Nối giảm HDPE đúc, đối đầu Bình Minh
Bảng giá Nối giảm HDPE đúc, đối đầu (nhựa Bình Minh)
Áp dụng từ ngày 20-03-2017
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/mét) |
Nối giảm HDPE 90 x 63 x PN16 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 116.600 |
Nối giảm HDPE 90 x 75 x PN16 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 122.100 |
Nối giảm HDPE 110 x 63 x PN16 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 196.900 |
Nối giảm HDPE 110 x 90 x PN16 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 211.200 |
Nối giảm HDPE 160 x 90 x PN16 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 572.000 |
Nối giảm HDPE 160 x 110 x PN16 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 580.800 |
Nối giảm HDPE 200 x 110 x PN16 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 938.300 |
Nối giảm HDPE 200 x 160 x PN16 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 985.600 |
Nối giảm HDPE 225 x 160 x PN10 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 1.313.400 |
Nối giảm HDPE 250 x 160 x PN16 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 1.783.100 |
Nối giảm HDPE 250 x 200 x PN16 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 1.876.600 |
Nối giảm HDPE 315 x 250 x PN10 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 3.314.300 |
Nối giảm HDPE 355 x 315 x PN10 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 3.498.000 |
Nối giảm HDPE 400 x 250 x PN10 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 3.553.000 |
Nối giảm HDPE 400 x 315 x PN10 (đúc, đối đầu, BM) | mét | 3.700.400 |
Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA BÌNH MINH
– ỐNG NHỰA BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH
Add: 242/1-242/1A Bà Hom, Phường Phú Lâm, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718
Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn