Dịch vụ / Đại lý Nhựa Bình Minh / Đại lý ống nước Bình Minh

Đại lý ống nước Bình Minh

Đại lý ống nước Bình Minh

Nhà sản xuất: Nhựa Bình Minh

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028.66 54 94 18 - Zalo: 0906 63 52 09

Email: angiathinh.idc@gmail.com

CÔNG TY TNHH ĐT PT XD AN GIA THỊNH LÀ ĐẠI LÝ NHỰA BÌNH MINH CHO CÁC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN TRÊN TOÀN QUỐC


GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG UPVC BÌNH MINH





VẬT LIỆU



Ống nhựa PVC cứng hệ inch được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo


LĨNH VỰC ÁP DỤNG:



Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn ống nước trong các ứng dụng:




– Phân phối nước uống.



– Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.



– Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.



– Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa,..

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG UPVC BÌNH MINH

Ống u.PVC hệ inch





Tiêu chuẩn BS3505







Kích thước danh nghĩa Đường kính ngoài danh nghĩa Chiều dài khớp nối Chiều dài thành ống danh nghĩa, en Chiều dài ống danh nghĩa, Ln
DN/OD DN L Lb PN3,2 PN4 PN5 PN6 PN10
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
63 63 63 103 1,6 1,9 3 4 6
75 75 63 105 1,5 2,2 3,6 4 6
90 90 64 115 1,5 2,7 4,3 4 6
110 110 100 118 1,8 3,2 5,3 4 6
140 140 104 128 4,1 6,7 4 6
160 160 132 137 4 4,7 7,7 4 6
200 200 182 147 5,9 9,6 4 6
225 222,5 200 158 6,6 10,8 4 6
250 250 250 165 7,3 11,9 4 6
280 280 250 172 8,2 13,4 4 6
315 315 300 193 9,2 15 4 6
355 355 310 206 10 16,9 4 6
400 400 320 218 12 19,1 4 6
450 450 235 13 21,5 4 6
500 500 255 15 23,9 4 6
560 560 273 16 26,7 4 6
630 630 295 18 30 4 6

Lưu ý



– Ống có khớp nối dán keo có từ ống DN 21mm đến DN 220mm.



– Ống có khớp nối gioăng cao su chỉ có từ ống DN 114mm đến Dn 220mm.



Ống uPVC cứng hệ mét

Tiêu Chuẩn ISO 4422:1990 (TCVN 6151:1996)





THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG UPVC

Kích thước danh nghĩa Đường kính ngoài danh nghĩa Chiều dài khớp nối Chiều dài thành ống danh nghĩa, en Chiều dài ống danh nghĩa, Ln
DN/OD DN L Lb PN3,2 PN4 PN5 PN6 PN10
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
63 63 63 103 1,6 1,9 3 4 6
75 75 63 105 1,5 2,2 3,6 4 6
90 90 64 115 1,5 2,7 4,3 4 6
110 110 100 118 1,8 3,2 5,3 4 6
140 140 104 128 4,1 6,7 4 6
160 160 132 137 4 4,7 7,7 4 6
200 200 182 147 5,9 9,6 4 6
225 222,5 200 158 6,6 10,8 4 6
250 250 250 165 7,3 11,9 4 6
280 280 250 172 8,2 13,4 4 6
315 315 300 193 9,2 15 4 6
355 355 310 206 10 16,9 4 6
400 400 320 218 12 19,1 4 6
450 450 235 13 21,5 4 6
500 500 255 15 23,9 4 6
560 560 273 16 26,7 4 6
630 630 295 18 30 4 6



BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH 01.07.2023 (FULL)

Ống uPVC hệ Inch mở rộng. Tham chiếu theo TCVN 8491:2011 và Tiêu chuẩn ISO 1452:2009 – Thị trường miền Nam

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ)

Ống uPVC 21 x 1,3 x PN12 (BM)

mét

9.072

Ống uPVC 21 x 1,7 x PN15 (BM)

mét

9.720

Ống uPVC 27 x 1,6 x PN12 (BM)

mét

12.960

Ống uPVC 27 x 1,9 x PN15 (BM)

mét

15.012

Ống uPVC 34 x 1,9 x PN12 (BM)

mét

18.792

Ống uPVC 34 x 2,2x PN15 (BM)

mét

21.708

Ống uPVC 42 x 1,9 x PN9 (BM)

mét

24.408

Ống uPVC 42 x 2,2 x PN12 (BM)

mét

27.756

Ống uPVC 49 x 2,1 x PN9 (BM)

mét

30.672

Ống uPVC 49 x 2,5 x PN12 (BM)

mét

37.044

Ống uPVC 60 x 1,8 x PN6 (BM)

mét

34.452

Ống uPVC 60 x 2,5 x PN9 (BM)

mét

46.764

Ống uPVC 90 x 1,7 x PN3 (BM)

mét

45.036

Ống uPVC 90 x 2,6 x PN6 (BM)

mét

72.900

Ống uPVC 90 x 3,5 x PN9 (BM)

mét

94.824

Ống uPVC 114 x 2,2 x PN3 (BM)

mét

79.272

Ống uPVC 114 x 3,1 x PN6 (BM)

mét

109.836

Ống uPVC 114 x 4,5 x PN9 (BM)

mét

153.468

Ống uPVC 168 x 3,2 x PN3 (BM)

mét

167.940

Ống uPVC 168 x 4,5 x PN6 (BM)

mét

228.096

Ống uPVC 168 x 6,6 x PN9 (BM)

mét

329.292

Ống uPVC 220 x 4,2 x PN3 (BM)

mét

280.368

Ống uPVC 220 x 5,6 x PN6 (BM)

mét

372.708

Ống uPVC 220 x 8,3 x PN9 (BM)

mét

534.168

Ống uPVC HỆ INCH chịu áp lực cao (tham chiếu ISO 1452:2009)

Ống uPVC 21 x 3,0 x PN32 (BM)

mét

15.876

Ống uPVC 27 x 3,0 x PN25 (BM)

mét

20.952

Ống uPVC 34 x 3,0 x PN19 (BM)

mét

26.568

Ống uPVC 42 x 3,0 x PN15 (BM)

mét

34.344

Ống uPVC 49 x 3,0 x PN13 (BM)

mét

39.960

Ống uPVC 60 x 3,0 x PN10 (BM)

mét

50.112

Ống uPVC 90 x 3,0 x PN7 (BM)

mét

75.168

Ống uPVC 130 x 5,0 x PN10 (BM)

mét

180.576

Ống uPVC HỆ MÉT theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 / ISO 4422:1990

Ống uPVC 63 x 1,6 x PN5 (BM)

mét

32.508

Ống uPVC 63 x 1,9 x PN6 (BM)

mét

37.800

Ống uPVC 63 x 3,0 x PN10 (BM)

mét

57.456

Ống uPVC 75 x 1,5 x PN4 (BM)

mét

36.828

Ống uPVC 75 x 2,2 x PN6 (BM)

mét

52.488

Ống uPVC 75 x 3,6 x PN10 (BM)

mét

82.404

Ống uPVC 90 x 1,5 x PN3,2 (BM)

mét

44.280

Ống uPVC 90 x 2,7 x PN6 (BM)

mét

76.464

Ống uPVC 90 x 4,3 x PN10 (BM)

mét

117.828

Ống uPVC 110 x 1,8 x PN3,2 (BM)

mét

63.612

Ống uPVC 110 x 3,2 x PN6 (BM)

mét

109.728

Ống uPVC 110 x 5,3 x PN10 (BM)

mét

174.744

Ống uPVC 140 x 4,1 x PN6 (BM)

mét

177.120

Ống uPVC 140 x 6,7 x PN10 (BM)

mét

278.964

Ống uPVC 160 x 4,0 x PN4 (BM)

mét

196.452

Ống uPVC 160 x 4,7 x PN6 (BM)

mét

230.256

Ống uPVC 160 x 7,7 x PN10 (BM)

mét

365.688

Ống uPVC 200 x 5,9 x PN6 (BM)

mét

358.452

Ống uPVC 200 x 9,6 x PN10 (BM)

mét

567.648

Ống uPVC 225 x 6,6 x PN6 (BM)

mét

450.576

Ống uPVC 225 x 10,8 x PN10 (BM)

mét

716.580

Ống uPVC 250 x 7,3 x PN6 (BM)

mét

554.040

Ống uPVC 250 x 11,9 x PN10 (BM)

mét

876.960

Ống uPVC 280 x 8,2 x PN6 (BM)

mét

695.952

Ống uPVC 280 x 13,4 x PN10 (BM)

mét

1.106.244

Ống uPVC 315 x 9,2 x PN6 (BM)

mét

876.636

Ống uPVC 315 x 15,0 x PN10 (BM)

mét

1.390.068

Ống uPVC 400 x 11,7 x PN6 (BM)

mét

1.407.780

Ống uPVC 400 x 19,1 x PN10 (BM)

mét

2.247.480

Ống uPVC 450 x 13,8 x PN6,3 (BM)

mét

1.930.176

Ống uPVC 450 x 21,5 x PN10 (BM)

mét

2.950.452

Ống uPVC 500 x 15,3 x PN6,3 (BM)

mét

2.375.784

Ống uPVC 500 x 23,9 x PN10 (BM)

mét

3.639.276

Ống uPVC 560 x 17,2 x PN6,3 (BM)

mét

2.991.384

Ống uPVC 560 x 26,7 x PN10 (BM)

mét

4.560.624

Ống uPVC 630 x 19,3 x PN6,3 (BM)

mét

3.775.140

Ống uPVC 630 x 30,0 x PN10 (BM)

mét

5.755.536

Ống uPVC theo tiêu chuẩn TCVN 8491-2:2011

Ống uPVC 75 x 1,5 x PN4 (BM)

mét

41.904

Ống uPVC 75 x 1,9 x PN5 (BM)

mét

48.816

Ống uPVC 75 x 2,3 x PN6 (BM)

mét

55.296

Ống uPVC 75 x 2,9 x PN8 (BM)

mét

72.144

Ống uPVC 75 x 3,6 x PN10 (BM)

mét

89.100

Ống uPVC 75 x 4,5 x PN12,5 (BM)

mét

112.428

Ống uPVC 90 x 1,5 x PN3 (BM)

mét

50.976

Ống uPVC 90 x 1,8 x PN4 (BM)

mét

58.536

Ống uPVC 90 x 2,2 x PN5 (BM)

mét

68.364

Ống uPVC 90 x 2,8 x PN6 (BM)

mét

79.056

Ống uPVC 90 x 3,5 x PN8 (BM)

mét

103.788

Ống uPVC 90 x 4,3 x PN10 (BM)

mét

128.628

Ống uPVC 90 x 5,4 x PN12,5 (BM)

mét

159.516

Ống uPVC 110 x 1,8 x PN4 (BM)

mét

77.004

Ống uPVC 110 x 2,2 x PN5 (BM)

mét

87.372

Ống uPVC 110 x 2,7 x PN6 (BM)

mét

101.736

Ống uPVC 110 x 3,4 x PN8 (BM)

mét

115.668

Ống uPVC 110 x 4,2 x PN10 (BM)

mét

162.324

Ống uPVC 110 x 5,3 x PN12,5 (BM)

mét

194.076

Ống uPVC 110 x 6,6 x PN16 (BM)

mét

239.760

Ống uPVC 125 x 2,5 x PN5 (BM)

mét

107.352

Ống uPVC 125 x 3,1 x PN6 (BM)

mét

125.712

Ống uPVC 125 x 3,9 x PN8 (BM)

mét

148.824

Ống uPVC 125 x 4,8 x PN10 (BM)

mét

189.108

Ống uPVC 125 x 6,0 x PN12,5 (BM)

mét

238.032

Ống uPVC 140 x 2,3 x PN4 (BM)

mét

104.976

Ống uPVC 140 x 2,8 x PN5 (BM)

mét

133.488

Ống uPVC 140 x 3,5 x PN6 (BM)

mét

157.140

Ống uPVC 140 x 4,3 x PN8 (BM)

mét

185.220

Ống uPVC 140 x 5,4 x PN10 (BM)

mét

247.752

Ống uPVC 140 x 6,7 x PN12,5 (BM)

mét

303.372

Ống uPVC 160 x 2,6 x PN4 (BM)

mét

136.404

Ống uPVC 160 x 3,2 x PN5 (BM)

mét

178.416

Ống uPVC 160 x 4,0 x PN6 (BM)

mét

208.008

Ống uPVC 160 x 4,9 x PN8 (BM)

mét

239.868

Ống uPVC 160 x 6,2 x PN10 (BM)

mét

310.392

Ống uPVC 160 x 7,7 x PN12,5 (BM)

mét

393.876

Ống uPVC 160 x 9,5 x PN16 (BM)

mét

483.516

Ống uPVC 180 x 5,5 x PN8 (BM)

mét

303.156

Ống uPVC 180 x 6,9 x PN10 (BM)

mét

387.288

Ống uPVC 180 x 8,6 x PN12,5 (BM)

mét

495.720

Ống uPVC 180 x 10,7 x PN16 (BM)

mét

614.088

Ống uPVC 200 x 3,2 x PN4 (BM)

mét

255.420

Ống uPVC 200 x 4,0 x PN5 (BM)

mét

268.056

Ống uPVC 200 x 4,9 x PN6 (BM)

mét

323.784

Ống uPVC 200 x 6,2 x PN8 (BM)

mét

376.596

Ống uPVC 200 x 7,7 x PN10 (BM)

mét

480.600

Ống uPVC 200 x 9,6 x PN12,5 (BM)

mét

615.600

Ống uPVC 200 x 11,9 x PN16 (BM)

mét

758.808

Ống uPVC 225 x 5,5 x PN6 (BM)

mét

394.632

Ống uPVC 225 x 6,9 x PN8 (BM)

mét

467.964

Ống uPVC 225 x 8,6 x PN10 (BM)

mét

607.500

Ống uPVC 225 x 10,8 x PN12,5 (BM)

mét

779.328

Ống uPVC 225 x 13,4 x PN16 (BM)

mét

963.468

Ống uPVC 250 x 5,0 x PN5 (BM)

mét

430.488

Ống uPVC 250 x 6,2 x PN6 (BM)

mét

519.156

Ống uPVC 250 x 7,7 x PN8 (BM)

mét

605.664

Ống uPVC 250 x 9,6 x PN10 (BM)

mét

783.000

Ống uPVC 250 x 11,9 x PN12,5 (BM)

mét

989.928

Ống uPVC 280 x 6,9 x PN6 (BM)

mét

617.544

Ống uPVC 280 x 8,6 x PN8 (BM)

mét

727.380

Ống uPVC 280 x 10,7 x PN10 (BM)

mét

934.524

Ống uPVC 280 x 13,4 x PN12,5 (BM)

mét

1.281.636

Ống uPVC 315 x 5,0 x PN4 (BM)

mét

525.528

Ống uPVC 315 x 7,7 x PN6 (BM)

mét

774.792

Ống uPVC 315 x 9,7 x PN8 (BM)

mét

929.664

Ống uPVC 315 x 12,1 x PN10 (BM)

mét

1.167.804

Ống uPVC 315 x 15,0 x PN12,5 (BM)

mét

1.616.976

Ống uPVC 355 x 8,7 x PN6 (BM)

mét

1.012.284

Ống uPVC 355 x 10,9 x PN8 (BM)

mét

1.204.200

Ống uPVC 355 x 13,6 x PN10 (BM)

mét

1.562.544

Ống uPVC 355 x 16,9 x PN12,5 (BM)

mét

1.921.752

Ống uPVC 400 x 9,8 x PN6 (BM)

mét

1.286.280

Ống uPVC 400 x 12,3 x PN8 (BM)

mét

1.529.820

Ống uPVC 400 x 15,3 x PN10 (BM)

mét

1.980.504

Ống uPVC 400 x 19,1 x PN12,5 (BM)

mét

2.446.848

Ống uPVC 450 x 13,8 x PN8 (BM)

mét

1.930.176

Ống uPVC 450 x 21,5 x PN12,5 (BM)

mét

2.950.452

Ống uPVC 500 x 15,3 x PN8 (BM)

mét

2.375.784

Ống uPVC 500 x 23,9 x PN12,5 (BM)

mét

3.639.276

Ống uPVC 560 x 17,2 x PN8 (BM)

mét

2.991.384

Ống uPVC 560 x 26,7 x PN12,5 (BM)

mét

4.560.624

Ống uPVC 630 x 19,3 x PN8 (BM)

mét

3.775.140

Ống uPVC 630 x 30,0 x PN12,5 (BM)

mét

5.755.536

Ống uPVC hệ CIOD theo tiêu chuẩn AS/NZS (nối với ống gang)

Ống uPVC 100 x 6,7 x PN12 (BM)

mét

230.364

Ống uPVC 150 x 9,7 x PN12 (BM)

mét

486.540

Ống uPVC hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 2531:1998 (nối với ống gang)

Ống uPVC 200 x 9,7 x PN10 (BM)

mét

621.648

Ống uPVC 200 x 11,4 x PN12,5 (BM)

mét

724.680

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TRƠN

Tiêu chuẩn: ISO 4427-2:2007 (TCVN 7305-2:2008)



VẬT LIỆU:

Ống và phụ tùng nhựa HDPE –ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) được sản xuất từ hợp chất nhựa polyethylene tỷ trọng cao: PE80 và PE100.

LĨNH VỰC ÁP DỤNG:



Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn ống nước trong các ứng dụng:



– Phân phối nước uống.



– Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.



– Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.



– Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa,..

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG NHỰA HDPE TRƠN BÌNH MINH

Dãy ống S 12.5 S 10 S 8 S 6.3 S 5 S 4 Chiều dài danh nghĩa, Ln
SDR 26 SDR 21 SDR 17 SDR 13.6 SDR 11 SDR 9
Nguyên liệu – PE 80 PN 5 PN 6 PN 8 PN 10 PN 12,5 PN 16
Nguyên liệu – PE 100 PN 6 PN 8 PN 10 PN 12,5 PN 16 PN 20 Ống (cây) Ống (cuộn)
DN dn en
mm mm mm mm mm mm mm mm m m m m m m
16 16.0 2.0 50 100 200
20 20.0 2.0 2.3 50 100 200
25 25.0 2.0 2.3 3.0 50 100 200
32 32.0 2.0 2.4 3.0 3.6 50 100 200
40 40.0 2.0 2.4 3.0 3.7 4.5 4 5 6 50 100 200
50 50.0 2.0 2.4 3.0 3.7 4.6 5.6 4 5 6 50 100 200
63 63.0 2.5 3.0 3.8 4.7 5.8 7.1 4 5 6 25 50 100
75 75.0 2.9 3.6 4.5 5.6 6.8 8.4 4 5 6 25 50 100
90 90.0 3.5 4.3 5.4 6.7 8.2 10.1 4 5 6 25 50
110 110.0 4.2 5.3 6.6 8.1 10.0 4 5 6
125 125.0 4.8 6.0 7.4 9.2 11.4 4 5 6
140 140.0 5.4 6.7 8.3 10.3 12.7 4 5 6
160 160.0 6.2 7.7 9.5 11.8 14.6 4 5 6
180 180.0 6.9 8.6 10.7 13.3 16.4 4 5 6
200 200.0 7.7 9.6 11.9 14.7 18.2 4 5 6
225 225.0 8.6 10.8 13.4 16.6 20.5 4 5 6
250 250.0 8.9 11.9 14.8 18.4 22.7 4 5 6
280 280.0 10.7 13.4 16.6 20.6 25.4 4 5 6
315 315.0 12.1 15.0 18.7 23.2 28.6 4 5 6
355 355.0 13.6 16.9 21.1 26.1 32.2 4 5 6
400 400.0 15.3 19.1 23.7 29.4 36.3 4 5 6
450 450.0 17.2 21.5 26.7 33.1 40.9 4 5 6
500 500.0 19.1 23.9 29.7 36.8 45.4 4 5 6
560 560.0 21.4 26.7 33.2 41.2 50.8 4 5 6
630 630.0 24.1 30.0 37.4 46.3 57.2 4 5 6
710 710.0 27.2 33.9 42.1 52.2 64.5 4 5 6
800 800.0 30.6 38.1 47.4 58.8 72.6 4 5 6
900 900.0 34.4 42.9 53.3 66.2 81.7 4 5 6
1000 1000.0 38.2 47.7 59.3 72.5 90.2 4 5 6
1200 1200.0 45.9 57.2 67.9 88.2 4 5 6

Lưu ý:



– DN: Kích thước danh nghĩa.



– dn: Đường kính ngoài danh nghĩa.



– en: Độ dày thành ống danh nghĩa.



– PN: Áp suất danh nghĩa, áp suất làm việc ở 20 0C ( đơn vị tính là bar ).




BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH 01.07.2023 (FULL)




Quy cách sản phẩm ĐVT Đơn giá (VNĐ/m)
Ống nhựa Bình Minh mét 6.710
HDPE trơn 16 x 2,0 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 6.820
HDPE trơn 20 x 1,5 x PN12.5
Ống nhựa Bình Minh mét 8.580
HDPE trơn 20 x 2,0 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 9.900
HDPE trơn 20 x 2,3 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 8.690
HDPE trơn 25 x 1,5 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 11.000
HDPE trơn 25 x 2,0 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 12.650
HDPE trơn 25 x 2,3 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 15.620
HDPE trơn 25 x 3,0 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 14.410
HDPE trơn 32 x 2,0 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 17.050
HDPE trơn 32 x 2,4 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 20.570
HDPE trơn 32 x 3,0 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 24.200
HDPE trơn 32 x 3,6 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 18.150
HDPE trơn 40 x 2,0 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 21.670
HDPE trơn 40 x 2,4 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 26.290
HDPE trơn 40 x 3,0 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 31.790
HDPE trơn 40 x 3,7 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 37.840
HDPE trơn 40 x 4,5 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 27.610
HDPE trơn 50 x 2,4 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 33.440
HDPE trơn 50 x 3,0 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 40.700
HDPE trơn 50 x 3,7 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 49.390
HDPE trơn 50 x 4,6 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 58.520
HDPE trơn 50 x 5,6 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 43.340
HDPE trơn 63 x 3,0 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 53.350
HDPE trơn 63 x 3,8 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 64.790
HDPE trơn 63 x 4,7 x PN2,5
Ống nhựa Bình Minh mét 78.100
HDPE trơn 63 x 5,8 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 93.500
HDPE trơn 63 x 7,1 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 61.160
HDPE trơn 75 x 3,6 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 75.240
HDPE trơn 75 x 4,5 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 91.740
HDPE trơn 75 x 5,6 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 109.010
HDPE trơn 75 x 6,8 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 131.450
HDPE trơn 75 x 8,4 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 87.780
HDPE trơn 90 x 4,3 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 108.240
HDPE trơn 90 x 5,4 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 131.450
HDPE trơn 90 x 6,7 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 157.960
HDPE trơn 90 x 8,2 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 189.530
HDPE trơn 90 x 10,1 x PN20
Ống nhựa Bình Minh mét 106.040
HDPE trơn 110 x 4,2 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 131.670
HDPE trơn 110 x 5,3 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 161.040
HDPE trơn 110 x 6,6 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 194.810
HDPE trơn 110 x 8,1 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 234.300
HDPE trơn 110 x 10 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 136.620
HDPE trơn 125 x 4,8 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 168.300
HDPE trơn 125 x 6,0 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 205.480
HDPE trơn 125 x 7,4 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 251.020
HDPE trơn 125 x 9,2 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 303.930
HDPE trơn 125 x 11,4 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 172.370
HDPE trơn 140 x 5,4 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 210.760
HDPE trơn 140 x 6,7 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 257.950
HDPE trơn 140 x 8,3 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 314.270
HDPE trơn 140 x 10,3 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 378.840
HDPE trơn 140 x 12,7 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 226.160
HDPE trơn 160 x 6,2 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 276.430
HDPE trơn 160 x 7,7 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 336.600
HDPE trơn 160 x 9,5 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 410.300
HDPE trơn 160 x 11,8 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 497.310
HDPE trơn 160 x 14,6 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 281.600
HDPE trơn 180 x 6,9 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 347.380
HDPE trơn 180 x 8,6 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 425.810
HDPE trơn 180 x 10,7 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 520.740
HDPE trơn 180 x 13,3 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 628.650
HDPE trơn 180 x 16,4 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 349.250
HDPE trơn 200 x 7,7 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 430.430
HDPE trơn 200 x 9,6 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 525.360
HDPE trơn 200 x 11,9 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 638.660
HDPE trơn 200 x 14,7 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 775.280
HDPE trơn 200 x 18,2 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 438.790
HDPE trơn 225 x 8,6 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 543.840
HDPE trơn 225 x 10,8 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 666.380
HDPE trơn 225 x 13,4 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 811.030
HDPE trơn 225 x 16,6 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 981.200
HDPE trơn 225 x 20,5 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 543.730
HDPE trơn 250 x 9,6 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 665.610
HDPE trơn 250 x 11,9 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 816.640
HDPE trơn 250 x 14,8 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 999.130
HDPE trơn 250 x 18,4 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 1.206.810
HDPE trơn 250 x 22,7 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 678.260
HDPE trơn 280 x 10,7 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 840.180
HDPE trơn 280 x 13,4 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 1.025.970
HDPE trơn 280 x 16,6 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 1.251.800
HDPE trơn 280 x 20,6 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 1.512.940
HDPE trơn 280 x 25,4 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 864.050
HDPE trơn 315 x 12,1 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 1.055.890
HDPE trơn 315 x 15,0 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 1.299.320
HDPE trơn 315 x 18,7 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 1.586.530
HDPE trơn 315 x 23,2 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 1.915.100
HDPE trơn 315 x 28,6 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 1.091.860
HDPE trơn 355 x 13,6 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 1.340.570
HDPE trơn 355 x 16,9 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 1.653.520
HDPE trơn 355 x 21,1 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 2.011.350
HDPE trơn 355 x 26,1 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 2.430.890
HDPE trơn 355 x 32,2 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 1.384.680
HDPE trơn 400 x 15,3 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 1.709.510
HDPE trơn 400 x 19,1 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 2.089.890
HDPE trơn 400 x 23,7 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 2.550.900
HDPE trơn 400 x 29,4 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 3.086.490
HDPE trơn 400 x 36,3 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 1.750.650
HDPE trơn 450 x 17,2 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 2.161.940
HDPE trơn 450 x 21,5 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 2.647.810
HDPE trơn 450 x 26,7 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 3.231.250
HDPE trơn 450 x 33,1 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 3.908.410
HDPE trơn 450 x 40,9 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 2.159.300
HDPE trơn 500 x 19,1 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 2.667.500
HDPE trơn 500 x 23,9 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 3.271.400
HDPE trơn 500 x 29,7 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 3.987.500
HDPE trơn 500 x 36,8 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 4.822.400
HDPE trơn 500 x 45,4 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 2.973.850
HDPE trơn 560 x 21,4 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 3.666.850
HDPE trơn 560 x 26,7 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 4.501.750
HDPE trơn 560 x 33,2 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 5.494.390
HDPE trơn 560 x 41,2 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 6.636.080
HDPE trơn 560 x 50,8 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 3.767.940
HDPE trơn 630 x 24,1 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 4.632.210
HDPE trơn 630 x 30,0 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 5.701.850
HDPE trơn 630 x 37,4 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 6.944.740
HDPE trơn 630 x 46,3 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 7.884.250
HDPE trơn 630 x 57,2 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 4.796.110
HDPE trơn 710 x 27,2 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 5.906.450
HDPE trơn 710 x 33,9 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 7.245.150
HDPE trơn 710 x 42,1 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 8.835.420
HDPE trơn 710 x 52,2 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 10.696.070
HDPE trơn 710 x 64,5 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 6.074.310
HDPE trơn 800 x 30,6 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 7.486.490
HDPE trơn 800 x 38,1 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 9.187.090
HDPE trơn 800 x 47,4 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 11.207.570
HDPE trơn 800 x 58,8 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 13.564.760
HDPE trơn 800 x 72,6 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 7.682.620
HDPE trơn 900 x 34,4 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 9.472.650
HDPE trơn 900 x 42,9 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 11.621.390
HDPE trơn 900 x 53,3 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 14.198.470
HDPE trơn 900 x 66,2 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 17.170.120
HDPE trơn 900 x 81,7 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 9.479.800
HDPE trơn 1000 x 38,2 x PN6
Ống nhựa Bình Minh mét 11.703.230
HDPE trơn 1000 x 47,7 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 14.362.920
HDPE trơn 1000 x 59,3 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 17.293.430
HDPE trơn 1000 x 72,5 x PN12,5
Ống nhựa Bình Minh mét 21.080.510
HDPE trơn 1000 x 90,2 x PN16
Ống nhựa Bình Minh mét 13.653.640

HDPE trơn 1200 x 45,9 x PN6

Ống nhựa Bình Minh mét 16.844.740
HDPE trơn 1200 x 57,2 x PN8
Ống nhựa Bình Minh mét 19.784.490
HDPE trơn 1200 x 67,9 x PN10
Ống nhựa Bình Minh mét 25.217.060
HDPE trơn 1200 x 88,2 x PN12,5

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR BÌNH MINH


Tiêu chuẩn: DIN 8077:2007 & DIN 8078:2007



VẬT LIỆU


Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Bình Minh được sản xuất từ hơp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R 80.

LĨNH VỰC ÁP DỤNG:

Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Bình Minh thích hợp cho các ứng dụng



– Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích: nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.



– Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.



– Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.



– Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.

THÔNG SỐ ỐNG

Kích thước danh nghĩa

Đường kính ngoài danh nghĩa

Độ dày thành ống danh nghĩa, en

Chiều dài danh nghĩa

S5/SDR11

S2.5/SDR6

DN-OD

Dn

PN 10

PN 20

Ln

mm

mm

mm

mm

mm

20

20.0

1.9

3.4

4.000

25

25.0

2.3

4.2

4.000

32

32.0

2.9

5.4

4.000

40

40.0

3.7

6.7

4.000

50

50.0

4.6

8.3

4.000

63

63.0

5.8

10.5

4.000

75

75.0

6.8

12.5

4.000

90

90.0

8.2

15.0

4.000

110

110.0

10.0

18.3

4.000

125

125.0

11.4

20.8

4.000

140

140.0

12.7

23.3

4.000

160

160.0

14.6

26.6

4.000

200

200.0

18.2

4.000

Lưu ý

– PN: Áp suất danh nghĩa ( đơn vị tính là bar ).


BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH 01.07.2023

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ)

Ống PP-R 20 x 1,9 x PN10 (BM)

mét

19.548

Ống PP-R 20 x 3,4 x PN20 (BM)

mét

28.836

Ống PP-R 25 x 2,3 x PN10 (BM)

mét

29.700

Ống PP-R 25 x 4,2 x PN20 (BM)

mét

51.084

Ống PP-R 32 x 2,9 x PN10 (BM)

mét

54.108

Ống PP-R 32 x 5,4 x PN20 (BM)

mét

74.628

Ống PP-R 40 x 3,7 x PN10 (BM)

mét

72.576

Ống PP-R 40 x 6,7 x PN20 (BM)

mét

115.668

Ống PP-R 50 x 4,6 x PN10 (BM)

mét

106.380

Ống PP-R 50 x 8,3 x PN20 (BM)

mét

179.820

Ống PP-R 63 x 5,8 x PN10 (BM)

mét

169.668

Ống PP-R 63 x 10,5 x PN20 (BM)

mét

283.824

Ống PP-R 75 x 6,8 x PN10 (BM)

mét

236.952

Ống PP-R 75 x 12,5 x PN20 (BM)

mét

402.516

Ống PP-R 90 x 8,2 x PN10 (BM)

mét

343.872

Ống PP-R 90 x 15,0 x PN20 (BM)

mét

586.548

Ống PP-R 110 x 10,0 x PN10 (BM)

mét

549.936

Ống PP-R 110 x 18,3 x PN20 (BM)

mét

868.536

Ống PP-R 125 x 11,4 x PN10 (BM)

mét

680.940

Ống PP-R 125 x 20,8 x PN20 (BM)

mét

1.119.960

Ống PP-R 140 x 12,7 x PN10 (BM)

mét

840.672

Ống PP-R 140 x 23,3 x PN20 (BM)

mét

1.412.640

Ống PP-R 160 x 14,6 x PN10 (BM)

mét

1.142.640

Ống PP-R 160 x 26,6 x PN20 (BM)

mét

1.875.420

Ống PP-R 200 x 18,2 x PN10 (BM)

mét

1.729.512

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI BÌNH MINH

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI BÌNH MINH



1. Ống gân thành đôi HDPE không khớp nối

Kích thước danh nghĩa Đường kính ngoài danh nghĩa Chiều cao gân Độ cứng vòng danh nghĩa Chiều dài ống danh nghĩa, Ln
DN dn ec SN 4m 6m 8m
mm mm mm kN/m2 mm mm mm
110 110 8 8 4000 6000 8000
160 157 10,3 8 4000 6000 8000
250 244,5 15,5 8 4000 6000 8000
315 309,5 19,6 8 4000 6000 8000
500 498 36 8 4000 6000 8000



2. Ống gân thành đôi HDPE có khớp nối

Kích thước danh nghĩa Đường kính ngoài danh nghĩa Chiều dài khớp nối Chiều cao gân Độ cứng vòng danh nghĩa Chiều dài ống danh nghĩa, Ln
DN dn Li ec SN 4m 6m 8m
mm mm mm mm kN/m2 mm mm mm
110 110 50 8 8 3850 5850 7850
160 157 70 10,3 8 3850 5850 7850
250 244,5 80 15,5 8 3850 5850 7850
315 309,5 105 19,6 8 3850 5850 7850
500 498 146 36 8 3850 5850


BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA BÌNH MINH 01.07.2023

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá

Ống gân PE thành đôi 110 – SN8 (BM)

mét

63.396

Ống gân PE thành đôi 160 – SN8 (BM)

mét

138.132

Ống gân PE thành đôi 250 – SN8 (BM)

mét

355.536

Ống gân PE thành đôi 315 – SN8 (BM)

mét

533.196

Ống gân PE thành đôi 500 – SN8 (BM)

mét

1.056.456

Ống gân PE thành đôi 110 xẻ rãnh (BM)

mét

79.380

Ống gân PE thành đôi 160 xẻ rãnh (BM)

mét

171.720

Ống gân PE thành đôi 250 xẻ rãnh (BM)

mét

442.152

Ống gân PE thành đôi 315 xẻ rãnh (BM)

mét

662.904

Ống gân PE thành đôi 500 xẻ rãnh (BM)

mét

1.320.624



Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN



– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN



Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.



Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH



Add: 242/1 - 1A Bà Hom, Phường Phú Lâm , Thành Phố Hồ Chí Minh




Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0906 63 52 09 Hotline: 0989 908 718


Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt