Dịch vụ / Đại lý ống nhựa Hoa Sen / Đại lý phân phối ống Hoa Sen TPHCM

Đại lý phân phối ống Hoa Sen TPHCM

Đại lý phân phối ống Hoa Sen TPHCM

Nhà sản xuất: Hoa Sen Group

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CÔNG TY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ ỐNG NHỰA HOA SEN TẠI TPHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC


GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG UPVC HOA SEN




1. GIỚI THIỆU SẢN PHẨM:

Ống nhựa PVC-U sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo.

2. LĨNH VỰC ÁP DỤNG:

• Phân phối nước uống

• Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp

• Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp

• Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa…

3. TÍNH CHẤT VẬT LÝ:

• Tỷ trọng: 1.350 – 1.460 g/cm3

• Độ bền kéo đứt tối thiểu: 45 Mpa

• Nhiệt độ làm việc cho phép: 0 – 45OC

• Nhiệt độ hóa miềm vicat tối thiểu: 80OC

4. TÍNH CHẤT HÓA HỌC:

• Chịu được: các loại dung dịch axit và kiềm.

• Không chịu được: Các loại axit đậm đặc có tính oxy hóa và các loại dung môi hợp chất thơm

5. ÁP SUẤT LÀM VIỆC:

• Áp suất làm việc là áp suất tối đa cho phép đối với nhiệt độ của nước lên đến 45ºC.

• Áp suất làm việc được tính theo công thức: Plv =K x PN

TRONG ĐÓ:

• Plv : Áp suất làm việc

• K: Hệ số giảm áp đối với nhiệt độ của nước

• PN: Áp suất danh nghĩa.

• Hệ số K được xác định theo bảng sau


BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA UPVC HOA SEN



ỐNG PVC-U CỨNG HỆ MÉT – TIÊU CHUẨN ISO 1452-2:2009/TCVN 8491-2:2011


ỐNG PVC-U CỨNG HỆ INCH – TIÊU CHUẨN ISO 1452-2:2009/TCVN 8491-2:2011





BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA UPVC HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

ỐNG NHỰA UPVC HOA SEN (TC ISO 1452-2:2009, Bảo hành 5 năm – Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm

ĐTV

Đơn giá (có VAT)

Ống uPVC 21 x 1,6 x PN15 (HS) mét 9.504
Ống uPVC 21 x 2,0 x PN15 (HS) mét 11.448
Ống uPVC 21 x 3,0 x PN32 (HS) mét 15.876
Ống uPVC 27 x 1,8 x PN14 (HS) mét 13.392
Ống uPVC 27 x 2,0 x PN15 (HS) mét 14.472
Ống uPVC 27 x 3,0 x PN25 (HS) mét 20.952
Ống uPVC 34 x 2,0 x PN12 (HS) mét 18.792
Ống uPVC 34 x 3,0 x PN19 (HS) mét 26.568
Ống uPVC 42 x 2,1 x PN10 (HS) mét 24.840
Ống uPVC 42 x 3,0 x PN15 (HS) mét 34.344
Ống uPVC 49 x 2,4 x PN10 (HS) mét 32.508
Ống uPVC 49 x 3,0 x PN12 (HS) mét 39.960
Ống uPVC 60 x 1,8 x PN6 (HS) mét 30.996
Ống uPVC 60 x 2,0 x PN6 (HS) mét 34.452
Ống uPVC 60 x 2,3 x PN8 (HS) mét 39.204
Ống uPVC 60 x 2,5 x PN9 (HS) mét 41.472
Ống uPVC 60 x 3,0 x PN9 (HS) mét 50.328
Ống uPVC 60 x 3,5 x PN12 (HS) mét 58.536
Ống uPVC 63 x 3,0 x PN10 (HS) mét 57.456
Ống uPVC 75 x 2,2 x PN6 (HS) mét 52.488
Ống uPVC 75 x 3,0 x PN9 (HS) mét 63.936
Ống uPVC 76 x 3,0 x PN8 (HS) mét 62.532
Ống uPVC 76 x 3,7 x PN10 (HS) mét 79.488
Ống uPVC 82 x 3,0 x PN7 (HS) mét 73.116
Ống uPVC 90 x 2,6 x PN6 (HS) mét 66.312
Ống uPVC 90 x 2,9 x PN6 (HS) mét 74.412
Ống uPVC 90 x 3,8 x PN9 (HS) mét 96.228
Ống uPVC 90 x 5,0 x PN12 (HS) mét 123.984
Ống uPVC 110 x 3,2 x PN6 (HS) mét 109.728
Ống uPVC 110 x 4,2 x PN8 (HS) mét 140.184
Ống uPVC 110 x 5,0 x PN9 (HS) mét 155.628
Ống uPVC 110 x 5,3 x PN10 (HS) mét 174.744
Ống uPVC 114 x 3,2 x PN5 (HS) mét 104.868
Ống uPVC 114 x 3,5 x PN6 (HS) mét 108.972
Ống uPVC 114 x 4,0 x PN6 (HS) mét 130.572
Ống uPVC 114 x 5,0 x PN9 (HS) mét 160.812
Ống uPVC 125 x 4,8 x PN6 (HS) mét 189.108
Ống uPVC 125 x 6,0 x PN10 (HS) mét 238.032
Ống uPVC 130 x 4,0 x PN6 (HS) mét 142.344
Ống uPVC 130 x 5,0 x PN8 (HS) mét 180.576
Ống uPVC 140 x 4,0 x PN6 (HS) mét 168.804
Ống uPVC 140 x 5,0 x PN7 (HS) mét 215.028
Ống uPVC 140 x 5,4 x PN8 (HS) mét 225.720
Ống uPVC 140 x 6,7 x PN10 (HS) mét 278.964
Ống uPVC 150 x 5,0 x PN6 (HS) mét 229.932
Ống uPVC 160 x 4,7 x PN6 (HS) mét 230.256
Ống uPVC 160 x 6,2 x PN6 (HS) mét 296.784
Ống uPVC 160 x 7,7 x PN10 (HS) mét 365.688
Ống uPVC 168 x 4,3 x PN5 (HS) mét 206.928
Ống uPVC 168 x 4,5 x PN6 (HS) mét 227.556
Ống uPVC 168 x 5,0 x PN6 (HS) mét 253.692
Ống uPVC 168 x 7,0 x PN9 (HS) mét 332.856
Ống uPVC 168 x 7,3 x PN9 (HS) mét 345.600
Ống uPVC 200 x 5,9 x PN6 (HS) mét 358.452
Ống uPVC 200 x 7,7 x PN8 (HS) mét 462.240
Ống uPVC 200 x 9,6 x PN10 (HS) mét 567.648
Ống uPVC 220 x 5,9 x PN6 (HS) mét 390.312
Ống uPVC 220 x 6,5 x PN6 (HS) mét 428.760
Ống uPVC 220 x 8,7 x PN9 (HS) mét 537.084
Ống uPVC 225 x 6,6 x PN6 (HS) mét 450.576
Ống uPVC 250 x 7,3 x PN6 (HS) mét 554.040
Ống uPVC 250 x 9,6 x PN8 (HS) mét 783.000
Ống uPVC 250 x 11,9 x PN10 (HS) mét 876.960
Ống uPVC 280 x 8,2 x PN6 (HS) mét 695.952
Ống uPVC 280 x 8,6 x PN6,3 (HS) mét 727.380
Ống uPVC 280 x 13,4 x PN10 (HS) mét 1.106.244
Ống uPVC 315 x 9,2 x PN6 (HS) mét 876.636
Ống uPVC 315 x 15,0 x PN10 (HS) mét 1.390.068
Ống uPVC 355 x 10,9 x PN6,3 (HS) mét 1.204.200
Ống uPVC 355 x 13,6 x PN8 (HS) mét 1.562.112
Ống uPVC 400 x 11,7 x PN6 (HS) mét 1.407.780
Ống uPVC 400 x 12,3 x PN6,3 (HS) mét 1.529.820
Ống uPVC 400 x 15,3 x PN8 (HS) mét 1.980.504
Ống uPVC 450 x 13,8 x PN6,3 (HS) mét 1.930.176
Ống uPVC 450 x 17,2 x PN8 (HS) mét 2.376.216
Ống uPVC 500 x 15,3 x PN6,3 (HS) mét 2.375.784
Ống uPVC 500 x 19,1 x PN8 (HS) mét 2.863.944
Ống uPVC 560 x 17,2 x PN6,3 (HS) mét 2.991.384
Ống uPVC 560 x 21,4 x PN8 (HS) mét 3.594.024
Ống uPVC 630 x 19,3 x PN6,3 (HS) mét 3.775.140
Ống uPVC 630 x 24,1 x PN8 (HS) mét 4.553.604

ỐNG NHỰA HOA SEN CHO NHU CẦU THOÁT NƯỚC (TC ISO 1452-2:2009, Bảo hành 1 năm – Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm

ĐTV

Đơn giá (có VAT)

Ống uPVC 16 x 0,8 x PN10 (HS) mét 4.212
Ống uPVC 16 x 1,0 x PN12 (HS) mét 4.968
Ống uPVC 21 x 1,2 x PN11 (HS) mét 6.912
Ống uPVC 27 x 1,3 x PN10 (HS) mét 9.828
Ống uPVC 27 x 1,6 x PN12 (HS) mét 11.880
Ống uPVC 34 x 1,4 x PN8 (HS) mét 13.284
Ống uPVC 34 x 1,6 x PN10 (HS) mét 15.228
Ống uPVC 34 x 1,8 x PN11 (HS) 16.956
Ống uPVC 42 x 1,4 x PN6 (HS) mét 16.416
Ống uPVC 42 x 1,8 x PN8 (HS) mét 21.492
Ống uPVC 49 x 1,5 x PN6 (HS) mét 20.628
Ống uPVC 49 x 1,8 x PN7 (HS) mét 24.624
Ống uPVC 49 x 2,0 x PN8 (HS) mét 27.108
Ống uPVC 60 x 1,5 x PN6 (HS) mét 25.920
Ống uPVC 60 x 1,6 x PN6 (HS) mét 27.648
Ống uPVC 63 x 1,6 x PN5 (HS) mét 32.528
Ống uPVC 76 x 1,8 x PN5 (HS) mét 39.528
Ống uPVC 76 x 2,2 x PN5 (HS) mét 48.168
Ống uPVC 90 x 1,7 x PN3 (HS) mét 43.956
Ống uPVC 90 x 2,0 x PN4 (HS) mét 51.300
Ống uPVC 114 x 2,0 x PN3 (HS) mét 66.420
Ống uPVC 114 x 2,6 x PN4 (HS) mét 85.968
Ống uPVC 125 x 3,5 x PN3,5 (HS) mét 132.192
Ống uPVC 130 x 3,5 x PN5 (HS) mét 129.708
Ống uPVC 140 x 3,5 x PN5 (HS) mét 144.936
Ống uPVC 150 x 4,0 x PN5 (HS) mét 185.220
Ống uPVC 160 x 4,0 x PN5 (HS) mét 192.452
Ống uPVC 168 x 3,5 x PN4 (HS) mét 177.120
Ống uPVC 200 x 5,0 x PN5 (HS) mét 302.940
Ống uPVC 220 x 5,1 x PN4 (HS) mét 320.220
Ống uPVC 250 x 6,5 x PN5 (HS) mét 525.852
Ống uPVC 315 x 6,2 x PN4 (HS) mét 595.620
Ống uPVC 315 x 8,0 x PN5 (HS) mét 788.076
Ống uPVC 355 x 8,7 x PN5 (HS) mét 1.012.284
Ống uPVC 400 x 8,0 x PN4 (HS) mét 975.456
Ống uPVC 400 x 9,8 x PN5 (HS) mét 1.286.280
Ống uPVC 450 x 11,0 x PN5 (HS) mét 1.541.484
Ống uPVC 500 x 9,8 x PN4 (HS) mét 1.494.312
Ống uPVC 500 x 12,3 x PN5 (HS) mét 1.914.556
Ống uPVC 560 x 13,7 x PN5 (HS) mét 2.333.556
Ống uPVC 630 x 15,4 x PN5 (HS) mét 2.951.424


GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TRƠN HOA SEN


ƯU ĐIỂM CỦA HDPE

Độ kín (kín nước, kín hơi) rất cao không bị rò rỉ. Tuổi thọ cao khi sử dụng (nếu sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật tuổi thọ của ống bền không dưới 50 năm). Có tính chống lại các loại hóa chất cao, không bị ăn mòn, không bị gỉ sét.

Chi phí lắp đặt và bảo dưỡng thấp, tuổi thọ cao nên chi phí toàn dòng đời thấp hơn các loại ống thép và ống bê tông.

Do ống nhẹ nên chi phí lắp đặt và chi phí nhân công thấp, máy móc thiết bị cho việc lắp đặt đơn giản. Có sức chịu áp lực và va đập ở nhiệt độ thấp so với ống uPVC ống HDPE có hệ số chuyển nhiệt thấp giảm nhiều nguy cơ nước bị đông lạnh.

Ống HDPE có độ uốn dẻo cao cho phép ống di chuyển theo sự chuyển động của đất (do động đất, đất trượt) mà không bị gãy vỡ ở các đầu mối hàn nối. Không độc, không gây ảnh hưởng sức khỏe con người.

Sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2007

CÁC ĐẶC TÍNH NỐI BẬT CỦA ỐNG HDPE

Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển.

Mặt trong, ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ.

Có hệ số chuyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh).

Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao.

Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm.

Có độ uốn cao, chịu được sự chuyển động của đất (động đất).

Ở dưới 60ºC chịu được các dung dịch axit, kiềm, muối…) Chịu được nhiệt độ thấp tới -40ºC (sử dụng tại nơi có khí hậu lạnh).

Chịu được ánh nắng mặt trời không bị ion hóa dưới tia cực tím của ánh sáng mặt trời. Chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác

Chi phí toàn dòng đời thấp.

ỨNG DỤNG CỦA ỐNG HDPE

Cấp nước, thoát nước, dẫn truyền nước thải, luồn dây điện, cáp quang, bơm cát và các ứng dụng khác.

BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA HDPE HOA SEN












BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm ĐTV Đơn giá (có VAT)
Ống HDPE 20 x 2,0 x PN16 (HS) mét 8.748
Ống HDPE 20 x 2,3 x PN20 (HS) mét 10.152
Ống HDPE 20 x 2,3 x PN20 (HS) mét 11.232
Ống HDPE 25 x 2,0 x PN12,5 (HS) mét 11.016
Ống HDPE 25 x 2,3 x PN16 (HS) mét 12.960
Ống HDPE 25 x 3,0 x PN20 (HS) mét 16.092
Ống HDPE 32 x 2,0 x PN10 (HS) mét 14.688
Ống HDPE 32 x 2,4 x PN12,5 (HS) mét 18.144
Ống HDPE 32 x 3,0 x PN16 (HS) mét 21.168
Ống HDPE 32 x 3,6 x PN20 (HS) mét 24.840
Ống HDPE 40 x 2,0 x PN8 (HS) mét 18.576
Ống HDPE 40 x 2,4 x PN10 (HS) mét 22.464
Ống HDPE 40 x 3,0 x PN12,5 (HS) mét 27.216
Ống HDPE 40 x 3,7 x PN16 (HS) mét 32.724
Ống HDPE 40 x 4,5 x PN20 (HS) mét 38.772
Ống HDPE 50 x 2,0 x PN6 (HS) mét 23.004
Ống HDPE 50 x 2,4 x PN8 (HS) mét 28.836
Ống HDPE 50 x 3,0 x PN10 (HS) mét 34.668
Ống HDPE 50 x 3,7 x PN12,5 (HS) mét 41.688
Ống HDPE 50 x 4,6 x PN16 (HS) mét 50.544
Ống HDPE 50 x 5,6 x PN20 (HS) mét 60.048
Ống HDPE 63 x 2,5 x PN6 (HS) mét 36.504
Ống HDPE 63 x 3,0 x PN8 (HS) mét 45.036
Ống HDPE 63 x 3,8 x PN10 (HS) mét 55.296
Ống HDPE 63 x 4,7 x PN12,5 (HS) mét 66.420
Ống HDPE 63 x 5,8 x PN16 (HS) mét 80.136
Ống HDPE 63 x 7,1 x PN20 (HS) mét 95.796
Ống HDPE 75 x 2,9 x PN6 (HS) mét 49.680
Ống HDPE 75 x 3,6 x PN8 (HS) mét 63.936
Ống HDPE 75 x 4,5 x PN10 (HS) mét 77.112
Ống HDPE 75 x 5,6 x PN12,5 (HS) mét 94.176
Ống HDPE 75 x 6,8 x PN16 (HS) mét 111.780
Ống HDPE 75 x 8,4 x PN20 (HS) mét 134.676
Ống HDPE 90 x 3,5 x PN6 (HS) mét 72.252
Ống HDPE 90 x 4,3 x PN8 (HS) mét 89.964
Ống HDPE 90 x 5,4 x PN10 (HS) mét 111.024
Ống HDPE 90 x 6,7 x PN12,5 (HS) mét 134.676
Ống HDPE 90 x 8,2 x PN16 (HS) mét 161.892
Ống HDPE 90 x 10,1 x PN20 (HS) mét 194.184
Ống HDPE 110 x 4,2 x PN6 (HS) mét 108.108
Ống HDPE 110 x 5,3 x PN8 (HS) mét 135.000
Ống HDPE 110 x 6,6 x PN10 (HS) mét 165.024
Ống HDPE 110 x 8,1 x PN12,5 (HS) mét 199.584
Ống HDPE 110 x 10,0 x PN16 (HS) mét 240.192
Ống HDPE 110 x 12,3 x PN20 (HS) mét 289.872
Ống HDPE 125 x 4,8 x PN6 (HS) mét 139.536
Ống HDPE 125 x 6,0 x PN8 (HS) mét 172.584
Ống HDPE 125 x 7,4 x PN10 (HS) mét 210.492
Ống HDPE 125 x 9,2 x PN12,5 (HS) mét 257.148
Ống HDPE 125 x 11,4 x PN16 (HS) mét 311.472
Ống HDPE 125 x 14,0 x PN20 (HS) mét 365.256
Ống HDPE 140 x 5,4 x PN6 (HS) mét 175.824
Ống HDPE 140 x 6,7 x PN8 (HS) mét 216.000
Ống HDPE 140 x 8,3 x PN10 (HS) mét 264.276
Ống HDPE 140 x 10,3 x PN12,5 (HS) mét 322.056
Ống HDPE 140 x 12,7 x PN16 (HS) mét 388.152
Ống HDPE 140 x 15,7 x PN20 (HS) mét 470.340
Ống HDPE 160 x 6,2 x PN6 (HS) mét 231.120
Ống HDPE 160 x 7,7 x PN8 (HS) mét 283.176
Ống HDPE 160 x 9,5 x PN10 (HS) mét 344.952
Ống HDPE 160 x 11,8 x PN12,5 (HS) mét 420.336
Ống HDPE 160 x 14,6 x PN16 (HS) mét 509.544
Ống HDPE 160 x 17,9 x PN20 (HS) mét 613.008
Ống HDPE 180 x 6,9 x PN6 (HS) mét 288.468
Ống HDPE 180 x 8,6 x PN8 (HS) mét 355.968
Ống HDPE 180 x 10,7 x PN10 (HS) mét 436.320
Ống HDPE 180 x 13,3 x PN12,5 (HS) mét 533.520
Ống HDPE 180 x 16,4 x PN16 (HS) mét 644.004
Ống HDPE 200 x 7,7 x PN6 (HS) mét 357.480
Ống HDPE 200 x 9,6 x PN8 (HS) mét 440.964
Ống HDPE 200 x 11,9 x PN10 (HS) mét 538.272
Ống HDPE 200 x 14,7 x PN12,5 (HS) mét 654.372
Ống HDPE 200 x 18,2 x PN16 (HS) mét 794.232
Ống HDPE 225 x 8,6 x PN6 (HS) mét 448.308
Ống HDPE 225 x 10,8 x PN8 (HS) mét 557.280
Ống HDPE 225 x 13,4 x PN10 (HS) mét 679.104
Ống HDPE 225 x 16,6 x PN12,5 (HS) mét 830.952
Ống HDPE 225 x 20,5 x PN16 (HS) mét 1.005.264
Ống HDPE 250 x 9,6 x PN6 (HS) mét 566.676
Ống HDPE 250 x 11,9 x PN8 (HS) mét 682.020
Ống HDPE 250 x 14,8 x PN10 (HS) mét 836.784
Ống HDPE 250 x 18,4 x PN12,5 (HS) mét 1.023.516
Ống HDPE 250 x 22,7 x PN16 (HS) mét 1.236.384
Ống HDPE 280 x 10,7 x PN6 (HS) mét 694.440
Ống HDPE 280 x 13,4 x PN8 (HS) mét 860.868
Ống HDPE 280 x 16,6 x PN10 (HS) mét 1.045.656
Ống HDPE 280 x 20,6 x PN12,5 (HS) mét 1.282.608
Ống HDPE 280 x 25,4 x PN16 (HS) mét 1.550.016
Ống HDPE 315 x 12,1 x PN6 (HS) mét 882.252
Ống HDPE 315 x 15,0 x PN8 (HS) mét 1.081.836
Ống HDPE 315 x 18,7 x PN10 (HS) mét 1.331.208
Ống HDPE 315 x 23,2 x PN12,5 (HS) mét 1.625.508
Ống HDPE 315 x 28,6 x PN16 (HS) mét 1.962.036
Ống HDPE 355 x 13,6 x PN6 (HS) mét 1.117.800
Ống HDPE 355 x 16,9 x PN8 (HS) mét 1.373.544
Ống HDPE 355 x 21,1 x PN10 (HS) mét 1.694.088
Ống HDPE 355 x 26,1 x PN12,5 (HS) mét 2.060.640
Ống HDPE 355 x 32,2 x PN16 (HS) mét 2.490.588
Ống HDPE 400 x 15,3 x PN6 (HS) mét 1.418.688
Ống HDPE 400 x 19,1 x PN8 (HS) mét 1.751.436
Ống HDPE 400 x 23,7 x PN10 (HS) mét 2.141.208
Ống HDPE 400 x 29,4 x PN12,5 (HS) mét 2.613.384
Ống HDPE 400 x 36,3 x PN16 (HS) mét 3.162.132
Ống HDPE 450 x 17,2 x PN6 (HS) mét 1.794.204
Ống HDPE 450 x 21,5 x PN8 (HS) mét 2.214.864
Ống HDPE 450 x 26,7 x PN10 (HS) mét 2.712.852
Ống HDPE 450 x 33,1 x PN12,5 (HS) mét 3.310.416
Ống HDPE 450 x 40,9 x PN16 (HS) mét 4.004.316
Ống HDPE 500 x 19,1 x PN6 (HS) mét 2.289.168
Ống HDPE 500 x 23,9 x PN8 (HS) mét 2.827.008
Ống HDPE 500 x 29,7 x PN10 (HS) mét 3.467.448
Ống HDPE 500 x 36,8 x PN12,5 (HS) mét 4.225.608
Ống HDPE 500 x 45,4 x PN16 (HS) mét 5.111.208
Ống HDPE 560 x 21,4 x PN6 (HS) mét 3.041.064
Ống HDPE 560 x 26,7 x PN8 (HS) mét 3.756.780
Ống HDPE 560 x 33,2 x PN10 (HS) mét 4.612.140
Ống HDPE 560 x 41,2 x PN12,5 (HS) mét 5.629.068
Ống HDPE 560 x 50,8 x PN16 (HS) mét 6.798.708
Ống HDPE 630 x 24,1 x PN6 (HS) mét 3.847.500
Ống HDPE 630 x 30,0 x PN8 (HS) mét 4.745.736
Ống HDPE 630 x 37,4 x PN10 (HS) mét 5.841.612
Ống HDPE 630 x 46,3 x PN12,5 (HS) mét 7.114.932
Ống HDPE 630 x 57,2 x PN16 (HS) mét 8.624.880


GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR HOA SEN





VẬT LIỆU



Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Hoa Sen được sản xuất từ hơp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R 80.


LĨNH VỰC ÁP DỤNG:

Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Hoa Sen thích hợp cho các ứng dụng



– Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích: nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.



– Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.



– Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.



– Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.

BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA PPR

Tiêu chuẩn: DIN 8077:2008-09, DIN 8078:2008-09



BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm ĐTV Đơn giá (có VAT)
Ống PPR 20 x 1,9 x PN10 (HS) mét 18.684
Ống PPR 20 x 2,3 x PN12,5 (HS) mét 23.004
Ống PPR 20 x 2,8 x PN16 (HS) mét 25.596
Ống PPR 20 x 3,4 x PN20 (HS) mét 28.404
Ống PPR 25 x 2,3 x PN10 (HS) mét 29.160
Ống PPR 25 x 2,8 x PN12,5 (HS) mét 41.040
Ống PPR 25 x 3,5 x PN16 (HS) mét 47.196
Ống PPR 25 x 4,2 x PN20 (HS) mét 49.788
Ống PPR 32 x 2,9 x PN10 (HS) mét 53.136
Ống PPR 32 x 3,6 x PN12,5 (HS) mét 55.080
Ống PPR 32 x 4,4 x PN16 (HS) mét 63.828
Ống PPR 32 x 5,4 x PN20 (HS) mét 73.332
Ống PPR 40 x 3,7 x PN10 (HS) mét 71.280
Ống PPR 40 x 4,5 x PN12,5 (HS) mét 83.160
Ống PPR 40 x 5,5 x PN16 (HS) mét 86.400
Ống PPR 40 x 6,7 x PN20 (HS) mét 113.400
Ống PPR 50 x 4,6 x PN10 (HS) mét 104.436
Ống PPR 50 x 5,6 x PN12,5 (HS) mét 132.840
Ống PPR 50 x 6,9 x PN16 (HS) mét 137.484
Ống PPR 50 x 8,3 x PN20 (HS) mét 176.256
Ống PPR 63 x 5,8 x PN10 (HS) mét 165.996
Ống PPR 63 x 7,1 x PN12,5 (HS) mét 208.440
Ống PPR 63 x 8,6 x PN16 (HS) mét 216.000
Ống PPR 63 x 10,5 x PN20 (HS) mét 277.884
Ống PPR 75 x 6,8 x PN10 (HS) mét 230.796
Ống PPR 75 x 8,4 x PN12,5 (HS) mét 238.874
Ống PPR 75 x 10,3 x PN16 (HS) mét 294.924
Ống PPR 75 x 12,5 x PN20 (HS) mét 384.912
Ống PPR 90 x 8,2 x PN10 (HS) mét 336.852
Ống PPR 90 x 10,1 x PN12,5 (HS) mét 342.652
Ống PPR 90 x 12,3 x PN16 (HS) mét 412.452
Ống PPR 90 x 15,1 x PN20 (HS) mét 575.424
Ống PPR 110 x 10,0 x PN10 (HS) mét 539.028
Ống PPR 110 x 12,3 x PN12,5 (HS) mét 505.360
Ống PPR 110 x 15,1 x PN16 (HS) mét 628.452
Ống PPR 110 x 18,3 x PN20 (HS) mét 810.000
Ống PPR 125 x 11,4 x PN10 (HS) mét 667.656
Ống PPR 125 x 17,1 x PN16 (HS) mét 814.968
Ống PPR 125 x 20,8 x PN20 (HS) mét 1.089.828
Ống PPR 140 x 12,7 x PN10 (HS) mét 823.824
Ống PPR 140 x 19,2 x PN16 (HS) mét 991.656
Ống PPR 140 x 23,3 x PN20 (HS) mét 1.384.452
Ống PPR 160 x 14,6 x PN10 (HS) mét 1.124.280
Ống PPR 160 x 21,9 x PN16 (HS) mét 1.374.624
Ống PPR 160 x 26,6 x PN20 (HS) mét 1.840.968

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR 2 LỚP CHỊU TIA CỰC TÍM UV HOA SEN





VẬT LIỆU



Ống và phụ tùng ống PP-R 2 lớp Nhựa Hoa Sen được sản xuất từ hơp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R 80.


LĨNH VỰC ÁP DỤNG:

Ống và phụ tùng ống PP-R 2 lớp Nhựa Hoa Sen thích hợp cho các ứng dụng



– Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích: nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.



– Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.



– Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.



– Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.

BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA PPR 2 LỚP

Tiêu chuẩn: DIN 8077:2008-09, DIN 8078:2008-09



BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR 2 LỚP CHỊU TIA CỰ TÍM UV HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

Quy cách sản phẩm ĐTV Đơn giá (có VAT)
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 20 x 1,9 x PN10 (HS) mét 21.981
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 20 x 2,3 x PN12,5 (HS) mét 27.092
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 20 x 2,8 x PN16 (HS) mét 30.072
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 20 x 3,4 x PN20 (HS) mét 33.454
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 25 x 2,3 x PN10 (HS) mét 34.314
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 25 x 2,8 x PN12,5 (HS) mét 48.194
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 25 x 3,5 x PN16 (HS) mét 55.521
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 25 x 4,2 x PN20 (HS) mét 58.607
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 32 x 2,9 x PN10 (HS) mét 62.561
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 32 x 4,4 x PN16 (HS) mét 75.191
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 32 x 5,4 x PN20 (HS) mét 86.271
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 40 x 3,7 x PN10 (HS) mét 83.864
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 40 x 5,5 x PN16 (HS) mét 101.795
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 40 x 6,7 x PN20 (HS) mét 133.606
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 50 x 4,6 x PN10 (HS) mét 123.002
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 50 x 6,9 x PN16 (HS) mét 161.949
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 50 x 8,3 x PN20 (HS) mét 207.641
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 63 x 5,8 x PN10 (HS) mét 195.489
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 63 x 8,6 x PN16 (HS) mét 254.487
Ống PPR 2 lớp chịu tia cực tím UV 63 x 10,5 x PN20 (HS) mét 327.366

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN



– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN


– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN


– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR 2 LỚP CHỊU TIA CỰC TÍM UV HOA SEN VÀ PHỤ KIỆN

https://www.youtube.com/@angiathinh



https://www.tiktok.com/@angiathinh.idc


https://www.facebook.com/angiathinh.com.vn/



Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.



Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH



Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh




Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718


Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt