Đặc tính | Thông số kỹ thuật | Phương pháp kiểm tra |
Tổng quan | ||
Vật liệu Màu sắc Cấu trúc Cell Tỷ trọng (kg/m³) | Cao su xốp gốc NBR Đen (cơ bản) & các màu khác Ô kín hoàn toàn Từ 40 đến 95 | Với màu khác vui lòng liên hệ phòng kỹ thuật – ASTM D1667 |
Nhiệt độ làm việc | ||
Nhiệt độ làm việc tối thiểu Nhiệt độ làm việc tối đa | -50°C +105°C | Đối với các ứng dụng dưới -50 ° C và cao hơn + 105 ° C, vui lòng liên hệ với Đại diện dịch vụ khách hàng (CSR) của chúng tôi |
Tuổi thọ | ||
Tuổi thọ làm việc khi lắp đặt đúng tiêu chuẩn | ≥ 10 năm | |
Hệ số dẫn nhiệt | ||
K- value (W/m.K) | 0°C 20°C 40°C 0.032 0.034 0.036 | ASTM C518 |
Tính thấm nước | ||
Hệ số thẩm thấu hơi nước Hệ số kháng hơi nước Hệ số thấm nước | ≤2.5 x 10-11 g/(m.s.Pa) |µ≥10,000 ≤0.1% (theo thể tích) | EN 12086-13 |EN 12086-13 ASTM C209 |
Tính cháy | ||
Khả năng chống cháy | Class V-0 (Tự dập tắt, không cháy nhỏ giọt) | UL – 94 |
Sức khỏe | ||
TVOCs thấp REACH RosH II Anti- Microbial Fungal resistance | ISO 16000 IEC 6231 | |
Môi trường | ||
Kháng tia UV | Để chống tia cực tím, cần có hệ thống che phủ | |
Các thông số khác | ||
Độ giảm âm Tính linh hoạt Độ ổn định nhiệt (% co ngót) ở -50ºC & 105ºC trong 7 ngày | NRC = 0,3 Tuyệt vời≤7% | ASTM C423-17 ASTM C534 |
DẢI SẢN PHẨM
ỐNG Dài: 1.83m | |
Độ dày | Đường kính trong |
10 – 13 – 19 – 25 – 32 – 38 mm | Từ 6 mm đến 168 mm |
TẤM Khổ rộng: 1m – 1.22m – 1.4m | |
Độ dày | Độ dày có lớp keo |
6 – 10 – 13 – 16 – 19 – 25 – 32 – 38 – 50 mm | 6 – 10 – 13 – 16 – 19 – 25 – 32 – 38 – 50 mm |
Đóng gói tấm
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Diện tích/Cuộn (m2) | ||
1.0m Rộng | 1.22m Rộng | 1.40m Rộng | ||
6 | 15 | 15 | 18.3 | 21 |
10 | 10 | 10 | 12.2 | 14 |
13 | 8 | 8 | 9.76 | 11.2 |
16 | 7 | 7 | 8.54 | 9.8 |
19 | 6 | 6 | 7.32 | 8.4 |
25 | 4 | 4 | 4.88 | 5.6 |
Đóng gói sợi
Đường kính trong | Số lượng: sợi/thùng | ||||||
MM | INCH | 10 mm wall | 13 mm wall | 19 mm wall | 25 mm wall | 32mm wall | 38mm wall |
6 | 1/4” | 169 | 120 | 54 | 58 | 18 | * |
10 | 3/8” | 132 | 90 | 49 | 30 | 18 | 10 |
13 | 1/2” | 100 | 78 | 42 | 28 | 16 | * |
16 | 5/8” | 96 | 68 | 39 | 25 | 16 | 9 |
19 | 3/4” | 81 | 62 | 34 | 23 | 16 | * |
22 | 7/8” | 68 | 53 | 30 | 20 | 12 | 9 |
25 | 1” | 56 | 42 | 25 | 20 | 12 | * |
28 | 1-1/8” | 54 | 42 | 25 | 18 | 10 | 8 |
32 | 1-1/4” | 42 | 33 | 22 | 16 | 10 | 8 |
35 | 1-3/8” | 38 | 33 | 20 | 15 | 10 | 8 |
38 | 1-1/2” | 36 | 28 | 18 | 12 | 9 | 8 |
42 | 1-5/8” | 35 | 28 | 18 | 12 | 9 | 6 |
48 | 1-7/8” | 30 | 24 | 15 | 12 | 8 | 6 |
51 | 2” | 30 | 22 | 14 | 11 | 8 | 6 |
54 | 2-1/8” | 30 | 22 | 14 | 10 | 7 | 6 |
60 | 2-3/8” | 30 | 22 | 14 | 10 | 6 | 6 |
64 | 2-1/2” | 26 | 20 | 12 | 9 | 6 | * |
67 | 2-5/8” | 18 | 20 | 12 | 8 | 6 | * |
76 | 3” | 18 | 16 | 12 | 8 | 6 | 4 |
89 | 3.-1/2” | 18 | 14 | 12 | 6 | 5 | 4 |
108 | 4-1/4” | * | * | 8 | 6 | 4 | 3 |
114 | 4-1/2” | 11 | 9 | 6 | 5 | 4 | 3 |
140 | 5-1/2” | * | 8 | 6 | 4 | 4 | 2 |
165 | 6-1/2” | * | * | * | 3 | * | 2 |
168 | 6-5/8” | * | * | 3 | 3 | 2 | 2 |
Trong trường hợp Qúy khách ở các tỉnh ở miền Bắc, miền Trung hoặc miền Tây, chúng tôi hỗ trợ giao ra chành xe đi tỉnh đó hoặc gửi bưu điện, nhà xe , … (trong phạm vi TP.HCM) theo yêu cầu của Qúy khách.
Đối với các khách hàng ở xa trong phạm vi TP.HCM, chúng tôi hỗ trợ đặt xe giao hàng công nghệ (Grab / Go Viet) đến nhận và giao hàng cho Qúy khách, chi phí phát sinh vận chuyển khách hàng tự thanh toán khi nhận hàng.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH
Add: 242/1-242/1A Bà Hom, P. Phú Lâm, Thành Phố Hồ Chí Minh
Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718
Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn