CÔNG TY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI TPHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG UPVC ĐỆ NHẤT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG UPVC ĐỆ NHẤT
Lý tính
Hóa tính
Tiêu chí cho người dùng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG UPVC ĐỆ NHẤT
ÁP DỤNG CHO KHU VỰC MIỀN NAM – TỪ QUẢNG BÌNH – có hiệu lực TỪ NGÀY 01 – 07 – 2023 | ||
Ống Upvc Hệ Inch theo tiêu chuẩn ASTM D2241/TCVN 8491:2011/ISO 1452:2009 | ||
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 21 x 1,7 x PN16 | mét | 9.504 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 21 x 3,0 x PN22 | mét | 15.876 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 27 x 1,9 x PN16 | mét | 13.392 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 27 x 3,0 x PN22 | mét | 20.952 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 34 x 2,1 x PN16 | mét | 18.792 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 34 x 3,0 x PN18 | mét | 26.568 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 42 x 2,1 x PN12 | mét | 24.840 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 42 x 3,5 x PN16 | mét | 41.148 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 49 x 2,5 x PN12 | mét | 32.508 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 49 x 3,5 x PN16 | mét | 44.928 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 60 x 2,0 x PN6 | mét | 34.452 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 60 x 2,5 x PN10 | mét | 40.716 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 60 x 3,0 x PN11 | mét | 50.112 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 60 x 4,0 x PN12 | mét | 63.072 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 60 x 4,5 x PN16 | mét | 73.980 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 76 x 3,0 x PN8 | mét | 62.532 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 76 x 4,5 x PN12 | mét | 105.624 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 90 x 3,0 x PN6 | mét | 75.168 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 90 x 4,0 x PN9 | mét | 96.228 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 90 x 5,5 x PN12 | mét | 146.232 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 114 x 3,5 x PN6 | mét | 107.568 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 114 x 5,0 x PN9 | mét | 158.112 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 114 x 7,5 x PN12 | mét | 231.876 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 140 x 3,5 x PN5 | mét | 140.184 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 140 x 5,0 x PN8 | mét | 215.028 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 140 x 7,5 x PN12 | mét | 317.304 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 168 x 4,5 x PN6 | mét | 206.928 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 168 x 7,0 x PN9 | mét | 332.964 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 168 x 9,0 x PN12 | mét | 465.480 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 220 x 6,6 x PN6 | mét | 411.480 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 220 x 8,7 x PN9 | mét | 537.084 |
Ống Upvc Hệ CIOD theo tiêu chuẩn AS/NZS 1477:2006 | ||
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 121 x 6,7 x PN12 | mét | 230.364 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 177 x 9,7 x PN12 | mét | 486.540 |
Ống Upvc Hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 253:2009 | ||
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 222 x 9,7 x PN10 | mét | 621.648 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 222 x 11,4 x PN12 | mét | 724.680 |
Ống Upvc Hệ Mét theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO 422:1990 | ||
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 75 x 2,2 x PN6 | 52.488 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 75 x 3,6 x PN10 | 82.404 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 90 x 2,2 x PN5 | 58.536 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 90 x 2,7 x PN6 | 76.464 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 90 x 3,5 x PN8 | 87.588 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 90 x 4,3 x PN10 | 117.828 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 90 x 5,4 x PN12,5 | 142.992 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 110 x 2,7 x PN5 | 91.584 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 110 x 3,2 x PN6 | 109.728 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 110 x 4,2 x PN8 | 140.292 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 110 x 5,3 x PN10 | 174.744 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 110 x 6,6 x PN12,5 | 215.028 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 140 x 3,5 x PN5 | 140.184 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 140 x 4,0 x PN6 | 177.120 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 140 x 5,4 x PN8 | 231.552 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 140 x 6,7 x PN10 | 278.964 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 140 x 8,3 x PN12,5 | 346.032 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 160 x 4,0 x PN5 | 196.452 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 160 x 4,7 x PN6 | 230.256 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 160 x 6,2 x PN8 | 296.676 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 160 x 7,7 x PN10 | 365.688 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 160 x 9,5 x PN12,5 | 444.852 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 200 x 4,9 x PN5 | 299.052 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 200 x 5,9 x PN6 | 358.452 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 200 x 7,7 x PN8 | 462.348 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 200 x 9,6 x PN10 | 567.648 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 200 x 11,9 x PN12,5 | 698.868 | |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 225 x 5,5 x PN5 | mét | 374.112 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 225 x 6,6 x PN6 | mét | 450.576 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 225 x 8,6 x PN8 | mét | 581.256 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 225 x 10,8 x PN10 | mét | 716.580 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 225 x 13,4 x PN12,5 | mét | 881.928 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 250 x 6,2 x PN5 | mét | 472.392 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 250 x 7,3 x PN6 | mét | 554.040 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 250 x 9,6 x PN8 | mét | 732.144 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 250 x 11,9 x PN10 | mét | 876.960 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 250 x 14,8 x PN12,5 | mét | 1.086.048 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 280 x 6,9 x PN5 | mét | 588.384 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 280 x 8,2 x PN6 | mét | 695.952 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 280 x 10,7 x PN8 | mét | 899.424 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 280 x 13,4 x PN10 | mét | 1.106.244 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 280 x 16,6 x PN12,5 | mét | 1.353.132 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 315 x 7,7 x PN5 | mét | 709.560 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 315 x 9,2 x PN6 | mét | 876.636 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 315 x 12,1 x PN8 | mét | 1.135.620 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 315 x 15,0 x PN10 | mét | 1.390.068 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 315 x 18,7 x PN12,5 | mét | 1.572.912 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 355 x 8,7 x PN5 | mét | 952.344 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 355 x 10,4 x PN6 | mét | 1.133.136 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 355 x 13,6 x PN8 | mét | 1.469.880 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 355 x 16,9 x PN10 | mét | 1.809.000 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 400 x 9,8 x PN5 | mét | 1.184.436 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 400 x 11,7 x PN6 | mét | 1.407.780 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 400 x 15,3 x PN8 | mét | 1.863.000 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 400 x 19,1 x PN10 | mét | 2.247.480 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 450 x 11,0 x PN5 | mét | 1.541.484 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 450 x 13,2 x PN6 | mét | 1.832.760 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 450 x 17,2 x PN8 | mét | 2.376.612 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 450 x 21,5 x PN10 | mét | 2.950.452 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 500 x 12,3 x PN5 | mét | 1.915.056 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 500 x 14,6 x PN6 | mét | 2.262.276 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 500 x 23,9 x PN10 | mét | 3.639.276 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 560 x 17,2 x PN6 | mét | 2.991.384 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 560 x 26,7 x PN10 | mét | 4.560.624 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 630 x 18,4 x PN6 | mét | 3.598.344 |
Ống nhựa Đệ Nhất uPVC 630 x 30,0 x PN10 | mét | 5.755.536 |
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TRƠN ĐỆ NHẤT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG HDPE TRƠN ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE ÁP DỤNG CHO KHU VỰC MIỀN NAM – TỪ QUẢNG BÌNH – có hiệu lực TỪ NGÀY 01 – 07 – 2023
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 20 x 1,8 x PN12,5 | mét | 7.992 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 20 x 2,0 x PN16 | mét | 8.748 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 20 x 2,3 x PN20 | mét | 10.152 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 25 x 2,0 x PN12,5 | mét | 11.016 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 25 x 2,3 x PN16 | mét | 12.960 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 25 x 3,0 x PN20 | mét | 16.092 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 32 x 2,0 x PN10 | mét | 14.688 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 32 x 2,4 x PN12,5 | mét | 18.144 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 32 x 3,0 x PN16 | mét | 21.168 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 32 x 3,6 x PN20 | mét | 24.840 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 40 x 2,0 x PN8 | mét | 18.576 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 40 x 2,4 x PN10 | mét | 22.464 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 40 x 3,0 x PN12,5 | mét | 27.216 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 40 x 3,7 x PN16 | mét | 32.724 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 40 x 4,5 x PN20 | mét | 38.772 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 50 x 2,4 x PN8 | mét | 28.836 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 50 x 3,0 x PN10 | mét | 34.668 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 50 x 3,7 x PN12,5 | mét | 41.688 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 50 x 4,6 x PN16 | mét | 50.544 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 50 x 5,6 x PN20 | mét | 60.048 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 63 x 3,0 x PN8 | mét | 45.036 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 63 x 3,8 x PN10 | mét | 55.296 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 63 x 4,7 x PN2,5 | mét | 66.420 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 63 x 5,8 x PN16 | mét | 80.138 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 63 x 7,1 x PN20 | mét | 95.796 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 75 x 3,6 x PN8 | mét | 63.936 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 75 x 4,5 x PN10 | mét | 77.112 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 75 x 5,6 x PN12,5 | mét | 94.176 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 75 x 6,8 x PN16 | mét | 111.780 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 75 x 8,4 x PN20 | mét | 134.676 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 90 x 4,3 x PN8 | mét | 89.964 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 90 x 5,4 x PN10 | mét | 111.024 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 90 x 6,7 x PN12,5 | mét | 134.676 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 90 x 8,2 x PN16 | mét | 161.892 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 90 x 10,1 x PN20 | mét | 194.184 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 110 x 4,2 x PN6 | mét | 108.108 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 110 x 5,3 x PN8 | mét | 135.000 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 110 x 6,6 x PN10 | mét | 165.024 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 110 x 8,1 x PN12,5 | mét | 199.584 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 110 x 10 x PN16 | mét | 240.192 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 110 x 12,3 x PN20 | mét | 289.872 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 125 x 4,8 x PN6 | mét | 139.536 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 125 x 6,0 x PN8 | mét | 172.584 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 125 x 7,4 x PN10 | mét | 210.492 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 125 x 9,2 x PN12,5 | mét | 257.148 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 125 x 11,4 x PN16 | mét | 311.472 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 125 x 14,0 x PN20 | mét | 365.256 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 140 x 5,4 x PN6 | mét | 175.824 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 140 x 6,7 x PN8 | mét | 216.000 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 140 x 8,3 x PN10 | mét | 264.276 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 140 x 10,3 x PN12,5 | mét | 322.056 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 140 x 12,7 x PN16 | mét | 388.152 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 140 x 15,7 x PN20 | mét | 470.340 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 160 x 6,2 x PN6 | mét | 231.120 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 160 x 7,7 x PN8 | mét | 283.176 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 160 x 9,5 x PN10 | mét | 344.952 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 160 x 11,8 x PN12,5 | mét | 420.336 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 160 x 14,6 x PN16 | mét | 509.544 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 160 x 16,4 x PN20 | mét | 613.008 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 180 x 6,9 x PN6 | mét | 288.468 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 180 x 8,6 x PN8 | mét | 355.968 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 180 x 10,7 x PN10 | mét | 436.320 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 180 x 13,3 x PN12,5 | mét | 533.520 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 180 x 16,4 x PN16 | mét | 644.004 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 200 x 7,7 x PN6 | mét | 357.480 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 200 x 9,6 x PN8 | mét | 440.964 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 200 x 11,9 x PN10 | mét | 538.272 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 200 x 14,7 x PN12,5 | mét | 654.372 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 200 x 18,2 x PN16 | mét | 794.232 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 200 x 22,4 x PN20 | mét | 950.400 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 225 x 8,6 x PN6 | mét | 448.632 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 225 x 10,8 x PN8 | mét | 557.280 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 225 x 13,4 x PN10 | mét | 679.104 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 225 x 16,6 x PN12,5 | mét | 830.952 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 225 x 20,5 x PN16 | mét | 1.005.264 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 250 x 9,6 x PN6 | mét | 566.676 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 250 x 11,9 x PN8 | mét | 682.020 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 250 x 14,8 x PN10 | mét | 836.784 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 250 x 18,4 x PN12,5 | mét | 1.023.516 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 250 x 22,7 x PN16 | mét | 1.236.384 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 280 x 10,7 x PN6 | mét | 694.440 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 280 x 13,4 x PN8 | mét | 860.868 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 280 x 16,6 x PN10 | mét | 1.045.656 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 280 x 20,6 x PN12,5 | mét | 1.282.608 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 280 x 25,4 x PN16 | mét | 1.550.016 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 315 x 12,1 x PN6 | mét | 882.252 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 315 x 15,0 x PN8 | mét | 1.081.836 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 315 x 18,7 x PN10 | mét | 1.331.208 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 315 x 23,2 x PN12,5 | mét | 1.625.508 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 315 x 28,6 x PN16 | mét | 1.962.036 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 355 x 13,6 x PN6 | mét | 1.117.800 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 355 x 16,9 x PN8 | mét | 1.373.544 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 355 x 21,1 x PN10 | mét | 1.694.088 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 355 x 26,1 x PN12,5 | mét | 2.060.640 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 355 x 32,2 x PN16 | mét | 2.490.588 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 400 x 15,3 x PN6 | mét | 1.418.688 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 400 x 19,1 x PN8 | mét | 1.751.436 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 400 x 23,7 x PN10 | mét | 2.141.208 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 400 x 29,4 x PN12,5 | mét | 2.613.384 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 400 x 36,3 x PN16 | mét | 3.162.132 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 450 x 17,2 x PN6 | mét | 1.794.204 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 450 x 21,5 x PN8 | mét | 2.214.864 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 450 x 26,7 x PN10 | mét | 2.712.852 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 450 x 33,1 x PN12,5 | mét | 3.310.416 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 450 x 40,9 x PN16 | mét | 4.004.316 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 500 x 19,1 x PN6 | mét | 2.289.168 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 500 x 23,9 x PN8 | mét | 2.827.008 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 500 x 29,7 x PN10 | mét | 3.467.448 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 500 x 36,8 x PN12,5 | mét | 4.225.608 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 500 x 45,4 x PN16 | mét | 5.111.208 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 560 x 21,4 x PN6 | mét | 3.041.064 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 560 x 26,7 x PN8 | mét | 3.756.780 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 560 x 33,2 x PN10 | mét | 4.612.140 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 560 x 41,2 x PN12,5 | mét | 5.629.068 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 560 x 50,8 x PN16 | mét | 6.798.708 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 630 x 24,1 x PN6 | mét | 3.847.392 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 630 x 30,0 x PN8 | mét | 4.745.736 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 630 x 37,4 x PN10 | mét | 5.841.316 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 630 x 46,3 x PN12,5 | mét | 7.114.932 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 630 x 57,2 x PN16 | mét | 8.624.880 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 710 x 27,2 x PN6 | mét | 4.708.908 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 710 x 33,9 x PN8 | mét | 5.799.060 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 710 x 42,1 x PN10 | mét | 7.113.420 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 710 x 52,2 x PN12,5 | mét | 8.674.776 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 800 x 30,6 x PN6 | mét | 5.963.868 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 800 x 38,1 x PN8 | mét | 7.350.372 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 800 x 47,4 x PN10 | mét | 9.020.052 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 800 x 58,8 x PN12,5 | mét | 11.016.864 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 900 x 34,4 x PN6 | mét | 7.542.936 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 900 x 42,9 x PN8 | mét | 9.300.420 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 900 x 53,3 x PN10 | mét | 11.410.092 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 1000 x 38,2 x PN6 | mét | 9.307.440 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 1000 x 47,7 x PN8 | mét | 11.490.444 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 1000 x 59,3 x PN10 | mét | 14.101.776 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 1200 x 45,9 x PN6 | mét | 13.405.392 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 1200 x 57,2 x PN8 | mét | 16.538.472 |
Ống nhựa Đệ Nhất HDPE trơn 1200 x 67,9 x PN10 | mét | 19.424.772 |
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR ĐỆ NHẤT
Tiêu chuẩn: DIN 8077:2007 & DIN 8078:2007
Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Đệ Nhất được sản xuất từ hơp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R 80.
Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Đệ Nhất thích hợp cho các ứng dụng
– Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích: nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.
– Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.
– Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.
– Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG PPR ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ÁP DỤNG CHO KHU VỰC MIỀN NAM – TỪ QUẢNG BÌNH – có hiệu lực TỪ NGÀY 01 – 07 – 2023 | ||
Ống PPR theo tiêu chuẩn DIN 8077:2008-09 & DIN 8078:2008-09 | ||
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 20 x 2,3 x PN10 | mét | 22.896 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 20 x 2,8 x PN16 | mét | 25.488 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 20 x 3,4 x PN20 | mét | 28.296 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 25 x 2,8 x PN10 | mét | 40.932 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 25 x 3,5 x PN16 | mét | 47.088 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 25 x 4,2 x PN20 | mét | 49.680 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 32 x 2,9 x PN10 | mét | 53.028 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 32 x 4,4 x PN16 | mét | 63.720 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 32 x 5,4 x PN20 | mét | 73.224 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 40 x 3,7 x PN10 | mét | 71.172 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 40 x 5,5 x PN16 | mét | 86.400 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 40 x 6,7 x PN20 | mét | 113.400 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 50 x 4,6 x PN10 | mét | 104.328 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 50 x 6,9 x PN16 | mét | 137.376 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 50 x 8,3 x PN20 | mét | 176.148 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 63 x 5,8 x PN10 | mét | 165.888 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 63 x 8,5 x PN16 | mét | 216.000 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 63 x 10,5 x PN20 | mét | 277.776 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 75 x 6,8 x PN10 | mét | 230.688 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 75 x 10,3 x PN16 | mét | 294.506 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 75 x 12,5 x PN20 | mét | 384.804 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 90 x 8,2 x PN10 | mét | 336.744 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 90 x 12,3 x PN16 | mét | 415.344 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 90 x 15,0 x PN20 | mét | 575.316 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 110 x 10,0 x PN10 | mét | 538.920 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 110 x 15,1 x PN16 | mét | 628.344 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 110 x 18,3 x PN20 | mét | 810.000 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 125 x 11,4 x PN10 | mét | 667.548 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 125 x 17,1 x PN16 | mét | 814.860 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 125 x 20,8 x PN20 | mét | 1.089.720 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 140 x 12,7 x PN10 | mét | 823.716 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 140 x 19,2 x PN16 | mét | 991.548 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 140 x 23,3 x PN20 | mét | 1.348.344 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 160 x 14,6 x PN10 | mét | 1.124.172 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 160 x 21,9 x PN16 | mét | 1.374.516 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 160 x 25,6 x PN20 | mét | 1.840.860 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 200 x 18,2 x PN10 | mét | 1.610.820 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 200 x 27,4 x PN16 | mét | 3.350.160 |
Ống nhựa Đệ Nhất PPR 200 x 33,2 x PN20 | mét | 3.555.144 |
Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
Trong trường hợp Qúy khách ở các tỉnh ở miền Bắc, miền Trung hoặc miền Tây, chúng tôi hỗ trợ giao ra chành xe đi tỉnh đó hoặc gửi bưu điện, nhà xe , … (trong phạm vi TP.HCM) theo yêu cầu của Qúy khách.
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT 01.07.2023
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC ĐỆ NHẤT VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN ĐỆ NHẤT VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR ĐỆ NHẤT VÀ PHỤ KIỆN
Đối với các khách hàng ở xa trong phạm vi TP.HCM, chúng tôi hỗ trợ đặt xe giao hàng công nghệ (Grab / Go Viet) đến nhận và giao hàng cho Qúy khách, chi phí phát sinh vận chuyển khách hàng tự thanh toán khi nhận hàng.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH
Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh
Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718
Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn