Cáp điện Cadivi CVV

Cáp điện Cadivi CVV

Nhà sản xuất: Cadivi

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CTY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CADIVI TẠI TP.HCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC


CÁP ĐIỆN CADIVI CV – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC




TỔNG QUAN

Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.


TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

AS/NZS 5000.1

AS/NZS 1125


NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện: Màu đen.

By color of insulation: Black.

•   Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Or by customer’s requirement.

CẤU TRÚC



ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

– Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.

– Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).

– Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.

– Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:

  • + 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.

  • + 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

  • BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI CV

  • (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC)

  • Áp dụng từ ngày 17/05/2021

  • Dây điện lực hạ thế Cadivi CV-600V – theo tiêu chuẩn JIS C3307

    Quy cách sản phẩm

    ĐVT

     Đơn giá (VNĐ/m) 

    Cáp điện Cadivi CV 1,25 (7/0,45) – 600V

    mét

            4.719

    Cáp điện Cadivi CV 2 (7/0,6) – 600V

    mét

            7.909

    Cáp điện Cadivi CV 3,5 (7/0,8) – 600V

    mét

          13.387

    Cáp điện Cadivi CV 5,5 (7/1) – 600V

    mét

          20.724

    Cáp điện Cadivi CV 8 (7/1,2) – 600V

    mét

          29.700

    Dây điện lực hạ thế Cadivi CV-0,6/1kV – theo tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

    Quy cách sản phẩm

    ĐVT

     Đơn giá (VNĐ/m) 

    Cáp điện Cadivi CV 1,0 – 0,6/1kV

    mét

            4.444

    Cáp điện Cadivi CV 1,5 – 0,6/1kV

    mét

            6.105

    Cáp điện Cadivi CV 2,5 – 0,6/1kV

    mét

            9.955

    Cáp điện Cadivi CV 4 – 0,6/1kV

    mét

          15.070

    Cáp điện Cadivi CV 6 – 0,6/1kV

    mét

          22.110

    Cáp điện Cadivi CV 10 – 0,6/1kV

    mét

          36.630

    Cáp điện Cadivi CV 16 – 0,6/1kV

    mét

          55.770

    Cáp điện Cadivi CV 25 – 0,6/1kV

    mét

          87.450

    Cáp điện Cadivi CV 35 – 0,6/1kV

    mét

         121.000

    Cáp điện Cadivi CV 50 – 0,6/1kV

    mét

         165.550

    Cáp điện Cadivi CV 70 – 0,6/1kV

    mét

         236.170

    Cáp điện Cadivi CV 95 – 0,6/1kV

    mét

         325.590

    Cáp điện Cadivi CV 120 – 0,6/1kV

    mét

         425.370

    Cáp điện Cadivi CV 150 – 0,6/1kV

    mét

         508.420

    Cáp điện Cadivi CV 185 – 0,6/1kV

    mét

         634.810

    Cáp điện Cadivi CV 240 – 0,6/1kV

    mét

         831.820

    Cáp điện Cadivi CV 300 – 0,6/1kV

    mét

      1.043.350

    Cáp điện Cadivi CV 400 – 0,6/1kV

    mét

      1.330.780

    Cáp điện Cadivi CV 500 – 0,6/1kV

    mét

      1.727.110

    Cáp điện Cadivi CV 630 – 0,6/1kV

    mét

      2.224.420

CVV – 300/500 V

CVV – 0,6 / 1KV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC

TỔNG QUAN

Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V & cấp điện áp 0,6/1 kV lắp đặt cố định.


TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 6610-4/ IEC 60227-4

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1


TCVN 6612/ IEC 60228


NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện:

  Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.

•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.


CẤU TRÚC

CVV300-500-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 300/500 V.

  • Điện áp thử: 2 kV (5 phút).

  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.

  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC:

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CVV CADIVI

(CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC)

Áp dụng từ ngày 17/05/2021

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-1R-0,6/1kV) – TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV – 1 – 0,6/1kV

mét

        6.831

Cáp điện Cadivi CVV – 1,5 – 0,6/1kV

mét

        8.811

Cáp điện Cadivi CVV – 2,5 – 0,6/1kV

mét

      12.727

Cáp điện Cadivi CVV – 4 – 0,6/1kV

mét

      18.502

Cáp điện Cadivi CVV – 6 – 0,6/1kV

mét

      25.960

Cáp điện Cadivi CVV – 10 – 0,6/1kV

mét

      40.590

Cáp điện Cadivi CVV – 16 – 0,6/1kV

mét

      60.280

Cáp điện Cadivi CVV – 25 – 0,6/1kV

mét

      93.280

Cáp điện Cadivi CVV – 35 – 0,6/1kV

mét

     127.050

Cáp điện Cadivi CVV – 50 – 0,6/1kV

mét

     172.810

Cáp điện Cadivi CVV – 70 – 0,6/1kV

mét

     244.530

Cáp điện Cadivi CVV – 95 – 0,6/1kV

mét

     337.480

Cáp điện Cadivi CVV – 120 – 0,6/1kV

mét

     438.130

Cáp điện Cadivi CVV – 150 – 0,6/1kV

mét

     522.060

Cáp điện Cadivi CVV – 185 – 0,6/1kV

mét

     651.310

Cáp điện Cadivi CVV – 240 – 0,6/1kV

mét

     852.060

Cáp điện Cadivi CVV – 300 – 0,6/1kV

mét

  1.068.870

Cáp điện Cadivi CVV – 400 – 0,6/1kV

mét

  1.361.470

Cáp điện Cadivi CVV – 500 – 0,6/1kV

mét

  1.740.970

Cáp điện Cadivi CVV – 630 – 0,6/1kV

mét

  2.239.600

Cáp điện lực hạ thế – 600V, NC – JIS C 3342:2000 (1 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

CVV – 2 – 600V

mét

      10.846

CVV – 3,5 – 600V

mét

      16.423

CVV – 5,5 – 600V

mét

      24.310

CVV – 8 – 600V

mét

      33.660

CVV – 14 – 600V

mét

      56.100

CVV – 22 – 600V

mét

      85.140

CVV – 38 – 600V

mét

     140.250

CVV – 60 – 600V

mét

     221.980

CVV – 100 – 600V

mét

     387.950

CVV – 200 – 600V

mét

     713.680

CVV – 250 – 600V

mét

     916.300

CVV – 325 – 600V

mét

  1.169.410

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-2R-300/500V ) – TCVN 6610-4

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-2×1,5 – 300/500V

mét

      19.591

Cáp điện Cadivi CVV-2×2,5 – 300/500V

mét

      28.710

Cáp điện Cadivi CVV-2×4 – 300/500V

mét

      41.580

Cáp điện Cadivi CVV-2×6 – 300/500V

mét

      57.420

Cáp điện Cadivi CVV-2×10 – 300/500V

mét

      92.780

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-2R-0.6/1kV) – TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-2×16 – 0,6/1kV

mét

     143.770

Cáp điện Cadivi CVV-2×25 – 0,6/1kV

mét

     208.450

Cáp điện Cadivi CVV-2×35 – 0,6/1kV

mét

     277.750

Cáp điện Cadivi CVV-2×50 – 0,6/1kV

mét

     369.930

Cáp điện Cadivi CVV-2×70 – 0,6/1kV

mét

     517.000

Cáp điện Cadivi CVV-2×95 – 0,6/1kV

mét

     707.080

Cáp điện Cadivi CVV-2×120 – 0,6/1kV

mét

     920.700

Cáp điện Cadivi CVV-2×150 – 0,6/1kV

mét

  1.091.200

Cáp điện Cadivi CVV-2×185 – 0,6/1kV

mét

  1.358.280

Cáp điện Cadivi CVV-2×240 – 0,6/1kV

mét

  1.771.990

Cáp điện Cadivi CVV-2×300 – 0,6/1kV

mét

  2.221.450

Cáp điện Cadivi CVV-2×400 – 0,6/1kV

mét

  2.830.300

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-3R-300/500V) – TCVN 6610-4

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-3×1,5 – 300/500V

mét

      25.850

Cáp điện Cadivi CVV-3×2,5 – 300/500V

mét

      38.280

Cáp điện Cadivi CVV-3×4 – 300/500V

mét

      56.100

Cáp điện Cadivi CVV-3×6 – 300/500V

mét

      79.860

Cáp điện Cadivi CVV-3×10 – 300/500V

mét

     128.920

Cáp điện lực hạ thế – 600 V – Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện Cadivi CVV-3×2 – 600V

mét

      33.660

Cáp điện Cadivi CVV-3×3,5 – 600V

mét

      52.470

Cáp điện Cadivi CVV-3×5,5 – 600V

mét

      77.110

Cáp điện Cadivi CVV-3×8 – 600V

mét

     107.140

Cáp điện Cadivi CVV-3×14 – 600V

mét

     178.420

Cáp điện Cadivi CVV-3×22 – 600V

mét

     271.260

Cáp điện Cadivi CVV-3×38 – 600V

mét

     437.800

Cáp điện Cadivi CVV-3×60 – 600V

mét

     685.400

Cáp điện Cadivi CVV-3×100 – 600V

mét

  1.139.150

Cáp điện Cadivi CVV-3×200 – 600V

mét

  2.197.030

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-3R-0.6/1kV) – TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-3×16 – 0,6/1kV

mét

     198.990

Cáp điện Cadivi CVV-3×25 – 0,6/1kV

mét

     296.890

Cáp điện Cadivi CVV-3×35 – 0,6/1kV

mét

     398.860

Cáp điện Cadivi CVV-3×50 – 0,6/1kV

mét

     536.140

Cáp điện Cadivi CVV-3×70 – 0,6/1kV

mét

     755.040

Cáp điện Cadivi CVV-3×95 – 0,6/1kV

mét

  1.042.030

Cáp điện Cadivi CVV-3×120 – 0,6/1kV

mét

  1.348.930

Cáp điện Cadivi CVV-3×150 – 0,6/1kV

mét

  1.602.480

Cáp điện Cadivi CVV-3×185 – 0,6/1kV

mét

  1.999.800

Cáp điện Cadivi CVV-3×240 – 0,6/1kV

mét

  2.615.580

Cáp điện Cadivi CVV-3×300 – 0,6/1kV

mét

  3.274.260

Cáp điện Cadivi CVV-3×400 – 0,6/1kV

mét

  4.173.840

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-4R-300/500V) – TCVN 6610-4

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-4×1,5 – 300/500V

mét

      32.890

Cáp điện Cadivi CVV-4×2,5 – 300/500V

mét

      48.730

Cáp điện Cadivi CVV-4×4 – 300/500V

mét

      73.260

Cáp điện Cadivi CVV-4×6 – 300/500V

mét

     104.940

Cáp điện Cadivi CVV-4×10 – 300/500V

mét

     167.860

Cáp điện lực hạ thế – 600 V – Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện Cadivi CVV-4×1,5 – 600V

mét

      42.240

Cáp điện Cadivi CVV-4×3,5 – 600V

mét

      66.330

Cáp điện Cadivi CVV-4×5,5 – 600V

mét

      99.220

Cáp điện Cadivi CVV-4×8 – 600V

mét

     138.370

Cáp điện Cadivi CVV-4×14 – 600V

mét

     233.200

Cáp điện Cadivi CVV-4×22 – 600V

mét

     353.100

Cáp điện Cadivi CVV-4×38 – 600V

mét

     574.750

Cáp điện Cadivi CVV-4×50 – 600V

mét

     906.730

Cáp điện Cadivi CVV-4×100 – 600V

mét

  1.509.310

Cáp điện Cadivi CVV-4×200 – 600V

mét

  2.918.080

Cáp điện Cadivi CVV-4×250 – 600V

mét

  3.752.980

Cáp điện Cadivi CVV-4×325 – 600V

mét

  4.783.020

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-4R-0.6/1kV) – TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-4×16 – 0,6/1kV

mét

     255.420

Cáp điện Cadivi CVV-4×25 – 0,6/1kV

mét

     386.430

Cáp điện Cadivi CVV-4×35 – 0,6/1kV

mét

     522.390

Cáp điện Cadivi CVV-4×50 – 0,6/1kV

mét

     706.420

Cáp điện Cadivi CVV-4×70 – 0,6/1kV

mét

     998.580

Cáp điện Cadivi CVV-4×95 – 0,6/1kV

mét

  1.377.750

Cáp điện Cadivi CVV-4×120 – 0,6/1kV

mét

  1.787.170

Cáp điện Cadivi CVV-4×150 – 0,6/1kV

mét

  2.135.430

Cáp điện Cadivi CVV-4×185 – 0,6/1kV

mét

  2.656.060

Cáp điện Cadivi CVV-4×240 – 0,6/1kV

mét

  3.478.530

Cáp điện Cadivi CVV-4×300 – 0,6/1kV

mét

  4.359.190

Cáp điện Cadivi CVV-4×400 – 0,6/1kV

mét

  5.556.760

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-(3+1R)-0,6/1kV) – TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV

mét

     240.130

Cáp điện Cadivi CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV

mét

     353.650

Cáp điện Cadivi CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV

mét

     455.620

Cáp điện Cadivi CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV

mét

     488.400

Cáp điện Cadivi CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV

mét

     628.530

Cáp điện Cadivi CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV

mét

     662.530

Cáp điện Cadivi CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV

mét

     881.320

Cáp điện Cadivi CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV

mét

     925.210

Cáp điện Cadivi CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV

mét

  1.212.540

Cáp điện Cadivi CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV

mét

  1.285.020

Cáp điện Cadivi CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV

mét

  1.599.400

Cáp điện Cadivi CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV

mét

  1.695.870

Cáp điện Cadivi CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV

mét

  1.905.640

Cáp điện Cadivi CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV

mét

  2.000.680

Cáp điện Cadivi CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV

mét

  2.341.570

Cáp điện Cadivi CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV

mét

  2.502.610

Cáp điện Cadivi CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV

mét

  3.144.130

Cáp điện Cadivi CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV

mét

  3.243.240

Cáp điện Cadivi CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV

mét

  3.377.880

Cáp điện Cadivi CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV

mét

  3.926.340

Cáp điện Cadivi CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV

mét

  3.937.780

Cáp điện Cadivi CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV

mét

  4.840.000

Cáp điện Cadivi CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV

mét

  5.199.480

Cáp điện lực hạ thế có giáp nhôm bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DATA (1R-0,6/1kV) – TCVN 5935

Quycách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-25 – 0,6/1kV

mét

     127.930

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-35 – 0,6/1kV

mét

     164.230

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-50 – 0,6/1kV

mét

     214.390

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-70 – 0,6/1kV

mét

     285.010

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-95 – 0,6/1kV

mét

     383.460

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-120 – 0,6/1kV

mét

     489.390

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-150 – 0,6/1kV

mét

     576.400

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-185 – 0,6/1kV

mét

     710.160

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-240 – 0,6/1kV

mét

     917.950

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-300 – 0,6/1kV

mét

  1.141.800

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-400 – 0,6/1kV

mét

  1.446.720

Cáp điện lực hạ thế có giáp nhôm bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DSTA (2R-0,6/1kV) – TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×4 – 0,6/1kV

mét

      65.890

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×6 – 0,6/1kV

mét

      84.480

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×10 – 0,6/1kV

mét

     115.390

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×16 – 0,6/1kV

mét

     165.330

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×25 – 0,6/1kV

mét

     235.620

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×35 – 0,6/1kV

mét

     306.900

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×50 – 0,6/1kV

mét

     400.510

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×70 – 0,6/1kV

mét

     551.980

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×95 – 0,6/1kV

mét

     751.740

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×120 – 0,6/1kV

mét

  1.000.560

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×150 – 0,6/1kV

mét

  1.180.960

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×185 – 0,6/1kV

mét

  1.481.130

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×240 – 0,6/1kV

mét

  1.886.830

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×300 – 0,6/1kV

mét

  2.360.160

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2×400 – 0,6/1kV

mét

  2.987.160

Cáp điện lực hạ thế có giáp nhôm bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DSTA (3R-0,6/1kV) – TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×6 – 0,6/1kV

mét

     108.240

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×10 – 0,6/1kV

mét

     153.340

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×16 – 0,6/1kV

mét

     222.420

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×25 – 0,6/1kV

mét

     324.390

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×35 – 0,6/1kV

mét

     427.350

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×50 – 0,6/1kV

mét

     570.570

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×70 – 0,6/1kV

mét

     796.510

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×95 – 0,6/1kV

mét

  1.122.330

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×120 – 0,6/1kV

mét

  1.441.110

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×150- 0,6/1kV

mét

  1.704.780

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×185 – 0,6/1kV

mét

  2.114.970

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×240 – 0,6/1kV

mét

  2.751.100

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×300 – 0,6/1kV

mét

  3.424.080

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×400 – 0,6/1kV

mét

  4.350.720

Cáp điện lực hạ thế có giáp nhôm bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DSTA (4R-0,6/1kV) – TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV

mét

      71.830

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×4 – 0,6/1kV

mét

     102.630

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×6 – 0,6/1kV

mét

     131.010

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×10 – 0,6/1kV

mét

     195.030

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×16 – 0,6/1kV

mét

     281.160

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×25 – 0,6/1kV

mét

     414.480

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×35 – 0,6/1kV

mét

     554.290

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×50 – 0,6/1kV

mét

     750.090

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×70 – 0,6/1kV

mét

  1.074.810

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×95 – 0,6/1kV

mét

  1.467.730

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×120 – 0,6/1kV

mét

  1.884.630

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×150 – 0,6/1kV

mét

  2.252.800

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×185 – 0,6/1kV

mét

  2.791.690

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×240 – 0,6/1kV

mét

  3.636.490

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×300 – 0,6/1kV

mét

  4.540.690

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4×400 – 0,6/1kV

mét

  5.766.750

Cáp điện lực có giáp thép bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DSTA-(3+1R)-0,6/1kV) – TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV

mét

      96.700

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV

mét

     123.310

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV

mét

     179.520

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV

mét

     267.630

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV

mét

     383.130

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV

mét

     488.730

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV

mét

     522.940

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV

mét

     671.220

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV

mét

     708.180

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV

mét

     930.820

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV

mét

     977.130

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV

mét

  1.305.150

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV

mét

  1.381.270

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV

mét

  1.711.050

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV

mét

  1.813.350

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV

mét

  2.034.450

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV

mét

  2.133.010

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 

mét

  2.480.280

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV

mét

  2.651.440

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV

mét

  3.318.700

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV

mét

  3.422.980

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV

mét

  3.561.580

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV

mét

  4.130.610

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV

mét

  4.139.190

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV

mét

  5.072.760

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV

mét

  5.443.680

CXV ­− 0,6/1 kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC

TỔNG QUAN

Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.


TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1

TCVN 6612/ IEC 60228


NHẬN BIẾT LÕI

Bằng băng màu:    

Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu.

Hoặc theo yêu cầu khách hàng.


CẤU TRÚC



ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.

  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).

  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.

  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CXV CADIVI

(CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC)

Áp dụng từ ngày 17/05/2021

Cáp điện lực 1 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV – 1R – 0,6/1kV) – TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV-1 – 0,6/1kV

mét

        6.534

Cáp điện Cadivi CXV-1,5 – 0,6/1kV

mét

        8.470

Cáp điện Cadivi CXV-2,5 – 0,6/1kV

mét

      12.672

Cáp điện Cadivi CXV-4 – 0,6/1kV

mét

      18.040

Cáp điện Cadivi CXV-6 – 0,6/1kV

mét

      25.410

Cáp điện Cadivi CXV-10 – 0,6/1kV

mét

      40.260

Cáp điện Cadivi CXV-16 – 0,6/1kV

mét

      60.390

Cáp điện Cadivi CXV-25 – 0,6/1kV

mét

      93.610

Cáp điện Cadivi CXV-35 – 0,6/1kV

mét

     128.260

Cáp điện Cadivi CXV-50 – 0,6/1kV

mét

     174.130

Cáp điện Cadivi CXV-70 – 0,6/1kV

mét

     246.840

Cáp điện Cadivi CXV-95 – 0,6/1kV

mét

     339.240

Cáp điện Cadivi CXV-120 – 0,6/1kV

mét

     442.420

Cáp điện Cadivi CXV-150 – 0,6/1kV

mét

     527.890

Cáp điện Cadivi CXV-185 – 0,6/1kV

mét

     657.360

Cáp điện Cadivi CXV-240 – 0,6/1kV

mét

     859.870

Cáp điện Cadivi CXV-300 – 0,6/1kV

mét

  1.077.340

Cáp điện Cadivi CXV-400 – 0,6/1kV

mét

  1.373.020

Cáp điện Cadivi CXV-500 – 0,6/1kV

mét

  1.756.150

Cáp điện Cadivi CXV-630 – 0,6/1kV

mét

  2.265.010

Cáp điện lực: (CXV-1R-600V) – Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

CXV-2 – 600V

mét

      10.615

CXV-3,5 – 600V

mét

      16.566

CXV-5,5 – 600V

mét

      24.420

CXV-8 – 600V

mét

      33.550

CXV-14 – 600V

mét

      55.770

CXV-22 – 600V

mét

      85.360

CXV-38 – 600V

mét

     140.470

CXV-60 – 600V

mét

     223.740

CXV-100 – 600V

mét

     372.900

CXV-200 – 600V

mét

     724.240

CXV-250 – 600V

mét

     929.170

CXV-325 – 600V

mét

  1.183.710

Cáp điện lực 2 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV – 2R – 0,6/1kV) – TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV-2×1 – 0,6/1kV

mét

      18.414

Cáp điện Cadivi CXV-2×1,5 – 0,6/1kV

mét

      22.770

Cáp điện Cadivi CXV-2×2,5 – 0,6/1kV

mét

      31.240

Cáp điện Cadivi CXV-2×4 – 0,6/1kV

mét

      44.550

Cáp điện Cadivi CXV-2×6 – 0,6/1kV

mét

      60.810

Cáp điện Cadivi CXV-2×10 – 0,6/1kV

mét

      92.950

Cáp điện Cadivi CXV-2×16 – 0,6/1kV

mét

     138.930

Cáp điện Cadivi CXV-2×25 – 0,6/1kV

mét

     208.230

Cáp điện Cadivi CXV-2×35 – 0,6/1kV

mét

     279.510

Cáp điện Cadivi CXV-2×50 – 0,6/1kV

mét

     372.240

Cáp điện Cadivi CXV-2×70 – 0,6/1kV

mét

     520.300

Cáp điện Cadivi CXV-2×95 – 0,6/1kV

mét

     709.830

Cáp điện Cadivi CXV-2×120 – 0,6/1kV

mét

     926.530

Cáp điện Cadivi CXV-2×150 – 0,6/1kV

mét

  1.099.780

Cáp điện Cadivi CXV-2×185 – 0,6/1kV

mét

  1.366.750

Cáp điện Cadivi CXV-2×240 – 0,6/1kV

mét

  1.784.530

Cáp điện Cadivi CXV-2×300 – 0,6/1kV

mét

  2.237.070

Cáp điện Cadivi CXV-2×400 – 0,6/1kV

mét

  2.849.220

Cáp điện lực: (CXV-2R-600V) – Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

CXV-2×2 – 600V

mét

      26.290

CXV-2×3,5 – 600V

mét

      39.820

CXV-2×5,5 – 600V

mét

      57.420

CXV-2×8 – 600V

mét

      77.110

CXV-2×14 – 600V

mét

     125.400

CXV-2×22 – 600V

mét

     189.420

CXV-2×38 – 600V

mét

     302.500

CXV-2×60 – 600V

mét

     475.860

CXV-2×100 – 600V

mét

     785.730

CXV-2×200 – 600V

mét

  1.518.220

CXV-2×250 – 600V

mét

  1.943.040

CXV-2×325 – 600V

mét

  2.469.280

Cáp điện lực 3 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV – 3R – 0,6/1kV) – TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV-3×1 – 0,6/1kV

mét

      22.990

Cáp điện Cadivi CXV-3×1,5 – 0,6/1kV

mét

      29.150

Cáp điện Cadivi CXV-3×2,5 – 0,6/1kV

mét

      41.250

Cáp điện Cadivi CXV-3×4 – 0,6/1kV

mét

      59.620

Cáp điện Cadivi CXV-3×6 – 0,6/1kV

mét

      83.050

Cáp điện Cadivi CXV-3×10 – 0,6/1kV

mét

     129.580

Cáp điện Cadivi CXV-3×16 – 0,6/1kV

mét

     195.690

Cáp điện Cadivi CXV-3×25 – 0,6/1kV

mét

     297.550

Cáp điện Cadivi CXV-3×35 – 0,6/1kV

mét

     402.160

Cáp điện Cadivi CXV-3×50 – 0,6/1kV

mét

     539.880

Cáp điện Cadivi CXV-3×70 – 0,6/1kV

mét

     760.870

Cáp điện Cadivi CXV-3×95 – 0,6/1kV

mét

  1.046.100

Cáp điện Cadivi CXV-3×120 – 0,6/1kV

mét

  1.350.580

Cáp điện Cadivi CXV-3×150 – 0,6/1kV

mét

  1.618.540

Cáp điện Cadivi CXV-3×185 – 0,6/1kV

mét

  2.018.610

Cáp điện Cadivi CXV-3×240 – 0,6/1kV

mét

  2.638.350

Cáp điện Cadivi CXV-3×300 – 0,6/1kV

mét

  3.300.330

Cáp điện Cadivi CXV-3×400 – 0,6/1kV

mét

  4.207.390

Cáp điện lực: (CXV-3R-600V) – Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

CXV-3×2 – 600V

mét

      34.540

CXV-3×3,5 – 600V

mét

      53.680

CXV-3×5,5 – 600V

mét

      78.430

CXV-3×8 – 600V

mét

     106.810

CXV-3×14 – 600V

mét

     175.450

CXV-3×22 – 600V

mét

     269.610

CXV-3×38 – 600V

mét

     436.810

CXV-3×60 – 600V

mét

     691.680

CXV-3×100 – 600V

mét

  1.154.890

CXV-3×200 – 600V

mét

  2.232.010

CXV-3×250 – 600V

mét

  2.861.320

CXV-3×325 – 600V

mét

  3.641.440

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV – 4R – 0,6/1kV) – TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV-4×1 – 0,6/1kV

mét

      28.490

Cáp điện Cadivi CXV-4×1,5 – 0,6/1kV

mét

      36.520

Cáp điện Cadivi CXV-4×2,5 – 0,6/1kV

mét

      52.030

Cáp điện Cadivi CXV-4×4 – 0,6/1kV

mét

      76.450

Cáp điện Cadivi CXV-4×6 – 0,6/1kV

mét

     107.470

Cáp điện Cadivi CXV-4×10 – 0,6/1kV

mét

     168.850

Cáp điện Cadivi CXV-4×16 – 0,6/1kV

mét

     254.320

Cáp điện Cadivi CXV-4×25 – 0,6/1kV

mét

     397.870

Cáp điện Cadivi CXV-4×35 – 0,6/1kV

mét

     538.780

Cáp điện Cadivi CXV-4×50 – 0,6/1kV

mét

     711.810

Cáp điện Cadivi CXV-4×70 – 0,6/1kV

mét

  1.033.450

Cáp điện Cadivi CXV-4×95 – 0,6/1kV

mét

  1.385.340

Cáp điện Cadivi CXV-4×120 – 0,6/1kV

mét

  1.801.350

Cáp điện Cadivi CXV-4×150 – 0,6/1kV

mét

  2.154.460

Cáp điện Cadivi CXV-4×185 – 0,6/1kV

mét

  2.683.890

Cáp điện Cadivi CXV-4×240 – 0,6/1kV

mét

  3.512.740

Cáp điện Cadivi CXV-4×300 – 0,6/1kV

mét

  4.396.260

Cáp điện Cadivi CXV-4×400 – 0,6/1kV

mét

  5.603.730

Cáp điện lực: (CXV-4R-600V) – Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

CXV-4×2 – 600V

mét

      43.780

CXV-4×3,5 – 600V

mét

      68.310

CXV-4×5,5 – 600V

mét

     101.310

CXV-4×8 – 600V

mét

     138.600

CXV-4×14 – 600V

mét

     230.670

CXV-4×22 – 600V

mét

     353.320

CXV-4×38 – 600V

mét

     574.750

CXV-4×60 – 600V

mét

     914.430

CXV-4×100 – 600V

mét

  1.531.530

CXV-4×200 – 600V

mét

  2.967.910

CXV-4×250 – 600V

mét

  3.812.050

CXV-4×325 – 600V

mét

  4.848.250

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV – (3+1)R – 0,6/1kV) – TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV

mét

      70.950

Cáp điện Cadivi CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV

mét

     100.210

Cáp điện Cadivi CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV

mét

     153.780

Cáp điện Cadivi CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV

mét

     238.260

Cáp điện Cadivi CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV

mét

     354.750

Cáp điện Cadivi CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV

mét

     458.260

Cáp điện Cadivi CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV

mét

     492.360

Cáp điện Cadivi CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV

mét

     633.160

Cáp điện Cadivi CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV

mét

     667.260

Cáp điện Cadivi CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV

mét

     888.690

Cáp điện Cadivi CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV

mét

     933.970

Cáp điện Cadivi CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV

mét

  1.219.570

Cáp điện Cadivi CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV

mét

  1.293.160

Cáp điện Cadivi CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV

mét

  1.611.060

Cáp điện Cadivi CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV

mét

  1.712.590

Cáp điện Cadivi CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV

mét

  1.925.880

Cáp điện Cadivi CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV

mét

  2.021.800

Cáp điện Cadivi CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV

mét

  2.355.680

Cáp điện Cadivi CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV

mét

  2.525.710

Cáp điện Cadivi CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV

mét

  3.173.170

Cáp điện Cadivi CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV

mét

  3.275.250

Cáp điện Cadivi CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV

mét

  3.413.080

Cáp điện Cadivi CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV

mét

  3.960.880

Cáp điện Cadivi CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV

mét

  3.975.730

Cáp điện Cadivi CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV

mét

  4.882.240

Cáp điện Cadivi CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV

mét

  5.243.700

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, võ PVC

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-25 – 0,6/1kV

mét

     128.260

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-35 – 0,6/1kV

mét

     165.550

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-50 – 0,6/1kV

mét

     215.380

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-70 – 0,6/1kV

mét

     287.980

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-95 – 0,6/1kV

mét

     385.100

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-120 – 0,6/1kV

mét

     492.030

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-150 – 0,6/1kV

mét

     583.990

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-185 – 0,6/1kV

mét

     718.960

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-240 – 0,6/1kV

mét

     928.840

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-300 – 0,6/1kV

mét

  1.155.660

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-400 – 0,6/1kV

mét

  1.463.550

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-500 – 0,6/1kV

mét

  1.856.470

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, võ PVC

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV

mét

      63.910

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV

mét

      82.390

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV

mét

     113.410

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV

mét

     160.270

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV

mét

     234.630

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV

mét

     309.100

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV

mét

     402.930

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV

mét

     557.040

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV

mét

     754.380

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV

mét

  1.007.050

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV

mét

  1.191.520

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV

mét

  1.473.010

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV

mét

  1.904.850

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV

mét

  2.379.850

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV

mét

  3.013.120

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, võ PVC

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV

mét

      80.080

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV

mét

     106.150

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV

mét

     151.800

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV

mét

     219.340

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV

mét

     325.930

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV

mét

     431.200

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV

mét

     574.200

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV

mét

     802.230

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV

mét

  1.097.140

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV

mét

  1.445.820

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV

mét

  1.724.580

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV

mét

  2.139.060

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV

mét

  2.780.800

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV

mét

  3.460.050

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV

mét

  4.396.260

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, võ PVC

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV

mét

      99.220

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV

mét

     127.380

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV

mét

     192.280

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV

mét

     279.510

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV

mét

     416.460

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV

mét

     558.910

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV

mét

     752.290

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV

mét

  1.054.360

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV

mét

  1.475.100

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV

mét

  1.911.580

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV

mét

  2.275.680

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV

mét

  2.819.190

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV

mét

  3.674.880

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV

mét

  4.584.360

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV

mét

  5.826.810

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0,6/1kV – TCVN 5935 (3+1 )R, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, võ PVC

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV

mét

      93.390

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV

mét

     119.790

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV

mét

     176.440

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV

mét

     263.670

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV

mét

     381.700

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV

mét

     488.730

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV

mét

     523.050

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV

mét

     669.900

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV

mét

     705.870

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV

mét

     932.910

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV

mét

     977.790

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV

mét

  1.301.190

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV

mét

  1.378.410

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV

mét

  1.710.280

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV

mét

  1.807.080

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV

mét

  2.039.290

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV

mét

  2.136.420

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV

mét

  2.478.210

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV

mét

  2.658.370

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV

mét

  3.329.370

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV

mét

  3.432.330

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV

mét

  3.571.590

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV

mét

  4.135.780

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV

mét

  4.148.430

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV

mét

  5.081.230

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV

mét

  5.467.760


Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

– BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI 17.05.2021



– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CADIVI TPHCM


– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN DÂN DỤNG CADIVI


– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY VÀ CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CADIVI


Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH

Add:   242/1-242/1A  Bà Hom,  Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh 


Tel:  028 66 54 94 18     Zalo: 0906 63 52 09   Hotline: 0989 908 718

Email:   angiathinh.idc@gmail.com          Website: angiathinh.com.vn

 

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt