Tin tứcTin tức:
Ống Nhựa Tiền Phong: Góc Nhìn Kỹ Thuật Từ Nhà Thầu Xây DựngTầm vóc thương hiệu: Ống nhựa Đệ Nhất – Lựa chọn hàng đầu cho các dự án của chúng tôiNền tảng vững chắc cho mọi công trình: Ống nhựa Lý Xuân Lan – Biểu tượng của chất lượng và uy tínMua ống nhựa Bình Minh: Mua lời cam kết của An Gia Thịnh!Mua ống đồng TP Copper: Mua lời cam kết của An Gia Thịnh!Ống đồng Toàn Phát – Chuẩn mực vàng cho mọi dự án điện lạnhChìa khóa vàng cho mọi dự án: Tại sao An Gia Thịnh tin tưởng ống đồng Hailiang?Kết nối vẻ đẹp và công năng: Bí quyết để thiết bị điện Nanoco trở thành điểm nhấn cho ngôi nhà của bạnTại sao ống gân xoắn HDPE Opsen là giải pháp hàng đầu cho các công trình ngầmBí quyết thi công điện an toàn và hiệu quả với ống điện ACỐng Nhựa Tiền Phong: Góc Nhìn Kỹ Thuật Từ Nhà Thầu Xây DựngTầm vóc thương hiệu: Ống nhựa Đệ Nhất – Lựa chọn hàng đầu cho các dự án của chúng tôiNền tảng vững chắc cho mọi công trình: Ống nhựa Lý Xuân Lan – Biểu tượng của chất lượng và uy tínMua ống nhựa Bình Minh: Mua lời cam kết của An Gia Thịnh!Mua ống đồng TP Copper: Mua lời cam kết của An Gia Thịnh!Ống đồng Toàn Phát – Chuẩn mực vàng cho mọi dự án điện lạnhChìa khóa vàng cho mọi dự án: Tại sao An Gia Thịnh tin tưởng ống đồng Hailiang?Kết nối vẻ đẹp và công năng: Bí quyết để thiết bị điện Nanoco trở thành điểm nhấn cho ngôi nhà của bạnTại sao ống gân xoắn HDPE Opsen là giải pháp hàng đầu cho các công trình ngầmBí quyết thi công điện an toàn và hiệu quả với ống điện AC
Sản phẩm / Nước / Nhựa Hoa Sen / Ống uPVC chuyên thoát nước Hoa Sen

Ống uPVC chuyên thoát nước Hoa Sen

Ống uPVC chuyên thoát nước Hoa Sen

Nhà sản xuất: Hoa Sen Group

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com


1. GIỚI THIỆU SẢN PHẨM:

Ống nhựa PVC-U sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo.

2. LĨNH VỰC ÁP DỤNG:

• Phân phối nước uống

• Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp

• Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp

• Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa…

3. TÍNH CHẤT VẬT LÝ:

• Tỷ trọng: 1.350 – 1.460 g/cm3

• Độ bền kéo đứt tối thiểu: 45 Mpa

• Nhiệt độ làm việc cho phép: 0 – 45OC

• Nhiệt độ hóa miềm vicat tối thiểu: 80OC

4. TÍNH CHẤT HÓA HỌC:

• Chịu được: các loại dung dịch axit và kiềm.

• Không chịu được: Các loại axit đậm đặc có tính oxy hóa và các loại dung môi hợp chất thơm

5. ÁP SUẤT LÀM VIỆC:

• Áp suất làm việc là áp suất tối đa cho phép đối với nhiệt độ của nước lên đến 45ºC.

• Áp suất làm việc được tính theo công thức: Plv =K x PN

TRONG ĐÓ:

• Plv : Áp suất làm việc

• K: Hệ số giảm áp đối với nhiệt độ của nước

• PN: Áp suất danh nghĩa.

• Hệ số K được xác định theo bảng sau

BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA UPVC HOA SEN
ỐNG PVC-U CỨNG HỆ MÉT – TIÊU CHUẨN ISO 1452-2:2009/TCVN 8491-2:2011



ỐNG PVC-U CỨNG HỆ INCH – TIÊU CHUẨN ISO 1452-2:2009/TCVN 8491-2:2011


BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA UPVC HOA SEN (Ngày 01/07/2023)

ỐNG NHỰA UPVC HOA SEN (TC ISO 1452-2:2009, Bảo hành 5 năm – Ngày 01/07/2023)
Quy cách sản phẩm ĐTV Đơn giá (có VAT)
Ống uPVC 21 x 1,6 x PN15 (HS) mét 9.504
Ống uPVC 21 x 2,0 x PN15 (HS) mét 11.448
Ống uPVC 21 x 3,0 x PN32 (HS) mét 15.876
Ống uPVC 27 x 1,8 x PN14 (HS) mét 13.392
Ống uPVC 27 x 2,0 x PN15 (HS) mét 14.472
Ống uPVC 27 x 3,0 x PN25 (HS) mét 20.952
Ống uPVC 34 x 2,0 x PN12 (HS) mét 18.792
Ống uPVC 34 x 3,0 x PN19 (HS) mét 26.568
Ống uPVC 42 x 2,1 x PN10 (HS) mét 24.840
Ống uPVC 42 x 3,0 x PN15 (HS) mét 34.344
Ống uPVC 49 x 2,4 x PN10 (HS) mét 32.508
Ống uPVC 49 x 3,0 x PN12 (HS) mét 39.960
Ống uPVC 60 x 1,8 x PN6 (HS) mét 30.996
Ống uPVC 60 x 2,0 x PN6 (HS) mét 34.452
Ống uPVC 60 x 2,3 x PN8 (HS) mét 39.204
Ống uPVC 60 x 2,5 x PN9 (HS) mét 41.472
Ống uPVC 60 x 3,0 x PN9 (HS) mét 50.328
Ống uPVC 60 x 3,5 x PN12 (HS) mét 58.536
Ống uPVC 63 x 3,0 x PN10 (HS) mét 57.456
Ống uPVC 75 x 2,2 x PN6 (HS) mét 52.488
Ống uPVC 75 x 3,0 x PN9 (HS) mét 63.936
Ống uPVC 76 x 3,0 x PN8 (HS) mét 62.532
Ống uPVC 76 x 3,7 x PN10 (HS) mét 79.488
Ống uPVC 82 x 3,0 x PN7 (HS) mét 73.116
Ống uPVC 90 x 2,6 x PN6 (HS) mét 66.312
Ống uPVC 90 x 2,9 x PN6 (HS) mét 74.412
Ống uPVC 90 x 3,8 x PN9 (HS) mét 96.228
Ống uPVC 90 x 5,0 x PN12 (HS) mét 123.984
Ống uPVC 110 x 3,2 x PN6 (HS) mét 109.728
Ống uPVC 110 x 4,2 x PN8 (HS) mét 140.184
Ống uPVC 110 x 5,0 x PN9 (HS) mét 155.628
Ống uPVC 110 x 5,3 x PN10 (HS) mét 174.744
Ống uPVC 114 x 3,2 x PN5 (HS) mét 104.868
Ống uPVC 114 x 3,5 x PN6 (HS) mét 108.972
Ống uPVC 114 x 4,0 x PN6 (HS) mét 130.572
Ống uPVC 114 x 5,0 x PN9 (HS) mét 160.812
Ống uPVC 125 x 4,8 x PN6 (HS) mét 189.108
Ống uPVC 125 x 6,0 x PN10 (HS) mét 238.032
Ống uPVC 130 x 4,0 x PN6 (HS) mét 142.344
Ống uPVC 130 x 5,0 x PN8 (HS) mét 180.576
Ống uPVC 140 x 4,0 x PN6 (HS) mét 168.804
Ống uPVC 140 x 5,0 x PN7 (HS) mét 215.028
Ống uPVC 140 x 5,4 x PN8 (HS) mét 225.720
Ống uPVC 140 x 6,7 x PN10 (HS) mét 278.964
Ống uPVC 150 x 5,0 x PN6 (HS) mét 229.932
Ống uPVC 160 x 4,7 x PN6 (HS) mét 230.256
Ống uPVC 160 x 6,2 x PN6 (HS) mét 296.784
Ống uPVC 160 x 7,7 x PN10 (HS) mét 365.688
Ống uPVC 168 x 4,3 x PN5 (HS) mét 206.928
Ống uPVC 168 x 4,5 x PN6 (HS) mét 227.556
Ống uPVC 168 x 5,0 x PN6 (HS) mét 253.692
Ống uPVC 168 x 7,0 x PN9 (HS) mét 332.856
Ống uPVC 168 x 7,3 x PN9 (HS) mét 345.600
Ống uPVC 200 x 5,9 x PN6 (HS) mét 358.452
Ống uPVC 200 x 7,7 x PN8 (HS) mét 462.240
Ống uPVC 200 x 9,6 x PN10 (HS) mét 567.648
Ống uPVC 220 x 5,9 x PN6 (HS) mét 390.312
Ống uPVC 220 x 6,5 x PN6 (HS) mét 428.760
Ống uPVC 220 x 8,7 x PN9 (HS) mét 537.084
Ống uPVC 225 x 6,6 x PN6 (HS) mét 450.576
Ống uPVC 250 x 7,3 x PN6 (HS) mét 554.040
Ống uPVC 250 x 9,6 x PN8 (HS) mét 783.000
Ống uPVC 250 x 11,9 x PN10 (HS) mét 876.960
Ống uPVC 280 x 8,2 x PN6 (HS) mét 695.952
Ống uPVC 280 x 8,6 x PN6,3 (HS) mét 727.380
Ống uPVC 280 x 13,4 x PN10 (HS) mét 1.106.244
Ống uPVC 315 x 9,2 x PN6 (HS) mét 876.636
Ống uPVC 315 x 15,0 x PN10 (HS) mét 1.390.068
Ống uPVC 355 x 10,9 x PN6,3 (HS) mét 1.204.200
Ống uPVC 355 x 13,6 x PN8 (HS) mét 1.562.112
Ống uPVC 400 x 11,7 x PN6 (HS) mét 1.407.780
Ống uPVC 400 x 12,3 x PN6,3 (HS) mét 1.529.820
Ống uPVC 400 x 15,3 x PN8 (HS) mét 1.980.504
Ống uPVC 450 x 13,8 x PN6,3 (HS) mét 1.930.176
Ống uPVC 450 x 17,2 x PN8 (HS) mét 2.376.216
Ống uPVC 500 x 15,3 x PN6,3 (HS) mét 2.375.784
Ống uPVC 500 x 19,1 x PN8 (HS) mét 2.863.944
Ống uPVC 560 x 17,2 x PN6,3 (HS) mét 2.991.384
Ống uPVC 560 x 21,4 x PN8 (HS) mét 3.594.024
Ống uPVC 630 x 19,3 x PN6,3 (HS) mét 3.775.140
Ống uPVC 630 x 24,1 x PN8 (HS) mét 4.553.604
ỐNG NHỰA HOA SEN CHO NHU CẦU THOÁT NƯỚC (TC ISO 1452-2:2009, Bảo hành 1 năm – Ngày 01/07/2023)
Quy cách sản phẩm ĐTV Đơn giá (có VAT)
Ống uPVC 16 x 0,8 x PN10 (HS) mét 4.212
Ống uPVC 16 x 1,0 x PN12 (HS) mét 4.968
Ống uPVC 21 x 1,2 x PN11 (HS) mét 6.912
Ống uPVC 27 x 1,3 x PN10 (HS) mét 9.828
Ống uPVC 27 x 1,6 x PN12 (HS) mét 11.880
Ống uPVC 34 x 1,4 x PN8 (HS) mét 13.284
Ống uPVC 34 x 1,6 x PN10 (HS) mét 15.228
Ống uPVC 34 x 1,8 x PN11 (HS) 16.956
Ống uPVC 42 x 1,4 x PN6 (HS) mét 16.416
Ống uPVC 42 x 1,8 x PN8 (HS) mét 21.492
Ống uPVC 49 x 1,5 x PN6 (HS) mét 20.628
Ống uPVC 49 x 1,8 x PN7 (HS) mét 24.624
Ống uPVC 49 x 2,0 x PN8 (HS) mét 27.108
Ống uPVC 60 x 1,5 x PN6 (HS) mét 25.920
Ống uPVC 60 x 1,6 x PN6 (HS) mét 27.648
Ống uPVC 63 x 1,6 x PN5 (HS) mét 32.528
Ống uPVC 76 x 1,8 x PN5 (HS) mét 39.528
Ống uPVC 76 x 2,2 x PN5 (HS) mét 48.168
Ống uPVC 90 x 1,7 x PN3 (HS) mét 43.956
Ống uPVC 90 x 2,0 x PN4 (HS) mét 51.300
Ống uPVC 114 x 2,0 x PN3 (HS) mét 66.420
Ống uPVC 114 x 2,6 x PN4 (HS) mét 85.968
Ống uPVC 125 x 3,5 x PN3,5 (HS) mét 132.192
Ống uPVC 130 x 3,5 x PN5 (HS) mét 129.708
Ống uPVC 140 x 3,5 x PN5 (HS) mét 144.936
Ống uPVC 150 x 4,0 x PN5 (HS) mét 185.220
Ống uPVC 160 x 4,0 x PN5 (HS) mét 192.452
Ống uPVC 168 x 3,5 x PN4 (HS) mét 177.120
Ống uPVC 200 x 5,0 x PN5 (HS) mét 302.940
Ống uPVC 220 x 5,1 x PN4 (HS) mét 320.220
Ống uPVC 250 x 6,5 x PN5 (HS) mét 525.852
Ống uPVC 315 x 6,2 x PN4 (HS) mét 595.620
Ống uPVC 315 x 8,0 x PN5 (HS) mét 788.076
Ống uPVC 355 x 8,7 x PN5 (HS) mét 1.012.284
Ống uPVC 400 x 8,0 x PN4 (HS) mét 975.456
Ống uPVC 400 x 9,8 x PN5 (HS) mét 1.286.280
Ống uPVC 450 x 11,0 x PN5 (HS) mét 1.541.484
Ống uPVC 500 x 9,8 x PN4 (HS) mét 1.494.312
Ống uPVC 500 x 12,3 x PN5 (HS) mét 1.914.556
Ống uPVC 560 x 13,7 x PN5 (HS) mét 2.333.556
Ống uPVC 630 x 15,4 x PN5 (HS) mét 2.951.424

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.


Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH
Add: 242/1 – 242/1A Bà Hom, Phường Phú Lâm, TP. Hồ Chí Minh

Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718

Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt