Dịch vụ / Đại lý nhựa Tiền Phong / Đại lý ống nhựa Tiền Phong

Đại lý ống nhựa Tiền Phong

Đại lý ống nhựa Tiền Phong

Nhà sản xuất: Nhựa Tiền Phong

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CTY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ ỐNG NHỰA TIỀN PHONG CUNG CẤP CHO CÁC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN TRÊN TOÀN QUỐC

logo-NHUA-DE-NHAT.png

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG UPVC TIỀN PHONG



Nhờ tính linh hoạt cao ống nhựa dần dần đã thay thế các vật liệu truyền thống như sắt tráng kẽm, gang, bê tông cốt thép, v.v trong lĩnh vực cấp thoát nước. uPVC (Unplasticized Poly-vinyl Clorual) là loại ống và phụ tùng nhựa được sử dụng phổ biến hơn cả nhờ các đặc tính nổi trội của nó. Ống và phụ tùng uPVC có trọng lượng nhẹ, có thể chịu được áp, dễ lắp đặt, tổn thất thủy lực do ma sát thấp, chi phí bảo dưỡng không đáng kể.






THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG UPVC _ BS TIỀN PHONG

Ống nong trơn





Ống nong gioăng





THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG UPVC ISO 1452 (HỆ MÉT) TIỀN PHONG

Ống nong trơn và nong gioăng





GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TIỀN PHONG




Ống và phụ tùng HDPE có độ bền, không bị ăn mòn và gỉ sét bới các loại hóa chất, không bị lão hóa bởi nhiệt độ và tia cực tím chịu được độ va đập rất tốt, lại có độ uốn dẻo nên chịu được áp suất rất cao. Phương pháp thi công, đậu nối sản phẩm đơn giản và có tuổi thọ cao (nếu thiết kế và lắp đặt đúng kỹ thuật thì độ bền của ống và phụ tùng HDPE không dưới 50 năm).



THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG





GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR TIỀN PHONG



– Ống và phụ tùng PP-R là lựa chọn tối ưu khi dùng để dẫn nước nóng, lạnh trong dân dụng và công nghiệp. – Ống phụ tùng PP-R có thể chịu nhiệt độ đến 95 độ C.

– Ống và phụ từng PP-R không độc hại, không bị đóng cặn, bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm, độ bền trong 50 năm. Ống PP-R cách âm rất tốt, giữ nhiệt, trọng lượng nhẹ hơn hẵn so với ống kim loại, nên rất dễ thi công lắp đặt.





Tiêu chuẩn sản phẩm & Tính chất vật liệu





THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG PPR TIỀN PHONG





GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR 2 LỚP CHỐNG TIA UV





Tiêu chuẩn sản phẩm & Tính chất vật liệu





THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG PPR 2 LỚP CHỐNG TIA UV TIỀN PHONG



GIẤY CHỨNG NHẬN ỐNG NHỰA UPVC TIỀN PHONG




Giấy chứng nhận hệ thống quản lý Chất lượng



Giấy chứng nhận hệ thống quản lý An toàn và sức khỏe nghề nghiệp



Giấy chứng nhận hệ thống quản lý Môi trường



Giấy chứng nhận hệ thống quản lý Năng lượng



SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM UPVC THEO TIÊU CHUẨN:

– Sản phẩm uPVC theo tiêu chuẩn BS EN 1452 (Hệ Inch)

– Sản phẩm uPVC theo tiêu chuẩn ISO 1452 (Hệ mét)

– Sản phẩm uPVC theo tiêu chuẩn ISO 3633 (Hệ mét)



Bảng giá có hiệu lực từ 01/01/2023 đến khi có bảng giá mới

Bảng giá ống uPVC _ BS Tiền Phong

Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 – Hệ Inch (BS)

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/m)

Ống nhựa Tiền Phong

mét

7.000

uPVC 21 x 1.2 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

8.500

uPVC 21 x 1.4 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

9.800

uPVC 21 x 1.6 x PN15

Ống nhựa Tiền Phong

mét

14.400

uPVC 21 x 2.5 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

10.200

uPVC 27 x 1.3 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

10.800

uPVC 27 x 1.4 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

12.800

uPVC 27 x 1.6 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

14.100

uPVC 27 x 1.8 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

18.300

uPVC 27 x 2.5 x PN17

Ống nhựa Tiền Phong

mét

22.100

uPVC 27 x 3.0 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

13.000

uPVC 34 x 1.3 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

15.700

uPVC 34 x 1.6 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

17.900

uPVC 34 x 1.8 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

19.600

uPVC 34 x 2.0 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

23.500

uPVC 34 x 2.5 x PN15

Ống nhựa Tiền Phong

mét

28.200

uPVC 34 x 3.0 x PN18

Ống nhựa Tiền Phong

mét

17.900

uPVC 42 x 1.4 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

21.300

uPVC 42 x 1.7 x PN7

Ống nhựa Tiền Phong

mét

22.900

uPVC 42 x 1.8 x PN7

Ống nhựa Tiền Phong

mét

26.100

uPVC 42 x 2.1 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

29.800

uPVC 42 x 2.5 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

36.700

uPVC 42 x 3.0 x PN15

Ống nhựa Tiền Phong

mét

20.600

uPVC 49 x 1.45 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

26.700

uPVC 49 x 1.9 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

28.900

uPVC 49 x 2.0 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

34.100

uPVC 49 x 2.4 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

35.600

uPVC 49 x 2.5 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

42.500

uPVC 49 x 3.0 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

26.700

uPVC 60 x 1.5 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

36.000

uPVC 60 x 2.0 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

41.400

uPVC 60 x 2.3 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

49.700

uPVC 60 x 2.8 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

53.400

uPVC 60 x 3.0 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

71.100

uPVC 60 x 4.0 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

45.800

uPVC 90 x 1.7 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

54.200

uPVC 90 x 2.0 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

57.300

uPVC 90 x 2.1 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

70.300

uPVC 90 x 2.6 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

77.800

uPVC 90 x 2.9 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

80.300

uPVC 90 x 3.0 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

100.300

uPVC 90 x 3.8 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

132.500

uPVC 90 x 5.0 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

82.900

uPVC 114 x 2.4 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

90.500

uPVC 114 x 2.6 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

98.100

uPVC 114 x 2.9 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

109.500

uPVC 114 x 3.2 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

120.200

uPVC 114 x 3.5 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

128.800

uPVC 114 x 3.8 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

165.000

uPVC 114 x 4.9 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

169.600

uPVC 114 x 5.0 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

233.400

uPVC 114 x 7.0 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

175.000

uPVC 168 x 3.5 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

215.700

uPVC 168 x 4.3 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

230.500

uPVC 168 x 4.5 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

252.800

uPVC 140 x 5.0 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

337.300

uPVC 140 x 6.5 x PN7

Ống nhựa Tiền Phong

mét

349.100

uPVC 140 x 7.0 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

360.900

uPVC 140 x 7.3 x PN9

Ống nhựa Tiền Phong

mét

452.500

uPVC 140 x 9.2 x PN12

Ống nhựa Tiền Phong

mét

334.200

uPVC 220 x 5.1 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

429.800

uPVC 220 x 6.6 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

560.700

uPVC 220 x 8.7 x PN9

Bảng giá ống uPVC theo tiêu chuẩn ISO 1452 (Hệ mét)

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/m)

Ống nhựa Tiền Phong

mét

6.930

uPVC 21 x 1.0 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

8.470

uPVC 21 x 1.2 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

9.240

uPVC 21 x 1.5 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

11.110

uPVC 21 x 1.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

12.980

uPVC 21 x 2.4 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

8.580

uPVC 27 x 1.0 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

10.780

uPVC 27 x 1.3 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

12.650

uPVC 27 x 1.6 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

14.080

uPVC 27 x 2.0 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

19.910

uPVC 27 x 3.0 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

11.110

uPVC 34 x 1.0 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

12.980

uPVC 34 x 1.3 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

15.950

uPVC 34 x 1.7 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

19.470

uPVC 34 x 2.0 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

22.110

uPVC 34 x 2.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

32.780

uPVC 34 x 3.8 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

16.610

uPVC 42 x 1.2 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

18.590

uPVC 42 x 1.5 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

21.890

uPVC 42 x 1.7 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

24.860

uPVC 42 x 2.0 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

29.260

uPVC 42 x 2.5 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

36.190

uPVC 42 x 3.2 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

48.730

uPVC 42 x 4.7 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

19.470

uPVC 48 x 1.4 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

22.770

uPVC 48 x 1.6 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

26.070

uPVC 48 x 1.9 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

30.030

uPVC 48 x 2.3 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

36.300

uPVC 48 x 2.9 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

45.540

uPVC 48 x 3.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

65.340

uPVC 48 x 5.4 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

25.300

uPVC 60 x 1.4 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

30.250

uPVC 60 x 1.5 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

36.850

uPVC 60 x 1.8 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

42.900

uPVC 60 x 2.3 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

51.920

uPVC 60 x 2.9 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

65.120

uPVC 60 x 3.6 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

78.210

uPVC 60 x 4.5 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

114.840

uPVC 60 x 6.7 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

29.810

uPVC 63 x 1.6 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

35.090

uPVC 63 x 1.9 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

43.670

uPVC 63 x 2.5 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

54.780

uPVC 63 x 3.0 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

67.980

uPVC 63 x 3.8 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

83.050

uPVC 63 x 4.7 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

35.420

uPVC 75 x 1,5 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

41.360

uPVC 75 x 1.9 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

46.860

uPVC 75 x 2,2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

61.050

uPVC 75 x 2,9 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

75.680

uPVC 75 x 3,6 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

95.150

uPVC 75 x 4.5 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

114.840

uPVC 75 x 5.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

165.990

uPVC 75 x 8.4 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

43.230

uPVC 90 x 1.5 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

49.390

uPVC 90 x 1.8 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

57.860

uPVC 90 x 2.2 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

66.880

uPVC 90 x 2,7 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

87.670

uPVC 90 x 3.5 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

108.900

uPVC 90 x 4.3 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

135.300

uPVC 90 x 5.4 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

163.460

uPVC 90 x 6.7 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

235.950

uPVC 90 x 10.1 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

65.340

uPVC 110 x 1.9 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

73.920

uPVC 110 x 2.2 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

86.130

uPVC 110 x 2.7 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

98.010

uPVC 110 x 3.2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

137.280

uPVC 110 x 4.2 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

164.340

uPVC 110 x 5.3 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

202.840

uPVC 110 x 6.6 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

245.850

uPVC 110 x 8.1 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

349.800

uPVC 110 x 12.3 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

72.160

uPVC 125 x 2.0 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

90.970

uPVC 125 x 2.5 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

106.480

uPVC 125 x 3.1 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

126.170

uPVC 125 x 3.7 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

160.050

uPVC 125 x 4.8 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

201.630

uPVC 125 x 6.0 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

247.170

uPVC 125 x 7.4 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

303.160

uPVC 125 x 9.2 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

433.070

uPVC 125 x 14.0 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

88.880

uPVC 140 x 2.2 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

113.080

uPVC 140 x 2.8 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

133.100

uPVC 140 x 3.5 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

156.860

uPVC 140 x 4.1 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

209.880

uPVC 140 x 5.4 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

256.850

uPVC 140 x 6.7 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

315.920

uPVC 140 x 8.3 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

387.750

uPVC 140 x 10.3 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

548.020

uPVC 140 x 15.7 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

115.390

uPVC 160 x 2.5 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

151.030

uPVC 160 x 3.2 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

176.000

uPVC 160 x 4.0 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

203.170

uPVC 160 x 4.7 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

262.790

uPVC 160 x 6.2 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

333.410

uPVC 160 x 7.7 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

409.310

uPVC 160 x 9.5 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

503.360

uPVC 160 x 11.8 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

713.350

uPVC 160 x 17.9 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

144.980

uPVC 180 x 2.8 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

185.900

uPVC 180 x 3.6 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

215.710

uPVC 180 x 4.4 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

256.740

uPVC 180 x 5.3 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

327.910

uPVC 180 x 6.9 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

419.650

uPVC 180 x 8.6 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

519.860

uPVC 180 x 10.7 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

637.780

uPVC 180 x 13.3 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

216.370

uPVC 200 x 3.2 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

226.820

uPVC 200 x 3.9 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

274.120

uPVC 200 x 4.9 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

318.780

uPVC 200 x 5.9 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

406.780

uPVC 200 x 7.7 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

521.290

uPVC 200 x 9.6 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

642.510

uPVC 200 x 11.9 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

784.740

uPVC 200 x 14.7 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

224.730

uPVC 225 x 3.5 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

278.080

uPVC 225 x 4.4 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

334.180

uPVC 225 x 5.5 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

396.110

uPVC 225 x 6.6 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

514.470

uPVC 225 x 8.6 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

659.780

uPVC 225 x 10.8 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

815.540

uPVC 225 x 13.4 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

975.480

uPVC 225 x 16.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

292.380

uPVC 250 x 3.9 x PN3

Ống nhựa Tiền Phong

mét

364.540

uPVC 250 x 4.9 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

439.560

uPVC 250 x 6.2 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

512.930

uPVC 250 x 7.3 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

662.970

uPVC 250 x 9.6 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

838.090

uPVC 250 x 11.9 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.037.960

uPVC 250 x 14.8 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.266.100

uPVC 250 x 18.4 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

437.140

uPVC 280 x 5.5 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

522.720

uPVC 280 x 6.9 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

615.780

uPVC 280 x 8.2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

791.120

uPVC 280 x 10.7 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.085.040

uPVC 280 x 13.4 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.245.530

uPVC 280 x 16.6 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.518.550

uPVC 280 x 20.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

552.530

uPVC 315 x 6.2 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

655.930

uPVC 315 x 7.7 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

786.940

uPVC 315 x 9.2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

988.790

uPVC 315 x 12.1 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.368.950

uPVC 315 x 15.0 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.577.400

uPVC 315 x 18.7 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.919.940

uPVC 315 x 23.2 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

875.930

uPVC 400 x 7.8 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.089.110

uPVC 400 x 9.8 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.295.140

uPVC 400 x 11.7 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.676.840

uPVC 400 x 15.3 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.071.410

uPVC 400 x 19.1 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.539.680

uPVC 400 x 23.7 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.196.380

uPVC 400 x 30.0 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.111.550

uPVC 450 x 8.8 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.376.540

uPVC 450 x 11.0 x PN5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.642.410

uPVC 450 x 13.2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.120.800

uPVC 450 x 17.2 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.627.240

uPVC 450 x 21.5 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.457.830

uPVC 500 x 9.8 x PN4

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.738.330

uPVC 500 x 12.3 x PN5

Ống nhựa uPVC (C=2)

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.738.330

uPVC 500 x 12.3 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.011.460

uPVC 500 x 15.3 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.600.620

uPVC 500 x 19.1 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.082.420

uPVC 500 x 23.9 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.945.480

uPVC 500 x 29.7 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.110.350

uPVC 560 x 13.7 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.532.530

uPVC 560 x 17.2 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.242.030

uPVC 560 x 21.4 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.869.140

uPVC 560 x 26.7 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.670.250

uPVC 630 x 15.4 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.200.890

uPVC 630 x 19.3 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

4.106.630

uPVC 630 x 24.1 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

4.877.400

uPVC 630 x 30.0 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

4.214.870

uPVC 710 x 17.4 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

5.233.580

uPVC 710 x 21.8 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

6.477.790

uPVC 710 x 27.2 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

5.331.920

uPVC 800 x 19.6 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

6.876.210

uPVC 800 x 24.5 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

8.131.310

uPVC 800 x 30.6 x PN10

Bảng giá ống HDPE trơn Tiền Phong

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/m)

Ống nhựa Tiền Phong

mét

8.500

HDPE trơn 20 x 2.0 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

10.000

HDPE trơn 20 x 2.3 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

10.800

HDPE trơn 25 x 2.0 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

12.900

HDPE trơn 25 x 2.3 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

15.100

HDPE trơn 25 x 3.0 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

14.500

HDPE trơn 32 x 2.0 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

17.700

HDPE trơn 32 x 2.4 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

20.700

HDPE trơn 32 x 3.0 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

24.900

HDPE trơn 32 x 3.6 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

18.300

HDPE trơn 40 x 2.0 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

22.100

HDPE trơn 40 x 2.4 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

26.700

HDPE trơn 40 x 3.0 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

32.100

HDPE trơn 40 x 3.7 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

38.100

HDPE trơn 40 x 4.5 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

28.400

HDPE trơn 50 x 2.4 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

33.900

HDPE trơn 50 x 3.0 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

40.800

HDPE trơn 50 x 3.7 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

49.800

HDPE trơn 50 x 4.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

58.900

HDPE trơn 50 x 5.6 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

44.100

HDPE trơn 63 x 3.0 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

54.200

HDPE trơn 63 x 3.8 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

65.700

HDPE trơn 63 x 4.7 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

78.300

HDPE trơn 63 x 5.8 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

93.800

HDPE trơn 63 x 7.1 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

62.700

HDPE trơn 75 x 3.6 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

77.300

HDPE trơn 75 x 4.5 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

93.200

HDPE trơn 75 x 5.6 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

111.200

HDPE trơn 75 x 6.8 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

132.800

HDPE trơn 75 x 8.4 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

99.000

HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cuộn)

Ống nhựa Tiền Phong

mét

91.740

HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cây)

Ống nhựa Tiền Phong

mét

109.700

HDPE trơn 90 x 5.4 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

132.600

HDPE trơn 90 x 6.7 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

159.200

HDPE trơn 90 x 8.2 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

190.600

HDPE trơn 90 x 10.1 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

107.000

HDPE trơn 110 x 4.2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

132.900

HDPE trơn 110 x 5.3 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

166.200

HDPE trơn 110 x 6.6 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

198.600

HDPE trơn 110 x 8.1 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

239.800

HDPE trơn 110 x 10.0 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

288.600

HDPE trơn 110 x 12.3 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

138.400

HDPE trơn 125 x 4.8 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

171.600

HDPE trơn 125 x 6.0 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

209.800

HDPE trơn 125 x 7.4 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

255.700

HDPE trơn 125 x 9.2 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

310.200

HDPE trơn 125 x 11.4 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

369.900

HDPE trơn 125 x 14.0 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

173.700

HDPE trơn 140 x 5.4 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

213.700

HDPE trơn 140 x 6.7 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

261.900

HDPE trơn 140 x 8.3 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

317.200

HDPE trơn 140 x 10.3 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

384.600

HDPE trơn 140 x 12.7 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

462.600

HDPE trơn 140 x 15.7 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

227.600

HDPE trơn 160 x 6.2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

280.600

HDPE trơn 160 x 7.7 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

344.200

HDPE trơn 160 x 9.5 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

413.900

HDPE trơn 160 x 11.8 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

508.600

HDPE trơn 160 x 14.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

606.800

HDPE trơn 160 x 17.9 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

284.400

HDPE trơn 180 x 6.9 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

353.300

HDPE trơn 180 x 8.6 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

433.300

HDPE trơn 180 x 10.7 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

527.700

HDPE trơn 180 x 13.3 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

639.800

HDPE trơn 180 x 16.4 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

767.200

HDPE trơn 180 x 20.1 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

353.200

HDPE trơn 200 x 7.7 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

440.100

HDPE trơn 200 x 9.6 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

543.000

HDPE trơn 200 x 11.9 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

646.600

HDPE trơn 200 x 14.7 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

800.500

HDPE trơn 200 x 18.2 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

954.500

HDPE trơn 200 x 22.4 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

443.100

HDPE trơn 225 x 8.6 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

554.200

HDPE trơn 225 x 10.8 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

667.400

HDPE trơn 225 x 13.4 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

817.400

HDPE trơn 225 x 16.6 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

978.700

HDPE trơn 225 x 20.5 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.180.500

HDPE trơn 225 x 25.2 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

548.900

HDPE trơn 250 x 9.6 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

676.300

HDPE trơn 250 x 11.9 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

826.900

HDPE trơn 250 x 14.8 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.016.300

HDPE trơn 250 x 18.4 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.217.600

HDPE trơn 250 x 22.7 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.456.800

HDPE trơn 250 x 27.9 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

680.700

HDPE trơn 280 x 10.7 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

862.700

HDPE trơn 280 x 13.4 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.030.300

HDPE trơn 280 x 16.6 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.274.200

HDPE trơn 280 x 20.6 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.526.000

HDPE trơn 280 x 25.4 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.824.700

HDPE trơn 280 x 31.3 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

868.000

HDPE trơn 315 x 12.1 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.080.700

HDPE trơn 315 x 15.0 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.312.000

HDPE trơn 315 x 18.7 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.593.700

HDPE trơn 315 x 23.2 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.931.600

HDPE trơn 315 x 28.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.324.500

HDPE trơn 315 x 35.2 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.102.500

HDPE trơn 355 x 13.6 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.359.000

HDPE trơn 355 x 16.9 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.667.300

HDPE trơn 355 x 21.1 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.021.300

HDPE trơn 355 x 26.1 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.452.200

HDPE trơn 355 x 32.2 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.948.800

HDPE trơn 355 x 39.7 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.390.900

HDPE trơn 400 x 15.3 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.742.800

HDPE trơn 400 x 19.1 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.118.600

HDPE trơn 400 x 23.7 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.559.000

HDPE trơn 400 x 29.4 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.125.100

HDPE trơn 400 x 36.3 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.755.600

HDPE trơn 400 x 44.7 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

1.777.500

HDPE trơn 450 x 17.2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.187.600

HDPE trơn 450 x 21.5 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.677.100

HDPE trơn 450 x 26.7 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.235.500

HDPE trơn 450 x 33.1 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.955.500

HDPE trơn 450 x 40.9 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

4.747.700

HDPE trơn 450 x 50.3 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.164.700

HDPE trơn 500 x 19.1 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.713.800

HDPE trơn 500 x 23.9 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.329.100

HDPE trơn 500 x 29.7 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

4.026.600

HDPE trơn 500 x 36.8 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

4.903.300

HDPE trơn 500 x 45.4 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

5.872.400

HDPE trơn 500 x 55.8 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

2.973.000

HDPE trơn 560 x 21.4 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.666.000

HDPE trơn 560 x 26.7 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

4.501.000

HDPE trơn 560 x 33.2 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

5.494.000

HDPE trơn 560 x 41.2 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

6.636.000

HDPE trơn 560 x 50.8 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

3.767.000

HDPE trơn 630 x 24.1 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

4.632.000

HDPE trơn 630 x 30.0 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

5.701.000

HDPE trơn 630 x 37.4 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

6.944.000

HDPE trơn 630 x 46.3 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

7.884.000

HDPE trơn 630 x 57.2 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

4.796.000

HDPE trơn 710 x 27.2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

5.906.000

HDPE trơn 710 x 33.9 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

7.245.000

HDPE trơn 710 x 42.1 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

8.835.000

HDPE trơn 710 x 52.2 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

10.696.000

HDPE trơn 710 x 64.5 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

6.074.000

HDPE trơn 800 x 30.6 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

7.486.000

HDPE trơn 800 x 38.1 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

9.187.000

HDPE trơn 800 x 47.4 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

9.436.000

HDPE trơn 800 x 58.8 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

7.682.000

HDPE trơn 900 x 34.4 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

9.472.000

HDPE trơn 900 x 42.9 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

11.621.000

HDPE trơn 900 x 53.3 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

14.198.000

HDPE trơn 900 x 66.1 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

9.479.000

HDPE trơn 1000 x 38.2 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

11.703.000

HDPE trơn 1000 x 47.7 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

14.362.000

HDPE trơn 1000 x 59.3 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

17.293.000

HDPE trơn 1000 x 73.5 x PN12.5

Ống nhựa Tiền Phong

mét

13.653.000

HDPE trơn 1200 x 45.9 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

16.844.000

HDPE trơn 1200 x 57.2 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

19.784.000

HDPE trơn 1200 x 71.1 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

21.945.000

HDPE trơn 1400 x 53.5 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

27.061.800

HDPE trơn 1400 x 66.7 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

32.995.500

HDPE trơn 1400 x 83.0 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

36.430.600

HDPE trơn 1800 x 68.8 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

44.690.100

HDPE trơn 1800 x 85.8 x PN8

Ống nhựa Tiền Phong

mét

45.016.100

HDPE trơn 2000 x 76.4 x PN6

Ống nhựa Tiền Phong

mét

55.180.100

HDPE trơn 2000 x 95.3 x PN8

Bảng giá ống PPR Tiền Phong

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/m)

Ống nhựa Tiền Phong

mét

24.400

PPR 20 x 2.3 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

27.200

PPR 20 x 2.8 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

30.200

PPR 20 x 3.4 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

33.400

PPR 20 x 4.1 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

43.600

PPR 25 x 2.8 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

50.200

PPR 25 x 3.5 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

53.000

PPR 25 x 4.2 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

55.400

PPR 25 x 5.1 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

56.500

PPR 32 x 2.9 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

67.900

PPR 32 x 4.4 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

78.000

PPR 32 x 5.4 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

85.700

PPR 32 x 6.5 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

75.800

PPR 40 x 3.7 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

92.000

PPR 40 x 5.5 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

120.700

PPR 40 x 6.7 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

131.000

PPR 40 x 8.1 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

111.100

PPR 50 x 4.6 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

146.300

PPR 50 x 6.9 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

187.600

PPR 50 x 8.3 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

209.000

PPR 50 x 10.1 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

176.600

PPR 63 x 5.8 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

229.900

PPR 63 x 8.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

295.700

PPR 63 x 10.5 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

329.200

PPR 63 x 12.7 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

245.600

PPR 75 x 6.8 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

313.500

PPR 75 x 10.3 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

409.600

PPR 75 x 12.5 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

465.000

PPR 75 x 15.1 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong

mét

358.400

PPR 90 x 8.2 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong

mét

438.900

PPR 90 x 12.3 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong

mét

612.400

PPR 90 x 15.0 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong

mét

668.800

PPR 90 x 18.1 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

573.700

110 x 10.0 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

668.800

110 x 15.1 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

862.100

110 x 18.3 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

992.800

110 x 22.1 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

710.600

125 x 11.4 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

867.400

125 x 17.1 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

1.160.000

125 x 20.8 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

1.332.400

125 x 25.1 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

876.800

140 x 12.7 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

1.055.500

140 x 19.2 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

1.473.500

140 x 23.3 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

1.755.600

140 x 28.1 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

1.196.500

160 x 14.6 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

1.463.000

160 x 21.9 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

1.959.400

160 x 26.6 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

2.273.900

160 x 32.1 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

1.885.200

180 x 16.4 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

2.620.900

180 x 24.6 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

3.080.700

180 x 29.0 x PN20

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

3.540.500

180 x 36.1 x PN25

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

2.287.500

200 x 18.2 x PN10

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

3.241.600

200 x 27.4 x PN16

Ống nhựa Tiền Phong PPR

mét

3.793.400

200 x 33.2 x PN20



Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.



Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH



Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh




Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718


Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt