Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/) |
Hộp nối dây tròn chống cháy loại có lỗ chờ sẵn D85 (SP), E265/R | cái | 8.500 |
Hộp nối dây tròn chống cháy loại có lỗ chờ sẵn D105 (SP), E265/R2 | cái | 11.200 |
| | |
Hộp nối dây tự chống cháy loại mở lỗ tại hiện trường 80 x 80 x 50 (SP), E265/1 | cái | 14.200 |
Hộp nối dây tự chống cháy loại mở lỗ tại hiện trường 110 x 110 x 50 (SP), E265/2 | cái | 18.200 |
Hộp nối dây tự chống cháy loại mở lỗ tại hiện trường 110 x 110 x 80 (SP), E265/23 | cái | 27.500 |
Hộp nối dây tự chống cháy loại mở lỗ tại hiện trường 160 x 160 x 50 (SP), E265/3 | cái | 37.600 |
Hộp nối dây tự chống cháy loại mở lỗ tại hiện trường 160 x 160 x 80 (SP), E265/33 | cái | 56.800 |
Hộp nối dây tự chống cháy loại mở lỗ tại hiện trường 185 x 185 x 80 (SP), E265/43 | cái | 68.000 |
Hộp nối dây tự chống cháy loại mở lỗ tại hiện trường 235 x 235 x 80 (SP), E265/53 | cái | 104.000 |
| | |
Hộp nối dây tự chống cháy loại có lỗ chờ sẵn 80 x 80 x 50 (SP), E265/1X | cái | 14.200 |
Hộp nối dây tự chống cháy loại có lỗ chờ sẵn 110 x 110 x 50 (SP), E265/2X | cái | 18.200 |
Hộp nối dây tự chống cháy loại có lỗ chờ sẵn 110 x 110 x 80 (SP), E265/23X | cái | 27.500 |
Hộp nối dây tự chống cháy loại có lỗ chờ sẵn 160 x 160 x 50 (SP), E265/3X | cái | 37.600 |
Hộp nối dây tự chống cháy loại có lỗ chờ sẵn 160 x 160 x 80 (SP), E265/33X | cái | 56.800 |
| | |
Đế âm nhựa tự chống cháy dùng cho mặt vuông loại thấp (SP), S1357L | cái | 4.860 |
Đế âm nhựa tự chống cháy dùng cho mặt vuông loại cao (SP), S1357H | cái | 5.320 |
| | |
Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 80 x 80 x 40 (SP), E265/1GY | cái | 40.200 |
Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 100 x 100 x 50 (SP), E265/2GY | cái | 50.500 |
Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 150 x 150 x 70 (SP), E265/3GY | cái | 124.000 |
Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 150 x 110 x 70 (SP), E265/GY | cái | 92.200 |
| | |
Hộp nối dây tròn chống thấm tự chống cháy D85, E265/RGY | cái | 37.600 |
Hộp nối dây tròn chống thấm tự chống cháy D110, E265/R2GY | cái | 48.800 |
| | |
Hộp âm lọai 85, E265/R | cái | 8.500 |
Hộp âm lọai 105, E265/R2 | cái | 11.200 |
| | |
Khớp nối trơn d16 (SP), E242/16 | cái | 900 |
Khớp nối trơn d20 (SP), E242/20 | cái | 980 |
Khớp nối trơn d25 (SP), E242/25 | cái | 1.600 |
Khớp nối trơn d32 (SP), E242/32 | cái | 2.200 |
Khớp nối trơn d40 (SP), E242/40 | cái | 8.800 |
Khớp nối trơn d50 (SP), E242/50 | cái | 14.500 |
Khớp nối trơn d63 (SP), E242/50 | cái | 14.500 |
| | |
Hộp chia 1-d16 thấp (SP), E240/16/1 | cái | 6.120 |
Hộp chia 2V-d16 thấp (SP), E240/16/2A | cái | 6.120 |
Hộp chia 2T-d16 thấp (SP), E240/16/2 | cái | 6.120 |
Hộp chia 3-d16 thấp (SP), E240/16/3 | cái | 6.120 |
Hộp chia 4-d16 thấp (SP), E240/16/4 | cái | 6.120 |
Hộp chia 1-d20 thấp (SP), E240/20/1 | cái | 6.320 |
Hộp chia 2T-d20 thấp (SP), E240/20/2 | cái | 6.320 |
Hộp chia 2V-d20 thấp (SP), E240/20/2A | cái | 6.320 |
Hộp chia 3-d20 thấp (SP), E240/20/3 | cái | 6.320 |
Hộp chia 4-d20 thấp (SP), E240/20/4 | cái | 6.320 |
Hộp chia 1-d25 thấp (SP), E240/25/1 | cái | 7.150 |
Hộp chia 2T-d25 thấp (SP), E240/25/2 | cái | 7.150 |
Hộp chia 2V-d25 thấp (SP), E240/25/2A | cái | 7.150 |
Hộp chia 3-d25 thấp (SP), E240/25/3 | cái | 7.150 |
Hộp chia 4-d25 thấp (SP), E240/25/4 | cái | 7.150 |
| | |
Hộp chia 1-d20 cao (SP), E240/20/1D | cái | 18.500 |
Hộp chia 2T-d20 cao (SP), E240/20/2D | cái | 18.500 |
Hộp chia 2V-d20 cao (SP), E240/20/2AD | cái | 18.500 |
Hộp chia 3-d20 cao (SP), E240/20/3D | cái | 18.500 |
Hộp chia 4-d20 cao (SP), E240/20/4D | cái | 18.500 |
Hộp chia 1-d25 cao (SP), E240/25/1D | cái | 21.200 |
Hộp chia 2T-d25 cao (SP), E240/25/2D | cái | 21.200 |
Hộp chia 2V-d25 cao (SP), E240/25/2AD | cái | 21.200 |
Hộp chia 3-d25 cao (SP), E240/25/3D | cái | 21.200 |
Hộp chia 4-d25 cao (SP), E240/25/4D | cái | 21.200 |
Nắp đậy cho hộp chia ngã (SP), E240LS | cái | 2.000 |
| | |
Nút bịt đầu chờ phụ kiện d20 (SP), SPBC20 | cái | 1.200 |
Nút bịt đầu chờ phụ kiện d25 (SP), SPBC25 | cái | 1.850 |
| | |
Nút bịt đầu chờ ống d16 (SP), SPB16 | | |
Nút bịt đầu chờ ống d20 (SP), SPB20 | | |
Nút bịt đầu chờ ống d25 (SP), SPB25 | | |
| | |
Đầu + khớp nối ren d16 (SP), E258+281/16 | cái | 2.200 |
Đầu + khớp nối ren d20 (SP), E258+281/20 | cái | 2.320 |
Đầu + khớp nối ren d25 (SP), E258+281/25 | cái | 2.950 |
Đầu + khớp nối ren d32 (SP), E258+281/32 | cái | 4.900 |
Đầu + khớp nối ren d40 (SP), E258+281/40 | cái | 10.500 |
Đầu + khớp nối ren d50 (SP), E258+281/50 | cái | 15.800 |
| | |
Cút thu 20/16 (SP), LBS19 | cái | 2.200 |
Cút thu 25/20 (SP), LBS20 | cái | 2.880 |
Cút thu 32/25 (SP), LBS21 | cái | 3.380 |
Cút thu 40/32 (SP), LBS22 | cái | 8.200 |
Kẹp đỡ ống d16 (SP), E280/16 | cái | 1.180 |
Kẹp đỡ ống d20 (SP), E280/20 | cái | 1.280 |
Kẹp đỡ ống d25 (SP), E280/25 | cái | 2.200 |
Kẹp đỡ ống d32 (SP), E280/32 | cái | 2.580 |
Kẹp đỡ ống d40 (SP), E280/40 | cái | 3.380 |
Kẹp đỡ ống d50 (SP), E280/50 | cái | 5.460 |
Cút Tê PVC d16 có nắp (SP), E246/16 | cái | 4.900 |
Cút Tê PVC d20 có nắp (SP), E246/20 | cái | 6.850 |
Cút Tê PVC d25 có nắp (SP), E246/25 | cái | 8.750 |
Cút Tê PVC d32 có nắp (SP),E246/32 | cái | 11.200 |
| | |
Cút Tê PVC d16 không nắp (SP), E246/16S | cái | 4.350 |
Cút Tê PVC d20 không nắp (SP), E246/20S | cái | 5.720 |
Cút Tê PVC d25 không nắp (SP), E246/25S | cái | 7.650 |
Cút Tê PVC d32 không nắp (SP), E246/32S | cái | 9.580 |
Cút Tê PVC d40 không nắp (SP), E246/40S | cái | 21.600 |
Cút Tê PVC d50 không nắp (SP), E246/50S | cái | 26.000 |
| | |
Cút chữ L (co) d16 có nắp (SP), E244/16 | cái | 3.380 |
Cút chữ L (co) d20 có nắp (SP), E244/20 | cái | 4.850 |
Cút chữ L (co) d25 có nắp (SP), E244/25 | cái | 8.000 |
Cút chữ L (co) d32 có nắp (SP), E244/32 | cái | 11.600 |
| | |
Cút chữ L (co) d16 không nắp (SP), E244/16S | cái | 3.000 |
Cút chữ L (co) d20 không nắp (SP), E244/20S | cái | 4.200 |
Cút chữ L (co) d25 không nắp (SP), E244/25S | cái | 7.000 |
Cút chữ L (co) d32 không nắp (SP), E244/32S | cái | 10.200 |
Cút chữ L (co) d40 không nắp (SP), E244/40S | cái | 18.000 |
Cút chữ L (co) d50 không nắp (SP), E244/50S | cái | 24.000 |
| | |
Cút chữ L (co) dẹt góc vuông 100×40, AE100/02 | cái | 25.200 |
Cút Tê PVC dẹt góc vuông 100×27, AF100/01 | cái | 23.200 |
| | |
Lò xo uốn ống d16 (SP), LSB94 | cây | 63.600 |
Lò xo uốn ống d20 (SP), LSB95 | cây | 73.500 |
Lò xo uốn ống d25 (SP), LSB96 | cây | 96.500 |
Lò xo uốn ống d32 (SP), LSB97 | cây | 124.000 |
Lò xo uốn ống d40 (SP), LSB98 | cây | 229.000 |
Lò xo uốn ống d50 (SP), LSB99 | cây | 280.000 |
| | |
Lò xo uốn ống d16 (VL), LSV16/M | cây | 46.200 |
Lò xo uốn ống d20 (VL), LSV20/M | cây | 53.760 |
Lò xo uốn ống d25 (VL), LSV25/M | cây | 74.340 |
Lò xo uốn ống d32 (VL), LSV32/M | cây | 95.340 |
| | |
Kềm cắt ống PVC, PVC1-5/8″ | cái | 44.000 |