Sản phẩm / Nước / Phụ kiện HDPE các loại / Nối giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN10 (Finmax/TQ)

Nối giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN10 (Finmax/TQ)

Nối giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN10 (Finmax/TQ)

Nhà sản xuất: Finmax/TQ

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CÔNG TY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ PHỤ KIỆN HDPE FINMAX TẠI TPHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC

Nối giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN10 (Finmax/TQ)



Bảng giá Nối giảm HDPE đúc, hàn đối đầu PN10 (Finmax)

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/cái)

Nối giảm HDPE 75 x 50 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

45.000

Nối giảm HDPE 75 x 63 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

50.000

Nối giảm HDPE 90 x 50 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

60.000

Nối giảm HDPE 90 x 63 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

62.000

Nối giảm HDPE 90 x 75 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

65.000

Nối giảm HDPE 110 x 50 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

90.000

Nối giảm HDPE 110 x 63 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

85.000

Nối giảm HDPE 110 x 75 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

90.000

Nối giảm HDPE 110 x 90 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

100.000

Nối giảm HDPE 125 x 63 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

120.000

Nối giảm HDPE 125 x 75 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

125.000

Nối giảm HDPE 125 x 90 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

132.000

Nối giảm HDPE 125 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

150.000

Nối giảm HDPE 140 x 63 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

155.000

Nối giảm HDPE 140 x 75 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

160.000

Nối giảm HDPE 140 x 90 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

165.000

Nối giảm HDPE 140 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

170.000

Nối giảm HDPE 140 x 125 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

175.000

Nối giảm HDPE 160 x 63 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

185.000

Nối giảm HDPE 160 x 75 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

195.000

Nối giảm HDPE 160 x 90 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

200.000

Nối giảm HDPE 160 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

210.000

Nối giảm HDPE 160 x 125 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

230.000

Nối giảm HDPE 160 x 140 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

260.000

Nối giảm HDPE 180 x 90 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

320.000

Nối giảm HDPE 180 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

400.000

Nối giảm HDPE 180 x 125 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

400.000

Nối giảm HDPE 180 x 140 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

400.000

Nối giảm HDPE 180 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

400.000

Nối giảm HDPE 200 x 50 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

400.000

Nối giảm HDPE 200 x 63 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

260.000

Nối giảm HDPE 200 x 75 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

270.000

Nối giảm HDPE 200 x 90 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

290.000

Nối giảm HDPE 200 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

320.000

Nối giảm HDPE 200 x 125 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

400.000

Nối giảm HDPE 200 x 140 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

410.000

Nối giảm HDPE 200 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

350.000

Nối giảm HDPE 200 x 180 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

520.000

Nối giảm HDPE 225 x 90 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

500.000

Nối giảm HDPE 225 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

500.000

Nối giảm HDPE 225 x 125 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

600.000

Nối giảm HDPE 225 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

550.000

Nối giảm HDPE 225 x 180 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

800.000

Nối giảm HDPE 225 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

650.000

Nối giảm HDPE 250 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

550.000

Nối giảm HDPE 250 x 125 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

550.000

Nối giảm HDPE 250 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

630.000

Nối giảm HDPE 250 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

700.000

Nối giảm HDPE 250 x 225 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

800.000

Nối giảm HDPE 280 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

800.000

Nối giảm HDPE 280 x 125 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

870.000

Nối giảm HDPE 280 x 140 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.000.000

Nối giảm HDPE 280 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.000.000

Nối giảm HDPE 280 x 180 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.100.000

Nối giảm HDPE 280 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.100.000

Nối giảm HDPE 280 x 225 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.300.000

Nối giảm HDPE 280 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.300.000

Nối giảm HDPE 315 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

850.000

Nối giảm HDPE 315 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

900.000

Nối giảm HDPE 315 x 180 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

900.000

Nối giảm HDPE 315 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

900.000

Nối giảm HDPE 315 x 225 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

850.000

Nối giảm HDPE 315 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.000.000

Nối giảm HDPE 315 x 280 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.000.000

Nối giảm HDPE 355 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.300.000

Nối giảm HDPE 355 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.400.000

Nối giảm HDPE 355 x 225 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.400.000

Nối giảm HDPE 355 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

2.000.000

Nối giảm HDPE 355 x 280 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.600.000

Nối giảm HDPE 355 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

2.000.000

Nối giảm HDPE 400 x 110 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.900.000

Nối giảm HDPE 400 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.600.000

Nối giảm HDPE 400 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.700.000

Nối giảm HDPE 400 x 225 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.800.000

Nối giảm HDPE 400 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.600.000

Nối giảm HDPE 400 x 280 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

2.000.000

Nối giảm HDPE 400 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

1.300.000

Nối giảm HDPE 400 x 355 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

2.000.000

Nối giảm HDPE 450 x 160 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

2.100.000

Nối giảm HDPE 450 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

3.500.000

Nối giảm HDPE 450 x 225 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

3.600.000

Nối giảm HDPE 450 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

3.690.000

Nối giảm HDPE 450 x 280 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

3.700.000

Nối giảm HDPE 450 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

3.700.000

Nối giảm HDPE 450 x 355 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

3.700.000

Nối giảm HDPE 450 x 400 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

3.700.000

Nối giảm HDPE 500 x 200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

4.100.000

Nối giảm HDPE 500 x 225 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

4.100.000

Nối giảm HDPE 500 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

4.100.000

Nối giảm HDPE 500 x 280 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

4.100.000

Nối giảm HDPE 500 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

4.100.000

Nối giảm HDPE 500 x 355 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

4.200.000

Nối giảm HDPE 500 x 400 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

4.200.000

Nối giảm HDPE 500 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

4.600.000

Nối giảm HDPE 560 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

6.000.000

Nối giảm HDPE 560 x 355 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

6.000.000

Nối giảm HDPE 560 x 400 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

6.000.000

Nối giảm HDPE 560 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

6.000.000

Nối giảm HDPE 560 x 500 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

6.000.000

Nối giảm HDPE 630 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

6.100.000

Nối giảm HDPE 630 x 355 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

6.200.000

Nối giảm HDPE 630 x 400 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

6.200.000

Nối giảm HDPE 630 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

6.300.000

Nối giảm HDPE 630 x 500 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

6.600.000

Nối giảm HDPE 630 x 560 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

6.900.000

Nối giảm HDPE 710 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

19.000.000

Nối giảm HDPE 710 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

20.000.000

Nối giảm HDPE 710 x 355 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

21.000.000

Nối giảm HDPE 710 x 400 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

22.000.000

Nối giảm HDPE 710 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

23.000.000

Nối giảm HDPE 710 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

25.000.000

Nối giảm HDPE 710 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

25.000.000

Nối giảm HDPE 710 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

27.000.000

Nối giảm HDPE 800 x 250 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

27.000.000

Nối giảm HDPE 800 x 315 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

28.000.000

Nối giảm HDPE 800 x 355 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

28.000.000

Nối giảm HDPE 800 x 400 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

29.000.000

Nối giảm HDPE 800 x 450 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

30.000.000

Nối giảm HDPE 800 x 500 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

31.000.000

Nối giảm HDPE 800 x 560 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

33.000.000

Nối giảm HDPE 800 x 630 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

34.000.000

Nối giảm HDPE 800 x 710 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

45.000.000

Nối giảm HDPE 900 x 800 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

55.000.000

Nối giảm HDPE 1000 x 800 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

65.000.000

Nối giảm HDPE 1000 x 900 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

62.000.000

Nối giảm HDPE 1200 x 800 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

110.000.000

Nối giảm HDPE 1200 x 1000 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

108.000.000

Nối giảm HDPE 1400 x 1200 PN10
(đúc, đối đầu, FM)

cái

390.000.000


Ghi chú: Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.



Bảng giá có hiệu lực từ ngày 01/ 01/ 2020 đến khi có thông báo mới.


Trong trường hợp Qúy khách ở các tỉnh ở miền Bắc, miền Trung hoặc miền Tây, chúng tôi hỗ trợ giao ra chành xe đi tỉnh đó hoặc gửi bưu điện, nhà xe , … (trong phạm vi TP.HCM) theo yêu cầu của Qúy khách.



Đối với các khách hàng ở xa trong phạm vi TP.HCM, chúng tôi hỗ trợ đặt xe giao hàng công nghệ (Grab / Go Viet) đến nhận và giao hàng cho Qúy khách, chi phí phát sinh vận chuyển khách hàng tự thanh toán khi nhận hàng.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH



Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh




Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718


Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt