CÔNG TY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI TPHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TRƠN ĐỆ NHẤT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG HDPE TRƠN ĐỆ NHẤT
GIẤY CHỨNG NHẬN HỢP CHUẨN ỐNG HDPE TRƠN ĐỆ NHẤT
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
6.710 |
HDPE trơn 16 x 2,0 x PN20 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
8.580 |
HDPE trơn 20 x 2,0 x PN16 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
9.900 |
HDPE trơn 20 x 2,3 x PN20 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
11.000 |
HDPE trơn 25 x 2,0 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
12.650 |
HDPE trơn 25 x 2,3 x PN16 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
15.620 |
HDPE trơn 25 x 3,0 x PN20 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
14.410 |
HDPE trơn 32 x 2,0 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
17.050 |
HDPE trơn 32 x 2,4 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
20.570 |
HDPE trơn 32 x 3,0 x PN16 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
24.200 |
HDPE trơn 32 x 3,6 x PN20 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
18.150 |
HDPE trơn 40 x 2,0 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
21.670 |
HDPE trơn 40 x 2,4 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
26.290 |
HDPE trơn 40 x 3,0 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
31.790 |
HDPE trơn 40 x 3,7 x PN16 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
37.840 |
HDPE trơn 40 x 4,5 x PN20 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
27.610 |
HDPE trơn 50 x 2,4 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
33.440 |
HDPE trơn 50 x 3,0 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
40.700 |
HDPE trơn 50 x 3,7 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
49.390 |
HDPE trơn 50 x 4,6 x PN16 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
58.520 |
HDPE trơn 50 x 5,6 x PN20 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
43.340 |
HDPE trơn 63 x 3,0 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
53.350 |
HDPE trơn 63 x 3,8 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
64.790 |
HDPE trơn 63 x 4,7 x PN2,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
78.100 |
HDPE trơn 63 x 5,8 x PN16 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
93.500 |
HDPE trơn 63 x 7,1 x PN20 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
61.160 |
HDPE trơn 75 x 3,6 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
75.240 |
HDPE trơn 75 x 4,5 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
91.740 |
HDPE trơn 75 x 5,6 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
109.010 |
HDPE trơn 75 x 6,8 x PN16 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
131.450 |
HDPE trơn 75 x 8,4 x PN20 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
87.780 |
HDPE trơn 90 x 4,3 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
108.240 |
HDPE trơn 90 x 5,4 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
131.450 |
HDPE trơn 90 x 6,7 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
157.960 |
HDPE trơn 90 x 8,2 x PN16 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
189.530 |
HDPE trơn 90 x 10,1 x PN20 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
106.040 |
HDPE trơn 110 x 4,2 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
131.670 |
HDPE trơn 110 x 5,3 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
161.040 |
HDPE trơn 110 x 6,6 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
194.810 |
HDPE trơn 110 x 8,1 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
234.300 |
HDPE trơn 110 x 10 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
136.620 |
HDPE trơn 125 x 4,8 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
168.300 |
HDPE trơn 125 x 6,0 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
205.480 |
HDPE trơn 125 x 7,4 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
251.020 |
HDPE trơn 125 x 9,2 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
303.930 |
HDPE trơn 125 x 11,4 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
172.370 |
HDPE trơn 140 x 5,4 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
210.760 |
HDPE trơn 140 x 6,7 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
257.950 |
HDPE trơn 140 x 8,3 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
314.270 |
HDPE trơn 140 x 10,3 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
378.840 |
HDPE trơn 140 x 12,7 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
226.160 |
HDPE trơn 160 x 6,2 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
276.430 |
HDPE trơn 160 x 7,7 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
336.600 |
HDPE trơn 160 x 9,5 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
410.300 |
HDPE trơn 160 x 11,8 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
497.310 |
HDPE trơn 160 x 14,6 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
281.600 |
HDPE trơn 180 x 6,9 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
347.380 |
HDPE trơn 180 x 8,6 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
425.810 |
HDPE trơn 180 x 10,7 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
520.740 |
HDPE trơn 180 x 13,3 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
628.650 |
HDPE trơn 180 x 16,4 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
349.250 |
HDPE trơn 200 x 7,7 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
430.430 |
HDPE trơn 200 x 9,6 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
525.360 |
HDPE trơn 200 x 11,9 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
638.660 |
HDPE trơn 200 x 14,7 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
775.280 |
HDPE trơn 200 x 18,2 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
438.790 |
HDPE trơn 225 x 8,6 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
543.840 |
HDPE trơn 225 x 10,8 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
666.380 |
HDPE trơn 225 x 13,4 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
811.030 |
HDPE trơn 225 x 16,6 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
981.200 |
HDPE trơn 225 x 20,5 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
543.730 |
HDPE trơn 250 x 9,6 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
665.610 |
HDPE trơn 250 x 11,9 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
816.640 |
HDPE trơn 250 x 14,8 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
999.130 |
HDPE trơn 250 x 18,4 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
1.206.810 |
HDPE trơn 250 x 22,7 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
678.260 |
HDPE trơn 280 x 10,7 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
840.180 |
HDPE trơn 280 x 13,4 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
1.025.970 |
HDPE trơn 280 x 16,6 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
1.251.800 |
HDPE trơn 280 x 20,6 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
1.512.940 |
HDPE trơn 280 x 25,4 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
864.050 |
HDPE trơn 315 x 12,1 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
1.055.890 |
HDPE trơn 315 x 15,0 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
1.299.320 |
HDPE trơn 315 x 18,7 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
1.586.530 |
HDPE trơn 315 x 23,2 x PN12,5 |
||
Ống nhựaĐệ Nhất |
mét |
1.915.100 |
HDPE trơn 315 x 28,6 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
1.091.860 |
HDPE trơn 355 x 13,6 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
1.340.570 |
HDPE trơn 355 x 16,9 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
1.653.520 |
HDPE trơn 355 x 21,1 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
2.011.350 |
HDPE trơn 355 x 26,1 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
2.430.890 |
HDPE trơn 355 x 32,2 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
1.384.680 |
HDPE trơn 400 x 15,3 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
1.709.510 |
HDPE trơn 400 x 19,1 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
2.089.890 |
HDPE trơn 400 x 23,7 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
2.550.900 |
HDPE trơn 400 x 29,4 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
3.086.490 |
HDPE trơn 400 x 36,3 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
1.750.650 |
HDPE trơn 450 x 17,2 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
2.161.940 |
HDPE trơn 450 x 21,5 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
2.647.810 |
HDPE trơn 450 x 26,7 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
3.231.250 |
HDPE trơn 450 x 33,1 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
3.908.410 |
HDPE trơn 450 x 40,9 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
2.159.300 |
HDPE trơn 500 x 19,1 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
2.667.500 |
HDPE trơn 500 x 23,9 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
3.271.400 |
HDPE trơn 500 x 29,7 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
3.987.500 |
HDPE trơn 500 x 36,8 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
4.822.400 |
HDPE trơn 500 x 45,4 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
2.973.850 |
HDPE trơn 560 x 21,4 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
3.666.850 |
HDPE trơn 560 x 26,7 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
4.501.750 |
HDPE trơn 560 x 33,2 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
5.494.390 |
HDPE trơn 560 x 41,2 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
6.636.080 |
HDPE trơn 560 x 50,8 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
3.767.940 |
HDPE trơn 630 x 24,1 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
4.632.210 |
HDPE trơn 630 x 30,0 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
5.701.850 |
HDPE trơn 630 x 37,4 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
6.944.740 |
HDPE trơn 630 x 46,3 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
7.884.250 |
HDPE trơn 630 x 57,2 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
4.796.110 |
HDPE trơn 710 x 27,2 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
5.906.450 |
HDPE trơn 710 x 33,9 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
7.245.150 |
HDPE trơn 710 x 42,1 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
8.835.420 |
HDPE trơn 710 x 52,2 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
10.696.070 |
HDPE trơn 710 x 64,5 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
6.074.310 |
HDPE trơn 800 x 30,6 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
7.486.490 |
HDPE trơn 800 x 38,1 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
9.187.090 |
HDPE trơn 800 x 47,4 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
11.207.570 |
HDPE trơn 800 x 58,8 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
13.564.760 |
HDPE trơn 800 x 72,6 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
7.682.620 |
HDPE trơn 900 x 34,4 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
9.472.650 |
HDPE trơn 900 x 42,9 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
11.621.390 |
HDPE trơn 900 x 53,3 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
14.198.470 |
HDPE trơn 900 x 66,2 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
17.170.120 |
HDPE trơn 900 x 81,7 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
9.479.800 |
HDPE trơn 1000 x 38,2 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
11.703.230 |
HDPE trơn 1000 x 47,7 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
14.362.920 |
HDPE trơn 1000 x 59,3 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
17.293.430 |
HDPE trơn 1000 x 72,5 x PN12,5 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
21.080.510 |
HDPE trơn 1000 x 90,2 x PN16 |
||
|
|
|
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
13.653.640 |
HDPE trơn 1200 x 45,9 x PN6 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
16.844.740 |
HDPE trơn 1200 x 57,2 x PN8 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
19.784.490 |
HDPE trơn 1200 x 67,9 x PN10 |
||
Ống nhựa Đệ Nhất |
mét |
25.217.060 |
HDPE trơn 1200 x 88,2 x PN12,5 |
Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
Trong trường hợp Qúy khách ở các tỉnh ở miền Bắc, miền Trung hoặc miền Tây, chúng tôi hỗ trợ giao ra chành xe đi tỉnh đó hoặc gửi bưu điện, nhà xe , … (trong phạm vi TP.HCM) theo yêu cầu của Qúy khách.
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC ĐỆ NHẤT VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN ĐỆ NHẤT VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR ĐỆ NHẤT VÀ PHỤ KIỆN
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT 01.07.2023
https://www.youtube.com/watch?v=EUJjAQ8j8Gw&t=3s
https://www.tiktok.com/@angiathinh.idc/video/7301225959674498306
https://www.facebook.com/100016578000540/videos/pcb.1447407342488519/852922056553678
Đối với các khách hàng ở xa trong phạm vi TP.HCM, chúng tôi hỗ trợ đặt xe giao hàng công nghệ (Grab / Go Viet) đến nhận và giao hàng cho Qúy khách, chi phí phát sinh vận chuyển khách hàng tự thanh toán khi nhận hàng.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH
Add: 242/1-242/1A Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718
Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn