Sản phẩm / Điện / Sino - Vanlock - SP / Thiết bị điện Sino

Thiết bị điện Sino

Thiết bị điện Sino

Nhà sản xuất: Sino

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CTY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ CUNG CẤP Ổ CẮM CÔNG TẮC, ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN, DÂY ĐIỆN THOẠI, DÂY MẠNG, DÂY TIVI, … VÀ TỦ ĐIỆN CÁC LOẠI CỦA SINO








CẦU DAO TỰ ĐỘNG MCB SINO

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/)

MCB 1P 6A SC68N – 6kA, SC68N/C1006

cái

62.000

MCB 1P 10A SC68N – 6kA, SC68N/C1010

cái

62.000

MCB 1P 16A SC68N – 6kA, SC68N/C1016

cái

62.000

MCB 1P 20A SC68N – 6kA, SC68N/C1020

cái

62.000

MCB 1P 25A SC68N – 6kA, SC68N/C1025

cái

62.000

MCB 1P 32A SC68N – 6kA, SC68N/C1032

cái

62.000

MCB 1P 40A SC68N – 6kA, SC68N/C1040

cái

62.000

MCB 1P 50A SC68N – 6kA, SC68N/C1050

cái

72.000

MCB 1P 63A SC68N – 6kA, SC68N/C1063

cái

72.000

MCB 2P 6A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C2006

cái

136.000

MCB 2P 10A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C2010

cái

136.000

MCB 2P 16A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C2016

cái

136.000

MCB 2P 20A SC68N – 6.0kA, SC68N/C2020

cái

136.000

MCB 2P 25A SC68N – 6.0kA, SC68N/C2025

cái

136.000

MCB 2P 32A SC68N – 6kA, SC68N/C2032

cái

136.000

MCB 2P 40A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C2040

cái

136.000

MCB 2P 50A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C2050

cái

158.500

MCB 2P 63A SC68N – 6.0kA, SC68N/C2063

cái

158.500

MCB 3P 6A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C3006

cái

208.000

MCB 3P 10A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C3010

cái

208.000

MCB 3P 16A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C3016

cái

208.000

MCB 3P 20A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C3020

cái

208.000

MCB 3P 25A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C3025

cái

208.000

MCB 3P 32A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C3032

cái

208.000

MCB 3P 40A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C3040

cái

208.000

MCB 3P 50A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C3050

cái

248.500

MCB 3P 63A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C3063

cái

248.500

MCB 4P 6A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C4006

cái

298.000

MCB 4P 10A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C4010

cái

298.000

MCB 4P 16A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C4016

cái

298.000

MCB 4P 20A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C4020

cái

298.000

MCB 4P 25A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C4025

cái

298.000

MCB 4P 32A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C4032

cái

298.000

MCB 4P 40A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C4040

cái

298.000

MCB 4P 50A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C4050

cái

345.600

MCB 4P 63A SC68N – 6.0/10kA, SC68N/C4063

cái

345.600

CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ RCCB SINO – VANLOCK



CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ RCCB SINO

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/)

RCCB 2P 16A SL68N 30mA, SL68N/2016/030

cái

400.000

RCCB 2P 20A SL68N 30mA, SL68N/2020/030

cái

400.000

RCCB 2P 25A SL68N 30mA, SL68N/2025/030

cái

428.000

RCCB 2P 32A SL68N 30mA, SL68N/2032/030

cái

428.000

RCCB 2P 40A SL68N 30mA, SL68N/2440/030

cái

428.000

RCCB 2P 50A SL68N 30mA, SL68N/2050/030

cái

606.000

RCCB 2P 63A SL68N 30mA, SL68N/2063/030

cái

606.000

RCCB 2P 16A SL68N 100mA, SL68N/2016/100

cái

400.000

RCCB 2P 20A SL68N 100mA, SL68N/2020/100

cái

400.000

RCCB 2P 25A SL68N 100mA, SL68N/2025/100

cái

428.000

RCCB 2P 32A SL68N 100mA, SL68N/2032/100

cái

428.000

RCCB 2P 40A SL68N 100mA, SL68N/2040/100

cái

428.000

RCCB 2P 63A SL68N 100mA, SL68N/2063/100

cái

606.000

RCCB 4P 16A SL68N 30mA, SL68N/4016/030

cái

545.000

RCCB 4P 20A SL68N 30mA, SL68N/4020/030

cái

545.000

RCCB 4P 25A SL68N 30mA, SL68N/4025/030

cái

582.000

RCCB 4P 32A SL68N 30mA, SL68N/4032/030

cái

582.000

RCCB 4P 40A SL68N 30mA, SL68N/4040/030

cái

582.000

RCCB 4P 63A SL68N 30mA, SL68N/4063/030

cái

825.000

RCCB 4P 16A SL68N 100mA, SL68N/4016/100

cái

545.000

RCCB 4P 20A SL68N 100mA, SL68N/4020/100

cái

545.000

RCCB 4P 25A SL68N 100mA, SL68N/4025/100

cái

582.000

RCCB 4P 32A SL68N 100mA, SL68N/4032/100

cái

582.000

RCCB 4P 40A SL68N 100mA, SL68N/4040/100

cái

582.000

RCCB 4P 63A SL68N 100mA, SL68N/4063/100

cái

825.000


CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ RCCB VANLOCK

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/)

RCCB 2P 16A VLL45N 30mA, VLL45N/2016/030

cái

481.000

RCCB 2P 20A VLL45N 30mA, VLL45N/2020/030

cái

481.000

RCCB 2P 25A VLL45N 30mA, VLL45N/2025/030

cái

481.000

RCCB 2P 32A VLL45N 30mA, VLL45N/2032/030

cái

518.000

RCCB 2P 40A VLL45N 30mA, VLL45N/2440/030

cái

518.000

RCCB 2P 50A VLL45N 30mA, VLL45N/2050/030

cái

733.000

RCCB 2P 63A VLL45N 30mA, VLL45N/2063/030

cái

733.000

RCCB 2P 16A VLL45N 100mA, VLL45N/2016/100

cái

481.000

RCCB 2P 20A VLL45N 100mA, VLL45N/2020/100

cái

481.000

RCCB 2P 25A VLL45N 100mA, VLL45N/2025/100

cái

481.000

RCCB 2P 32A VLL45N 100mA, VLL45N/2032/100

cái

518.000

RCCB 2P 40A VLL45N 100mA, VLL45N2040/100

cái

518.000

RCCB 2P 63A VLL45N 100mA, VLL45N2063/100

cái

733.000

RCCB 4P 16A VLL45N 30mA, VLL45N/4016/030

cái

754.000

RCCB 4P 20A VLL45N 30mA, VLL45N/4020/030

cái

754.000

RCCB 4P 25A VLL45N 30mA, VLL45N/4025/030

cái

754.000

RCCB 4P 32A VLL45N 30mA, VLL45N/4032/030

cái

817.000

RCCB 4P 40A VLL45N 30mA, VLL45N/4040/030

cái

817.000

RCCB 4P 63A VLL45N 30mA, VLL45N/4063/030

cái

1.148.000

RCCB 4P 16A VLL45N 100mA, VLL45N/4016/100

cái

754.000

RCCB 4P 20A VLL45N 100mA, VLL45N/4020/100

cái

754.000

RCCB 4P 25A VLL45N 100mA, VLL45N/4025/100

cái

754.000

RCCB 4P 32A VLL45N 100mA, VLL45N/4032/100

cái

817.000

RCCB 4P 40A VLL45N 100mA, VLL45N/4040/100

cái

817.000

RCCB 4P 63A VLL45N 100mA, VLL45N/4063/100

cái

1.148.000

CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ VÀ NGẮT QUÁ TẢI RCCB SINO

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/)

RCBO 2P 16A – 30mA ,SOL68E/2016/030

cái

400.000

RCBO 2P 20A – 30mA ,SOL68E/2020/030

cái

400.000

RCBO 2P 25A – 30mA ,SOL68E/2025/030

cái

428.000

RCBO 2P 32A – 30mA ,SOL68E/2032/030

cái

428.000

RCBO 2P 40A – 30mA ,SOL68E/2040/030

cái

428.000

RCBO 2P 50A – 30mA ,SOL68E/2050/030

cái

606.000

RCBO 2P 63A – 30mA ,SOL68E/2063/030

cái

606.000

TỦ ĐIỆN MẶT NHỰA SINO

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/)

Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa 2-4 module, E4FC2/4LA

cái

117.000

Tủ điện mặt nhựa, đế sắt 2-4 module, E4FC2/4L

cái

117.000

Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa 2-4 module, E4FC2/4SA

cái

117.000

Tủ điện mặt nhựa bóng, đế sắt 2-4 module, E4FC2/4S

cái

117.000

Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa 3-6 module, E4FC3/6LA

cái

152.000

Tủ điện mặt nhựa, đế sắt 3-6 module, E4FC3/6L

cái

152.000

Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa 3-6 module, E4FC3/6SA

cái

152.000

Tủ điện mặt nhựa bóng, đế sắt 3-6 module, E4FC3/6S

cái

152.000

Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa 4-8 module, E4FC4/8LA

cái

230.000

Tủ điện mặt nhựa, đế sắt 4-8 module, E4FC4/8L

cái

230.000

Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa 4-8 module, E4FC4/8SA

cái

230.000

Tủ điện mặt nhựa bóng, đế sắt 4-8 module, E4FC4/8S

cái

230.000

Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa 8-12 module, E4FC8/12LA

cái

266.000

Tủ điện mặt nhựa, đế sắt 8-12 module, E4FC8/12L

cái

266.000

Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa 8-12 module, E4FC8/12SA

cái

266.000

Tủ điện mặt nhựa bóng, đế sắt 8-12 module, E4FC8/12S

cái

266.000

Tủ điện mặt nhựa, đế sắt 14-18 module, E4FC14/18L

cái

620.000

Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa 2-4 module, V4FC2/4LA

cái

94.000

Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa 2-4 module, V4FC2/4SA

cái

94.000

Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa 5-8 module, V4FC5/8LA

cái

143.000

Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa 5-8 module, V4FC5/8SA

cái

143.000

Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa 9-12 module, V4FC9/12LA

cái

177.000

Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa 9-12 module, V4FC9/12SA

cái

177.000

TỦ ĐIỆN VỎ KIM LOẠI SINO

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/)

Tủ điện vỏ kim loại 2 module – lắp chìm, EM2PL

cái

101.000

Tủ điện vỏ kim loại 2 module – lắp nổi, EM2PLS

cái

101.000

Tủ điện vỏ kim loại 3 module – lắp chìm, EM3PL

cái

101.000

Tủ điện vỏ kim loại 3 module – lắp nổi, EM3PLS

cái

101.000

Tủ điện vỏ kim loại 4 module – lắp chìm, EM4PL

cái

101.000

Tủ điện vỏ kim loại 4 module – lắp chìm, EM4PL

cái

101.000

Tủ điện vỏ kim loại 6 module – lắp chìm, EM6PL

cái

159.000

Tủ điện vỏ kim loại 6 module – lắp nổi, EM6PLS

cái

159.000

Tủ điện vỏ kim loại 9 module – lắp chìm, EM9PL

cái

250.000

Tủ điện vỏ kim loại 9 module – lắp nổi, EM9PLS

cái

250.000

Tủ điện vỏ kim loại 13 module – lắp chìm, EM13PL

cái

313.000

Tủ điện vỏ kim loại 13 module – lắp nổi, EM13PLS

cái

313.000

Tủ điện vỏ kim loại 14 module – lắp chìm, EM14PL

cái

343.000

Tủ điện vỏ kim loại 14 module – lắp nổi, EM14PLS

cái

343.000

Tủ điện vỏ kim loại 18 module – lắp chìm, EM18PL

cái

502.000

Tủ điện vỏ kim loại 18 module – lắp nổi, EM18PLS

cái

502.000

Tủ điện vỏ kim loại 24 module – lắp chìm, EM24PL

cái

741.000

Tủ điện vỏ kim loại 24 module – lắp nổi, EM24PLS

cái

741.000

Tủ điện vỏ kim loại 26 module – lắp chìm, EM26PL

cái

862.000

Tủ điện vỏ kim loại 26 module – lắp nổi, EM26PLS

cái

862.000

Tủ điện vỏ kim loại 28 module – lắp chìm, EM28PL

cái

948.000

Tủ điện vỏ kim loại 28 module – lắp nổi, EM28PLS

cái

948.000

Tủ điện vỏ kim loại 36 module – lắp chìm, EM36PL

cái

1.047.000

Tủ điện vỏ kim loại 36 module – lắp nổi, EM36PLS

cái

1.047.000

Tủ điện vỏ kim loại 48 module – lắp chìm, EM48PL

cái

1.354.000

Tủ điện vỏ kim loại 48 Module – lắp nổi, EM48PLS

cái

1.354.000


Ghi chú: Đơn giá trên không bao gồm thuế VAT 10%.



Trong trường hợp khách mua hàng ở tỉnh, chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .


– ĐẠI LÝ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN SINO





– ĐẠI LÝ Ổ CẮM CÔNG TẮC SINO





– ĐẠI LÝ TỦ ĐIỆN SINO





– ĐẠI LÝ CẦU DAO TỰ ĐỘNG SINO





– ĐẠI LÝ DÂY MẠNG, DÂY TIVI, DÂY ĐIỆN THOẠI SINO

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH



Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh




Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718


Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt