Dịch vụ / Đại lý ống nhựa Bình Minh TPHCM / Đại lý ống HDPE trơn Bình Minh

Đại lý ống HDPE trơn Bình Minh

Đại lý ống HDPE trơn Bình Minh

Nhà sản xuất: Nhựa Bình Minh

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CÔNG TY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ NHỰA BÌNH MINH CHO CÁC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN TRÊN TOÀN QUỐC 


 

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TRƠN

 

Tiêu chuẩn: ISO 4427-2:2007 (TCVN 7305-2:2008)



 

VẬT  LIỆU:

 

        Ống và phụ tùng nhựa HDPE –ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) được sản xuất từ hợp chất nhựa polyethylene tỷ trọng cao: PE80 và PE100.

 

LĨNH VỰC ÁP DỤNG:



Thích  hợp dùng cho hệ thống dẫn ống nước trong các ứng dụng:



–    Phân phối nước uống.



–    Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.



–    Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.



–    Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa,..

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG NHỰA HDPE TRƠN BÌNH MINH

 

Dãy ống S 12.5 S 10 S 8 S 6.3 S 5 S 4 Chiều dài danh nghĩa, Ln
SDR 26 SDR 21 SDR 17 SDR 13.6 SDR 11 SDR 9
Nguyên liệu – PE 80 PN 5 PN 6 PN 8 PN 10 PN 12,5 PN 16
Nguyên liệu – PE 100 PN 6 PN 8 PN 10 PN 12,5 PN 16 PN 20 Ống (cây) Ống (cuộn)
DN dn en
mm mm mm mm mm mm mm mm m m m m m m
16 16.0 2.0 50 100 200
20 20.0 2.0 2.3 50 100 200
25 25.0 2.0 2.3 3.0 50 100 200
32 32.0 2.0 2.4 3.0 3.6 50 100 200
40 40.0 2.0 2.4 3.0 3.7 4.5 4 5 6 50 100 200
50 50.0 2.0 2.4 3.0 3.7 4.6 5.6 4 5 6 50 100 200
63 63.0 2.5 3.0 3.8 4.7 5.8 7.1 4 5 6 25 50 100
75 75.0 2.9 3.6 4.5 5.6 6.8 8.4 4 5 6 25 50 100
90 90.0 3.5 4.3 5.4 6.7 8.2 10.1 4 5 6 25 50
110 110.0 4.2 5.3 6.6 8.1 10.0 4 5 6
125 125.0 4.8 6.0 7.4 9.2 11.4 4 5 6
140 140.0 5.4 6.7 8.3 10.3 12.7 4 5 6
160 160.0 6.2 7.7 9.5 11.8 14.6 4 5 6
180 180.0 6.9 8.6 10.7 13.3 16.4 4 5 6
200 200.0 7.7 9.6 11.9 14.7 18.2 4 5 6
225 225.0 8.6 10.8 13.4 16.6 20.5 4 5 6
250 250.0 8.9 11.9 14.8 18.4 22.7 4 5 6
280 280.0 10.7 13.4 16.6 20.6 25.4 4 5 6
315 315.0 12.1 15.0 18.7 23.2 28.6 4 5 6
355 355.0 13.6 16.9 21.1 26.1 32.2 4 5 6
400 400.0 15.3 19.1 23.7 29.4 36.3 4 5 6
450 450.0 17.2 21.5 26.7 33.1 40.9 4 5 6
500 500.0 19.1 23.9 29.7 36.8 45.4 4 5 6
560 560.0 21.4 26.7 33.2 41.2 50.8 4 5 6
630 630.0 24.1 30.0 37.4 46.3 57.2 4 5 6
710 710.0 27.2 33.9 42.1 52.2 64.5 4 5 6
800 800.0 30.6 38.1 47.4 58.8 72.6 4 5 6
900 900.0 34.4 42.9 53.3 66.2 81.7 4 5 6
1000 1000.0 38.2 47.7 59.3 72.5 90.2 4 5 6
1200 1200.0 45.9 57.2 67.9 88.2 4 5 6

Lưu ý:



– DN: Kích thước danh nghĩa.



– dn: Đường kính ngoài danh nghĩa.



– en: Độ dày thành ống danh nghĩa.



– PN: Áp suất danh nghĩa, áp suất làm việc ở 20 0C ( đơn vị tính là bar ).


 



BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH 01.07.2023 (FULL)




 

Quy cách sản phẩm ĐVT  Đơn giá (VNĐ/m) 
Ống nhựa Bình Minh  mét            6.710
HDPE trơn 16 x 2,0 x PN20  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét            6.820
HDPE trơn 20 x 1,5 x PN12.5  
Ống nhựa Bình Minh  mét            8.580
HDPE trơn 20 x 2,0 x PN16  
Ống nhựa Bình Minh  mét            9.900
HDPE trơn 20 x 2,3 x PN20  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét            8.690
HDPE trơn 25 x 1,5 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét          11.000
HDPE trơn 25 x 2,0 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét          12.650
HDPE trơn 25 x 2,3 x PN16  
Ống nhựa Bình Minh  mét          15.620
HDPE trơn 25 x 3,0 x PN20  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét          14.410
HDPE trơn 32 x 2,0 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét          17.050
HDPE trơn 32 x 2,4 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét          20.570
HDPE trơn 32 x 3,0 x PN16  
Ống nhựa Bình Minh  mét          24.200
HDPE trơn 32 x 3,6 x PN20  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét          18.150
HDPE trơn 40 x 2,0 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét          21.670
HDPE trơn 40 x 2,4 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét          26.290
HDPE trơn 40 x 3,0 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét          31.790
HDPE trơn 40 x 3,7 x PN16  
Ống nhựa Bình Minh  mét          37.840
HDPE trơn 40 x 4,5 x PN20  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét          27.610
HDPE trơn 50 x 2,4 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét          33.440
HDPE trơn 50 x 3,0 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét          40.700
HDPE trơn 50 x 3,7 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét          49.390
HDPE trơn 50 x 4,6 x PN16  
Ống nhựa Bình Minh  mét          58.520
HDPE trơn 50 x 5,6 x PN20  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét          43.340
HDPE trơn 63 x 3,0 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét          53.350
HDPE trơn 63 x 3,8 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét          64.790
HDPE trơn 63 x 4,7 x PN2,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét          78.100
HDPE trơn 63 x 5,8 x PN16  
Ống nhựa Bình Minh  mét          93.500
HDPE trơn 63 x 7,1 x PN20  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét          61.160
HDPE trơn 75 x 3,6 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét          75.240
HDPE trơn 75 x 4,5 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét          91.740
HDPE trơn 75 x 5,6 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét        109.010
HDPE trơn 75 x 6,8 x PN16  
Ống nhựa Bình Minh  mét        131.450
HDPE trơn 75 x 8,4 x PN20  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét          87.780
HDPE trơn 90 x 4,3 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét        108.240
HDPE trơn 90 x 5,4 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét        131.450
HDPE trơn 90 x 6,7 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét        157.960
HDPE trơn 90 x 8,2 x PN16  
Ống nhựa Bình Minh  mét        189.530
HDPE trơn 90 x 10,1 x PN20  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét        106.040
HDPE trơn 110 x 4,2 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét        131.670
HDPE trơn 110 x 5,3 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét        161.040
HDPE trơn 110 x 6,6 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét        194.810
HDPE trơn 110 x 8,1 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét        234.300
HDPE trơn 110 x 10 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét        136.620
HDPE trơn 125 x 4,8 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét        168.300
HDPE trơn 125 x 6,0 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét        205.480
HDPE trơn 125 x 7,4 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét        251.020
HDPE trơn 125 x 9,2 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét        303.930
HDPE trơn 125 x 11,4 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét        172.370
HDPE trơn 140 x 5,4 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét        210.760
HDPE trơn 140 x 6,7 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét        257.950
HDPE trơn 140 x 8,3 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét        314.270
HDPE trơn 140 x 10,3 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét        378.840
HDPE trơn 140 x 12,7 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét        226.160
HDPE trơn 160 x 6,2 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét        276.430
HDPE trơn 160 x 7,7 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét        336.600
HDPE trơn 160 x 9,5 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét        410.300
HDPE trơn 160 x 11,8 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét        497.310
HDPE trơn 160 x 14,6 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét        281.600
HDPE trơn 180 x 6,9 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét        347.380
HDPE trơn 180 x 8,6 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét        425.810
HDPE trơn 180 x 10,7 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét        520.740
HDPE trơn 180 x 13,3 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét        628.650
HDPE trơn 180 x 16,4 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét        349.250
HDPE trơn 200 x 7,7 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét        430.430
HDPE trơn 200 x 9,6 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét        525.360
HDPE trơn 200 x 11,9 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét        638.660
HDPE trơn 200 x 14,7 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét        775.280
HDPE trơn 200 x 18,2 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét        438.790
HDPE trơn 225 x 8,6 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét        543.840
HDPE trơn 225 x 10,8 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét        666.380
HDPE trơn 225 x 13,4 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét        811.030
HDPE trơn 225 x 16,6 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét        981.200
HDPE trơn 225 x 20,5 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét        543.730
HDPE trơn 250 x 9,6 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét        665.610
HDPE trơn 250 x 11,9 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét        816.640
HDPE trơn 250 x 14,8 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét        999.130
HDPE trơn 250 x 18,4 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét     1.206.810
HDPE trơn 250 x 22,7 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét        678.260
HDPE trơn 280 x 10,7 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét        840.180
HDPE trơn 280 x 13,4 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét     1.025.970
HDPE trơn 280 x 16,6 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét     1.251.800
HDPE trơn 280 x 20,6 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét     1.512.940
HDPE trơn 280 x 25,4 x PN16 
     
Ống nhựa Bình Minh  mét        864.050
HDPE trơn 315 x 12,1 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét     1.055.890
HDPE trơn 315 x 15,0 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét     1.299.320
HDPE trơn 315 x 18,7 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét     1.586.530
HDPE trơn 315 x 23,2 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét     1.915.100
HDPE trơn 315 x 28,6 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét     1.091.860
HDPE trơn 355 x 13,6 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét     1.340.570
HDPE trơn 355 x 16,9 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét     1.653.520
HDPE trơn 355 x 21,1 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét     2.011.350
HDPE trơn 355 x 26,1 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét     2.430.890
HDPE trơn 355 x 32,2 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét     1.384.680
HDPE trơn 400 x 15,3 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét     1.709.510
HDPE trơn 400 x 19,1 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét     2.089.890
HDPE trơn 400 x 23,7 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét     2.550.900
HDPE trơn 400 x 29,4 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét     3.086.490
HDPE trơn 400 x 36,3 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét     1.750.650
HDPE trơn 450 x 17,2 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét     2.161.940
HDPE trơn 450 x 21,5 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét     2.647.810
HDPE trơn 450 x 26,7 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét     3.231.250
HDPE trơn 450 x 33,1 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét     3.908.410
HDPE trơn 450 x 40,9 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét     2.159.300
HDPE trơn 500 x 19,1 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét     2.667.500
HDPE trơn 500 x 23,9 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét     3.271.400
HDPE trơn 500 x 29,7 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét     3.987.500
HDPE trơn 500 x 36,8 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét     4.822.400
HDPE trơn 500 x 45,4 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét     2.973.850
HDPE trơn 560 x 21,4 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét     3.666.850
HDPE trơn 560 x 26,7 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét     4.501.750
HDPE trơn 560 x 33,2 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét     5.494.390
HDPE trơn 560 x 41,2 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét     6.636.080
HDPE trơn 560 x 50,8 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét     3.767.940
HDPE trơn 630 x 24,1 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét     4.632.210
HDPE trơn 630 x 30,0 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét     5.701.850
HDPE trơn 630 x 37,4 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét     6.944.740
HDPE trơn 630 x 46,3 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét     7.884.250
HDPE trơn 630 x 57,2 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét     4.796.110
HDPE trơn 710 x 27,2 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét     5.906.450
HDPE trơn 710 x 33,9 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét     7.245.150
HDPE trơn 710 x 42,1 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét     8.835.420
HDPE trơn 710 x 52,2 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét    10.696.070
HDPE trơn 710 x 64,5 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét     6.074.310
HDPE trơn 800 x 30,6 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét     7.486.490
HDPE trơn 800 x 38,1 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét     9.187.090
HDPE trơn 800 x 47,4 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét    11.207.570
HDPE trơn 800 x 58,8 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét    13.564.760
HDPE trơn 800 x 72,6 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét     7.682.620
HDPE trơn 900 x 34,4 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét     9.472.650
HDPE trơn 900 x 42,9 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét    11.621.390
HDPE trơn 900 x 53,3 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét    14.198.470
HDPE trơn 900 x 66,2 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét    17.170.120
HDPE trơn 900 x 81,7 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét     9.479.800
HDPE trơn 1000 x 38,2 x PN6  
Ống nhựa Bình Minh  mét    11.703.230
HDPE trơn 1000 x 47,7 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét    14.362.920
HDPE trơn 1000 x 59,3 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét    17.293.430
HDPE trơn 1000 x 72,5 x PN12,5  
Ống nhựa Bình Minh  mét    21.080.510
HDPE trơn 1000 x 90,2 x PN16  
     
Ống nhựa Bình Minh  mét    13.653.640

HDPE trơn 1200 x 45,9 x PN6  

Ống nhựa Bình Minh  mét    16.844.740
HDPE trơn 1200 x 57,2 x PN8  
Ống nhựa Bình Minh  mét    19.784.490
HDPE trơn 1200 x 67,9 x PN10  
Ống nhựa Bình Minh  mét    25.217.060
HDPE trơn 1200 x 88,2 x PN12,5

 

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

 

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

 

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN



 

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

 

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

 



Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.



Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

 

 

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH



Add:   242/1-242/1A  Bà Hom,  Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh 




Tel:  028 66 54 94 18     Zalo: 0906 63 52 09   Hotline: 0989 908 718


 

Email:   angiathinh.idc@gmail.com          Website: angiathinh.com.vn

 

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt