Tin tứcTin tức:
Cáp điện Daphaco – Sự lựa chọn cho doanh nghiệp đang theo đuổi chuẩn hiệu suất caoCáp điện Cadivi – Khi doanh nghiệp hiện đại ưu tiên chuẩn hóa hệ thống điện ngay từ bước đầuỐng Nhựa Tiền Phong – Khi Chất Lượng Trở Thành “Động Lực” Cho Những Công Trình Muốn Bền Vững Lâu DàiỐng Nhựa Lý Xuân Lan – Khi Độ Tin Cậy Trở Thành Lựa Chọn Tất Yếu Của Các Công Trình Hiện ĐạiHành Trình Xây Dựng Một Công Trình Bền Vững Bắt Đầu Từ Ống Nhựa Đệ NhấtHành trình của một mét ống nhựa Bình Minh từ nhà máy đến công trình – nhìn thật khác về chất lượngXốp Bảo Ôn Cách Nhiệt Superlon – Lựa Chọn Chuẩn Cho Công Trình Vận Hành Ổn Định Lâu DàiỐNG ĐỒNG TPCOPPER – MẮT XÍCH QUAN TRỌNG TRONG KỶ NGUYÊN TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG CHO HỆ THỐNG LẠNH HIỆN ĐẠIỐng đồng Toàn Phát – Lựa chọn được kiểm chứng bởi những công trình vận hành bền bỉỐng Đồng Hailiang – “Xương Sống” Của Ngành Lạnh Hiện Đại Trong Kỷ Nguyên Hiệu Suất CaoCáp điện Daphaco – Sự lựa chọn cho doanh nghiệp đang theo đuổi chuẩn hiệu suất caoCáp điện Cadivi – Khi doanh nghiệp hiện đại ưu tiên chuẩn hóa hệ thống điện ngay từ bước đầuỐng Nhựa Tiền Phong – Khi Chất Lượng Trở Thành “Động Lực” Cho Những Công Trình Muốn Bền Vững Lâu DàiỐng Nhựa Lý Xuân Lan – Khi Độ Tin Cậy Trở Thành Lựa Chọn Tất Yếu Của Các Công Trình Hiện ĐạiHành Trình Xây Dựng Một Công Trình Bền Vững Bắt Đầu Từ Ống Nhựa Đệ NhấtHành trình của một mét ống nhựa Bình Minh từ nhà máy đến công trình – nhìn thật khác về chất lượngXốp Bảo Ôn Cách Nhiệt Superlon – Lựa Chọn Chuẩn Cho Công Trình Vận Hành Ổn Định Lâu DàiỐNG ĐỒNG TPCOPPER – MẮT XÍCH QUAN TRỌNG TRONG KỶ NGUYÊN TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG CHO HỆ THỐNG LẠNH HIỆN ĐẠIỐng đồng Toàn Phát – Lựa chọn được kiểm chứng bởi những công trình vận hành bền bỉỐng Đồng Hailiang – “Xương Sống” Của Ngành Lạnh Hiện Đại Trong Kỷ Nguyên Hiệu Suất Cao

Co 90° HDPE hàn nhiệt Bình Minh

Co 90° HDPE hàn nhiệt Bình Minh

Nhà sản xuất: nhựa Bình Minh

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

Co HDPE hàn nhiệt Bình Minh

Bảng giá Co HDPE hàn nhiệt (nhựa Bình Minh)

Áp dụng từ ngày 20-03-2016

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/CÁI)

Co 90° HDPE 90 x 4,3 x PN8

cái

61.950

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 90 x 5,4 x PN10

cái

75.075

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 90 x 6,7 x PN12,5

cái

92.400

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 90 x 8,2 x PN16

cái

113.400

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 90 x 10,1 x PN20

cái

135.975

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 110 x 4,2 x PN6

cái

96.600

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 110 x 5,3 x PN8

cái

119.700

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 110 x 6,6 x PN10

cái

146.475

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 110 x 8,1 x PN12,5

cái

176.925

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 110 x 10,0 x PN16

cái

213.675

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 125 x 4,8 x PN6

cái

127.050

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 125 x 6,0 x PN8

cái

156.450

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 125 x 7,4 x PN10,0

cái

191.625

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 125 x 9,2 x PN12,5

cái

233.100

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 125 x 11,4 x PN16

cái

282.450

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 140 x 5,4 x PN6

cái

163.800

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 140 x 6,7 x PN8

cái

201.075

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 140 x 8,3 x PN10

cái

244.650

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 140 x 10,3 x PN12,5

cái

297.150

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 140 x 12,7 x PN16

cái

357.525

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 160 x 6,2 x PN6

cái

219.450

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 160 x 7,7 x PN8

cái

267.750

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 160 x 9,5 x PN10

cái

324.975

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 160 x 11,8 x PN12,5

cái

395.850

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 160 x 14,6 x PN16

cái

479.325

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 180 x 6,9 x PN6

cái

279.300

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 180 x 8,6 x PN8

cái

344.400

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 180 x 10,7 x PN10

cái

421.050

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 180 x 13,3 x PN12,5

cái

514.500

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 180 x 16,4 x PN16

cái

619.500

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 200 x 7,7 x PN6

cái

410.117

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 200 x 9,6 x PN8

cái

505.659

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 200 x 11,9 x PN10

cái

617.463

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 200 x 14,7 x PN12,5

cái

750.103

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 200 x 18,2 x PN16

cái

910.694

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 225 x 8,6 x PN6

cái

527.003

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 225 x 10,8 x PN8

cái

652.529

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 225 x 13,4 x PN10

cái

799.907

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 225 x 16,6 x PN12,5

cái

973.711

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 225 x 20,5 x PN16

cái

1.178.008

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 250 x 9,6 x PN6

cái

723.677

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 250 x 11,9 x PN8

cái

885.793

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 250 x 14,8 x PN10

cái

1.086.532

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 250 x 18,4 x PN12,5

cái

1.329.451

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 250 x 22,7 x PN16

cái

1.605.912

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 280 x 10,7 x PN6

cái

925.432

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 280 x 13,4 x PN8

cái

1.147.007

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 280 x 16,6 x PN10

cái

1.400.599

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 280 x 20,6 x PN12,5

cái

1.708.568

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 280 x 25,4 x PN16

cái

2.064.817

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 315 x 12,1 x PN6

cái

1.369.725

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 315 x 15,0 x PN8

cái

1.666.350

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 315 x 18,7 x PN10

cái

2.059.050

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 315 x 23,2 x PN10

cái

2.503.725

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 315 x 28,6 x PN16

cái

3.018.225

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 355 x 13,6 x PN6

cái

1.944.373

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 355 x 16,9 x PN8

cái

2.387.015

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 355 x 21,1 x PN10

cái

2.945.019

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 355 x 26,1 x PN12,5

cái

3.582.302

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 355 x 32,2 x PN16

cái

4.328.848

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 400 x 15,3 x PN6

cái

2.537.951

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 400 x 19,1 x PN8

cái

3.132.545

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 400 x 23,7 x PN10

cái

3.829.795

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 400 x 29,4 x PN12,5

cái

4.674.424

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 400 x 36,3 x PN16

cái

5.655.758

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 450 x 17,2 x PN6

cái

3.409.006

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 450 x 21,5 x PN8

cái

4.208.912

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 450 x 26,7 x PN10

cái

5.155.181

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 450 x 33,1 x PN12,5

cái

6.291.008

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 450 x 40,9 x PN16

cái

7.608.770

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 500 x 19,1 x PN6

cái

4.451.832

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 500 x 23,9 x PN8

cái

5.498.216

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 500 x 29,7 x PN10

cái

6.743.814

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 500 x 36,8 x PN12,5

cái

8.218.102

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 500 x 45,4 x PN16

cái

9.940.392

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 560 x 21,4 x PN6

cái

6.230.024

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 560 x 26,7 x PN8

cái

7.682.968

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 560 x 33,2 x PN10

cái

9.432.192

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 560 x 41,2 x PN12,5

cái

11.511.238

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 560 x 50,8 x PN16

cái

13.902.827

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 630 x 24,1 x PN6

cái

8.167.790

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 630 x 30,0 x PN8

cái

10.068.967

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 630 x 37,4 x PN10

cái

12.359.932

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 630 x 46,3 x PN12,5

cái

15.054.917

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 630 x 57,2 x PN16

cái

18.227.101

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 710 x 27,2 x PN6

cái

16.602.894

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 710 x 33,9 x PN8

cái

20.495.706

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 710 x 42,1 x PN10

cái

25.140.654

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 800 x 30,6 x PN6

cái

22.645.392

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 800 x 38,1 x PN8

cái

27.925.590

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 800 x 47,4 x PN10

cái

34.318.746

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 900 x 42,9 x PN8

cái

37.489.914

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 900 x 53,3 x PN10

cái

46.017.510

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 1000 x 47,7 x PN8

cái

49.803.600

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 1000 x 59,3 x PN10

cái

61.161.870

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 1200 x 57,2 x PN8

cái

80.874.948

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Co 90° HDPE 1200 x 67,9 x PN10

cái

95.099.466

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA BÌNH MINH

– ỐNG NHỰA BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH

Add: 242/1-242/1A Bà Hom, Phường Phú Lâm, TP. Hồ Chí Minh

Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718

Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt