Tin tứcTin tức:
Ống Nhựa Tiền Phong: Góc Nhìn Kỹ Thuật Từ Nhà Thầu Xây DựngTầm vóc thương hiệu: Ống nhựa Đệ Nhất – Lựa chọn hàng đầu cho các dự án của chúng tôiNền tảng vững chắc cho mọi công trình: Ống nhựa Lý Xuân Lan – Biểu tượng của chất lượng và uy tínMua ống nhựa Bình Minh: Mua lời cam kết của An Gia Thịnh!Mua ống đồng TP Copper: Mua lời cam kết của An Gia Thịnh!Ống đồng Toàn Phát – Chuẩn mực vàng cho mọi dự án điện lạnhChìa khóa vàng cho mọi dự án: Tại sao An Gia Thịnh tin tưởng ống đồng Hailiang?Kết nối vẻ đẹp và công năng: Bí quyết để thiết bị điện Nanoco trở thành điểm nhấn cho ngôi nhà của bạnTại sao ống gân xoắn HDPE Opsen là giải pháp hàng đầu cho các công trình ngầmBí quyết thi công điện an toàn và hiệu quả với ống điện ACỐng Nhựa Tiền Phong: Góc Nhìn Kỹ Thuật Từ Nhà Thầu Xây DựngTầm vóc thương hiệu: Ống nhựa Đệ Nhất – Lựa chọn hàng đầu cho các dự án của chúng tôiNền tảng vững chắc cho mọi công trình: Ống nhựa Lý Xuân Lan – Biểu tượng của chất lượng và uy tínMua ống nhựa Bình Minh: Mua lời cam kết của An Gia Thịnh!Mua ống đồng TP Copper: Mua lời cam kết của An Gia Thịnh!Ống đồng Toàn Phát – Chuẩn mực vàng cho mọi dự án điện lạnhChìa khóa vàng cho mọi dự án: Tại sao An Gia Thịnh tin tưởng ống đồng Hailiang?Kết nối vẻ đẹp và công năng: Bí quyết để thiết bị điện Nanoco trở thành điểm nhấn cho ngôi nhà của bạnTại sao ống gân xoắn HDPE Opsen là giải pháp hàng đầu cho các công trình ngầmBí quyết thi công điện an toàn và hiệu quả với ống điện AC
Dịch vụ / Đại lý nhựa Tiền Phong / Đại lý ống uPVC Tiền Phong

Đại lý ống uPVC Tiền Phong

Đại lý ống uPVC Tiền Phong

Nhà sản xuất: Nhựa Tiền Phong

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/mét
Ống uPVC 21 x 1,2 x PN9 (TP)mét 6.873
Ống uPVC 21 x 1,4 x PN12 (TP)mét 8.345
Ống uPVC 21 x 1,6 x PN15 (TP)mét 9.622
Ống uPVC 21 x 2,5 x PN20 (TP)mét 14.138
Ống uPVC 27 x 1,3 x PN8 (TP)mét 10.015
Ống uPVC 27 x 1,4 x PN9 (TP)mét 10.604
Ống uPVC 27 x 1,6 x PN10 (TP)mét 12.567
Ống uPVC 27 x 1,8 x PN12 (TP)mét 13.844
Ống uPVC 27 x 2,5 x PN17 (TP)mét 17.967
Ống uPVC 27 x 3,0 x PN20 (TP)mét 21.698
Ống uPVC 34 x 1,3 x PN6 (TP)mét 12.764
Ống uPVC 34 x 1,6 x PN9 (TP)mét 15.415
Ống uPVC 34 x 1,8 x PN10 (TP)mét 17.575
Ống uPVC 34 x 2,0 x PN12 (TP)mét 19.244
Ống uPVC 34 x 2,5 x PN15 (TP)mét 23.073
Ống uPVC 34 x 3,0 x PN18 (TP)mét 27.687
Ống uPVC 42 x 1,4 x PN6 (TP)mét 17.575
Ống uPVC 42 x 1,7 x PN7 (TP)mét 20.913
Ống uPVC 42 x 1,8 x PN7 (TP)mét 22.484
Ống uPVC 42 x 2,1 x PN9 (TP)mét 25.625
Ống uPVC 42 x 2,5 x PN12 (TP)mét 29.258
Ống uPVC 42 x 2,5 x PN15 (TP)mét 36.033
Ống uPVC 49 x 1,45 x PN5 (TP)mét 20.225
Ống uPVC 49 x 1,9 x PN8 (TP)mét 26.215
Ống uPVC 49 x 2,0 x PN8 (TP)mét 28.375
Ống uPVC 49 x 2,4 x PN9 (TP)mét 33.480
Ống uPVC 49 x 2,5 x PN9 (TP)mét 34.953
Ống uPVC 49 x 3,0 x PN12 (TP)mét 41.727
Ống uPVC 60 x 1,5 x PN4 (TP)mét 26.215
Ống uPVC 60 x 2,0 x PN6 (TP)mét 35.345
Ống uPVC 60 x 2,3 x PN6 (TP)mét 40.647
Ống uPVC 60 x 2,8 x PN9 (TP)mét 48.796
Ống uPVC 60 x 3,0 x PN9 (TP)mét 52.429
Ống uPVC 60 x 4,0 x PN12 (TP)mét 69.807
Ống uPVC 90 x 1,7 x PN3 (TP)mét 44.967
Ống uPVC 90 x 2,0 x PN4 (TP)mét 53.215
Ống uPVC 90 x 2,1 x PN4 (TP)mét 56.258
Ống uPVC 90 x 2,6 x PN5 (TP)mét 69.022
Ống uPVC 90 x 2,9 x PN6 (TP)mét 76.385
Ống uPVC 90 x 3,0 x PN6 (TP)mét 78.840
Ống uPVC 90 x 3,8 x PN9 (TP)mét 98.476
Ống uPVC 90 x 5,0 x PN12 (TP)mét 130.091
Ống uPVC 114 x 2,4 x PN4 (TP)mét 81.393
Ống uPVC 114 x 2,6 x PN4 (TP)mét 88.855
Ống uPVC 114 x 2,9 x PN4 (TP)mét 96.316
Ống uPVC 114 x 3,2 x PN5 (TP)mét 107.509
Ống uPVC 114 x 3,5 x PN6 (TP)mét 118.015
Ống uPVC 114 x 3,8 x PN6 (TP)mét 126.458
Ống uPVC 114 x 4,9 x PN9 (TP)mét 162.000
Ống uPVC 114 x 5,0 x PN9 (TP)mét 166.516
Ống uPVC 114 x 7,0 x PN12 (TP)mét 229.156
Ống uPVC 168 x 3,5 x PN4 (TP)mét 172.309
Ống uPVC 168 x 4,3 x PN5 (TP)mét 211.778
Ống uPVC 168 x 4,5 x PN5 (TP)mét 226.309
Ống uPVC 168 x 5,0 x PN6 (TP)mét 248.204
Ống uPVC 168 x 6,5 x PN7 (TP)mét 331.167
Ống uPVC 168 x 7,0 x PN8 (TP)mét 342.753
Ống uPVC 168 x 7,3 x PN9 (TP)mét 354.338
Ống uPVC 168 x 9,2 x PN12 (TP)mét 444.273
Ống uPVC 220 x 5,1 x PN5 (TP)mét 328.124
Ống uPVC 220 x 6,6 x PN6 (TP)mét 421.985
Ống uPVC 220 x 8,7 x PN9 (TP)mét 550.505

ỐNG UPVC HỆ MÉT

Thông số kỹ thuật

Bảng giá ống uPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/mét
Ống uPVC 21 x 1,0 x PN4 (TP)mét 6.804
Ống uPVC 21 x 1,2 x PN10 (TP)mét 8.316
Ống uPVC 21 x 1,5 x PN12.5 (TP)mét 9.072
Ống uPVC 21 x 1,6 x PN16 (TP)mét 10.908
Ống uPVC 21 x 2,4 x PN25 (TP)mét 12.744
Ống uPVC 27 x 1,0 x PN4 (TP)mét 8.424
Ống uPVC 27 x 1,3 x PN10 (TP)mét 10.584
Ống uPVC 27 x 1,6 x PN12.5 (TP)mét 12.420
Ống uPVC 27 x 2,0 x PN16 (TP)mét 13.824
Ống uPVC 27 x 3,0 x PN25 (TP)mét 19.548
Ống uPVC 34 x 1,0 x PN4 (TP)mét 10.908
Ống uPVC 34 x 1,3 x PN8 (TP)mét 12.744
Ống uPVC 34 x 1,7 x PN10 (TP)mét 15.660
Ống uPVC 34 x 2,0 x PN12.5 (TP)mét 19.116
Ống uPVC 34 x 2,6 x PN16 (TP)mét 21.708
Ống uPVC 34 x 3,8 x PN25 (TP)mét 32.184
Ống uPVC 42 x 1,2 x PN4 (TP)mét 16.308
Ống uPVC 42 x 1,5 x PN6 (TP)mét 18.252
Ống uPVC 42 x 1,7 x PN8 (TP)mét 21.492
Ống uPVC 42 x 2,0 x PN10 (TP)mét 24.408
Ống uPVC 42 x 2,5 x PN12.5 (TP)mét 28.728
Ống uPVC 42 x 3,2 x PN16 (TP)mét 35.532
Ống uPVC 42 x 4,7 x PN25 (TP)mét 47.844
Ống uPVC 48 x 1,4 x PN5 (TP)mét 19.116
Ống uPVC 48 x 1,6 x PN6 (TP)mét 22.356
Ống uPVC 48 x 1,9 x PN8 (TP)mét 25.596
Ống uPVC 48 x 2,3 x PN10 (TP)mét 29.484
Ống uPVC 48 x 2,9 x PN12.5 (TP)mét 35.640
Ống uPVC 48 x 3,6 x PN16 (TP)mét 44.712
Ống uPVC 48 x 5,4 x PN25 (TP)mét 64.152
Ống uPVC 60 x 1,4 x PN4 (TP)mét 24.840
Ống uPVC 60 x 1,5 x PN5 (TP)mét 29.700
Ống uPVC 60 x 1,8 x PN6 (TP)mét 36.180
Ống uPVC 60 x 2,3 x PN8 (TP)mét 42.120
Ống uPVC 60 x 2,9 x PN10 (TP)mét 50.976
Ống uPVC 60 x 3,6 x PN12.5 (TP)mét 63.936
Ống uPVC 60 x 4,5 x PN16 (TP)mét 76.788
Ống uPVC 60 x 6,7 x PN25 (TP)mét 112.752
Ống uPVC 63 x 1,6 x PN5 (TP)mét 29.268
Ống uPVC 63 x 1,9 x PN6 (TP)mét 34.452
Ống uPVC 63 x 2,5 x PN8 (TP)mét 42.876
Ống uPVC 63 x 3,0 x PN10 (TP)mét 53.784
Ống uPVC 63 x 3,8 x PN12.5 (TP)mét 66.744
Ống uPVC 63 x 4,7 x PN16 (TP)mét 81.540
Ống uPVC 75 x 1,5 x PN4 (TP)mét 34.776
Ống uPVC 75 x 1,9 x PN5 (TP)mét 40.608
Ống uPVC 75 x 2,2 x PN6 (TP)mét 46.008
Ống uPVC 75 x 2,9 x PN8 (TP)mét 59.940
Ống uPVC 75 x 3,6 x PN10 (TP)mét 74.304
Ống uPVC 75 x 4,5 x PN12.5 (TP)mét 93.420
Ống uPVC 75 x 5,6 x PN16 (TP)mét 112.752
Ống uPVC 75 x 8,4 x PN25 (TP)mét 162.972
Ống uPVC 90 x 1,5 x PN3 (TP)mét 42.444
Ống uPVC 90 x 1,8 x PN4 (TP)mét 48.492
Ống uPVC 90 x 2,2 x PN5 (TP)mét 56.808
Ống uPVC 90 x 2,7 x PN6 (TP)mét 65.664
Ống uPVC 90 x 3,5 x PN8 (TP)mét 86.076
Ống uPVC 90 x 4,3 x PN10 (TP)mét 106.920
Ống uPVC 90 x 5,4 x PN12.5 (TP)mét 132.840
Ống uPVC 90 x 6,7 x PN16 (TP)mét 160.488
Ống uPVC 90 x 10,1 x PN25 (TP)mét 231.660
Ống uPVC 110 x 1,9 x PN3 (TP)mét 64.152
Ống uPVC 110 x 2,2 x PN4 (TP)mét 72.576
Ống uPVC 110 x 2,7 x PN5 (TP)mét 84.564
Ống uPVC 110 x 3,2 x PN6 (TP)mét 96.228
Ống uPVC 110 x 4,2 x PN8 (TP)mét 134.784
Ống uPVC 110 x 5,3 x PN10 (TP)mét 161.352
Ống uPVC 110 x 6,6 x PN12.5 (TP)mét 199.152
Ống uPVC 110 x 8,1 x PN16 (TP)mét 241.380
Ống uPVC 110 x 12,3 x PN25 (TP)mét 343.440
Ống uPVC 125 x 2,0 x PN3 (TP)mét 70.848
Ống uPVC 125 x 2,5 x PN4 (TP)mét 89.316
Ống uPVC 125 x 3,1 x PN5 (TP)mét 104.544
Ống uPVC 125 x 3,7 x PN6 (TP)mét 123.876
Ống uPVC 125 x 4,8 x PN8 (TP)mét 157.140
Ống uPVC 125 x 6,0 x PN10 (TP)mét 197.964
Ống uPVC 125 x 7,4 x PN12.5 (TP)mét 242.676
Ống uPVC 125 x 9,2 x PN16 (TP)mét 297.648
Ống uPVC 125 x 14,0 x PN25 (TP)mét 425.196
Ống uPVC 140 x 2,2 x PN3 (TP)mét 87.264
Ống uPVC 140 x 2,8 x PN4 (TP)mét 111.024
Ống uPVC 140 x 3,5 x PN5 (TP)mét 130.680
Ống uPVC 140 x 4,1 x PN6 (TP)mét 154.008
Ống uPVC 140 x 5,4 x PN8 (TP)mét 206.064
Ống uPVC 140 x 6,7 x PN10 (TP)mét 252.180
Ống uPVC 140 x 8,3 x PN12.5 (TP)mét 310.176
Ống uPVC 140 x 10,3 x PN16 (TP)mét 380.700
Ống uPVC 140 x 15,7 x PN25 (TP)mét 538.056
Ống uPVC 160 x 2,5 x PN3 (TP)mét 113.292
Ống uPVC 160 x 3,2 x PN4 (TP)mét 148.284
Ống uPVC 160 x 4,0 x PN5 (TP)mét 172.800
Ống uPVC 160 x 4,7 x PN6 (TP)mét 199.476
Ống uPVC 160 x 6,2 x PN8 (TP)mét 258.012
Ống uPVC 160 x 7,7 x PN10 (TP)mét 327.348
Ống uPVC 160 x 9,5 x PN12.5 (TP)mét 401.868
Ống uPVC 160 x 11,8 x PN16 (TP)mét 494.208
Ống uPVC 160 x 17,9 x PN25 (TP)mét 700.380
Ống uPVC 180 x 2,8 x PN3 (TP)mét 142.344
Ống uPVC 180 x 3,6 x PN4 (TP)mét 182.520
Ống uPVC 180 x 4,4 x PN5 (TP)mét 211.788
Ống uPVC 180 x 5,3 x PN6 (TP)mét 252.072
Ống uPVC 180 x 6,9 x PN8 (TP)mét 321.948
Ống uPVC 180 x 8,6 x PN10 (TP)mét 412.020
Ống uPVC 180 x 10,7 x PN12.5 (TP)mét 510.408
Ống uPVC 180 x 13,3 x PN16 (TP)mét 626.184
Ống uPVC 200 x 3,2 x PN3 (TP)mét 212.436
Ống uPVC 200 x 3,9 x PN4 (TP)mét 222.696
Ống uPVC 200 x 4,9 x PN5 (TP)mét 269.136
Ống uPVC 200 x 5,9 x PN6 (TP)mét 312.984
Ống uPVC 200 x 7,7 x PN8 (TP)mét 399.384
Ống uPVC 200 x 9,6 x PN10 (TP)mét 511.812
Ống uPVC 200 x 11,9 x PN12.5 (TP)mét 630.828
Ống uPVC 200 x 14,7 x PN16 (TP)mét 770.472
Ống uPVC 225 x 3,5 x PN3 (TP)mét 220.644
Ống uPVC 225 x 4,4 x PN4 (TP)mét 273.024
Ống uPVC 225 x 5,5 x PN5 (TP)mét 328.104
Ống uPVC 225 x 6,6 x PN6 (TP)mét 388.908
Ống uPVC 225 x 8,6 x PN8 (TP)mét 505.116
Ống uPVC 225 x 10,8 x PN10 (TP)mét 647.784
Ống uPVC 225 x 13,4 x PN12.5 (TP)mét 800.712
Ống uPVC 225 x 16,6 x PN16 (TP)mét 957.744
Ống uPVC 250 x 3,9 x PN3 (TP)mét 287.064
Ống uPVC 250 x 4,9 x PN4 (TP)mét 357.912
Ống uPVC 250 x 6,2 x PN5 (TP)mét 431.568
Ống uPVC 250 x 7,3 x PN6 (TP)mét 503.604
Ống uPVC 250 x 9,6 x PN8 (TP)mét 650.916
Ống uPVC 250 x 11,9 x PN10 (TP)mét 822.852
Ống uPVC 250 x 14,8 x PN12.5 (TP)mét 1.019.088
Ống uPVC 250 x 18,4 x PN16 (TP)mét 1.243.080
Ống uPVC 280 x 5,5 x PN4 (TP)mét 429.192
Ống uPVC 280 x 6,9 x PN5 (TP)mét 513.000
Ống uPVC 280 x 8,2 x PN6 (TP)mét 604.584
Ống uPVC 280 x 10,7 x PN8 (TP)mét 776.736
Ống uPVC 280 x 13,4 x PN10 (TP)mét 1.065.312
Ống uPVC 280 x 16,6 x PN12.5 (TP)mét 1.222.884
Ống uPVC 280 x 20,6 x PN16 (TP)mét 1.490.940
Ống uPVC 315 x 6,2 x PN4 (TP)mét 542.484
Ống uPVC 315 x 7,7 x PN5 (TP)mét 644.004
Ống uPVC 315 x 9,2 x PN6 (TP)mét 772.632
Ống uPVC 315 x 12,1 x PN8 (TP)mét 970.812
Ống uPVC 315 x 15,0 x PN10 (TP)mét 1.344.060
Ống uPVC 315 x 18,7 x PN12.5 (TP)mét 1.548.720
Ống uPVC 315 x 23,2 x PN16 (TP)mét 1.885.032
Ống uPVC 355 x 7,0 x PN4 (TP)mét 685.260
Ống uPVC 355 x 8,7 x PN5 (TP)mét 841.428
Ống uPVC 355 x 10,4 x PN6 (TP)mét 1.001.052
Ống uPVC 355 x 13,6 x PN8 (TP)mét 1.299.024
Ống uPVC 355 x 16,9 x PN10 (TP)mét 1.597.320
Ống uPVC 355 x 21,1 x PN12.5 (TP)mét 1.971.216
Ống uPVC 355 x 26,1 x PN16 (TP)mét 2.401.380
Ống uPVC 400 x 7,8 x PN4 (TP)mét 860.004
Ống uPVC 400 x 9,8 x PN5 (TP)mét 1.069.308
Ống uPVC 400 x 11,7 x PN6 (TP)mét 1.271.592
Ống uPVC 400 x 15,3 x PN8 (TP)mét 1.646.352
Ống uPVC 400 x 19,1 x PN10 (TP)mét 2.033.748
Ống uPVC 400 x 23,7 x PN12.5 (TP)mét 2.493.504
Ống uPVC 400 x 30,0 x PN16 (TP)mét 3.138.264
Ống uPVC 450 x 8,8 x PN4 (TP)mét 1.091.340
Ống uPVC 450 x 11,0 x PN5 (TP)mét 1.351.512
Ống uPVC 450 x 13,2 x PN6 (TP)mét 1.612.548
Ống uPVC 450 x 17,2 x PN8 (TP)mét 2.082.240
Ống uPVC 450 x 21,5 x PN10 (TP)mét 2.579.472
Ống uPVC 500 x 9,8 x PN4 (TP)mét 1.431.324
Ống uPVC 500 x 12,3 x PN5 (TP)mét 1.706.724
Ống uPVC 500 x 15,3 x PN8 (TP)mét 1.974.888
Ống uPVC 500 x 19,1 x PN10 (TP)mét 2.553.336
Ống uPVC 500 x 23,9 x PN12.5 (TP)mét 3.026.376
Ống uPVC 500 x 29,7 x PN16 (TP)mét 3.873.744
Ống uPVC 560 x 13,7 x PN6 (TP)mét 2.071.980
Ống uPVC 560 x 17,2 x PN8 (TP)mét 2.486.484
Ống uPVC 560 x 21,4 x PN10 (TP)mét 3.183.084
Ống uPVC 560 x 26,7 x PN12.5 (TP)mét 3.798.792
Ống uPVC 630 x 15,4 x PN6 (TP)mét 2.621.700
Ống uPVC 630 x 19,3 x PN8 (TP)mét 3.142.692
Ống uPVC 630 x 24,1 x PN10 (TP)mét 4.031.964
Ống uPVC 630 x 30,0 x PN12.5 (TP)mét 4.788.720
Ống uPVC 710 x 17,4 x PN6 (TP)mét 4.138.236
Ống uPVC 710 x 21,8 x PN8 (TP)mét 5.138.424
Ống uPVC 710 x 27,2 x PN10 (TP)mét 6.360.012
Ống uPVC 800 x 19,6 x PN6 (TP)mét 5.234.976
Ống uPVC 800 x 24,5 x PN8 (TP)mét 6.751.188
Ống uPVC 800 x 30,6 x PN10 (TP)mét 7.983.468

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

Trong trường hợp Qúy khách ở các tỉnh ở miền Bắc, miền Trung hoặc miền Tây, chúng tôi hỗ trợ giao ra chành xe đi tỉnh đó hoặc gửi bưu điện, nhà xe , … (trong phạm vi TP.HCM) theo yêu cầu của Qúy khách.

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN

Đối với các khách hàng ở xa trong phạm vi TP.HCM, chúng tôi hỗ trợ đặt xe giao hàng công nghệ (Grab / Go Viet) đến nhận và giao hàng cho Qúy khách, chi phí phát sinh vận chuyển khách hàng tự thanh toán khi nhận hàng.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH

Add: 242/1 – 242/1A Bà Hom, P. Phú Lâm, Thành Phố Hồ Chí Minh

Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718

Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

CTY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ ỐNG NHỰA TIỀN PHONG CUNG CẤP CHO CÁC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN TRÊN TOÀN QUỐC

logo-NHUA-DE-NHAT.png

PHẠM VI SỬ DỤNG ỐNG HDPE
– Hệ thống cấp thoát nước trong dân dụng, công nghiệp và các công trình công cộng.
– Hệ thống cấp thoát nước, tưới tiêu trong nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản.
– Hệ thống thoát nước mưa, thoát nước thải.

ƯU ĐIỂM ỐNG HDPE

– Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển, dễ lắp đặt.

– Mặt trong, mặt ngoài ống nhẵn hệ số ma sát nhỏ.

– Khả năng chịu hóa chất cao (ở nhiệt độ 0 – 45 độ C chịu được các hóa chất axit, kiềm, muối).

– Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao.

– Không bị rỉ sét.

– Không độc hại, tính cách điện tốt.

– Gía thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.

– Tuổi thọ cao trên 50 năm nếu sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật.

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH

Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh

Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718
Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Hướng dẫn lắp đặt