Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/mét |
Ống uPVC 21 x 1,2 x PN9 (TP) | mét | 6.873 |
Ống uPVC 21 x 1,4 x PN12 (TP) | mét | 8.345 |
Ống uPVC 21 x 1,6 x PN15 (TP) | mét | 9.622 |
Ống uPVC 21 x 2,5 x PN20 (TP) | mét | 14.138 |
Ống uPVC 27 x 1,3 x PN8 (TP) | mét | 10.015 |
Ống uPVC 27 x 1,4 x PN9 (TP) | mét | 10.604 |
Ống uPVC 27 x 1,6 x PN10 (TP) | mét | 12.567 |
Ống uPVC 27 x 1,8 x PN12 (TP) | mét | 13.844 |
Ống uPVC 27 x 2,5 x PN17 (TP) | mét | 17.967 |
Ống uPVC 27 x 3,0 x PN20 (TP) | mét | 21.698 |
Ống uPVC 34 x 1,3 x PN6 (TP) | mét | 12.764 |
Ống uPVC 34 x 1,6 x PN9 (TP) | mét | 15.415 |
Ống uPVC 34 x 1,8 x PN10 (TP) | mét | 17.575 |
Ống uPVC 34 x 2,0 x PN12 (TP) | mét | 19.244 |
Ống uPVC 34 x 2,5 x PN15 (TP) | mét | 23.073 |
Ống uPVC 34 x 3,0 x PN18 (TP) | mét | 27.687 |
Ống uPVC 42 x 1,4 x PN6 (TP) | mét | 17.575 |
Ống uPVC 42 x 1,7 x PN7 (TP) | mét | 20.913 |
Ống uPVC 42 x 1,8 x PN7 (TP) | mét | 22.484 |
Ống uPVC 42 x 2,1 x PN9 (TP) | mét | 25.625 |
Ống uPVC 42 x 2,5 x PN12 (TP) | mét | 29.258 |
Ống uPVC 42 x 2,5 x PN15 (TP) | mét | 36.033 |
Ống uPVC 49 x 1,45 x PN5 (TP) | mét | 20.225 |
Ống uPVC 49 x 1,9 x PN8 (TP) | mét | 26.215 |
Ống uPVC 49 x 2,0 x PN8 (TP) | mét | 28.375 |
Ống uPVC 49 x 2,4 x PN9 (TP) | mét | 33.480 |
Ống uPVC 49 x 2,5 x PN9 (TP) | mét | 34.953 |
Ống uPVC 49 x 3,0 x PN12 (TP) | mét | 41.727 |
Ống uPVC 60 x 1,5 x PN4 (TP) | mét | 26.215 |
Ống uPVC 60 x 2,0 x PN6 (TP) | mét | 35.345 |
Ống uPVC 60 x 2,3 x PN6 (TP) | mét | 40.647 |
Ống uPVC 60 x 2,8 x PN9 (TP) | mét | 48.796 |
Ống uPVC 60 x 3,0 x PN9 (TP) | mét | 52.429 |
Ống uPVC 60 x 4,0 x PN12 (TP) | mét | 69.807 |
Ống uPVC 90 x 1,7 x PN3 (TP) | mét | 44.967 |
Ống uPVC 90 x 2,0 x PN4 (TP) | mét | 53.215 |
Ống uPVC 90 x 2,1 x PN4 (TP) | mét | 56.258 |
Ống uPVC 90 x 2,6 x PN5 (TP) | mét | 69.022 |
Ống uPVC 90 x 2,9 x PN6 (TP) | mét | 76.385 |
Ống uPVC 90 x 3,0 x PN6 (TP) | mét | 78.840 |
Ống uPVC 90 x 3,8 x PN9 (TP) | mét | 98.476 |
Ống uPVC 90 x 5,0 x PN12 (TP) | mét | 130.091 |
Ống uPVC 114 x 2,4 x PN4 (TP) | mét | 81.393 |
Ống uPVC 114 x 2,6 x PN4 (TP) | mét | 88.855 |
Ống uPVC 114 x 2,9 x PN4 (TP) | mét | 96.316 |
Ống uPVC 114 x 3,2 x PN5 (TP) | mét | 107.509 |
Ống uPVC 114 x 3,5 x PN6 (TP) | mét | 118.015 |
Ống uPVC 114 x 3,8 x PN6 (TP) | mét | 126.458 |
Ống uPVC 114 x 4,9 x PN9 (TP) | mét | 162.000 |
Ống uPVC 114 x 5,0 x PN9 (TP) | mét | 166.516 |
Ống uPVC 114 x 7,0 x PN12 (TP) | mét | 229.156 |
Ống uPVC 168 x 3,5 x PN4 (TP) | mét | 172.309 |
Ống uPVC 168 x 4,3 x PN5 (TP) | mét | 211.778 |
Ống uPVC 168 x 4,5 x PN5 (TP) | mét | 226.309 |
Ống uPVC 168 x 5,0 x PN6 (TP) | mét | 248.204 |
Ống uPVC 168 x 6,5 x PN7 (TP) | mét | 331.167 |
Ống uPVC 168 x 7,0 x PN8 (TP) | mét | 342.753 |
Ống uPVC 168 x 7,3 x PN9 (TP) | mét | 354.338 |
Ống uPVC 168 x 9,2 x PN12 (TP) | mét | 444.273 |
Ống uPVC 220 x 5,1 x PN5 (TP) | mét | 328.124 |
Ống uPVC 220 x 6,6 x PN6 (TP) | mét | 421.985 |
Ống uPVC 220 x 8,7 x PN9 (TP) | mét | 550.505 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/mét |
Ống uPVC 21 x 1,0 x PN4 (TP) | mét | 6.804 |
Ống uPVC 21 x 1,2 x PN10 (TP) | mét | 8.316 |
Ống uPVC 21 x 1,5 x PN12.5 (TP) | mét | 9.072 |
Ống uPVC 21 x 1,6 x PN16 (TP) | mét | 10.908 |
Ống uPVC 21 x 2,4 x PN25 (TP) | mét | 12.744 |
– | ||
Ống uPVC 27 x 1,0 x PN4 (TP) | mét | 8.424 |
Ống uPVC 27 x 1,3 x PN10 (TP) | mét | 10.584 |
Ống uPVC 27 x 1,6 x PN12.5 (TP) | mét | 12.420 |
Ống uPVC 27 x 2,0 x PN16 (TP) | mét | 13.824 |
Ống uPVC 27 x 3,0 x PN25 (TP) | mét | 19.548 |
– | ||
Ống uPVC 34 x 1,0 x PN4 (TP) | mét | 10.908 |
Ống uPVC 34 x 1,3 x PN8 (TP) | mét | 12.744 |
Ống uPVC 34 x 1,7 x PN10 (TP) | mét | 15.660 |
Ống uPVC 34 x 2,0 x PN12.5 (TP) | mét | 19.116 |
Ống uPVC 34 x 2,6 x PN16 (TP) | mét | 21.708 |
Ống uPVC 34 x 3,8 x PN25 (TP) | mét | 32.184 |
– | ||
Ống uPVC 42 x 1,2 x PN4 (TP) | mét | 16.308 |
Ống uPVC 42 x 1,5 x PN6 (TP) | mét | 18.252 |
Ống uPVC 42 x 1,7 x PN8 (TP) | mét | 21.492 |
Ống uPVC 42 x 2,0 x PN10 (TP) | mét | 24.408 |
Ống uPVC 42 x 2,5 x PN12.5 (TP) | mét | 28.728 |
Ống uPVC 42 x 3,2 x PN16 (TP) | mét | 35.532 |
Ống uPVC 42 x 4,7 x PN25 (TP) | mét | 47.844 |
– | ||
Ống uPVC 48 x 1,4 x PN5 (TP) | mét | 19.116 |
Ống uPVC 48 x 1,6 x PN6 (TP) | mét | 22.356 |
Ống uPVC 48 x 1,9 x PN8 (TP) | mét | 25.596 |
Ống uPVC 48 x 2,3 x PN10 (TP) | mét | 29.484 |
Ống uPVC 48 x 2,9 x PN12.5 (TP) | mét | 35.640 |
Ống uPVC 48 x 3,6 x PN16 (TP) | mét | 44.712 |
Ống uPVC 48 x 5,4 x PN25 (TP) | mét | 64.152 |
– | ||
Ống uPVC 60 x 1,4 x PN4 (TP) | mét | 24.840 |
Ống uPVC 60 x 1,5 x PN5 (TP) | mét | 29.700 |
Ống uPVC 60 x 1,8 x PN6 (TP) | mét | 36.180 |
Ống uPVC 60 x 2,3 x PN8 (TP) | mét | 42.120 |
Ống uPVC 60 x 2,9 x PN10 (TP) | mét | 50.976 |
Ống uPVC 60 x 3,6 x PN12.5 (TP) | mét | 63.936 |
Ống uPVC 60 x 4,5 x PN16 (TP) | mét | 76.788 |
Ống uPVC 60 x 6,7 x PN25 (TP) | mét | 112.752 |
– | ||
Ống uPVC 63 x 1,6 x PN5 (TP) | mét | 29.268 |
Ống uPVC 63 x 1,9 x PN6 (TP) | mét | 34.452 |
Ống uPVC 63 x 2,5 x PN8 (TP) | mét | 42.876 |
Ống uPVC 63 x 3,0 x PN10 (TP) | mét | 53.784 |
Ống uPVC 63 x 3,8 x PN12.5 (TP) | mét | 66.744 |
Ống uPVC 63 x 4,7 x PN16 (TP) | mét | 81.540 |
– | ||
Ống uPVC 75 x 1,5 x PN4 (TP) | mét | 34.776 |
Ống uPVC 75 x 1,9 x PN5 (TP) | mét | 40.608 |
Ống uPVC 75 x 2,2 x PN6 (TP) | mét | 46.008 |
Ống uPVC 75 x 2,9 x PN8 (TP) | mét | 59.940 |
Ống uPVC 75 x 3,6 x PN10 (TP) | mét | 74.304 |
Ống uPVC 75 x 4,5 x PN12.5 (TP) | mét | 93.420 |
Ống uPVC 75 x 5,6 x PN16 (TP) | mét | 112.752 |
Ống uPVC 75 x 8,4 x PN25 (TP) | mét | 162.972 |
– | ||
Ống uPVC 90 x 1,5 x PN3 (TP) | mét | 42.444 |
Ống uPVC 90 x 1,8 x PN4 (TP) | mét | 48.492 |
Ống uPVC 90 x 2,2 x PN5 (TP) | mét | 56.808 |
Ống uPVC 90 x 2,7 x PN6 (TP) | mét | 65.664 |
Ống uPVC 90 x 3,5 x PN8 (TP) | mét | 86.076 |
Ống uPVC 90 x 4,3 x PN10 (TP) | mét | 106.920 |
Ống uPVC 90 x 5,4 x PN12.5 (TP) | mét | 132.840 |
Ống uPVC 90 x 6,7 x PN16 (TP) | mét | 160.488 |
Ống uPVC 90 x 10,1 x PN25 (TP) | mét | 231.660 |
– | ||
Ống uPVC 110 x 1,9 x PN3 (TP) | mét | 64.152 |
Ống uPVC 110 x 2,2 x PN4 (TP) | mét | 72.576 |
Ống uPVC 110 x 2,7 x PN5 (TP) | mét | 84.564 |
Ống uPVC 110 x 3,2 x PN6 (TP) | mét | 96.228 |
Ống uPVC 110 x 4,2 x PN8 (TP) | mét | 134.784 |
Ống uPVC 110 x 5,3 x PN10 (TP) | mét | 161.352 |
Ống uPVC 110 x 6,6 x PN12.5 (TP) | mét | 199.152 |
Ống uPVC 110 x 8,1 x PN16 (TP) | mét | 241.380 |
Ống uPVC 110 x 12,3 x PN25 (TP) | mét | 343.440 |
– | ||
Ống uPVC 125 x 2,0 x PN3 (TP) | mét | 70.848 |
Ống uPVC 125 x 2,5 x PN4 (TP) | mét | 89.316 |
Ống uPVC 125 x 3,1 x PN5 (TP) | mét | 104.544 |
Ống uPVC 125 x 3,7 x PN6 (TP) | mét | 123.876 |
Ống uPVC 125 x 4,8 x PN8 (TP) | mét | 157.140 |
Ống uPVC 125 x 6,0 x PN10 (TP) | mét | 197.964 |
Ống uPVC 125 x 7,4 x PN12.5 (TP) | mét | 242.676 |
Ống uPVC 125 x 9,2 x PN16 (TP) | mét | 297.648 |
Ống uPVC 125 x 14,0 x PN25 (TP) | mét | 425.196 |
– | ||
Ống uPVC 140 x 2,2 x PN3 (TP) | mét | 87.264 |
Ống uPVC 140 x 2,8 x PN4 (TP) | mét | 111.024 |
Ống uPVC 140 x 3,5 x PN5 (TP) | mét | 130.680 |
Ống uPVC 140 x 4,1 x PN6 (TP) | mét | 154.008 |
Ống uPVC 140 x 5,4 x PN8 (TP) | mét | 206.064 |
Ống uPVC 140 x 6,7 x PN10 (TP) | mét | 252.180 |
Ống uPVC 140 x 8,3 x PN12.5 (TP) | mét | 310.176 |
Ống uPVC 140 x 10,3 x PN16 (TP) | mét | 380.700 |
Ống uPVC 140 x 15,7 x PN25 (TP) | mét | 538.056 |
– | ||
Ống uPVC 160 x 2,5 x PN3 (TP) | mét | 113.292 |
Ống uPVC 160 x 3,2 x PN4 (TP) | mét | 148.284 |
Ống uPVC 160 x 4,0 x PN5 (TP) | mét | 172.800 |
Ống uPVC 160 x 4,7 x PN6 (TP) | mét | 199.476 |
Ống uPVC 160 x 6,2 x PN8 (TP) | mét | 258.012 |
Ống uPVC 160 x 7,7 x PN10 (TP) | mét | 327.348 |
Ống uPVC 160 x 9,5 x PN12.5 (TP) | mét | 401.868 |
Ống uPVC 160 x 11,8 x PN16 (TP) | mét | 494.208 |
Ống uPVC 160 x 17,9 x PN25 (TP) | mét | 700.380 |
– | ||
Ống uPVC 180 x 2,8 x PN3 (TP) | mét | 142.344 |
Ống uPVC 180 x 3,6 x PN4 (TP) | mét | 182.520 |
Ống uPVC 180 x 4,4 x PN5 (TP) | mét | 211.788 |
Ống uPVC 180 x 5,3 x PN6 (TP) | mét | 252.072 |
Ống uPVC 180 x 6,9 x PN8 (TP) | mét | 321.948 |
Ống uPVC 180 x 8,6 x PN10 (TP) | mét | 412.020 |
Ống uPVC 180 x 10,7 x PN12.5 (TP) | mét | 510.408 |
Ống uPVC 180 x 13,3 x PN16 (TP) | mét | 626.184 |
– | ||
Ống uPVC 200 x 3,2 x PN3 (TP) | mét | 212.436 |
Ống uPVC 200 x 3,9 x PN4 (TP) | mét | 222.696 |
Ống uPVC 200 x 4,9 x PN5 (TP) | mét | 269.136 |
Ống uPVC 200 x 5,9 x PN6 (TP) | mét | 312.984 |
Ống uPVC 200 x 7,7 x PN8 (TP) | mét | 399.384 |
Ống uPVC 200 x 9,6 x PN10 (TP) | mét | 511.812 |
Ống uPVC 200 x 11,9 x PN12.5 (TP) | mét | 630.828 |
Ống uPVC 200 x 14,7 x PN16 (TP) | mét | 770.472 |
– | ||
Ống uPVC 225 x 3,5 x PN3 (TP) | mét | 220.644 |
Ống uPVC 225 x 4,4 x PN4 (TP) | mét | 273.024 |
Ống uPVC 225 x 5,5 x PN5 (TP) | mét | 328.104 |
Ống uPVC 225 x 6,6 x PN6 (TP) | mét | 388.908 |
Ống uPVC 225 x 8,6 x PN8 (TP) | mét | 505.116 |
Ống uPVC 225 x 10,8 x PN10 (TP) | mét | 647.784 |
Ống uPVC 225 x 13,4 x PN12.5 (TP) | mét | 800.712 |
Ống uPVC 225 x 16,6 x PN16 (TP) | mét | 957.744 |
– | ||
Ống uPVC 250 x 3,9 x PN3 (TP) | mét | 287.064 |
Ống uPVC 250 x 4,9 x PN4 (TP) | mét | 357.912 |
Ống uPVC 250 x 6,2 x PN5 (TP) | mét | 431.568 |
Ống uPVC 250 x 7,3 x PN6 (TP) | mét | 503.604 |
Ống uPVC 250 x 9,6 x PN8 (TP) | mét | 650.916 |
Ống uPVC 250 x 11,9 x PN10 (TP) | mét | 822.852 |
Ống uPVC 250 x 14,8 x PN12.5 (TP) | mét | 1.019.088 |
Ống uPVC 250 x 18,4 x PN16 (TP) | mét | 1.243.080 |
– | ||
Ống uPVC 280 x 5,5 x PN4 (TP) | mét | 429.192 |
Ống uPVC 280 x 6,9 x PN5 (TP) | mét | 513.000 |
Ống uPVC 280 x 8,2 x PN6 (TP) | mét | 604.584 |
Ống uPVC 280 x 10,7 x PN8 (TP) | mét | 776.736 |
Ống uPVC 280 x 13,4 x PN10 (TP) | mét | 1.065.312 |
Ống uPVC 280 x 16,6 x PN12.5 (TP) | mét | 1.222.884 |
Ống uPVC 280 x 20,6 x PN16 (TP) | mét | 1.490.940 |
– | ||
Ống uPVC 315 x 6,2 x PN4 (TP) | mét | 542.484 |
Ống uPVC 315 x 7,7 x PN5 (TP) | mét | 644.004 |
Ống uPVC 315 x 9,2 x PN6 (TP) | mét | 772.632 |
Ống uPVC 315 x 12,1 x PN8 (TP) | mét | 970.812 |
Ống uPVC 315 x 15,0 x PN10 (TP) | mét | 1.344.060 |
Ống uPVC 315 x 18,7 x PN12.5 (TP) | mét | 1.548.720 |
Ống uPVC 315 x 23,2 x PN16 (TP) | mét | 1.885.032 |
– | ||
Ống uPVC 355 x 7,0 x PN4 (TP) | mét | 685.260 |
Ống uPVC 355 x 8,7 x PN5 (TP) | mét | 841.428 |
Ống uPVC 355 x 10,4 x PN6 (TP) | mét | 1.001.052 |
Ống uPVC 355 x 13,6 x PN8 (TP) | mét | 1.299.024 |
Ống uPVC 355 x 16,9 x PN10 (TP) | mét | 1.597.320 |
Ống uPVC 355 x 21,1 x PN12.5 (TP) | mét | 1.971.216 |
Ống uPVC 355 x 26,1 x PN16 (TP) | mét | 2.401.380 |
– | ||
Ống uPVC 400 x 7,8 x PN4 (TP) | mét | 860.004 |
Ống uPVC 400 x 9,8 x PN5 (TP) | mét | 1.069.308 |
Ống uPVC 400 x 11,7 x PN6 (TP) | mét | 1.271.592 |
Ống uPVC 400 x 15,3 x PN8 (TP) | mét | 1.646.352 |
Ống uPVC 400 x 19,1 x PN10 (TP) | mét | 2.033.748 |
Ống uPVC 400 x 23,7 x PN12.5 (TP) | mét | 2.493.504 |
Ống uPVC 400 x 30,0 x PN16 (TP) | mét | 3.138.264 |
– | ||
Ống uPVC 450 x 8,8 x PN4 (TP) | mét | 1.091.340 |
Ống uPVC 450 x 11,0 x PN5 (TP) | mét | 1.351.512 |
Ống uPVC 450 x 13,2 x PN6 (TP) | mét | 1.612.548 |
Ống uPVC 450 x 17,2 x PN8 (TP) | mét | 2.082.240 |
Ống uPVC 450 x 21,5 x PN10 (TP) | mét | 2.579.472 |
– | ||
Ống uPVC 500 x 9,8 x PN4 (TP) | mét | 1.431.324 |
Ống uPVC 500 x 12,3 x PN5 (TP) | mét | 1.706.724 |
Ống uPVC 500 x 15,3 x PN8 (TP) | mét | 1.974.888 |
Ống uPVC 500 x 19,1 x PN10 (TP) | mét | 2.553.336 |
Ống uPVC 500 x 23,9 x PN12.5 (TP) | mét | 3.026.376 |
Ống uPVC 500 x 29,7 x PN16 (TP) | mét | 3.873.744 |
– | ||
Ống uPVC 560 x 13,7 x PN6 (TP) | mét | 2.071.980 |
Ống uPVC 560 x 17,2 x PN8 (TP) | mét | 2.486.484 |
Ống uPVC 560 x 21,4 x PN10 (TP) | mét | 3.183.084 |
Ống uPVC 560 x 26,7 x PN12.5 (TP) | mét | 3.798.792 |
– | ||
Ống uPVC 630 x 15,4 x PN6 (TP) | mét | 2.621.700 |
Ống uPVC 630 x 19,3 x PN8 (TP) | mét | 3.142.692 |
Ống uPVC 630 x 24,1 x PN10 (TP) | mét | 4.031.964 |
Ống uPVC 630 x 30,0 x PN12.5 (TP) | mét | 4.788.720 |
– | ||
Ống uPVC 710 x 17,4 x PN6 (TP) | mét | 4.138.236 |
Ống uPVC 710 x 21,8 x PN8 (TP) | mét | 5.138.424 |
Ống uPVC 710 x 27,2 x PN10 (TP) | mét | 6.360.012 |
– | ||
Ống uPVC 800 x 19,6 x PN6 (TP) | mét | 5.234.976 |
Ống uPVC 800 x 24,5 x PN8 (TP) | mét | 6.751.188 |
Ống uPVC 800 x 30,6 x PN10 (TP) | mét | 7.983.468 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/mét |
Ống HDPE 20 x 2,0 x PN16 (TP) | mét | 8.345 |
Ống HDPE 20 x 2,3 x PN20 (TP) | mét | 9.818 |
– | ||
Ống HDPE 25 x 2,0 x PN12,5 (TP) | mét | 10.604 |
Ống HDPE 25 x 2,3 x PN16 (TP) | mét | 12.665 |
Ống HDPE 25 x 3,0 x PN20 (TP) | mét | 14.825 |
– | ||
Ống HDPE 32 x 2,0 x PN10 (TP) | mét | 14.236 |
Ống HDPE 32 x 2,4 x PN12,5 (TP) | mét | 17.378 |
Ống HDPE 32 x 3,0 x PN16 (TP) | mét | 20.324 |
Ống HDPE 32 x 3,6 x PN20 (TP) | mét | 24.447 |
– | ||
Ống HDPE 40 x 2,0 x PN8 (TP) | mét | 17.967 |
Ống HDPE 40 x 2,4 x PN10 (TP) | mét | 21.698 |
Ống HDPE 40 x 3,0 x PN12,5 (TP) | mét | 26.215 |
Ống HDPE 40 x 3,7 x PN16 (TP) | mét | 31.516 |
Ống HDPE 40 x 4,5 x PN20 (TP) | mét | 37.407 |
– | ||
Ống HDPE 50 x 2,4 x PN8 (TP) | mét | 27.884 |
Ống HDPE 50 x 3,0 x PN10 (TP) | mét | 33.284 |
Ống HDPE 50 x 3,7 x PN12,5 (TP) | mét | 40.058 |
Ống HDPE 50 x 4,6 x PN16 (TP) | mét | 48.895 |
Ống HDPE 50 x 5,6 x PN20 (TP) | mét | 57.829 |
– | ||
Ống HDPE 63 x 3,0 x PN8 (TP) | mét | 43.298 |
Ống HDPE 63 x 3,8 x PN10 (TP) | mét | 53.215 |
Ống HDPE 63 x 4,7 x PN12,5 (TP) | mét | 64.505 |
Ống HDPE 63 x 5,8 x PN16 (TP) | mét | 76.876 |
Ống HDPE 63 x 7,1 x PN20 (TP) | mét | 92.095 |
– | ||
Ống HDPE 75 x 3,6 x PN8 (TP) | mét | 61.560 |
Ống HDPE 75 x 4,5 x PN10 (TP) | mét | 75.895 |
Ống HDPE 75 x 5,6 x PN12,5 (TP) | mét | 91.505 |
Ống HDPE 75 x 6,8 x PN16 (TP) | mét | 109.178 |
Ống HDPE 75 x 8,4 x PN20 (TP) | mét | 130.385 |
– | ||
Ống HDPE 90 x 4,3 x PN8 (TP) | mét | 97.200 |
Ống HDPE 90 x 5,4 x PN10 (TP) | mét | 107.705 |
Ống HDPE 90 x 6,7 x PN12,5 (TP) | mét | 130.189 |
Ống HDPE 90 x 8,2 x PN16 (TP) | mét | 156.305 |
Ống HDPE 90 x 10,1 x PN20 (TP) | mét | 187.135 |
– | ||
Ống HDPE 110 x 4,2 x PN6 (TP) | mét | 105.055 |
Ống HDPE 110 x 5,3 x PN8 (TP) | mét | 130.484 |
Ống HDPE 110 x 6,6 x PN10 (TP) | mét | 163.178 |
Ống HDPE 110 x 8,1 x PN12,5 (TP) | mét | 194.989 |
Ống HDPE 110 x 10,0 x PN16 (TP) | mét | 235.440 |
Ống HDPE 110 x 12,3 x PN20 (TP) | mét | 283.353 |
– | ||
Ống HDPE 125 x 4,8 x PN6 (TP) | mét | 135.884 |
Ống HDPE 125 x 6,0 x PN8 (TP) | mét | 168.480 |
Ống HDPE 125 x 7,4 x PN10 (TP) | mét | 205.985 |
Ống HDPE 125 x 9,2 x PN12,5 (TP) | mét | 251.051 |
Ống HDPE 125 x 11,4 x PN16 (TP) | mét | 304.560 |
Ống HDPE 125 x 14,0 x PN20 (TP) | mét | 363.175 |
– | ||
Ống HDPE 140 x 5,4 x PN6 (TP) | mét | 170.542 |
Ống HDPE 140 x 6,7 x PN8 (TP) | mét | 209.815 |
Ống HDPE 140 x 8,3 x PN10 (TP) | mét | 257.138 |
Ống HDPE 140 x 10,3 x PN12,5 (TP) | mét | 311.433 |
Ống HDPE 140 x 12,7 x PN16 (TP) | mét | 377.607 |
Ống HDPE 140 x 15,7 x PN20 (TP) | mét | 454.189 |
– | ||
Ống HDPE 160 x 6,2 x PN6 (TP) | mét | 223.462 |
Ống HDPE 160 x 7,7 x PN8 (TP) | mét | 275.498 |
Ống HDPE 160 x 9,5 x PN10 (TP) | mét | 337.942 |
Ống HDPE 160 x 11,8 x PN12,5 (TP) | mét | 406.375 |
Ống HDPE 160 x 14,6 x PN16 (TP) | mét | 499.353 |
Ống HDPE 160 x 17,9 x PN20 (TP) | mét | 595.767 |
– | ||
Ống HDPE 180 x 6,9 x PN6 (TP) | mét | 279.229 |
Ống HDPE 180 x 8,6 x PN8 (TP) | mét | 346.876 |
Ống HDPE 180 x 10,7 x PN10 (TP) | mét | 425.422 |
Ống HDPE 180 x 13,3 x PN12,5 (TP) | mét | 518.105 |
Ống HDPE 180 x 16,4 x PN16 (TP) | mét | 628.167 |
Ống HDPE 180 x 20,1 x PN20 (TP) | mét | 753.251 |
– | ||
Ống HDPE 200 x 7,7 x PN6 (TP) | mét | 346.778 |
Ống HDPE 200 x 9,6 x PN8 (TP) | mét | 432.098 |
Ống HDPE 200 x 11,9 x PN10 (TP) | mét | 533.127 |
Ống HDPE 200 x 14,7 x PN12,5 (TP) | mét | 634.844 |
Ống HDPE 200 x 18,2 x PN16 (TP) | mét | 785.945 |
Ống HDPE 200 x 22,4 x PN20 (TP) | mét | 937.145 |
– | ||
Ống HDPE 225 x 8,6 x PN6 (TP) | mét | 435.044 |
Ống HDPE 225 x 10,8 x PN8 (TP) | mét | 544.124 |
Ống HDPE 225 x 13,4 x PN10 (TP) | mét | 655.265 |
Ống HDPE 225 x 16,6 x PN12,5 (TP) | mét | 802.538 |
Ống HDPE 225 x 20,5 x PN16 (TP) | mét | 960.905 |
Ống HDPE 225 x 25,2 x PN20 (TP) | mét | 1.159.036 |
– | ||
Ống HDPE 250 x 9,6 x PN6 (TP) | mét | 538.920 |
Ống HDPE 250 x 11,9 x PN8 (TP) | mét | 664.004 |
Ống HDPE 250 x 14,8 x PN10 (TP) | mét | 811.865 |
Ống HDPE 250 x 18,4 x PN12,5 (TP) | mét | 997.822 |
Ống HDPE 250 x 22,7 x PN16 (TP) | mét | 1.195.462 |
Ống HDPE 250 x 27,9 x PN20 (TP) | mét | 1.430.313 |
– | ||
Ống HDPE 280 x 10,7 x PN6 (TP) | mét | 668.324 |
Ống HDPE 280 x 13,4 x PN8 (TP) | mét | 847.015 |
Ống HDPE 280 x 16,6 x PN10 (TP) | mét | 1.011.567 |
Ống HDPE 280 x 20,6 x PN12,5 (TP) | mét | 1.251.033 |
Ống HDPE 280 x 25,4 x PN16 (TP) | mét | 1.498.255 |
Ống HDPE 280 x 31,3 x PN20 (TP) | mét | 1.791.524 |
– | ||
Ống HDPE 315 x 12,1 x PN6 (TP) | mét | 852.218 |
Ống HDPE 315 x 15,0 x PN8 (TP) | mét | 1.061.051 |
Ống HDPE 315 x 18,7 x PN10 (TP) | mét | 1.288.145 |
Ống HDPE 315 x 23,2 x PN12,5 (TP) | mét | 1.564.724 |
Ống HDPE 315 x 28,6 x PN16 (TP) | mét | 1.896.480 |
Ống HDPE 315 x 35,2 x PN20 (TP) | mét | 2.282.236 |
– | ||
Ống HDPE 355 x 13,6 x PN6 (TP) | mét | 1.082.455 |
Ống HDPE 355 x 16,9 x PN8 (TP) | mét | 1.334.291 |
Ống HDPE 355 x 21,1 x PN10 (TP) | mét | 1.636.985 |
Ống HDPE 355 x 26,1 x PN12,5 (TP) | mét | 1.984.549 |
Ống HDPE 355 x 32,2 x PN16 (TP) | mét | 2.407.615 |
Ống HDPE 355 x 39,7 x PN20 (TP) | mét | 2.895.185 |
– | ||
Ống HDPE 400 x 15,3 x PN6 (TP) | mét | 1.365.611 |
Ống HDPE 400 x 19,1 x PN8 (TP) | mét | 1.711.113 |
Ống HDPE 400 x 23,7 x PN10 (TP) | mét | 2.080.080 |
Ống HDPE 400 x 29,4 x PN12,5 (TP) | mét | 2.512.473 |
Ống HDPE 400 x 36,3 x PN16 (TP) | mét | 3.068.280 |
Ống HDPE 400 x 44,7 x PN20 (TP) | mét | 3.687.316 |
– | ||
Ống HDPE 450 x 17,2 x PN6 (TP) | mét | 1.745.182 |
Ống HDPE 450 x 21,5 x PN8 (TP) | mét | 2.147.825 |
Ống HDPE 450 x 26,7 x PN10 (TP) | mét | 2.628.425 |
Ống HDPE 450 x 33,1 x PN12,5 (TP) | mét | 3.176.673 |
Ống HDPE 450 x 36,3 x PN16 (TP) | mét | 3.883.582 |
Ống HDPE 450 x 50,3 x PN20 (TP) | mét | 4.661.378 |
– | ||
Ống HDPE 500 x 19,1 x PN6 (TP) | mét | 2.125.342 |
Ống HDPE 500 x 23,9 x PN8 (TP) | mét | 2.664.458 |
Ống HDPE 500 x 29,7 x PN10 (TP) | mét | 3.268.571 |
Ống HDPE 500 x 36,8 x PN12,5 (TP) | mét | 3.953.389 |
Ống HDPE 500 x 45,4 x PN16 (TP) | mét | 4.814.149 |
Ống HDPE 500 x 55,8 x PN20 (TP) | mét | 5.765.629 |
– | ||
Ống HDPE 560 x 21,4 x PN6 (TP) | mét | 2.918.945 |
Ống HDPE 560 x 26,7 x PN8 (TP) | mét | 3.599.345 |
Ống HDPE 560 x 33,2 x PN10 (TP) | mét | 4.419.164 |
Ống HDPE 560 x 41,2 x PN12,5 (TP) | mét | 5.394.109 |
Ống HDPE 560 x 50,8 x PN16 (TP) | mét | 6.515.345 |
– | ||
Ống HDPE 630 x 24,1 x PN6 (TP) | mét | 3.698.509 |
Ống HDPE 630 x 30,0 x PN8 (TP) | mét | 4.547.782 |
Ống HDPE 630 x 37,4 x PN10 (TP) | mét | 5.597.345 |
Ống HDPE 630 x 46,3 x PN12,5 (TP) | mét | 6.817.745 |
Ống HDPE 630 x 57,2 x PN16 (TP) | mét | 7.740.655 |
– | ||
Ống HDPE 710 x 27,2 x PN6 (TP) | mét | 4.708.800 |
Ống HDPE 710 x 33,9 x PN8 (TP) | mét | 5.798.618 |
Ống HDPE 710 x 42,1 x PN10 (TP) | mét | 7.113.273 |
Ống HDPE 710 x 52,2 x PN12,5 (TP) | mét | 8.674.364 |
Ống HDPE 710 x 64,5 x PN10 (TP) | mét | 10.501.527 |
– | ||
Ống HDPE 800 x 30,6 x PN6 (TP) | mét | 5.963.564 |
Ống HDPE 800 x 38,1 x PN8 (TP) | mét | 7.349.891 |
Ống HDPE 800 x 47,4 x PN10 (TP) | mét | 9.019.964 |
Ống HDPE 800 x 58,8 x PN12,5 (TP) | mét | 9.264.436 |
– | ||
Ống HDPE 900 x 34,4 x PN6 (TP) | mét | 7.542.327 |
Ống HDPE 900 x 42,9 x PN8 (TP) | mét | 9.299.782 |
Ống HDPE 900 x 53,3 x PN10 (TP) | mét | 11.409.709 |
Ống HDPE 900 x 66,2 x PN12,5 (TP) | mét | 13.939.855 |
– | ||
Ống HDPE 1000 x 38,2 x PN6 (TP) | mét | 9.306.655 |
Ống HDPE 1000 x 47,7 x PN8 (TP) | mét | 11.490.218 |
Ống HDPE 1000 x 59,3 x PN10 (TP) | mét | 14.100.873 |
Ống HDPE 1000 x 72,5 x PN12,5 (TP) | mét | 16.978.582 |
– | ||
Ống HDPE 1200 x 45,9 x PN6 (TP) | mét | 13.404.764 |
Ống HDPE 1200 x 57,2 x PN8 (TP) | mét | 16.537.745 |
Ống HDPE 1200 x 69,7 x PN10 (TP) | mét | 19.424.291 |
– | ||
Ống HDPE 1400 x 53,5 x PN6 (TP) | mét | 21.546.000 |
Ống HDPE 1400 x 66,7 x PN8 (TP) | mét | 26.569.767 |
Ống HDPE 1400 x 82,4 x PN10 (TP) | mét | 32.395.582 |
Ống HDPE 1400 x 109,9 x PN12,5 (TP) | mét | 40.001.825 |
– | ||
Ống HDPE 1600 x 61,2 x PN6 (TP) | mét | 28.161.000 |
Ống HDPE 1600 x 76,2 x PN8 (TP) | mét | 34.693.527 |
Ống HDPE 1600 x 94,1 x PN10 (TP) | mét | 42.285.436 |
Ống HDPE 1600 x 117,6 x PN12,5 (TP) | mét | 52.249.025 |
– | ||
Ống HDPE 1800 x 69,1 x PN6 (TP) | mét | 35.768.225 |
Ống HDPE 1800 x 85,7 x PN8 (TP) | mét | 43.877.553 |
Ống HDPE 1800 x 105,9 x PN10 (TP) | mét | 53.199.229 |
– | ||
Ống HDPE 2000 x 76,9 x PN6 (TP) | mét | 44.197.625 |
Ống HDPE 2000 x 95,2 x PN8 (TP) | mét | 54.176.825 |
Ống HDPE 2000 x 117,6 x PN10 (TP) | mét | 66.074.400 |
Thông số kỹ thuật
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/mét |
Ống PP-R 20 x 2,3 x PN10 (TP) | mét | 23.956 |
Ống PP-R 20 x 2,8 x PN16 (TP) | mét | 26.705 |
Ống PP-R 20 x 3,4 x PN20 (TP) | mét | 29.651 |
Ống PP-R 20 x 4,1 x PN25 (TP) | mét | 32.793 |
– | ||
Ống PP-R 25 x 2,8 x PN10 (TP) | mét | 42.807 |
Ống PP-R 25 x 3,5 x PN16 (TP) | mét | 49.287 |
Ống PP-R 25 x 4,2 x PN20 (TP) | mét | 52.036 |
Ống PP-R 25 x 5,1 x PN25 (TP) | mét | 54.393 |
– | ||
Ống PP-R 32 x 2,9 x PN10 (TP) | mét | 55.473 |
Ống PP-R 32 x 4,4 x PN16 (TP) | mét | 66.665 |
Ống PP-R 32 x 5,4 x PN20 (TP) | mét | 76.582 |
Ống PP-R 32 x 6,5 x PN25 (TP) | mét | 84.142 |
– | ||
Ống PP-R 40 x 3,7 x PN10 (TP) | mét | 74.422 |
Ống PP-R 40 x 5,5 x PN16 (TP) | mét | 90.327 |
Ống PP-R 40 x 6,7 x PN20 (TP) | mét | 118.505 |
Ống PP-R 40 x 8,1 x PN25 (TP) | mét | 128.618 |
– | ||
Ống PP-R 50 x 4,6 x PN10 (TP) | mét | 109.080 |
Ống PP-R 50 x 6,9 x PN16 (TP) | mét | 143.640 |
Ống PP-R 50 x 8,3 x PN20 (TP) | mét | 167.444 |
Ống PP-R 50 x 10,1 x PN25 (TP) | mét | 186.545 |
– | ||
Ống PP-R 63 x 5,8 x PN10 (TP) | mét | 173.389 |
Ống PP-R 63 x 8,6 x PN16 (TP) | mét | 225.720 |
Ống PP-R 63 x 10,5 x PN20 (TP) | mét | 290.324 |
Ống PP-R 63 x 12,7 x PN25 (TP) | mét | 323.215 |
– | ||
Ống PP-R 75 x 6,8 x PN10 (TP) | mét | 241.135 |
Ống PP-R 75 x 10,3 x PN16 (TP) | mét | 307.800 |
Ống PP-R 75 x 12,5 x PN20 (TP) | mét | 402.153 |
Ống PP-R 75 x 15,1 x PN25 (TP) | mét | 456.545 |
– | ||
Ống PP-R 90 x 8,2 x PN10 (TP) | mét | 351.884 |
Ống PP-R 90 x 12,3 x PN16 (TP) | mét | 431.008 |
Ống PP-R 90 x 15,0 x PN20 (TP) | mét | 601.265 |
Ống PP-R 90 x 18,1 x PN25 (TP) | mét | 656.640 |
– | ||
Ống PP-R 110 x 10,0 x PN10 (TP) | mét | 563.269 |
Ống PP-R 110 x 15,1 x PN16 (TP) | mét | 656.640 |
Ống PP-R 110 x 18,3 x PN20 (TP) | mét | 846.425 |
Ống PP-R 110 x 22,1 x PN25 (TP) | mét | 974.749 |
– | ||
Ống PP-R 125 x 11,4 x PN10 (TP) | mét | 697.680 |
Ống PP-R 125 x 17,1 x PN16 (TP) | mét | 851.629 |
Ống PP-R 125 x 20,8 x PN20 (TP) | mét | 1.138.909 |
Ống PP-R 125 x 25,1 x PN25 (TP) | mét | 1.308.175 |
– | ||
Ống PP-R 140 x 12,7 x PN10 (TP) | mét | 860.858 |
Ống PP-R 140 x 19,2 x PN16 (TP) | mét | 1.036.309 |
Ống PP-R 140 x 23,3 x PN20 (TP) | mét | 1.446.709 |
Ống PP-R 140 x 28,1 x PN25 (TP) | mét | 1.723.680 |
– | ||
Ống PP-R 160 x 14,6 x PN10 (TP) | mét | 1.174.745 |
Ống PP-R 160 x 21,9 x PN16 (TP) | mét | 1.436.400 |
Ống PP-R 160 x 26,6 x PN20 (TP) | mét | 1.923.775 |
Ống PP-R 160 x 32,1 x PN25 (TP) | mét | 2.232.556 |
– | ||
Ống PP-R 180 x 16,4 x PN10 (TP) | mét | 1.850.923 |
Ống PP-R 180 x 24,6 x PN16 (TP) | mét | 2.573.247 |
Ống PP-R 180 x 29,0 x PN20 (TP) | mét | 3.024.687 |
Ống PP-R 180 x 36,1 x PN25 (TP) | mét | 3.476.127 |
– | ||
Ống PP-R 200 x 18,2 x PN10 (TP) | mét | 2.245.909 |
Ống PP-R 200 x 27,4 x PN16 (TP) | mét | 3.182.662 |
Ống PP-R 200 x 32,2 x PN20 (TP) | mét | 3.724.429 |
Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
Trong trường hợp Qúy khách ở các tỉnh ở miền Bắc, miền Trung hoặc miền Tây, chúng tôi hỗ trợ giao ra chành xe đi tỉnh đó hoặc gửi bưu điện, nhà xe , … (trong phạm vi TP.HCM) theo yêu cầu của Qúy khách.
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN
Đối với các khách hàng ở xa trong phạm vi TP.HCM, chúng tôi hỗ trợ đặt xe giao hàng công nghệ (Grab / Go Viet) đến nhận và giao hàng cho Qúy khách, chi phí phát sinh vận chuyển khách hàng tự thanh toán khi nhận hàng.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH
Add: 242/1 – 242/1A Bà Hom, P. Phú Lâm, Thành Phố Hồ Chí Minh
Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718
Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn