Dịch vụ / Đại lý Nhựa Bình Minh / Đại lý nhựa Bình Minh TPHCM

Đại lý nhựa Bình Minh TPHCM

Đại lý nhựa Bình Minh TPHCM

Nhà sản xuất: nhựa Bình Minh

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CÔNG TY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ NHỰA BÌNH MINH CHO CÁC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN TRÊN TOÀN QUỐC

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG UPVC BÌNH MINH



VẬT LIỆU

Ống nhựa PVC cứng hệ inch được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo

LĨNH VỰC ÁP DỤNG:

Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn ống nước trong các ứng dụng:


– Phân phối nước uống.

– Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.

– Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.

– Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa,..

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG UPVC BÌNH MINH

Ống u.PVC hệ inch



Tiêu chuẩn BS3505



Kích thước danh nghĩaĐường kính ngoài danh nghĩaChiều dài khớp nốiChiều dài thành ống danh nghĩa, enChiều dài ống danh nghĩa, Ln
DN/ODDNLLbPN3,2PN4PN5PN6PN10
mmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmm
6363631031,61,9346
7575631051,52,23,646
9090641151,52,74,346
1101101001181,83,25,346
1401401041284,16,746
16016013213744,77,746
2002001821475,99,646
225222,52001586,610,846
2502502501657,311,946
2802802501728,213,446
3153153001939,21546
3553553102061016,946
4004003202181219,146
4504502351321,546
5005002551523,946
5605602731626,746
630630295183046

Lưu ý

– Ống có khớp nối dán keo có từ ống DN 21mm đến DN 220mm.

– Ống có khớp nối gioăng cao su chỉ có từ ống DN 114mm đến Dn 220mm.


Ống uPVC cứng hệ mét

Tiêu Chuẩn ISO 4422:1990 (TCVN 6151:1996)


THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG UPVC

Kích thước danh nghĩaĐường kính ngoài danh nghĩaChiều dài khớp nốiChiều dài thành ống danh nghĩa, enChiều dài ống danh nghĩa, Ln
DN/ODDNLLbPN3,2PN4PN5PN6PN10
mmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmm
6363631031,61,9346
7575631051,52,23,646
9090641151,52,74,346
1101101001181,83,25,346
1401401041284,16,746
16016013213744,77,746
2002001821475,99,646
225222,52001586,610,846
2502502501657,311,946
2802802501728,213,446
3153153001939,21546
3553553102061016,946
4004003202181219,146
4504502351321,546
5005002551523,946
5605602731626,746
630630295183046


BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH 01.07.2023 (FULL)

Ống uPVC hệ Inch mở rộng. Tham chiếu theo TCVN 8491:2011 và Tiêu chuẩn ISO 1452:2009 – Thị trường miền Nam

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ)

Ống uPVC 21 x 1,3 x PN12 (BM)

mét

9.072

Ống uPVC 21 x 1,7 x PN15 (BM)

mét

9.720

Ống uPVC 27 x 1,6 x PN12 (BM)

mét

12.960

Ống uPVC 27 x 1,9 x PN15 (BM)

mét

15.012

Ống uPVC 34 x 1,9 x PN12 (BM)

mét

18.792

Ống uPVC 34 x 2,2x PN15 (BM)

mét

21.708

Ống uPVC 42 x 1,9 x PN9 (BM)

mét

24.408

Ống uPVC 42 x 2,2 x PN12 (BM)

mét

27.756

Ống uPVC 49 x 2,1 x PN9 (BM)

mét

30.672

Ống uPVC 49 x 2,5 x PN12 (BM)

mét

37.044

Ống uPVC 60 x 1,8 x PN6 (BM)

mét

34.452

Ống uPVC 60 x 2,5 x PN9 (BM)

mét

46.764

Ống uPVC 90 x 1,7 x PN3 (BM)

mét

45.036

Ống uPVC 90 x 2,6 x PN6 (BM)

mét

72.900

Ống uPVC 90 x 3,5 x PN9 (BM)

mét

94.824

Ống uPVC 114 x 2,2 x PN3 (BM)

mét

79.272

Ống uPVC 114 x 3,1 x PN6 (BM)

mét

109.836

Ống uPVC 114 x 4,5 x PN9 (BM)

mét

153.468

Ống uPVC 168 x 3,2 x PN3 (BM)

mét

167.940

Ống uPVC 168 x 4,5 x PN6 (BM)

mét

228.096

Ống uPVC 168 x 6,6 x PN9 (BM)

mét

329.292

Ống uPVC 220 x 4,2 x PN3 (BM)

mét

280.368

Ống uPVC 220 x 5,6 x PN6 (BM)

mét

372.708

Ống uPVC 220 x 8,3 x PN9 (BM)

mét

534.168

Ống uPVC HỆ INCH chịu áp lực cao (tham chiếu ISO 1452:2009)

Ống uPVC 21 x 3,0 x PN32 (BM)

mét

15.876

Ống uPVC 27 x 3,0 x PN25 (BM)

mét

20.952

Ống uPVC 34 x 3,0 x PN19 (BM)

mét

26.568

Ống uPVC 42 x 3,0 x PN15 (BM)

mét

34.344

Ống uPVC 49 x 3,0 x PN13 (BM)

mét

39.960

Ống uPVC 60 x 3,0 x PN10 (BM)

mét

50.112

Ống uPVC 90 x 3,0 x PN7 (BM)

mét

75.168

Ống uPVC 130 x 5,0 x PN10 (BM)

mét

180.576

Ống uPVC HỆ MÉT theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 / ISO 4422:1990

Ống uPVC 63 x 1,6 x PN5 (BM)

mét

32.508

Ống uPVC 63 x 1,9 x PN6 (BM)

mét

37.800

Ống uPVC 63 x 3,0 x PN10 (BM)

mét

57.456

Ống uPVC 75 x 1,5 x PN4 (BM)

mét

36.828

Ống uPVC 75 x 2,2 x PN6 (BM)

mét

52.488

Ống uPVC 75 x 3,6 x PN10 (BM)

mét

82.404

Ống uPVC 90 x 1,5 x PN3,2 (BM)

mét

44.280

Ống uPVC 90 x 2,7 x PN6 (BM)

mét

76.464

Ống uPVC 90 x 4,3 x PN10 (BM)

mét

117.828

Ống uPVC 110 x 1,8 x PN3,2 (BM)

mét

63.612

Ống uPVC 110 x 3,2 x PN6 (BM)

mét

109.728

Ống uPVC 110 x 5,3 x PN10 (BM)

mét

174.744

Ống uPVC 140 x 4,1 x PN6 (BM)

mét

177.120

Ống uPVC 140 x 6,7 x PN10 (BM)

mét

278.964

Ống uPVC 160 x 4,0 x PN4 (BM)

mét

196.452

Ống uPVC 160 x 4,7 x PN6 (BM)

mét

230.256

Ống uPVC 160 x 7,7 x PN10 (BM)

mét

365.688

Ống uPVC 200 x 5,9 x PN6 (BM)

mét

358.452

Ống uPVC 200 x 9,6 x PN10 (BM)

mét

567.648

Ống uPVC 225 x 6,6 x PN6 (BM)

mét

450.576

Ống uPVC 225 x 10,8 x PN10 (BM)

mét

716.580

Ống uPVC 250 x 7,3 x PN6 (BM)

mét

554.040

Ống uPVC 250 x 11,9 x PN10 (BM)

mét

876.960

Ống uPVC 280 x 8,2 x PN6 (BM)

mét

695.952

Ống uPVC 280 x 13,4 x PN10 (BM)

mét

1.106.244

Ống uPVC 315 x 9,2 x PN6 (BM)

mét

876.636

Ống uPVC 315 x 15,0 x PN10 (BM)

mét

1.390.068

Ống uPVC 400 x 11,7 x PN6 (BM)

mét

1.407.780

Ống uPVC 400 x 19,1 x PN10 (BM)

mét

2.247.480

Ống uPVC 450 x 13,8 x PN6,3 (BM)

mét

1.930.176

Ống uPVC 450 x 21,5 x PN10 (BM)

mét

2.950.452

Ống uPVC 500 x 15,3 x PN6,3 (BM)

mét

2.375.784

Ống uPVC 500 x 23,9 x PN10 (BM)

mét

3.639.276

Ống uPVC 560 x 17,2 x PN6,3 (BM)

mét

2.991.384

Ống uPVC 560 x 26,7 x PN10 (BM)

mét

4.560.624

Ống uPVC 630 x 19,3 x PN6,3 (BM)

mét

3.775.140

Ống uPVC 630 x 30,0 x PN10 (BM)

mét

5.755.536

Ống uPVC theo tiêu chuẩn TCVN 8491-2:2011

Ống uPVC 75 x 1,5 x PN4 (BM)

mét

41.904

Ống uPVC 75 x 1,9 x PN5 (BM)

mét

48.816

Ống uPVC 75 x 2,3 x PN6 (BM)

mét

55.296

Ống uPVC 75 x 2,9 x PN8 (BM)

mét

72.144

Ống uPVC 75 x 3,6 x PN10 (BM)

mét

89.100

Ống uPVC 75 x 4,5 x PN12,5 (BM)

mét

112.428

Ống uPVC 90 x 1,5 x PN3 (BM)

mét

50.976

Ống uPVC 90 x 1,8 x PN4 (BM)

mét

58.536

Ống uPVC 90 x 2,2 x PN5 (BM)

mét

68.364

Ống uPVC 90 x 2,8 x PN6 (BM)

mét

79.056

Ống uPVC 90 x 3,5 x PN8 (BM)

mét

103.788

Ống uPVC 90 x 4,3 x PN10 (BM)

mét

128.628

Ống uPVC 90 x 5,4 x PN12,5 (BM)

mét

159.516

Ống uPVC 110 x 1,8 x PN4 (BM)

mét

77.004

Ống uPVC 110 x 2,2 x PN5 (BM)

mét

87.372

Ống uPVC 110 x 2,7 x PN6 (BM)

mét

101.736

Ống uPVC 110 x 3,4 x PN8 (BM)

mét

115.668

Ống uPVC 110 x 4,2 x PN10 (BM)

mét

162.324

Ống uPVC 110 x 5,3 x PN12,5 (BM)

mét

194.076

Ống uPVC 110 x 6,6 x PN16 (BM)

mét

239.760

Ống uPVC 125 x 2,5 x PN5 (BM)

mét

107.352

Ống uPVC 125 x 3,1 x PN6 (BM)

mét

125.712

Ống uPVC 125 x 3,9 x PN8 (BM)

mét

148.824

Ống uPVC 125 x 4,8 x PN10 (BM)

mét

189.108

Ống uPVC 125 x 6,0 x PN12,5 (BM)

mét

238.032

Ống uPVC 140 x 2,3 x PN4 (BM)

mét

104.976

Ống uPVC 140 x 2,8 x PN5 (BM)

mét

133.488

Ống uPVC 140 x 3,5 x PN6 (BM)

mét

157.140

Ống uPVC 140 x 4,3 x PN8 (BM)

mét

185.220

Ống uPVC 140 x 5,4 x PN10 (BM)

mét

247.752

Ống uPVC 140 x 6,7 x PN12,5 (BM)

mét

303.372

Ống uPVC 160 x 2,6 x PN4 (BM)

mét

136.404

Ống uPVC 160 x 3,2 x PN5 (BM)

mét

178.416

Ống uPVC 160 x 4,0 x PN6 (BM)

mét

208.008

Ống uPVC 160 x 4,9 x PN8 (BM)

mét

239.868

Ống uPVC 160 x 6,2 x PN10 (BM)

mét

310.392

Ống uPVC 160 x 7,7 x PN12,5 (BM)

mét

393.876

Ống uPVC 160 x 9,5 x PN16 (BM)

mét

483.516

Ống uPVC 180 x 5,5 x PN8 (BM)

mét

303.156

Ống uPVC 180 x 6,9 x PN10 (BM)

mét

387.288

Ống uPVC 180 x 8,6 x PN12,5 (BM)

mét

495.720

Ống uPVC 180 x 10,7 x PN16 (BM)

mét

614.088

Ống uPVC 200 x 3,2 x PN4 (BM)

mét

255.420

Ống uPVC 200 x 4,0 x PN5 (BM)

mét

268.056

Ống uPVC 200 x 4,9 x PN6 (BM)

mét

323.784

Ống uPVC 200 x 6,2 x PN8 (BM)

mét

376.596

Ống uPVC 200 x 7,7 x PN10 (BM)

mét

480.600

Ống uPVC 200 x 9,6 x PN12,5 (BM)

mét

615.600

Ống uPVC 200 x 11,9 x PN16 (BM)

mét

758.808

Ống uPVC 225 x 5,5 x PN6 (BM)

mét

394.632

Ống uPVC 225 x 6,9 x PN8 (BM)

mét

467.964

Ống uPVC 225 x 8,6 x PN10 (BM)

mét

607.500

Ống uPVC 225 x 10,8 x PN12,5 (BM)

mét

779.328

Ống uPVC 225 x 13,4 x PN16 (BM)

mét

963.468

Ống uPVC 250 x 5,0 x PN5 (BM)

mét

430.488

Ống uPVC 250 x 6,2 x PN6 (BM)

mét

519.156

Ống uPVC 250 x 7,7 x PN8 (BM)

mét

605.664

Ống uPVC 250 x 9,6 x PN10 (BM)

mét

783.000

Ống uPVC 250 x 11,9 x PN12,5 (BM)

mét

989.928

Ống uPVC 280 x 6,9 x PN6 (BM)

mét

617.544

Ống uPVC 280 x 8,6 x PN8 (BM)

mét

727.380

Ống uPVC 280 x 10,7 x PN10 (BM)

mét

934.524

Ống uPVC 280 x 13,4 x PN12,5 (BM)

mét

1.281.636

Ống uPVC 315 x 5,0 x PN4 (BM)

mét

525.528

Ống uPVC 315 x 7,7 x PN6 (BM)

mét

774.792

Ống uPVC 315 x 9,7 x PN8 (BM)

mét

929.664

Ống uPVC 315 x 12,1 x PN10 (BM)

mét

1.167.804

Ống uPVC 315 x 15,0 x PN12,5 (BM)

mét

1.616.976

Ống uPVC 355 x 8,7 x PN6 (BM)

mét

1.012.284

Ống uPVC 355 x 10,9 x PN8 (BM)

mét

1.204.200

Ống uPVC 355 x 13,6 x PN10 (BM)

mét

1.562.544

Ống uPVC 355 x 16,9 x PN12,5 (BM)

mét

1.921.752

Ống uPVC 400 x 9,8 x PN6 (BM)

mét

1.286.280

Ống uPVC 400 x 12,3 x PN8 (BM)

mét

1.529.820

Ống uPVC 400 x 15,3 x PN10 (BM)

mét

1.980.504

Ống uPVC 400 x 19,1 x PN12,5 (BM)

mét

2.446.848

Ống uPVC 450 x 13,8 x PN8 (BM)

mét

1.930.176

Ống uPVC 450 x 21,5 x PN12,5 (BM)

mét

2.950.452

Ống uPVC 500 x 15,3 x PN8 (BM)

mét

2.375.784

Ống uPVC 500 x 23,9 x PN12,5 (BM)

mét

3.639.276

Ống uPVC 560 x 17,2 x PN8 (BM)

mét

2.991.384

Ống uPVC 560 x 26,7 x PN12,5 (BM)

mét

4.560.624

Ống uPVC 630 x 19,3 x PN8 (BM)

mét

3.775.140

Ống uPVC 630 x 30,0 x PN12,5 (BM)

mét

5.755.536

Ống uPVC hệ CIOD theo tiêu chuẩn AS/NZS (nối với ống gang)

Ống uPVC 100 x 6,7 x PN12 (BM)

mét

230.364

Ống uPVC 150 x 9,7 x PN12 (BM)

mét

486.540

Ống uPVC hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 2531:1998 (nối với ống gang)

Ống uPVC 200 x 9,7 x PN10 (BM)

mét

621.648

Ống uPVC 200 x 11,4 x PN12,5 (BM)

mét

724.680

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TRƠN

Tiêu chuẩn: ISO 4427-2:2007 (TCVN 7305-2:2008)

VẬT LIỆU:

Ống và phụ tùng nhựa HDPE –ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) được sản xuất từ hợp chất nhựa polyethylene tỷ trọng cao: PE80 và PE100.

LĨNH VỰC ÁP DỤNG:

Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn ống nước trong các ứng dụng:

– Phân phối nước uống.

– Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.

– Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.

– Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa,..

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG NHỰA HDPE TRƠN BÌNH MINH

Dãy ốngS 12.5S 10S 8S 6.3S 5S 4Chiều dài danh nghĩa, Ln
SDR 26SDR 21SDR 17SDR 13.6SDR 11SDR 9
Nguyên liệu – PE 80PN 5PN 6PN 8PN 10PN 12,5PN 16
Nguyên liệu – PE 100PN 6PN 8PN 10PN 12,5PN 16PN 20Ống (cây)Ống (cuộn)
DNdnen
mmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmm
1616.02.050100200
2020.02.02.350100200
2525.02.02.33.050100200
3232.02.02.43.03.650100200
4040.02.02.43.03.74.545650100200
5050.02.02.43.03.74.65.645650100200
6363.02.53.03.84.75.87.14562550100
7575.02.93.64.55.66.88.44562550100
9090.03.54.35.46.78.210.14562550
110110.04.25.36.68.110.0456
125125.04.86.07.49.211.4456
140140.05.46.78.310.312.7456
160160.06.27.79.511.814.6456
180180.06.98.610.713.316.4456
200200.07.79.611.914.718.2456
225225.08.610.813.416.620.5456
250250.08.911.914.818.422.7456
280280.010.713.416.620.625.4456
315315.012.115.018.723.228.6456
355355.013.616.921.126.132.2456
400400.015.319.123.729.436.3456
450450.017.221.526.733.140.9456
500500.019.123.929.736.845.4456
560560.021.426.733.241.250.8456
630630.024.130.037.446.357.2456
710710.027.233.942.152.264.5456
800800.030.638.147.458.872.6456
900900.034.442.953.366.281.7456
10001000.038.247.759.372.590.2456
12001200.045.957.267.988.2456

Lưu ý:

– DN: Kích thước danh nghĩa.

– dn: Đường kính ngoài danh nghĩa.

– en: Độ dày thành ống danh nghĩa.

– PN: Áp suất danh nghĩa, áp suất làm việc ở 20 0C ( đơn vị tính là bar ).


BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH 01.07.2023 (FULL)


Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m)
Ống nhựa Bình Minh mét 6.710
HDPE trơn 16 x 2,0 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 6.820
HDPE trơn 20 x 1,5 x PN12.5
Ống nhựa Bình Minh mét 8.580
HDPE trơn 20 x 2,0 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 9.900
HDPE trơn 20 x 2,3 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 8.690
HDPE trơn 25 x 1,5 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 11.000
HDPE trơn 25 x 2,0 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 12.650
HDPE trơn 25 x 2,3 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 15.620
HDPE trơn 25 x 3,0 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 14.410
HDPE trơn 32 x 2,0 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 17.050
HDPE trơn 32 x 2,4 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 20.570
HDPE trơn 32 x 3,0 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 24.200
HDPE trơn 32 x 3,6 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 18.150
HDPE trơn 40 x 2,0 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 21.670
HDPE trơn 40 x 2,4 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 26.290
HDPE trơn 40 x 3,0 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 31.790
HDPE trơn 40 x 3,7 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 37.840
HDPE trơn 40 x 4,5 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 27.610
HDPE trơn 50 x 2,4 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 33.440
HDPE trơn 50 x 3,0 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 40.700
HDPE trơn 50 x 3,7 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 49.390
HDPE trơn 50 x 4,6 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 58.520
HDPE trơn 50 x 5,6 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 43.340
HDPE trơn 63 x 3,0 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 53.350
HDPE trơn 63 x 3,8 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 64.790
HDPE trơn 63 x 4,7 x PN2,5
Ống nhựa Bình Minh mét 78.100
HDPE trơn 63 x 5,8 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 93.500
HDPE trơn 63 x 7,1 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 61.160
HDPE trơn 75 x 3,6 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 75.240
HDPE trơn 75 x 4,5 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 91.740
HDPE trơn 75 x 5,6 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 109.010
HDPE trơn 75 x 6,8 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 131.450
HDPE trơn 75 x 8,4 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 87.780
HDPE trơn 90 x 4,3 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 108.240
HDPE trơn 90 x 5,4 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 131.450
HDPE trơn 90 x 6,7 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 157.960
HDPE trơn 90 x 8,2 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 189.530
HDPE trơn 90 x 10,1 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 106.040
HDPE trơn 110 x 4,2 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 131.670
HDPE trơn 110 x 5,3 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 161.040
HDPE trơn 110 x 6,6 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 194.810
HDPE trơn 110 x 8,1 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 234.300
HDPE trơn 110 x 10 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 136.620
HDPE trơn 125 x 4,8 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 168.300
HDPE trơn 125 x 6,0 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 205.480
HDPE trơn 125 x 7,4 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 251.020
HDPE trơn 125 x 9,2 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 303.930
HDPE trơn 125 x 11,4 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 172.370
HDPE trơn 140 x 5,4 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 210.760
HDPE trơn 140 x 6,7 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 257.950
HDPE trơn 140 x 8,3 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 314.270
HDPE trơn 140 x 10,3 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 378.840
HDPE trơn 140 x 12,7 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 226.160
HDPE trơn 160 x 6,2 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 276.430
HDPE trơn 160 x 7,7 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 336.600
HDPE trơn 160 x 9,5 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 410.300
HDPE trơn 160 x 11,8 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 497.310
HDPE trơn 160 x 14,6 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 281.600
HDPE trơn 180 x 6,9 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 347.380
HDPE trơn 180 x 8,6 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 425.810
HDPE trơn 180 x 10,7 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 520.740
HDPE trơn 180 x 13,3 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 628.650
HDPE trơn 180 x 16,4 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 349.250
HDPE trơn 200 x 7,7 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 430.430
HDPE trơn 200 x 9,6 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 525.360
HDPE trơn 200 x 11,9 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 638.660
HDPE trơn 200 x 14,7 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 775.280
HDPE trơn 200 x 18,2 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 438.790
HDPE trơn 225 x 8,6 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 543.840
HDPE trơn 225 x 10,8 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 666.380
HDPE trơn 225 x 13,4 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 811.030
HDPE trơn 225 x 16,6 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 981.200
HDPE trơn 225 x 20,5 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 543.730
HDPE trơn 250 x 9,6 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 665.610
HDPE trơn 250 x 11,9 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 816.640
HDPE trơn 250 x 14,8 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 999.130
HDPE trơn 250 x 18,4 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 1.206.810
HDPE trơn 250 x 22,7 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 678.260
HDPE trơn 280 x 10,7 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 840.180
HDPE trơn 280 x 13,4 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 1.025.970
HDPE trơn 280 x 16,6 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 1.251.800
HDPE trơn 280 x 20,6 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 1.512.940
HDPE trơn 280 x 25,4 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 864.050
HDPE trơn 315 x 12,1 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 1.055.890
HDPE trơn 315 x 15,0 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 1.299.320
HDPE trơn 315 x 18,7 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 1.586.530
HDPE trơn 315 x 23,2 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 1.915.100
HDPE trơn 315 x 28,6 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 1.091.860
HDPE trơn 355 x 13,6 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 1.340.570
HDPE trơn 355 x 16,9 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 1.653.520
HDPE trơn 355 x 21,1 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 2.011.350
HDPE trơn 355 x 26,1 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 2.430.890
HDPE trơn 355 x 32,2 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 1.384.680
HDPE trơn 400 x 15,3 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 1.709.510
HDPE trơn 400 x 19,1 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 2.089.890
HDPE trơn 400 x 23,7 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 2.550.900
HDPE trơn 400 x 29,4 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 3.086.490
HDPE trơn 400 x 36,3 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 1.750.650
HDPE trơn 450 x 17,2 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 2.161.940
HDPE trơn 450 x 21,5 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 2.647.810
HDPE trơn 450 x 26,7 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 3.231.250
HDPE trơn 450 x 33,1 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 3.908.410
HDPE trơn 450 x 40,9 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 2.159.300
HDPE trơn 500 x 19,1 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 2.667.500
HDPE trơn 500 x 23,9 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 3.271.400
HDPE trơn 500 x 29,7 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 3.987.500
HDPE trơn 500 x 36,8 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 4.822.400
HDPE trơn 500 x 45,4 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 2.973.850
HDPE trơn 560 x 21,4 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 3.666.850
HDPE trơn 560 x 26,7 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 4.501.750
HDPE trơn 560 x 33,2 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 5.494.390
HDPE trơn 560 x 41,2 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 6.636.080
HDPE trơn 560 x 50,8 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 3.767.940
HDPE trơn 630 x 24,1 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 4.632.210
HDPE trơn 630 x 30,0 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 5.701.850
HDPE trơn 630 x 37,4 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 6.944.740
HDPE trơn 630 x 46,3 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 7.884.250
HDPE trơn 630 x 57,2 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 4.796.110
HDPE trơn 710 x 27,2 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 5.906.450
HDPE trơn 710 x 33,9 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 7.245.150
HDPE trơn 710 x 42,1 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 8.835.420
HDPE trơn 710 x 52,2 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 10.696.070
HDPE trơn 710 x 64,5 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 6.074.310
HDPE trơn 800 x 30,6 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 7.486.490
HDPE trơn 800 x 38,1 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 9.187.090
HDPE trơn 800 x 47,4 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 11.207.570
HDPE trơn 800 x 58,8 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 13.564.760
HDPE trơn 800 x 72,6 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 7.682.620
HDPE trơn 900 x 34,4 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 9.472.650
HDPE trơn 900 x 42,9 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 11.621.390
HDPE trơn 900 x 53,3 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 14.198.470
HDPE trơn 900 x 66,2 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 17.170.120
HDPE trơn 900 x 81,7 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 9.479.800
HDPE trơn 1000 x 38,2 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 11.703.230
HDPE trơn 1000 x 47,7 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 14.362.920
HDPE trơn 1000 x 59,3 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 17.293.430
HDPE trơn 1000 x 72,5 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 21.080.510
HDPE trơn 1000 x 90,2 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 13.653.640

HDPE trơn 1200 x 45,9 x PN6

Ống nhựa Bình Minh mét 16.844.740
HDPE trơn 1200 x 57,2 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 19.784.490
HDPE trơn 1200 x 67,9 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 25.217.060
HDPE trơn 1200 x 88,2 x PN12,5

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR BÌNH MINH

Tiêu chuẩn: DIN 8077:2007 & DIN 8078:2007


VẬT LIỆU

Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Bình Minh được sản xuất từ hơp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R 80.

LĨNH VỰC ÁP DỤNG:

Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Bình Minh thích hợp cho các ứng dụng

– Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích: nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.

– Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.

– Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.

– Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.

THÔNG SỐ ỐNG

Kích thước danh nghĩa

Đường kính ngoài danh nghĩa

Độ dày thành ống danh nghĩa, en

Chiều dài danh nghĩa

S5/SDR11

S2.5/SDR6

DN-OD

Dn

PN 10

PN 20

Ln

mm

mm

mm

mm

mm

20

20.0

1.9

3.4

4.000

25

25.0

2.3

4.2

4.000

32

32.0

2.9

5.4

4.000

40

40.0

3.7

6.7

4.000

50

50.0

4.6

8.3

4.000

63

63.0

5.8

10.5

4.000

75

75.0

6.8

12.5

4.000

90

90.0

8.2

15.0

4.000

110

110.0

10.0

18.3

4.000

125

125.0

11.4

20.8

4.000

140

140.0

12.7

23.3

4.000

160

160.0

14.6

26.6

4.000

200

200.0

18.2

4.000

Lưu ý

– PN: Áp suất danh nghĩa ( đơn vị tính là bar ).

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH 01.07.2023

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ)

Ống PP-R 20 x 1,9 x PN10 (BM)

mét

19.548

Ống PP-R 20 x 3,4 x PN20 (BM)

mét

28.836

Ống PP-R 25 x 2,3 x PN10 (BM)

mét

29.700

Ống PP-R 25 x 4,2 x PN20 (BM)

mét

51.084

Ống PP-R 32 x 2,9 x PN10 (BM)

mét

54.108

Ống PP-R 32 x 5,4 x PN20 (BM)

mét

74.628

Ống PP-R 40 x 3,7 x PN10 (BM)

mét

72.576

Ống PP-R 40 x 6,7 x PN20 (BM)

mét

115.668

Ống PP-R 50 x 4,6 x PN10 (BM)

mét

106.380

Ống PP-R 50 x 8,3 x PN20 (BM)

mét

179.820

Ống PP-R 63 x 5,8 x PN10 (BM)

mét

169.668

Ống PP-R 63 x 10,5 x PN20 (BM)

mét

283.824

Ống PP-R 75 x 6,8 x PN10 (BM)

mét

236.952

Ống PP-R 75 x 12,5 x PN20 (BM)

mét

402.516

Ống PP-R 90 x 8,2 x PN10 (BM)

mét

343.872

Ống PP-R 90 x 15,0 x PN20 (BM)

mét

586.548

Ống PP-R 110 x 10,0 x PN10 (BM)

mét

549.936

Ống PP-R 110 x 18,3 x PN20 (BM)

mét

868.536

Ống PP-R 125 x 11,4 x PN10 (BM)

mét

680.940

Ống PP-R 125 x 20,8 x PN20 (BM)

mét

1.119.960

Ống PP-R 140 x 12,7 x PN10 (BM)

mét

840.672

Ống PP-R 140 x 23,3 x PN20 (BM)

mét

1.412.640

Ống PP-R 160 x 14,6 x PN10 (BM)

mét

1.142.640

Ống PP-R 160 x 26,6 x PN20 (BM)

mét

1.875.420

Ống PP-R 200 x 18,2 x PN10 (BM)

mét

1.729.512

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI BÌNH MINH

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI BÌNH MINH

1. Ống gân thành đôi HDPE không khớp nối

Kích thước danh nghĩaĐường kính ngoài danh nghĩaChiều cao gânĐộ cứng vòng danh nghĩaChiều dài ống danh nghĩa, Ln
DNdnecSN4m6m8m
mmmmmmkN/m2mmmmmm
11011088400060008000
16015710,38400060008000
250244,515,58400060008000
315309,519,68400060008000
500498368400060008000


2. Ống gân thành đôi HDPE có khớp nối

Kích thước danh nghĩaĐường kính ngoài danh nghĩaChiều dài khớp nốiChiều cao gânĐộ cứng vòng danh nghĩaChiều dài ống danh nghĩa, Ln
DNdnLiecSN4m6m8m
mmmmmmmmkN/m2mmmmmm
1101105088385058507850
1601577010,38385058507850
250244,58015,58385058507850
315309,510519,68385058507850
50049814636838505850

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH 01.07.2023

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá

Ống gân PE thành đôi 110 – SN8 (BM)

mét

63.396

Ống gân PE thành đôi 160 – SN8 (BM)

mét

138.132

Ống gân PE thành đôi 250 – SN8 (BM)

mét

355.536

Ống gân PE thành đôi 315 – SN8 (BM)

mét

533.196

Ống gân PE thành đôi 500 – SN8 (BM)

mét

1.056.456

Ống gân PE thành đôi 110 xẻ rãnh (BM)

mét

79.380

Ống gân PE thành đôi 160 xẻ rãnh (BM)

mét

171.720

Ống gân PE thành đôi 250 xẻ rãnh (BM)

mét

442.152

Ống gân PE thành đôi 315 xẻ rãnh (BM)

mét

662.904

Ống gân PE thành đôi 500 xẻ rãnh (BM)

mét

1.320.624


Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN


– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN


Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.


Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH

Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh


Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718

Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt