Tin tứcTin tức:
Ống Nhựa Tiền Phong: Góc Nhìn Kỹ Thuật Từ Nhà Thầu Xây DựngTầm vóc thương hiệu: Ống nhựa Đệ Nhất – Lựa chọn hàng đầu cho các dự án của chúng tôiNền tảng vững chắc cho mọi công trình: Ống nhựa Lý Xuân Lan – Biểu tượng của chất lượng và uy tínMua ống nhựa Bình Minh: Mua lời cam kết của An Gia Thịnh!Mua ống đồng TP Copper: Mua lời cam kết của An Gia Thịnh!Ống đồng Toàn Phát – Chuẩn mực vàng cho mọi dự án điện lạnhChìa khóa vàng cho mọi dự án: Tại sao An Gia Thịnh tin tưởng ống đồng Hailiang?Kết nối vẻ đẹp và công năng: Bí quyết để thiết bị điện Nanoco trở thành điểm nhấn cho ngôi nhà của bạnTại sao ống gân xoắn HDPE Opsen là giải pháp hàng đầu cho các công trình ngầmBí quyết thi công điện an toàn và hiệu quả với ống điện ACỐng Nhựa Tiền Phong: Góc Nhìn Kỹ Thuật Từ Nhà Thầu Xây DựngTầm vóc thương hiệu: Ống nhựa Đệ Nhất – Lựa chọn hàng đầu cho các dự án của chúng tôiNền tảng vững chắc cho mọi công trình: Ống nhựa Lý Xuân Lan – Biểu tượng của chất lượng và uy tínMua ống nhựa Bình Minh: Mua lời cam kết của An Gia Thịnh!Mua ống đồng TP Copper: Mua lời cam kết của An Gia Thịnh!Ống đồng Toàn Phát – Chuẩn mực vàng cho mọi dự án điện lạnhChìa khóa vàng cho mọi dự án: Tại sao An Gia Thịnh tin tưởng ống đồng Hailiang?Kết nối vẻ đẹp và công năng: Bí quyết để thiết bị điện Nanoco trở thành điểm nhấn cho ngôi nhà của bạnTại sao ống gân xoắn HDPE Opsen là giải pháp hàng đầu cho các công trình ngầmBí quyết thi công điện an toàn và hiệu quả với ống điện AC
Sản phẩm / Điện / Cáp điện Cadivi / Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR

Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR

Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR

Nhà sản xuất: Cadivi

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY CXV/FR – 0,6/1 kV

CÁP CHỐNG CHÁY, RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ FR–PVC


TỔNG QUAN

Cáp điện chống cháy CXV/FR dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình… cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm…

Cap_chong_chay-38_1


TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

•TCVN 5935-1 / IEC 60502-1

•TCVN 6612 / IEC 60228

•IEC 60331-21; IEC 60332-1,3

•BS 6387; BS 4066-1,3

NHẬN BIẾT LÕI

•Bằng băng màu:

+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh dương – không băng màu.

• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • – Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • – Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • – Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • – Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • – Cáp đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. CWZ.
  • – Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ.
  • – Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
  • – Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY CADIVI CXV/FR

(CÁP CHỐNG CHÁY, RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ FR–PVC)

Áp dụng từ ngày 17/05/2020

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV (Cáp điện Cadivi CXV/FR 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m)
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 1,0 – 0,6/1kVmét 12.826
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 1,5 – 0,6/1kVmét 15.180
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 2,5 – 0,6/1kVmét 19.800
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 4,0 – 0,6/1kVmét 25.740
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 6,0 – 0,6/1kVmét 33.660
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 10 – 0,6/1kVmét 49.830
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 16 – 0,6/1kVmét 70.510
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 25 – 0,6/1kVmét 106.480
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 35 – 0,6/1kVmét 142.450
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 50 – 0,6/1kVmét 192.720
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 70 – 0,6/1kVmét 267.190
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 95 – 0,6/1kVmét 362.560
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 120 – 0,6/1kVmét 463.320
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 150 – 0,6/1kVmét 551.320
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 185 – 0,6/1kVmét 681.120
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 240 – 0,6/1kVmét 885.390
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 300 – 0,6/1kVmét 1.103.520
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 400 – 0,6/1kVmét 1.400.080
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 500 – 0,6/1KVmét 1.780.240
Cáp điện Cadivi CXV/FR-1 x 630 – 0,6/1KVmét 2.286.900

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV (Cáp điện Cadivi CXV/FR 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m)
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×1 – 0,6/1KVmét 36.300
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1KVmét 41.910
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1KVmét 52.030
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×4 – 0,6/1KVmét 67.320
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×6 – 0,6/1KVmét 85.470
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×10 – 0,6/1KVmét 114.180
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×16 – 0,6/1KVmét 161.700
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×25 – 0,6/1KVmét 237.160
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×35 – 0,6/1KVmét 311.190
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×50 – 0,6/1KVmét 413.380
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×70 – 0,6/1KVmét 565.180
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×95 – 0,6/1KVmét 762.190
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×120 – 0,6/1KVmét 977.350
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×150 – 0,6/1KVmét 1.150.600
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×185 – 0,6/1KVmét 1.425.270
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×240 – 0,6/1KVmét 1.847.010
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×300 – 0,6/1KVmét 2.304.060
Cáp điện Cadivi CXV/FR-2×400 – 0,6/1KVmét 2.904.550

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV (Cáp điện Cadivi CXV/FR 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m)
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 1,0 – 0,6/1kVmét 44.880
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 1,5 – 0,6/1kVmét 51.810
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 2,5 – 0,6/1kVmét 66.550
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 4,0 – 0,6/1kVmét 87.120
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 6,0 – 0,6/1kVmét 112.750
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 10 – 0,6/1kVmét 165.000
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 16 – 0,6/1kVmét 230.670
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 25 – 0,6/1kVmét 337.590
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 35 – 0,6/1kVmét 444.180
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 50 – 0,6/1kVmét 597.520
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 70 – 0,6/1kVmét 824.230
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 95 – 0,6/1kVmét 1.118.370
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 120 – 0,6/1kVmét 1.421.860
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 150 – 0,6/1kVmét 1.698.730
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 185 – 0,6/1kVmét 2.090.110
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 240 – 0,6/1kVmét 2.703.360
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 300 – 0,6/1kVmét 3.382.060
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3 x 400 – 0,6/1kVmét 4.296.490

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV (Cáp điện Cadivi CXV/FR 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m)
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 1,0 – 0,6/1kVmét 55.440
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 1,5 – 0,6/1kVmét 65.560
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 2,5 – 0,6/1kVmét 83.050
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 4,0 – 0,6/1kVmét 110.220
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 6,0 – 0,6/1kVmét 143.880
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 10 – 0,6/1kVmét 211.200
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 16 – 0,6/1kVmét 292.050
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 25 – 0,6/1kVmét 437.140
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 35 – 0,6/1kVmét 580.030
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 50 – 0,6/1kVmét 786.610
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 70 – 0,6/1kVmét 1.088.670
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 95 – 0,6/1kVmét 1.478.620
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 120 – 0,6/1kVmét 1.888.150
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 150 – 0,6/1kVmét 2.239.710
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 185 (4×37/2,56) – 0,6/1kVmét 2.779.920
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 240 (4×37/2,93) – 0,6/1kVmét 3.617.020
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 300 (4×61/2,56) – 0,6/1kVmét 4.497.790
Cáp điện Cadivi CXV/FR-4 x 400 (4×61/2,89) – 0,6/1kVmét 5.750.250

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV (Cáp điện Cadivi CXV/FR 3+1R lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m)
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6/1KVmét 81.400
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×4+1×1,25 – 0,6/1KVmét 103.290
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6/1KVmét 135.300
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6/1KVmét 194.370
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6/1KVmét 276.540
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6/1KVmét 402.270
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6/1KVmét 509.740
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6/1KVmét 544.720
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6/1KVmét 704.440
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6/1KVmét 739.750
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6/1KVmét 966.570
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6/1KVmét 1.013.760
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6/1KVmét 1.309.990
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6/1KVmét 1.385.010
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6/1KVmét 1.637.790
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6/1KVmét 1.744.270
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6/1KVmét 1.946.890
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6/1KVmét 2.043.360
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6/1KVmét 2.457.070
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6/1KVmét 3.166.900
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6/1KVmét 3.267.330
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6/1KVmét 3.410.880
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6/1KVmét 3.938.770
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6/1KVmét 4.071.210
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6/1KVmét 5.022.930
Cáp điện Cadivi CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6/1KVmét 5.230.060

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI 06.10.2024

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CADIVI

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN DÂN DỤNG CADIVI

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY VÀ CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CADIVI

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH

Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh

Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718

Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt