Tê HDPE hàn nhiệt (nhựa Bình Minh)

Tê HDPE hàn nhiệt (nhựa Bình Minh)

Nhà sản xuất: nhựa Bình Minh

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CÔNG TY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA BÌNH MINH TPHCM

Tê HDPE hàn nhiệt (nhựa Bình Minh)

Bảng giá Tê HDPE hàn nhiệt (nhựa Bình Minh)

Áp dụng từ ngày 20-03-2016

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/CÁI)

Tê HDPE 90 x 4,3 x PN6

cái

57.935

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 90 x 5,4 x PN8

cái

70.132

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 90 x 6,7 x PN10

cái

86.902

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 90 x 8,2 x PN12,5

cái

105.454

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 90 x 10,1 x PN16

cái

127.050

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 110 x 4,2 x PN6

cái

100.115

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 110 x 5,3 x PN8

cái

124.509

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 110 x 6,6 x PN10

cái

152.460

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 110 x 8,1 x PN12,5

cái

183.968

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 110 x 10,0 x PN16

cái

221.575

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 125 x 4,8 x PN6

cái

127.050

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 125 x 6,0 x PN8

cái

156.526

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 125 x 7,4 x PN10

cái

191.591

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 125 x 9,2 x PN12,5

cái

234.788

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 125 x 11,4 x PN16

cái

284.592

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 140 x 5,4 x PN6

cái

163.640

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 140 x 6,7 x PN8

cái

200.739

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 140 x 8,3 x PN10

cái

245.461

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 140 x 10,3 x PN12,5

cái

299.838

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 140 x 12,7 x PN16

cái

361.838

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 160 x 6,2 x PN6

cái

220.051

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 160 x 7,7 x PN8

cái

269.346

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 160 x 9,5 x PN10

cái

329.314

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 160 x 11,8 x PN12,5

cái

401.986

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 160 x 14,6 x PN16

cái

488.380

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 180 x 6,9 x PN6

cái

281.543

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 180 x 8,6 x PN8

cái

347.609

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 180 x 10,7 x PN10

cái

426.888

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 180 x 13,3 x PN12,5

cái

523.954

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 180 x 16,4 x PN16

cái

637.283

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 200 x 7,7 x PN6

cái

432.986

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 200 x 9,6 x PN8

cái

534.626

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 200 x 11,9 x PN10

cái

653.545

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 200 x 14,7 x PN12,5

cái

796.349

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 200 x 18,2 x PN16

cái

968.629

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 225 x 8,6 x PN6

cái

558.004

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 225 x 10,8 x PN8

cái

692.677

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 225 x 13,4 x PN10

cái

850.209

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 225 x 16,6 x PN12,5

cái

1.037.236

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 225 x 20,5 x PN16

cái

1.258.303

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 250 x 9,6 x PN6

cái

790.251

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 250 x 11,9 x PN8

cái

968.629

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 250 x 14,8 x PN10

cái

1.190.713

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 250 x 18,4 x PN12,5

cái

1.460.059

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 250 x 22,7 x PN16

cái

1.768.028

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 280 x 10,7 x PN6

cái

1.011.318

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 280 x 13,4 x PN8

cái

1.254.746

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 280 x 16,6 x PN10

cái

1.535.780

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 280 x 20,6 x PN12,5

cái

1.878.307

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 280 x 25,4 x PN16

cái

2.276.736

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 315 x 12,1 x PN6

cái

1.511.895

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 315 x 15,0 x PN8

cái

1.850.864

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 315 x 18,7 x PN10

cái

2.281.818

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 315 x 23,2 x PN12,5

cái

2.792.559

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 315 x 28,6 x PN16

cái

3.380.546

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 355 x 13,6 x PN6

cái

2.129.866

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 355 x 16,9 x PN8

cái

2.619.771

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 355 x 21,1 x PN10

cái

3.237.742

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 355 x 26,1 x PN12,5

cái

3.947.189

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 355 x 32,2 x PN16

cái

4.783.687

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 400 x 15,3 x PN6

cái

2.779.854

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 400 x 19,1 x PN8

cái

3.438.989

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 400 x 23,7 x PN10

cái

4.212.978

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 400 x 29,4 x PN12,5

cái

5.155.181

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 400 x 36,3 x PN16

cái

6.256.450

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 450 x 17,2 x PN6

cái

3.626.007

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 450 x 21,5 x PN8

cái

4.436.898

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 450 x 26,7 x PN10

cái

5.507.872

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 450 x 33,1 x PN12,5

cái

6.739.748

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 450 x 40,9 x PN16

cái

8.179.479

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 500 x 19,1 x PN6

cái

4.794.867

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 500 x 23,9 x PN8

cái

5.934.760

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 500 x 29,7 x PN10

cái

7.296.227

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 500 x 36,8 x PN12,5

cái

8.917.894

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 500 x 45,4 x PN16

cái

10.824.152

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 560 x 21,4 x PN6

cái

5.963.727

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 560 x 26,7 x PN8

cái

7.358.736

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 560 x 33,2 x PN10

cái

9.041.386

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 560 x 41,2 x PN12,5

cái

11.043.186

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 560 x 50,8 x PN16

cái

13.348.889

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 630 x 24,1 x PN6

cái

7.089.390

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 630 x 30,0 x PN8

cái

8.707.499

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 630 x 37,4 x PN10

cái

10.706.249

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 630 x 46,3 x PN12,5

cái

13.020.084

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 630 x 57,2 x PN16

cái

15.728.282

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 710 x 27,2 x PN6

cái

18.584.874

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 710 x 33,9 x PN8

cái

22.965.558

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 710 x 42,1 x PN10

cái

28.220.346

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 800 x 30,6 x PN6

cái

25.349.016

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 800 x 38,1 x PN8

cái

31.294.956

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 800 x 47,4 x PN8

cái

38.516.478

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 900 x 42,9 x PN8

cái

42.394.044

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

Tê HDPE 900 x 53,3 x PN10

cái

52.110.828

(hàn nhiệt, đối đầu, BM)



Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN



– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN



https://www.youtube.com/watch?v=y_ykqi_JeQo&t=45s



https://www.tiktok.com/@angiathinh.idc/video/7301141394830216449



https://www.facebook.com/100016578000540/videos/pcb.1447308429165077/1575648766541648





Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.



Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH



Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh




Tel: 028 66 54 94 18 Hotline: 0989 908 718 Zalo: 0989 908718


Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt