CTY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ ỐNG NHỰA TIỀN PHONG CUNG CẤP CHO CÁC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN TRÊN TOÀN QUỐC
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TIỀN PHONG
Ống và phụ tùng HDPE có độ bền, không bị ăn mòn và gỉ sét bới các loại hóa chất, không bị lão hóa bởi nhiệt độ và tia cực tím chịu được độ va đập rất tốt, lại có độ uốn dẻo nên chịu được áp suất rất cao. Phương pháp thi công, đậu nối sản phẩm đơn giản và có tuổi thọ cao (nếu thiết kế và lắp đặt đúng kỹ thuật thì độ bền của ống và phụ tùng HDPE không dưới 50 năm).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG
Bảng giá ống HDPE trơn Tiền Phong | ||
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 8.500 |
HDPE trơn 20 x 2.0 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 10.000 |
HDPE trơn 20 x 2.3 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 10.800 |
HDPE trơn 25 x 2.0 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 12.900 |
HDPE trơn 25 x 2.3 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 15.100 |
HDPE trơn 25 x 3.0 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 14.500 |
HDPE trơn 32 x 2.0 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 17.700 |
HDPE trơn 32 x 2.4 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 20.700 |
HDPE trơn 32 x 3.0 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 24.900 |
HDPE trơn 32 x 3.6 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 18.300 |
HDPE trơn 40 x 2.0 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 22.100 |
HDPE trơn 40 x 2.4 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 26.700 |
HDPE trơn 40 x 3.0 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 32.100 |
HDPE trơn 40 x 3.7 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 38.100 |
HDPE trơn 40 x 4.5 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 28.400 |
HDPE trơn 50 x 2.4 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 33.900 |
HDPE trơn 50 x 3.0 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 40.800 |
HDPE trơn 50 x 3.7 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 49.800 |
HDPE trơn 50 x 4.6 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 58.900 |
HDPE trơn 50 x 5.6 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 44.100 |
HDPE trơn 63 x 3.0 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 54.200 |
HDPE trơn 63 x 3.8 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 65.700 |
HDPE trơn 63 x 4.7 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 78.300 |
HDPE trơn 63 x 5.8 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 93.800 |
HDPE trơn 63 x 7.1 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 62.700 |
HDPE trơn 75 x 3.6 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 77.300 |
HDPE trơn 75 x 4.5 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 93.200 |
HDPE trơn 75 x 5.6 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 111.200 |
HDPE trơn 75 x 6.8 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 132.800 |
HDPE trơn 75 x 8.4 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 99.000 |
HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cuộn) | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 91.740 |
HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cây) | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 109.700 |
HDPE trơn 90 x 5.4 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 132.600 |
HDPE trơn 90 x 6.7 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 159.200 |
HDPE trơn 90 x 8.2 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 190.600 |
HDPE trơn 90 x 10.1 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 107.000 |
HDPE trơn 110 x 4.2 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 132.900 |
HDPE trơn 110 x 5.3 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 166.200 |
HDPE trơn 110 x 6.6 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 198.600 |
HDPE trơn 110 x 8.1 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 239.800 |
HDPE trơn 110 x 10.0 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 288.600 |
HDPE trơn 110 x 12.3 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 138.400 |
HDPE trơn 125 x 4.8 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 171.600 |
HDPE trơn 125 x 6.0 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 209.800 |
HDPE trơn 125 x 7.4 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 255.700 |
HDPE trơn 125 x 9.2 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 310.200 |
HDPE trơn 125 x 11.4 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 369.900 |
HDPE trơn 125 x 14.0 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 173.700 |
HDPE trơn 140 x 5.4 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 213.700 |
HDPE trơn 140 x 6.7 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 261.900 |
HDPE trơn 140 x 8.3 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 317.200 |
HDPE trơn 140 x 10.3 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 384.600 |
HDPE trơn 140 x 12.7 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 462.600 |
HDPE trơn 140 x 15.7 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 227.600 |
HDPE trơn 160 x 6.2 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 280.600 |
HDPE trơn 160 x 7.7 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 344.200 |
HDPE trơn 160 x 9.5 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 413.900 |
HDPE trơn 160 x 11.8 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 508.600 |
HDPE trơn 160 x 14.6 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 606.800 |
HDPE trơn 160 x 17.9 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 284.400 |
HDPE trơn 180 x 6.9 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 353.300 |
HDPE trơn 180 x 8.6 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 433.300 |
HDPE trơn 180 x 10.7 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 527.700 |
HDPE trơn 180 x 13.3 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 639.800 |
HDPE trơn 180 x 16.4 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 767.200 |
HDPE trơn 180 x 20.1 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 353.200 |
HDPE trơn 200 x 7.7 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 440.100 |
HDPE trơn 200 x 9.6 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 543.000 |
HDPE trơn 200 x 11.9 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 646.600 |
HDPE trơn 200 x 14.7 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 800.500 |
HDPE trơn 200 x 18.2 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 954.500 |
HDPE trơn 200 x 22.4 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 443.100 |
HDPE trơn 225 x 8.6 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 554.200 |
HDPE trơn 225 x 10.8 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 667.400 |
HDPE trơn 225 x 13.4 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 817.400 |
HDPE trơn 225 x 16.6 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 978.700 |
HDPE trơn 225 x 20.5 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.180.500 |
HDPE trơn 225 x 25.2 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 548.900 |
HDPE trơn 250 x 9.6 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 676.300 |
HDPE trơn 250 x 11.9 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 826.900 |
HDPE trơn 250 x 14.8 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.016.300 |
HDPE trơn 250 x 18.4 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.217.600 |
HDPE trơn 250 x 22.7 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.456.800 |
HDPE trơn 250 x 27.9 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 680.700 |
HDPE trơn 280 x 10.7 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 862.700 |
HDPE trơn 280 x 13.4 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.030.300 |
HDPE trơn 280 x 16.6 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.274.200 |
HDPE trơn 280 x 20.6 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.526.000 |
HDPE trơn 280 x 25.4 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.824.700 |
HDPE trơn 280 x 31.3 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 868.000 |
HDPE trơn 315 x 12.1 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.080.700 |
HDPE trơn 315 x 15.0 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.312.000 |
HDPE trơn 315 x 18.7 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.593.700 |
HDPE trơn 315 x 23.2 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.931.600 |
HDPE trơn 315 x 28.6 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.324.500 |
HDPE trơn 315 x 35.2 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.102.500 |
HDPE trơn 355 x 13.6 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.359.000 |
HDPE trơn 355 x 16.9 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.667.300 |
HDPE trơn 355 x 21.1 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.021.300 |
HDPE trơn 355 x 26.1 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.452.200 |
HDPE trơn 355 x 32.2 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.948.800 |
HDPE trơn 355 x 39.7 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.390.900 |
HDPE trơn 400 x 15.3 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.742.800 |
HDPE trơn 400 x 19.1 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.118.600 |
HDPE trơn 400 x 23.7 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.559.000 |
HDPE trơn 400 x 29.4 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 3.125.100 |
HDPE trơn 400 x 36.3 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 3.755.600 |
HDPE trơn 400 x 44.7 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 1.777.500 |
HDPE trơn 450 x 17.2 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.187.600 |
HDPE trơn 450 x 21.5 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.677.100 |
HDPE trơn 450 x 26.7 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 3.235.500 |
HDPE trơn 450 x 33.1 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 3.955.500 |
HDPE trơn 450 x 40.9 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 4.747.700 |
HDPE trơn 450 x 50.3 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.164.700 |
HDPE trơn 500 x 19.1 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.713.800 |
HDPE trơn 500 x 23.9 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 3.329.100 |
HDPE trơn 500 x 29.7 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 4.026.600 |
HDPE trơn 500 x 36.8 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 4.903.300 |
HDPE trơn 500 x 45.4 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 5.872.400 |
HDPE trơn 500 x 55.8 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 2.973.000 |
HDPE trơn 560 x 21.4 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 3.666.000 |
HDPE trơn 560 x 26.7 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 4.501.000 |
HDPE trơn 560 x 33.2 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 5.494.000 |
HDPE trơn 560 x 41.2 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 6.636.000 |
HDPE trơn 560 x 50.8 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 3.767.000 |
HDPE trơn 630 x 24.1 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 4.632.000 |
HDPE trơn 630 x 30.0 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 5.701.000 |
HDPE trơn 630 x 37.4 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 6.944.000 |
HDPE trơn 630 x 46.3 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 7.884.000 |
HDPE trơn 630 x 57.2 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 4.796.000 |
HDPE trơn 710 x 27.2 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 5.906.000 |
HDPE trơn 710 x 33.9 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 7.245.000 |
HDPE trơn 710 x 42.1 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 8.835.000 |
HDPE trơn 710 x 52.2 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 10.696.000 |
HDPE trơn 710 x 64.5 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 6.074.000 |
HDPE trơn 800 x 30.6 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 7.486.000 |
HDPE trơn 800 x 38.1 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 9.187.000 |
HDPE trơn 800 x 47.4 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 9.436.000 |
HDPE trơn 800 x 58.8 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 7.682.000 |
HDPE trơn 900 x 34.4 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 9.472.000 |
HDPE trơn 900 x 42.9 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 11.621.000 |
HDPE trơn 900 x 53.3 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 14.198.000 |
HDPE trơn 900 x 66.1 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 9.479.000 |
HDPE trơn 1000 x 38.2 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 11.703.000 |
HDPE trơn 1000 x 47.7 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 14.362.000 |
HDPE trơn 1000 x 59.3 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 17.293.000 |
HDPE trơn 1000 x 73.5 x PN12.5 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 13.653.000 |
HDPE trơn 1200 x 45.9 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 16.844.000 |
HDPE trơn 1200 x 57.2 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 19.784.000 |
HDPE trơn 1200 x 71.1 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 21.945.000 |
HDPE trơn 1400 x 53.5 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 27.061.800 |
HDPE trơn 1400 x 66.7 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 32.995.500 |
HDPE trơn 1400 x 83.0 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 36.430.600 |
HDPE trơn 1800 x 68.8 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 44.690.100 |
HDPE trơn 1800 x 85.8 x PN8 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 45.016.100 |
HDPE trơn 2000 x 76.4 x PN6 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 55.180.100 |
HDPE trơn 2000 x 95.3 x PN8 | ||
Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH
Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh
Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718
Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn