét

41.904

Ống uPVC 75 x 1,9 x PN5 (BM)

mét

48.816

Ống uPVC 75 x 2,3 x PN6 (BM)

mét

55.296

Ống uPVC 75 x 2,9 x PN8 (BM)

mét

72.144

Ống uPVC 75 x 3,6 x PN10 (BM)

mét

89.100

Ống uPVC 75 x 4,5 x PN12,5 (BM)

mét

112.428

Ống uPVC 90 x 1,5 x PN3 (BM)

mét

50.976

Ống uPVC 90 x 1,8 x PN4 (BM)

mét

58.536

Ống uPVC 90 x 2,2 x PN5 (BM)

mét

68.364

Ống uPVC 90 x 2,8 x PN6 (BM)

mét

79.056

Ống uPVC 90 x 3,5 x PN8 (BM)

mét

103.788

Ống uPVC 90 x 4,3 x PN10 (BM)

mét

128.628

Ống uPVC 90 x 5,4 x PN12,5 (BM)

mét

159.516

Ống uPVC 110 x 1,8 x PN4 (BM)

mét

77.004

Ống uPVC 110 x 2,2 x PN5 (BM)

mét

87.372

Ống uPVC 110 x 2,7 x PN6 (BM)

mét

101.736

Ống uPVC 110 x 3,4 x PN8 (BM)

mét

115.668

Ống uPVC 110 x 4,2 x PN10 (BM)

mét

162.324

Ống uPVC 110 x 5,3 x PN12,5 (BM)

mét

194.076

Ống uPVC 110 x 6,6 x PN16 (BM)

mét

239.760

Ống uPVC 125 x 2,5 x PN5 (BM)

mét

107.352

Ống uPVC 125 x 3,1 x PN6 (BM)

mét

125.712

Ống uPVC 125 x 3,9 x PN8 (BM)

mét

148.824

Ống uPVC 125 x 4,8 x PN10 (BM)

mét

189.108

Ống uPVC 125 x 6,0 x PN12,5 (BM)

mét

238.032

Ống uPVC 140 x 2,3 x PN4 (BM)

mét

104.976

Ống uPVC 140 x 2,8 x PN5 (BM)

mét

133.488

Ống uPVC 140 x 3,5 x PN6 (BM)

mét

157.140

Ống uPVC 140 x 4,3 x PN8 (BM)

mét

185.220

Ống uPVC 140 x 5,4 x PN10 (BM)

mét

247.752

Ống uPVC 140 x 6,7 x PN12,5 (BM)

mét

303.372

Ống uPVC 160 x 2,6 x PN4 (BM)

mét

136.404

Ống uPVC 160 x 3,2 x PN5 (BM)

mét

178.416

Ống uPVC 160 x 4,0 x PN6 (BM)

mét

208.008

Ống uPVC 160 x 4,9 x PN8 (BM)

mét

239.868

Ống uPVC 160 x 6,2 x PN10 (BM)

mét

310.392

Ống uPVC 160 x 7,7 x PN12,5 (BM)

mét

393.876

Ống uPVC 160 x 9,5 x PN16 (BM)

mét

483.516

Ống uPVC 180 x 5,5 x PN8 (BM)

mét

303.156

Ống uPVC 180 x 6,9 x PN10 (BM)

mét

387.288

Ống uPVC 180 x 8,6 x PN12,5 (BM)

mét

495.720

Ống uPVC 180 x 10,7 x PN16 (BM)

mét

614.088

Ống uPVC 200 x 3,2 x PN4 (BM)

mét

255.420

Ống uPVC 200 x 4,0 x PN5 (BM)

mét

268.056

Ống uPVC 200 x 4,9 x PN6 (BM)

mét

323.784

Ống uPVC 200 x 6,2 x PN8 (BM)

mét

376.596

Ống uPVC 200 x 7,7 x PN10 (BM)

mét

480.600

Ống uPVC 200 x 9,6 x PN12,5 (BM)

mét

615.600

Ống uPVC 200 x 11,9 x PN16 (BM)

mét

758.808

Ống uPVC 225 x 5,5 x PN6 (BM)

mét

394.632

Ống uPVC 225 x 6,9 x PN8 (BM)

mét

467.964

Ống uPVC 225 x 8,6 x PN10 (BM)

mét

607.500

Ống uPVC 225 x 10,8 x PN12,5 (BM)

mét

779.328

Ống uPVC 225 x 13,4 x PN16 (BM)

mét

963.468

Ống uPVC 250 x 5,0 x PN5 (BM)

mét

430.488

Ống uPVC 250 x 6,2 x PN6 (BM)

mét

519.156

Ống uPVC 250 x 7,7 x PN8 (BM)

mét

605.664

Ống uPVC 250 x 9,6 x PN10 (BM)

mét

783.000

Ống uPVC 250 x 11,9 x PN12,5 (BM)

mét

989.928

Ống uPVC 280 x 6,9 x PN6 (BM)

mét

617.544

Ống uPVC 280 x 8,6 x PN8 (BM)

mét

727.380

Ống uPVC 280 x 10,7 x PN10 (BM)

mét

934.524

Ống uPVC 280 x 13,4 x PN12,5 (BM)

mét

1.281.636

Ống uPVC 315 x 5,0 x PN4 (BM)

mét

525.528

Ống uPVC 315 x 7,7 x PN6 (BM)

mét

774.792

Ống uPVC 315 x 9,7 x PN8 (BM)

mét

929.664

Ống uPVC 315 x 12,1 x PN10 (BM)

mét

1.167.804

Ống uPVC 315 x 15,0 x PN12,5 (BM)

mét

1.616.976

Ống uPVC 355 x 8,7 x PN6 (BM)

mét

1.012.284

Ống uPVC 355 x 10,9 x PN8 (BM)

mét

1.204.200

Ống uPVC 355 x 13,6 x PN10 (BM)

mét

1.562.544

Ống uPVC 355 x 16,9 x PN12,5 (BM)

mét

1.921.752

Ống uPVC 400 x 9,8 x PN6 (BM)

mét

1.286.280

Ống uPVC 400 x 12,3 x PN8 (BM)

mét

1.529.820

Ống uPVC 400 x 15,3 x PN10 (BM)

mét

1.980.504

Ống uPVC 400 x 19,1 x PN12,5 (BM)

mét

2.446.848

Ống uPVC 450 x 13,8 x PN8 (BM)

mét

1.930.176

Ống uPVC 450 x 21,5 x PN12,5 (BM)

mét

2.950.452

Ống uPVC 500 x 15,3 x PN8 (BM)

mét

2.375.784

Ống uPVC 500 x 23,9 x PN12,5 (BM)

mét

3.639.276

Ống uPVC 560 x 17,2 x PN8 (BM)

mét

2.991.384

Ống uPVC 560 x 26,7 x PN12,5 (BM)

mét

4.560.624

Ống uPVC 630 x 19,3 x PN8 (BM)

mét

3.775.140

Ống uPVC 630 x 30,0 x PN12,5 (BM)

mét

5.755.536

Ống uPVC hệ CIOD theo tiêu chuẩn AS/NZS (nối với ống gang)

Ống uPVC 100 x 6,7 x PN12 (BM)

mét

230.364

Ống uPVC 150 x 9,7 x PN12 (BM)

mét

486.540

Ống uPVC hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 2531:1998 (nối với ống gang)

Ống uPVC 200 x 9,7 x PN10 (BM)

mét

621.648

Ống uPVC 200 x 11,4 x PN12,5 (BM)

mét

724.680

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN



– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN



Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.



Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH



Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh




Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718


Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt