Sản phẩm / Điện / Cáp điện Cadivi / Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR

Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR

Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR

Nhà sản xuất: Cadivi

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CTY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CADIVI TẠI TP.HCM

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY CXV/FR – 0,6/1 kV

CÁP CHỐNG CHÁY, RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ FR–PVC


TỔNG QUAN

Cáp điện chống cháy CXV/FR dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình… cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm… 

Cap_chong_chay-38_1


TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

•TCVN 5935-1 / IEC 60502-1

•TCVN 6612 / IEC 60228

•IEC 60331-21; IEC 60332-1,3

•BS 6387; BS 4066-1,3



NHẬN BIẾT LÕI

•Bằng băng màu:

+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh dương – không băng màu.

• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.


CẤU TRÚC


ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • – Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • – Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • – Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • – Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • – Cáp đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. CWZ.
  • – Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ.
  • – Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
  • – Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY CADIVI CXV/FR

(CÁP CHỐNG CHÁY, RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ FR–PVC)

Áp dụng từ ngày 17/05/2020

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV (Cáp điện Cadivi CXV/FR 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Quy cách sản phẩm ĐVT  Đơn giá (VNĐ/m) 
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 1,0  – 0,6/1kV mét       12.826
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 1,5 – 0,6/1kV mét       15.180
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 2,5 – 0,6/1kV mét       19.800
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 4,0 – 0,6/1kV mét       25.740
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 6,0 – 0,6/1kV mét       33.660
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 10 – 0,6/1kV mét       49.830
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 16 – 0,6/1kV mét       70.510
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 25 – 0,6/1kV mét      106.480
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 35 – 0,6/1kV mét      142.450
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 50 – 0,6/1kV mét      192.720
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 70 – 0,6/1kV mét      267.190
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 95 – 0,6/1kV mét      362.560
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 120 – 0,6/1kV mét      463.320
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 150 – 0,6/1kV mét      551.320
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 185 – 0,6/1kV mét      681.120
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 240 – 0,6/1kV mét      885.390
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 300 – 0,6/1kV mét   1.103.520
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 400 – 0,6/1kV mét   1.400.080
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 500 – 0,6/1KV mét   1.780.240
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 630 – 0,6/1KV mét   2.286.900

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV (Cáp điện Cadivi CXV/FR 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Quy cách sản phẩm ĐVT  Đơn giá (VNĐ/m) 
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×1 – 0,6/1KV mét       36.300
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1KV mét       41.910
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1KV mét       52.030
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×4 – 0,6/1KV mét       67.320
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×6 – 0,6/1KV mét       85.470
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×10 – 0,6/1KV mét      114.180
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×16 – 0,6/1KV mét      161.700
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×25 – 0,6/1KV mét      237.160
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×35 – 0,6/1KV mét      311.190
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×50 – 0,6/1KV mét      413.380
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×70 – 0,6/1KV mét      565.180
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×95 – 0,6/1KV mét      762.190
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×120 – 0,6/1KV mét      977.350
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×150 – 0,6/1KV mét   1.150.600
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×185 – 0,6/1KV mét   1.425.270
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×240 – 0,6/1KV mét   1.847.010
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×300 – 0,6/1KV mét   2.304.060
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×400 – 0,6/1KV mét   2.904.550

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV (Cáp điện Cadivi CXV/FR 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Quy cách sản phẩm ĐVT  Đơn giá (VNĐ/m) 
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 1,0 – 0,6/1kV mét       44.880
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 1,5 – 0,6/1kV mét       51.810
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 2,5 – 0,6/1kV mét       66.550
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 4,0 – 0,6/1kV mét       87.120
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 6,0 – 0,6/1kV mét      112.750
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 10 – 0,6/1kV mét      165.000
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 16 – 0,6/1kV mét      230.670
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 25 – 0,6/1kV mét      337.590
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 35 – 0,6/1kV mét      444.180
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 50 – 0,6/1kV mét      597.520
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 70 – 0,6/1kV mét      824.230
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 95 – 0,6/1kV mét   1.118.370
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 120 – 0,6/1kV mét   1.421.860
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 150 – 0,6/1kV mét   1.698.730
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 185 – 0,6/1kV mét   2.090.110
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 240 – 0,6/1kV mét   2.703.360
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 300 – 0,6/1kV mét   3.382.060
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 400 – 0,6/1kV mét   4.296.490

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV (Cáp điện Cadivi CXV/FR 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Quy cách sản phẩm ĐVT  Đơn giá (VNĐ/m) 
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 1,0 – 0,6/1kV mét       55.440
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 1,5 – 0,6/1kV mét       65.560
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 2,5 – 0,6/1kV mét       83.050
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 4,0 – 0,6/1kV mét      110.220
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 6,0 – 0,6/1kV mét      143.880
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 10 – 0,6/1kV mét      211.200
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 16 – 0,6/1kV mét      292.050
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 25 – 0,6/1kV mét      437.140
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 35 – 0,6/1kV mét      580.030
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 50 – 0,6/1kV mét      786.610
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 70 – 0,6/1kV mét   1.088.670
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 95 – 0,6/1kV mét   1.478.620
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 120 – 0,6/1kV mét   1.888.150
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 150 – 0,6/1kV mét   2.239.710
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 185 (4×37/2,56) – 0,6/1kV mét   2.779.920
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 240 (4×37/2,93) – 0,6/1kV mét   3.617.020
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 300 (4×61/2,56) – 0,6/1kV mét   4.497.790
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 400 (4×61/2,89) – 0,6/1kV mét   5.750.250

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV (Cáp điện Cadivi CXV/FR 3+1R lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Quy cách sản phẩm ĐVT  Đơn giá (VNĐ/m) 
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6/1KV mét       81.400
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×4+1×1,25 – 0,6/1KV mét      103.290
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6/1KV mét      135.300
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6/1KV mét      194.370
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6/1KV mét      276.540
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6/1KV mét      402.270
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6/1KV mét      509.740
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6/1KV mét      544.720
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6/1KV mét      704.440
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6/1KV mét      739.750
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6/1KV mét      966.570
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6/1KV mét   1.013.760
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6/1KV mét   1.309.990
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6/1KV mét   1.385.010
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6/1KV mét   1.637.790
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6/1KV mét   1.744.270
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6/1KV mét   1.946.890
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6/1KV mét   2.043.360
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6/1KV mét   2.457.070
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6/1KV mét   3.166.900
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6/1KV mét   3.267.330
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6/1KV mét   3.410.880
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6/1KV mét   3.938.770
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6/1KV mét   4.071.210
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6/1KV mét   5.022.930
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6/1KV mét   5.230.060

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

– BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI 17.05.2021



– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CADIVI TPHCM


– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN DÂN DỤNG CADIVI


– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY VÀ CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CADIVI


Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH

Add:   242/1-242/1A  Bà Hom,  Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh 


Tel:  028 66 54 94 18     Zalo: 0906 63 52 09   Hotline: 0989 908 718

Email:   angiathinh.idc@gmail.com          Website: angiathinh.com.vn

 

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt