CTY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ ỐNG NHỰA TIỀN PHONG CUNG CẤP CHO CÁC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN TRÊN TOÀN QUỐC
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR TIỀN PHONG
– Ống và phụ tùng PP-R là lựa chọn tối ưu khi dùng để dẫn nước nóng, lạnh trong dân dụng và công nghiệp.
– Ống phụ tùng PP-R có thể chịu nhiệt độ đến 95 độ C.
– Ống và phụ từng PP-R không độc hại, không bị đóng cặn, bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm, độ bền trong 50 năm. Ống PP-R cách âm rất tốt, giữ nhiệt, trọng lượng nhẹ hơn hẵn so với ống kim loại, nên rất dễ thi công lắp đặt.
Tiêu chuẩn sản phẩm & Tính chất vật liệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG PPR TIỀN PHONG
– Sản phẩm PPR theo tiêu chuẩn DIN 8077 & 8078
Bảng giá ống PPR Tiền Phong có hiệu lực từ ngày 01/07/2023 đến khi có bảng giá mới
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 24.400 |
PPR 20 x 2.3 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 27.200 |
PPR 20 x 2.8 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 30.200 |
PPR 20 x 3.4 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 33.400 |
PPR 20 x 4.1 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 43.600 |
PPR 25 x 2.8 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 50.200 |
PPR 25 x 3.5 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 53.000 |
PPR 25 x 4.2 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 55.400 |
PPR 25 x 5.1 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 56.500 |
PPR 32 x 2.9 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 67.900 |
PPR 32 x 4.4 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 78.000 |
PPR 32 x 5.4 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 85.700 |
PPR 32 x 6.5 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 75.800 |
PPR 40 x 3.7 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 92.000 |
PPR 40 x 5.5 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 120.700 |
PPR 40 x 6.7 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 131.000 |
PPR 40 x 8.1 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 111.100 |
PPR 50 x 4.6 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 146.300 |
PPR 50 x 6.9 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 187.600 |
PPR 50 x 8.3 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 209.000 |
PPR 50 x 10.1 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 176.600 |
PPR 63 x 5.8 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 229.900 |
PPR 63 x 8.6 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 295.700 |
PPR 63 x 10.5 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 329.200 |
PPR 63 x 12.7 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 245.600 |
PPR 75 x 6.8 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 313.500 |
PPR 75 x 10.3 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 409.600 |
PPR 75 x 12.5 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 465.000 |
PPR 75 x 15.1 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 358.400 |
PPR 90 x 8.2 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 438.900 |
PPR 90 x 12.3 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 612.400 |
PPR 90 x 15.0 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong | mét | 668.800 |
PPR 90 x 18.1 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 573.700 |
110 x 10.0 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 668.800 |
110 x 15.1 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 862.100 |
110 x 18.3 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 992.800 |
110 x 22.1 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 710.600 |
125 x 11.4 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 867.400 |
125 x 17.1 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 1.160.000 |
125 x 20.8 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 1.332.400 |
125 x 25.1 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 876.800 |
140 x 12.7 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 1.055.500 |
140 x 19.2 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 1.473.500 |
140 x 23.3 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 1.755.600 |
140 x 28.1 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 1.196.500 |
160 x 14.6 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 1.463.000 |
160 x 21.9 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 1.959.400 |
160 x 26.6 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 2.273.900 |
160 x 32.1 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 1.885.200 |
180 x 16.4 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 2.620.900 |
180 x 24.6 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 3.080.700 |
180 x 29.0 x PN20 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 3.540.500 |
180 x 36.1 x PN25 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 2.287.500 |
200 x 18.2 x PN10 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 3.241.600 |
200 x 27.4 x PN16 | ||
Ống nhựa Tiền Phong PPR | mét | 3.793.400 |
200 x 33.2 x PN20 |
Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR TIỀN PHONG VÀ PHỤ KIỆN
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH
Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh
Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718
Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn